Công dụng thuốc Métforilex

Métforilex là thuốc được chỉ định trong điều trị bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin (typ 2) mà chế độ ăn uống, tập thể dục không thể kiểm soát được đường huyết. Việc sử dụng thuốc Métforilex theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị bệnh.

1. Métforilex là thuốc gì?

Métforilex thuộc nhóm thuốc hormon và nội tiết tố, được bào chế dưới dạng viên nén tác dụng kéo dài, quy cách đóng gói hộp 6 vỉ và 10 vỉ (vỉ 10 viên).

Thành phần chính của thuốc Métforilex là Metformin HCl 500 mg, được chỉ định trong điều trị bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin (typ 2) và người có chế độ ăn uống, tập thể dục không thể kiểm soát được đường huyết.

2. Liều sử dụng thuốc Métforilex

Liều dùng tham khảo của thuốc Métforilex như sau:

  • Liều dùng cho người lớn:

Liều Métforilex khởi đầu thông thường là 500mg/ lần/ ngày trong bữa ăn tối. Tăng liều thêm 500mg mỗi tuần và tối đa 2000mg/ lần/ ngày. Nếu không đạt được hiệu quả trong kiểm soát đường huyết với liều 2000mg/ lần/ ngày thì nên thử với liều 1000mg x 2 lần/ngày.

  • Phối hợp Métforilex với insulin:

Có thể phối hợp thuốc Métforilex và Insulin để việc kiểm soát đường huyết có hiệu quả hơn. Liều khởi đầu là 500mg/ lần/ ngày, còn liều của insulin được điều chỉnh tùy theo mức đường huyết.

  • Người cao tuổi, suy nhược cơ thể và suy dinh dưỡng:

Liều bắt đầu cần thận trọng, ở mức thấp nhất tùy theo chức năng thận của bệnh nhân, không nên điều trị tới liều tối đa.

Trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với điều trị trong 4 tuần ở liều tối đa, cần bổ sung thêm sulfonylurê uống. Khi điều trị phối hợp với liều tối đa của cả 2 thuốc, mà người bệnh vẫn không đáp ứng trong 1 - 3 tháng thì nên ngừng dùng insulin.

3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Métforilex

Thuốc Métforilex chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với hoạt chất Metformin hoặc các thành phần khác có trong thuốc;
  • Người bệnh dị hóa cấp tính, nhiễm khuẩn nặng;
  • Nhiễm acid chuyển hóa, có hoặc không kèm hôn mê;
  • Suy giảm hoặc rối loạn chức năng thận;
  • Suy tim sung huyết, trụy mạch, nhồi máu cơ tim cấp;
  • Bệnh hô hấp nặng kèm theo giảm oxygen huyết;
  • Bệnh gan;
  • Tạm thời ngừng thuốc Métforilex trước khi tiến hành phẫu thuật hoặc chụp X quang có tiêm chất cản quang iod.
  • Người bị hoại tử, nghiện rượu và thiếu dinh dưỡng;
  • Trẻ em dưới 10 tuổi.

4. Tương tác thuốc

Dùng đồng thời Métforilex với các thuốc và thực phẩm sau có thể gây ra các tương tác không mong muốn:

  • Furosemid;
  • Thuốc Cationic;
  • Rượu sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm toan acid lactic;
  • Acarbose và các chất gôm;
  • Cimetidin;
  • Nifedipin làm tăng hấp thu và tăng bài tiết Metforrrtin qua nước tiểu.
  • Các thuốc gây tăng đường huyết như lợi tiểu Thiazid, Corticosteroid gây mất kiểm soát đường huyết.

5. Tác dụng phụ của thuốc Métforilex

Thuốc Métforilex có thể gây ra một số tác dụng phụ cho người dùng như:

  • Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn và nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, táo bón, miệng có vị kim loại;
  • Phản ứng trên da: Ngứa, nổi mề đay, phát ban;
  • Các tác dụng khác: Đau đầu, tăng enzym gan, chóng mặt, giảm hấp thu vitamin B12 và acid folic khi điều trị kéo dài, nhiễm acid lactic.

Thông báo ngay cho bác sĩ những tác dụng phụ mà bạn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc Métforilex để có phương pháp xử trí phù hợp.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Métforilex

Trong quá trình sử dụng thuốc Métforilex, cần lưu ý:

  • Theo dõi các xét nghiệm cận lâm sàng, kể cả định lượng đường huyết, để xác định liều Métforilex tối thiểu có hiệu lực;
  • Có chế độ ăn hợp lý trong thời gian sử dụng thuốc;
  • Kiểm tra nồng độ creatinin huyết thanh của người bệnh trước khi tiến hành điều trị;
  • Thuốc Métforilex không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, có thể sử dụng cho đối tượng này;
  • Không sử dụng Métforilex ở phụ nữ mang thai và cho con bú.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Métforilex. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Métforilex theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

25.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan