Công dụng của thuốc Cambia

Thuốc Cambia có thành phần là Diclofenac Kali dưới dạng bột pha uống. Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid được sử dụng khá phổ biến. Vậy thuốc Cambia có tác dụng gì, chỉ định và liều dùng như thế nào?

1. Cambia là thuốc gì?

Cambia chứa hoạt chất Diclofenac kali hàm lượng 50mg dưới dạng bột pha dung dịch uống. Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoạt động bằng ức chế hình thành các chất gây viêm đau trong cơ thể. Vậy thuốc Cambia có tác dụng gì?

Thuốc Cambia được sử dụng để điều trị các cơn đau nửa đầu, có hoặc không kèm theo Aura (tập hợp các triệu chứng xảy ra trước hoặc trong cơn đau nửa đầu) ở người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên. Bệnh nhân không được sử dụng thuốc Cambia với mục đích ngăn ngừa chứng đau nửa đầu hoặc điều trị đau đầu cụm (Cluster Headache)

Thuốc Cambia chỉ có hiệu quả khi cơn đau đầu đã xảy ra và không có công dụng ngăn ngừa hoặc giảm tần suất các cơn đau.

2. Những vấn đề cần lưu ý trước khi dùng thuốc Cambia

Thuốc Cambia có thể gây ra một tác dụng ngoại ý nghiêm trọng là xuất huyết tiêu hóa (dạ dày hoặc ruột) và hoàn toàn có thể gây tử vong. Vấn đề này luôn được bác sĩ cảnh báo cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc Cambia, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Diclofenac trong Cambi cũng làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (nguy cơ tử vong rất cao), ngay cả khi bệnh nhân không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào trước đa. Tuyệt đối không sử dụng thuốc Cambia ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).

Người bệnh không nên sử dụng thuốc Cambia nếu có cơ địa hoặc tiền sử dị ứng với Diclofenac, tiền sử khởi phát cơn hen phế quản cấp hay phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng Aspirin hoặc các NSAID khác.

Để việc dùng thuốc Cambia đảm bảo an toàn, bệnh nhân hãy cho bác sĩ biết nếu có những vấn đề sau:

  • Mắc bệnh tim mạch hoặc tăng huyết áp;
  • Viêm loét hoặc xuất huyết dạ dày;
  • Hen phế quản;
  • Bệnh lý gan hoặc thận;
  • Thường xuyên hút thuốc lá.

Diclofenac có thể ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, do đó bệnh nhân có thể khó thụ thai hơn trong thời gian sử dụng thuốc Cambia. Nếu đang mang thai, bệnh nhân không nên dùng thuốc Cambia trừ khi bác sĩ chỉ định do việc dùng các NSAID trong 20 tuần cuối thai kỳ có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc thận ở thai nhi hoặc tăng nguy cơ xảy ra các biến chứng với thai kỳ.

Thuốc Cambia có thể không an toàn khi bà mẹ đang cho con bú sử dụng. Đối tượng này cần trao đổi với bác sĩ của về bất kỳ rủi ro nào có thể xảy ra.

Thuốc Cambia không được chấp thuận sử dụng cho bất kỳ trường hợp nào dưới 18 tuổi.

3. Hướng dẫn sử dụng thuốc Cambia

Bệnh nhân hãy uống 1 gói Cambia theo chỉ định của bác sĩ và cần tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng thuốc của nhà sản xuất. Liều lượng của bệnh nhân có thể thay đổi tùy theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Bệnh nhân không nên thay đổi liều hoặc thời gian dùng thuốc Cambia khi chưa được bác sĩ cho phép và cố gắng sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong quá trình điều trị đau nửa đầu.

Cách sử dụng thuốc Cambia như sau:

  • Bệnh nhân lấy 1 gói Cambia ra khỏi hộp (1 hộp gồm 3 gói);
  • Mở gói thuốc khi đã sẵn sàng sử dụng;
  • Cho toàn bộ bột bên trong vào 30-60ml nước sạch (Không sử dụng bất kỳ dung dịch nào khác);
  • Tiến hành trộn đều và uống hỗn hợp thuốc đã hòa tan hoàn toàn;
  • Sử dụng thuốc Cambia sau bữa ăn có thể làm giảm hiệu quả so với dùng khi bụng đói.

Bệnh nhân hãy liên hệ với bác sĩ nếu cơn đau nửa đầu không biến mất hoàn toàn sau khi dùng thuốc Cambia. Tuyệt đối không dùng tiếp liều thứ 2 khi chưa có lời khuyên của bác sĩ do việc lạm dụng thuốc có thể khiến cơn đau đầu trở nên trầm trọng hơn. Trao đổi với bác sĩ nếu thuốc Cambia dường như không hiệu quả để tìm kiếm biện pháp điều trị phù hợp hơn.

Liều thông thường của thuốc Cambia để điều trị chứng đau nửa đầu:

  • 1 gói thuốc Cambia (tương đương 50mg Diclofenac) uống 1 lần duy nhất;
  • Như đã đề cập ở trên, thuốc Cambia không được chỉ định để dự phòng chứng đau nửa đầu hoặc điều trị đau đầu cụm;
  • Đồng thời chưa xác định mức độ an toàn và hiệu quả khi bệnh nhân dùng tiếp liều thứ 2.

Những việc cần tránh khi sử dụng thuốc Cambia:

  • Tránh uống rượu vì có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày;
  • Tránh dùng đồng thời với Aspirin hoặc các NSAID khác trừ khi bác sĩ chỉ định;
  • Tránh tự ý sử dụng các thuốc giảm đau, hạ sốt, giảm sưng viêm hoặc thuốc chữa cảm lạnh/cúm khi chưa được bác sĩ cho phép vì thành phần các thuốc trên cũng có thể bao gồm Diclofenac hay các NSAID khác.

4. Tác dụng phụ của thuốc Cambia

Bệnh nhân cần được cấp cứu y tế khẩn cấp nếu có các triệu chứng của phản ứng dị ứng với thuốc Cambia (như phát ban, khó thở, phù mặt hoặc cổ họng) hoặc phản ứng da nghiêm trọng (như sốt, đau họng, bỏng mắt, đau hay phát ban ngoài da dạng đỏ hoặc tím kèm phồng rộp và bong tróc).

Ngừng sử dụng thuốc Cambia và liên hệ với bác sĩ để có hướng xử trí phù hợp nếu bệnh nhân có những dấu hiệu do phản ứng thuốc nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm: phát ban, sốt cao, hạch to, đau nhức cơ, suy nhược, bầm tím bất thường hoặc vàng da/mắt.

Nhanh chóng gọi cho cấp cứu y tế nếu bệnh nhân dùng thuốc Cambia có các triệu chứng của nhồi máu cơ hoặc đột quỵ như:

  • Đau tức ngực, lan lên hàm hoặc vai;
  • Đột ngột tê hoặc yếu một bên cơ thể;
  • Nói đớ lưỡi;
  • Cảm thấy khó thở.

Ngừng sử dụng thuốc Cambia và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân có những tác dụng ngoại ý sau:

  • Dấu hiệu khởi phát của tình trạng phát ban da bất kể mức độ;
  • Các triệu chứng giống như cúm;
  • Các biểu hiện bất thường tim mạch, như phù, tăng cân, cảm thấy khó thở;
  • Các biểu hiện rối loạn chức năng thận như tiểu ít hoặc vô niệu, tiểu đau hoặc tiểu khó, phù tay hoặc chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở;
  • Các vấn đề về gan như buồn nôn, tiêu chảy, đau hạ sườn phải, mệt mỏi, ngứa da, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc mắt;
  • Triệu chứng xuất huyết dạ dày: đi tiêu phân có máu hoặc phân đen, nôn máu hoặc chất nôn trông giống như bã cà phê.

5. Tương tác của thuốc Cambia

Tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Cambia nếu bệnh nhân cũng dùng điều trị bằng các chống trầm cảm do một số loại thuốc chống trầm cảm đồng thời với các NSAID có thể làm tăng nguy cơ bầm tím hoặc chảy máu bất thường.

Bệnh nhân hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, đặc biệt là:

  • Thuốc tim mạch hoặc huyết áp, bao gồm cả thuốc lợi tiểu;
  • Các chế phẩm khác của Diclofenac (như Arthrotec, Flector, Pennsaid, Solaraze, Voltaren Gel);
  • Thuốc chống đông máu như Warfarin, Coumadin;
  • Các NSAID khác như Aspirin, Ibuprofen (Advil, Motrin), Naproxen (Aleve), Celecoxib (Celebrex), Indomethacin, Meloxicam và một số thuốc khác.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

75 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan