Thông tin về thuốc Westcort

Westcort là một corticosteroid có hiệu lực trung bình, được chỉ định để làm giảm các biểu hiện viêm và ngứa, mẩn đỏ trong các bệnh da đáp ứng với corticosteroid ở người lớn.

1. Westcort là thuốc gì?

Westcort là thuốc mỡ bôi da, thuộc nhóm thuốc da liễu, có thành phần hoạt chất chính là hydrocortisone valerate, 1 corticosteroid tổng hợp dùng tại chỗ.

Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi da, mỗi gam Westcort chứa 2 mg hydrocortison valerat và các tá dược khác của nhà sản xuất.

Dạng đóng gói: Tuýp 15g, 45g, 60g.

2. Thông tin về thành phần của thuốc Westcort

Dược lực học:

Giống như các Corticosteroid tại chỗ khác, hydrocortisone valerate có đặc tính chống viêm, chống ngứa và co mạch. Cơ chế chống viêm của steroid tại chỗ nhìn chung là không rõ ràng. Tuy nhiên, Corticosteroid được cho là hoạt động bằng cách tạo ra các protein ức chế phospholipase A2, được gọi chung là lipocortin. Người ta cho rằng các protein này kiểm soát quá trình sinh tổng hợp các chất trung gian gây viêm mạnh như prostaglandin và leukotrienes bằng cách ức chế giải phóng acid arachidonic tiền chất phổ biến của chúng. Acid arachidonic được giải phóng khỏi phospholipid màng bởi phospholipase A2.

Dược động học:

Tỉ lệ hấp thu qua da của Corticosteroid tại chỗ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm phương tiện vận chuyển và tính toàn vẹn của hàng rào biểu bì. Băng kín vết thương khi bôi hydrocortisone trong tối đa 24 giờ không được chứng minh là làm tăng khả năng hấp thu. Tuy nhiên, việc bôi hydrocortison trong 96 giờ giúp tăng cường đáng kể khả năng hấp thu của thuốc. Corticosteroid dùng tại chỗ có thể được hấp thụ qua da nguyên vẹn, không xây xát. Quá trình viêm hoặc các bệnh ngoài da khác có thể làm tăng khả năng hấp thụ của thuốc qua da.

3. Công dụng thuốc Westcort

Westcort thường được sử dụng để làm giảm tình trạng điều trị tình trạng sưng, ngứa và mẩn đỏ trong các bệnh da như chàm, viêm da, dị ứng và phát ban, ...

Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng thuốc Westcort cho người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

4. Liều lượng và cách dùng thuốc Westcort

Westcort là một thuốc kê toa, vì vậy người bệnh chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ và phải tuân thủ theo hướng dẫn. Không nên tự ý thay đổi liều lượng, đường dùng của thuốc Westcort hoặc ngừng thuốc. Đồng thời, không nên sử dụng chung thuốc Westcort với người khác hoặc đưa thuốc này cho người khác sử dụng ngay cả khi họ có cùng chẩn đoán.

Liều lượng: Bôi 2-3 lần/ ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng:

  • Thuốc Westcort chỉ được dùng trên da, tuy nhiên, không bôi trên mặt, bẹn hoặc nách trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi bôi thuốc, làm sạch và lau khô vùng da bị tổn thương. Thoa một lớp thuốc mỏng lên và xoa nhẹ. Không băng bó, che hoặc quấn khu vực này trừ khi được bác sĩ hướng dẫn làm như vậy.
  • Sau khi thoa thuốc, rửa sạch tay trừ khi bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị vùng da tay. Khi bôi thuốc này gần mắt, tránh để thuốc dính vào mắt vì có thể làm trầm trọng thêm hoặc gây tăng nhãn áp. Ngoài ra, tránh dùng thuốc này cho mũi hoặc miệng.
  • Cũng như các corticosteroid khác, nên ngừng điều trị Westcort khi đạt được sự kiểm soát. Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần, có thể cần phải đánh giá lại.

Xử trí khi quá liều thuốc Westcort:

  • Thuốc Westcort bôi ngoài da có thể được hấp thụ với lượng đủ để tạo ra tác dụng toàn thân.
  • Khi thấy bệnh nhân có biểu hiện quá liều thuốc Westcort hoặc các tình huống nguy hiểm khác, cần nhanh chóng liên hệ với trung tâm cấp cứu để được xử trí.

5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Westcort

Có thể xảy ra cảm giác châm chích, nóng rát, ngứa, kích ứng, khô hoặc đỏ tại vị trí bôi thuốc khi lần đầu tiên bôi thuốc Westcort lên da. Những tác dụng này sẽ biến mất sau vài ngày khi cơ thể dung nạp với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn y tế.

Hãy liên lạc với bác sĩ ngay lập tức nếu người bệnh có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: Vết rạn da, da mỏng/ đổi màu, mụn trứng cá, viêm nang lông và lông mọc nhiều.

Nhiễm trùng da có thể trở nặng hơn khi sử dụng thuốc Westcort. Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện mẩn đỏ, sưng hoặc kích ứng không cải thiện.

Westcort có thể được hấp thụ từ da vào máu (hiếm khi). Điều này có thể dẫn đến tác dụng không mong muốn của quá liều corticosteroid. Những tác dụng phụ này có nhiều khả năng xảy ra ở trẻ em và ở những người sử dụng trong thời gian dài hoặc trên những vùng da rộng. Hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây: Mệt mỏi bất thường, mệt mỏi nhiều, sụt cân, nhức đầu, sưng mắt cá chân, sưng bàn chân, khát nước, đi tiểu nhiều, các vấn đề về thị lực.

Rất hiếm xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc Westcort. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: Phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt ở mặt, môi, lưỡi, cổ họng), khó thở và chóng mặt nghiêm trọng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của thuốc Westcort và người bệnh có thể gặp phải những tác dụng phụ khác. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường nào, hãy ngưng thuốc và thông báo ngay với bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, hãy lập một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và thông báo danh sách đó với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Westcort là: Corticosteroid uống (như Prednisone), thuốc ức chế miễn dịch (như Cyclosporine).

7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Westcort

  • Sử dụng thuốc Westcort trong thai kỳ: Corticosteroid đã được chứng minh là gây quái thai ở động vật thí nghiệm khi được sử dụng một cách có hệ thống với liều lượng tương đối thấp. Một số corticosteroid đã được chứng minh là gây quái thai sau khi bôi ngoài da ở động vật thí nghiệm. Chưa có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Vì vậy, thuốc Westcort chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm năng lớn hơn nguy cơ đối với thai nhi.
  • Sử dụng thuốc Westcort trong thời kỳ cho con bú: Corticosteroid dùng theo đường toàn thân được tìm thấy trong sữa mẹ và có thể ức chế sự tăng trưởng, cản trở sản xuất Corticosteroid nội sinh hoặc gây ra các tác dụng bất lợi khác. Người ta không biết liệu người mẹ sử dụng Corticosteroid tại chỗ có thể dẫn đến sự hấp thu toàn thân đủ để tạo ra nồng độ có thể phát hiện được trong sữa mẹ hay không. Do đó, nên thận trọng khi dùng Westcort cho phụ nữ cho con bú.
  • Sử dụng thuốc Westcort cho trẻ em: An toàn của sản phẩm này ở bệnh nhi chưa được thành lập. Do tỷ lệ diện tích bề mặt da so với khối lượng cơ thể cao hơn, bệnh nhi có nguy cơ bị ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận và hội chứng Cushing cao hơn người lớn khi được điều trị bằng corticosteroid tại chỗ. Do đó, trẻ em cũng có nguy cơ cao bị suy thượng thận trọng và/hoặc sau khi ngừng điều trị. Các tác dụng phụ bao gồm rạn da đã được báo cáo khi sử dụng corticosteroid tại chỗ ở trẻ sơ sinh và trẻ em.
  • Trước khi sử dụng thuốc Westcort, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: Lưu thông máu kém, tiểu đường, các vấn đề về miễn dịch.
  • Không sử dụng nếu có nhiễm trùng hoặc đau ở khu vực được điều trị.
  • Hiếm khi, sử dụng Corticosteroid trong thời gian dài hoặc trên vùng da rộng có thể khiến cơ thể khó phản ứng với căng thẳng về thể chất hơn. Trước khi phẫu thuật hoặc điều trị khẩn cấp, chấn thương nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng Westcort hoặc đã sử dụng trong vài tháng qua.
  • Mặc dù hiếm khi xảy ra nhưng thuốc Westcort có thể tạm thời làm chậm sự phát triển của trẻ nếu sử dụng trong thời gian dài.

8. Bảo quản thuốc

  • Giữ thuốc Westcort trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi khô ráo, thoáng mát (độ ẩm dưới 80%), tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng cường độ cao, nhiệt độ bảo quản từ 15 đến 26 độ C.
  • Để Westcort tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi, tránh chúng không biết nuốt phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
  • Không vứt thuốc Westcort vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Westcort, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Westcort là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc và điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.

Nguồn tham khảo: Drugs.com, Webmd.com, Rxlist.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

24 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan