Công dụng thuốc Tafurex

Thuốc Tafurex thường được sử dụng để điều trị cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc xảy ra các biến chứng, điển hình như viêm màng não, viêm phổi, viêm phế quản,... Để thuốc Tafurex phát huy đầy đủ các tác dụng diệt khuẩn, bệnh nhân cần thực hiện theo đúng chỉ định của bác sĩ trong suốt thời gian dùng thuốc.

1. Thuốc Tafurex là thuốc gì?

Tafurex thuộc nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn, trị ký sinh trùng, kháng vi rút và kháng nấm. Thuốc Tafurex thường được dùng để điều trị cho các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc có biến chứng, chẳng hạn như giãn phế quản nhiễm khuẩn, viêm mô tế bào, viêm màng não, viêm màng trong tử cung,...

Hiện nay, thuốc Tafurex được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, mỗi hộp bao gồm 10 lọ có chứa hoạt chất chính là Cefuroxime hàm lượng 750mg. Thuốc Tafurex chỉ được phép sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, do đó bệnh nhân cần tránh tự ý dùng thuốc.

2. Công dụng của hoạt chất Cefuroxime

Hoạt chất Cefuroxime trong thuốc Tafurex là một loại kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng nằm trong nhóm Cephalosporin. Cefuroxime thường được dùng dưới dạng bào chế thuốc tiêm muối natri hoặc đường uống dạng axetil este. Theo nghiên cứu cho biết, Cefuroxime axetil là một tiền chất của Cefuroxime, có rất ít hoạt tính kháng khuẩn khi chưa được thuỷ phân thành dạng Cefuroxime sau khi hấp thụ vào cơ thể.

Nhìn chung, hoạt tính kháng khuẩn của Cefuroxime là nhờ vào khả năng ức chế quá trình tổng hợp vách các tế bào vi khuẩn thông qua liên kết với protein gắn Penicillin. Cefuroxime có tác dụng kháng khuẩn rất hiệu quả và có thể chống lại những tác nhân gây bệnh thông thường, bao gồm cả chủng tiết Beta lactamase hoặc Cephalosporinase của vi khuẩn Gram âm cũng như Gram dương. Đặc biệt, Cefuroxime rất bền với enzyme Beta lactamase của các chủng vi khuẩn Gram âm.

3. Chỉ định – Chống chỉ định sử dụng thuốc Tafurex

3.1 Chỉ định sử dụng thuốc Tafurex

Thuốc Tafurex thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị cho các tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc xảy ra biến chứng, bao gồm:

  • Viêm phế quản cấp tính hoặc mạn tính, viêm phổi hoặc áp xe phổi.
  • Giãn phế quản nhiễm khuẩn hoặc viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn sau phẫu thuật lồng ngực.
  • Viêm amidan hoặc viêm họng.
  • Viêm bể thận, viêm màng bụng hoặc viêm bàng quang.
  • Viêm mô tế bào.
  • Viêm xương tuỷ.
  • Nhiễm trùng vết thương.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Bệnh lậu.
  • Viêm màng não, nhiễm khuẩn sau phẫu thuật vùng bụng, nhiễm khuẩn huyết.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật vùng chậu, thực quản, phổi, tim và mạch máu.
  • Nhiễm trùng bội nhiễm hoặc viêm màng trong tử cung.

3.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Tafurex

Không dùng thuốc Tafurex cho các trường hợp sau khi chưa có chỉ định của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có tiền sử bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với hoạt chất Cefuroxime hay bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.
  • Người bệnh bị dị ứng thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin.
  • Phụ nữ đang mang thai.
  • Bà mẹ đang nuôi con bú.

4. Liều dùng và hướng dẫn sử dụng thuốc Tafurex đúng cách

4.1 Liều lượng sử dụng thuốc Tafurex

Thuốc Tafurex được dùng theo liều khuyến cáo của bác sĩ đối với từng trường hợp bệnh nhân cụ thể:

  • Người lớn: Dùng liều khoảng 750mg / 8 giờ × 3 lần / ngày. Đối với người bị nhiễm trùng phức tạp hoặc nghiêm trọng nên tăng liều thuốc lên đến 1,5g / 8 giờ × 3 lần / ngày. Nếu cần thiết có thể tăng số lần dùng thuốc lên 4 lần và tổng liều mỗi ngày là từ 3 – 6g.
  • Trẻ trên 3 tháng tuổi: Dùng liều từ 30 – 100mg / kg thể trọng / ngày, nên chia thành các liều bằng nhau và dùng cách nhau mỗi 6 – 8 giờ theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Đối với hầu hết các trường hợp trẻ trên 3 tháng tuổi bị nhiễm khuẩn sẽ dùng liều thích hợp là 60mg.
  • Trẻ sơ sinh: Dùng liều từ 30 – 100mg / kg thể trọng / ngày, chia thành nhiều liều và cách nhau mỗi 8 – 12 tiếng (tương đương 2 – 3 lần dùng), có thể dùng đường tiêm bắp sâu / tiêm tĩnh mạch. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng thuốc Tafurex cho trẻ trong những tuần tuổi đầu tiên bởi thời gian bán thải của hoạt chất Cefuroxime có xu hướng dài hơn 3 – 5 lần so với người trưởng thành.
  • Liều điều trị bệnh lậu: Dùng liều duy nhất 1,5g, tiêm mỗi bên mông 750mg.
  • Liều cho người bị suy thận: Cần giảm liều thuốc dựa trên mức độ suy giảm chức năng thận của bệnh nhân cũng như độ nhạy cảm của chủng vi khuẩn gây bệnh.

4.2 Cách dùng thuốc Tafurex an toàn và hiệu quả

Hiện nay, thuốc Tafurex được dùng theo chỉ định của bác sĩ bằng đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch, tuỳ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng của bệnh nhân. Trước khi quyết định điều trị bằng Tafurex, người bệnh cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ về liều dùng thuốc phù hợp với bản thân.

Trong suốt quá trình sử dụng thuốc Tafurex, việc tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn của bác sĩ cũng là điều vô cùng cần thiết, giúp bệnh nhân dùng thuốc an toàn và hiệu quả hơn. Bạn cần tránh tự ý áp dụng hay thay đổi liều lượng thuốc Tafurex, hơn nữa không dừng điều trị đột ngột nhằm tránh gặp phải các tác dụng phụ bất lợi.

4.3 Hướng dẫn xử trí quá liều thuốc Tafurex

Trong trường hợp dùng quá liều thuốc Tafurex và xuất hiện các triệu chứng đáng báo động, bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế hoặc báo cho bác sĩ điều trị để sớm có biện pháp xử trí. Trước tiên, đường hô hấp của người bệnh sẽ được bảo vệ bằng các phương pháp hỗ trợ, bao gồm cả thông thoáng khí và truyền dịch.

Trong trường hợp người bệnh có cơn co giật cần thực hiện ngay liệu pháp chống co giật. Ngoài ra, phương pháp thẩm tách máu cũng có thể áp dụng nhằm loại bỏ thuốc ra khỏi máu. Tuy nhiên, đa phần việc xử trí quá liều thuốc Tafurex sẽ bao gồm các cách giúp hỗ trợ và giải quyết các triệu chứng.

5. Những tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi dùng thuốc Tafurex

Trong quá trình điều trị nhiễm trùng bằng thuốc Tafurex, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ bất lợi dưới đây:

  • Phản ứng trên da như ban đỏ, viêm tróc da, hội chứng Stevens – Johnson hoặc hoại tử biểu bì độc (hiếm gặp).
  • Phản ứng quá mẫn như phát ban, ngứa da, nổi mày đay, đau khớp, sưng hạch hoặc phản ứng phản vệ.
  • Phản ứng trên thận như rối loạn chức năng thận, viêm thận mô kẽ, suy thận cấp.
  • Các tác dụng phụ trên hệ máu như giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tiêu huyết, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu ban xuất huyết, bệnh bạch cầu, giảm bạch cầu hay bị mất bạch cầu hạt.
  • Phản ứng trên gan như tăng chỉ số ALP, ALT, AST, rối loạn chức năng gan dẫn đến tăng bilirubin.
  • Phản ứng trên hệ tiêu hoá như viêm kết tràng giả mạc, tiêu chảy, buồn nôn, ói mửa, chán ăn.
  • Phản ứng trên hệ hô hấp như khó thở, sốt, ho, viêm phổi mô kẽ kèm tăng bạch cầu eosin, rối loạn chụp X quang ngực hoặc hội chứng PIE.
  • Hiện tượng bội nhiễm, chẳng hạn nhiễm nấm Candida tại các nếp gấp của da.
  • Thiếu hụt vitamin K, chảy máu và giảm Prothrombin máu.

Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên trong quá trình dùng thuốc Tafurex, bệnh nhân cần ngưng điều trị và nhanh chóng thông báo cho thầy thuốc để được hỗ trợ. Một số triệu chứng có thể biến mất sau khi ngừng dùng thuốc, tuy nhiên một vài tác dụng phụ có nguy cơ gây bất lợi cho sức khỏe của người bệnh nếu được phát hiện và điều trị chậm chễ.

6. Thận trọng khi sử dụng thuốc Tafurex

Để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ trong quá trình điều trị nhiễm trùng bằng thuốc Tafurex, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Kiểm tra độ nhạy của chủng vi khuẩn gây bệnh đối với thuốc nhằm ngăn ngừa hiện tượng đề kháng thuốc trước khi sử dụng.
  • Việc dùng thuốc Tafurex liên tục trong thời gian dài có thể làm phát triển các vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.
  • Theo dõi kỹ lưỡng và thử các phản ứng trên da cho bệnh nhân trước nhằm dự đoán hiện tượng sốc.
  • Cần phòng ngừa và quan sát kỹ các phản ứng của cơ thể trước cũng như sau tiêm nhằm phòng ngừa tình trạng sốc thuốc, nhất là đối với trẻ em.
  • Thực hiện các xét nghiệm lâm sàng thường quy như xét nghiệm thận, máu hoặc gan.
  • Có thể sử dụng phối hợp thuốc Tafurex với các loại kháng sinh như Metronidazol hoặc Aminoglycosid, tuy nhiên không trộn các thuốc này trong cùng một xy lanh.

7. Tương tác của thuốc Tafurex với các loại thuốc khác

Theo nghiên cứu cho biết, việc sử dụng cùng lúc thuốc Furosemid hoặc Aminoglycosid với Tafurex có thể làm tăng nguy cơ gây độc trên thận. Cần thường xuyên theo dõi chức năng thận của bệnh nhân cao tuổi và người có tiền sử rối loạn chức năng thận trong suốt quá trình điều trị bằng Tafurex.

Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết các dược phẩm khác đang được sử dụng trong thời điểm hiện tại, bao gồm cả thực phẩm chức năng, thảo dược hay vitamin tổng hợp. Bác sĩ sẽ đánh giá tỷ lệ rủi ro xảy ra tương tác giữa các thuốc và đưa ra giải pháp dùng thuốc phù hợp.

Thuốc Tafurex có tác dụng trong điều trị điển hình như viêm màng não, viêm phổi, viêm phế quản... Việc người bệnh dùng thuốc đúng và đủ theo liều lượng khuyến cáo sẽ mang đến nhiều công dụng cho sức khỏe.

22 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Kephazon
    Công dụng thuốc Kephazon

    Thuốc Kephazon có thành phần chính Cefoperazone. Đây là thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả như: nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng huyết, viêm màng não,... Dưới đây là một ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Grovatab
    Công dụng thuốc Grovatab

    Thuốc Grovatab được bào chế dưới dạng viên nén, có thành phần chính là Spiramycin. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với hoạt chất thuốc.

    Đọc thêm
  • Limatex
    Công dụng thuốc Niforax

    Thuốc Niforax có chứa thành phần chính là Cefoperazone sodium. Thuốc thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm. Tác dụng của thuốc ra sao? Mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây.

    Đọc thêm
  • Varucefa F
    Công dụng thuốc Varucefa F

    Thuốc Varucefa F được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, có thành phần chính là Ceftizoxim. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nguyên nhân đến từ một số chủng vi khuẩn nhạy cảm ...

    Đọc thêm
  • Goldcefta 1g
    Công dụng thuốc Goldcefta 1g

    Thuốc Goldcefta 1g được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng và nguy kịch. Goldcefta 1g với thành phần chính Ceftazidim pentahydrat hàm lượng 1mg. Thuốc được bán theo đơn của bác sĩ.

    Đọc thêm