Công dụng thuốc Clarityne 10mg

Thuốc Clarityne 10mg được bào chế dưới dạng viên nén chứa 10mg hoạt chất Loratadin. Thuốc có tác dụng để giảm các dấu hiệu triệu chứng do viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa và chảy nước mắt. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để giảm triệu chứng của mẩn ngứa, mày đay và các bệnh lý về da do dị ứng khác.

1. Thuốc Clarityne là thuốc gì?

Thuốc Clarityne 10mg là thuốc có chứa hoạt chất Loratadin và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Hoạt chất Loratadin có tác dụng ngăn chặn hiệu quả của Histamin- một chất hóa học được cơ thể sản sinh gây dị ứng. Do đó, hoạt chất Loratadin sẽ có công dụng làm giảm triệu chứng dị ứng.

Hoạt chất Loratadin thuộc nhóm thuốc kháng Histamin thế hệ 2. Thuốc hoạt động theo cơ chế ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên trên receptor - Histamin H1, do đó, thuốc có tác dụng chống dị ứng với hiệu quả điều trị kéo dài.

Thuốc và sản phẩm chuyển hóa của thuốc khó thấm qua hàng rào máu - não nên ít gây ra những ảnh hưởng đối với hệ thần kinh trung ương. Thuốc Clarityne 10mg cũng không có tác dụng đối kháng Cholinergic.

2. Thuốc Clarityne 10mg điều trị bệnh gì?

Bác sĩ điều trị sẽ chỉ định sử dụng thuốc Clarityne 10mg trong các trường hợp:

  • Điều trị viêm mũi dị ứng với các biểu hiện chảy nước mũi, chảy nước mắt, ngứa mũi, hắt hơi, sổ mũi. Các dấu hiệu và triệu chứng ở mũi và mắt sẽ giảm đi nhanh chóng sau khi uống thuốc.
  • Điều trị giảm triệu chứng của mày đay mạn tính hoặc các trường hợp dị ứng da khác.

Thuốc Clarityne 10mg chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn hoặc dị ứng với các thành phần của thuốc. Thận trọng khi sử dụng đối với những người suy gan nên thận trọng khi dùng thuốc. Khi sử dụng thuốc Clarityne 10mg, có nguy cơ khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi và tăng nguy cơ bị sâu răng. Do đó, bạn cần chú ý vệ sinh răng miệng sạch sẽ khi điều trị với thuốc có chứa hoạt chất Loratadin.

3. Cách dùng và liều điều trị của thuốc Clarityne 10mg

3.1. Cách sử dụng thuốc

  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, thích hợp sử dụng theo đường uống
  • Trường hợp những người bị khó nuốt, có thể bẻ viên thuốc theo đường rãnh có sẵn trên thuốc

3.2. Liều lượng dùng thuốc

  • Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Dùng một lần trong ngày, liều dùng là 10mg Loratadin.
  • Đối với trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: Nếu trọng lượng cơ thể trên 30kg: 10mg Loratadin, 1 lần/ngày. Dạng viên nén hoặc siro. Nếu trọng lượng cơ thể nhỏ hơn 30kg: Không dùng thuốc với dạng bào chế là dạng viên nén.
  • Hiện vẫn chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Lưu ý liều điều trị ở trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên sử dụng thuốc Clarityne 10mg chính xác theo những gì bác sĩ đã tư vấn và chỉ định.

Trong trường hợp quá liều viên nén Loratadin (40 – 180 mg), có những biểu hiện: Buồn ngủ, đau nhức đầu, nhịp tim nhanh. Cách xử lý quá liều là điều trị triệu chứng kết hợp với hỗ trợ chức năng sống. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng than hoạt (dạng hỗn dịch), cân nhắc rửa dạ dày. Lưu ý, hoạt chất Loratadin không bị loại trừ bằng thẩm phân phúc mạc hoặc thẩm tách máu. Người bệnh cần được nghỉ ngơi và theo dõi dấu hiệu sống chặt chẽ.

Trong trường hợp quên liều, hãy uống ngay sau khi nhớ ra. Tuyệt đối không sử dụng thuốc với gấp đôi liều để mục đích bù vào liều đã quên. Nếu bạn có bất kỳ điều nào còn thắc mắc hãy liên hệ ngay với bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ lâm sàng để được tư vấn và giải đáp rõ ràng.

4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Clarityne 10mg

Khi sử dụng thuốc Clarityne 10mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn, như sau.

  • Tác dụng không mong muốn toàn thân thường gặp, bao gồm: mệt mỏi; phản ứng với hệ thần kinh: lơ mơ, đau nhức đầu; phản ứng với hệ tiêu hoá: khô miệng, rối loạn dạ dày ruột như buồn nôn, viêm dạ dày; dị ứng như nổi ban đỏ trên da.
  • Tác dụng không mong muốn hiến gặp, bao gồm: Chóng mặt, phản ứng quá mẫn, rụng tóc nhiều; xét nghiệm chức năng gan bất; co giật; nhịp tim nhanh, đánh trống ngực

Khi gặp tác dụng không mong muốn của thuốc, bạn cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

5. Tương tác của thuốc Clarityne 10mg

Thuốc Clarityne 10mg khi điều trị phối hợp với các thuốc khác và các xét nghiệm có thể gây ra tương tác như:

  • Sử dụng kết hợp với thuốc Ketoconazol, Erythromycin, Cimetidin làm tăng nồng độ trong huyết tương của hoạt chất Loratadin. Tuy nhiên, sự gia tăng nồng độ này không có ý nghĩa đáng kể về mặt lâm sàng, kể cả kết quả điện tâm đồ.
  • Sử dụng kết hợp với huốc ức chế CYP3A4 hoặc CYP2D6 làm tăng nồng độ thuốc kháng Histamin trong huyết tương, có thể dẫn đến tăng các tác dụng ngoài ý muốn.
  • Bạn nên ngừng sử dụng Clarityne 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm trên da. Nguyên nhân là do các thuốc kháng Histamin có thể ngăn ngừa hoặc giảm các phản ứng dương tính ở da.

6. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Clarityne 10mg

  • Đối với phụ nữ mang thai: Hiện nay các thử nghiệm lâm sàng về những phản ứng bất lợi khi sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai vẫn chưa được thiết lập đầy đủ. Do đó, tốt nhất bạn nên tránh sử dụng thuốc Clarityne 10mg trong quá trình mang thai. Nếu việc sử dụng thuốc là cần thiết, phải tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ điều trị.
  • Đối với phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ: Hoạt chất Loratadin được tiết một phần qua sữa mẹ. Do đó, việc sử dụng thuốc Clarityne 10mg không được khuyến cáo trên phụ nữ cho con bú.
  • Đối với người lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo trên lâm sàng những ảnh hưởng bất lợi lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, tác dụng không mong muốn là buồn ngủ vẫn chưa được loại bỏ hoàn toàn. Do đó, cần thận trọng sử dụng thuốc Clarityne 10mg đối với nhóm đối tượng này.
  • Không dùng thuốc đã hết hạn sử dụng ghi trên nhãn. Để thuốc Clarityne 10mg tránh xa tầm tay của trẻ em và trẻ nhỏ. Thuốc không có điều kiện bảo quản đặc biệt nào. Tuy nhiên, bảo quản thuốc ở những nơi thoáng mát, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và tránh những nơi ẩm ướt.

Thuốc Clarityne 10mg là một thuốc biệt dược có chứa hoạt chất Loratadin công dụng để kiểm soát các cơn viêm mũi dị ứng hoặc các trường hợp nổi mề đay. Trong một số trường hợp người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng hiếm gặp do độc tính của thuốc gây ra. Do đó, bạn cần chủ động liên hệ bác sĩ nếu bệnh trở nặng hoặc các triệu chứng trên trở nên tệ đi để bác sĩ kịp thời hỗ trợ xử trí nhằm bảo vệ sự an toàn cho người bệnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

70.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan