Đường thốt nốt là gì và nó có lợi ích gì?

Đường thốt nốt là loại chất làm ngọt được sử dụng phổ biến nhất trong mỗi gia đình. Đường có dạng tinh thể trắng, mờ trong khi đường thốt nốt có thể có màu từ nâu vàng đến nâu sẫm. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia dinh dưỡng ngày nay khuyên bạn nên thay thế đường bằng đường thốt nốt.

1. Đường thốt nốt là gì?

Đường thốt nốt là một chất làm ngọt đang trở nên phổ biến. Đây là sản phẩm đường không tinh chế được sản xuất ở Châu Á và Châu Phi. Đôi khi, đường thốt nốt được gọi là "đường không ly tâm", bởi vì nó không được kéo thành sợi trong quá trình chế biến để loại bỏ mật đường bổ dưỡng.

Các sản phẩm đường không ly tâm tương tự tồn tại ở khắp Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Caribe, mặc dù chúng đều có các tên gọi khác nhau.

Các sản phẩm này bao gồm:

  • Gur: Ấn Độ.
  • Panela: Colombia.
  • Piloncillo: Mexico.
  • Tapa dulce: Costa Rica.
  • Namtan tanode: Thái Lan.
  • Gula Melaka: Malaysia.
  • Kokuto: Nhật Bản.

Khoảng 70% sản lượng đường thốt nốt trên thế giới ở Ấn Độ, nơi nó thường được gọi là “gur”.

2. Đường thốt nốt được tạo ra như thế nào?

Đường thốt nốt được làm bằng phương pháp truyền thống là ép và được chưng cất nước ép từ cây cọ hoặc mía:

  • Bước 1: Chiết xuất - Cây mía hoặc cây cọ được ép để lấy nước ngọt hoặc nhựa cây.
  • Bước 2: Làm rõ - Nước trái cây được để trong các thùng lớn sao cho cặn lắng xuống đáy. Sau đó, nó được làm căng nhằm tạo ra một chất lỏng trong suốt.
  • Bước 3: Cô đặc - Nước cốt được cho vào một cái chảo rất lớn, đáy phẳng và đun sôi.

Trong quá trình này, đường thốt nốt được khuấy đều và những tạp chất được hớt bỏ phần trên cho đến khi chỉ còn lại một lớp bột nhão màu vàng. “Bột” này sau đó được chuyển đến khuôn hoặc hộp đựng, nơi nó nguội thành đường thốt nốt.

Màu có thể từ vàng nhạt đến nâu đậm. Điều này rất quan trọng, vì màu sắc và kết cấu được dùng để phân loại đường thốt nốt. Điều thú vị là người Ấn Độ coi trọng màu sáng hơn là màu tối hơn.

Loại đường thốt nốt nhẹ hơn, “chất lượng tốt” này thường chứa hơn 70% đường sucrose. Nó cũng chứa ít hơn 10% glucose và fructose cô lập, với 5% là khoáng chất. Nó thường được bán ở dưới dạng một khối đường rắn, nhưng nó cũng được sản xuất ở dạng lỏng và dạng hạt.

Đường thốt nốt là loại chất làm ngọt được sử dụng phổ biến
Đường thốt nốt là chất làm ngọt được sử dụng phổ biến

3. Thông tin dinh dưỡng của đường thốt nốt

Đường thốt nốt có chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn đường tinh luyện vì có chứa mật đường. Rỉ đường là một sản phẩm phụ bổ dưỡng của quá trình sản xuất đường, thường được loại bỏ khi làm đường tinh luyện.

Bao gồm cả mật đường bổ sung với một lượng nhỏ vi chất dinh dưỡng cho sản phẩm cuối cùng. Thành phần dinh dưỡng chính xác của chất tạo ngọt này có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại cây được sử dụng để làm ra nó (mía hoặc cọ).

Theo một nguồn tin, 100gram (nửa cốc) đường thốt nốt có thể chứa:

  • Lượng calo: 383.
  • Sucrose: 65–85 gam.
  • Fructose và glucose: 10–15 gam.
  • Chất đạm: 0,4 gam.
  • Chất béo: 0,1 gam.
  • Sắt: 11 mg, hoặc 61% RDI.
  • Magiê: 70-90 mg, hoặc khoảng 20% ​​RDI.
  • Kali: 1050 mg, hoặc 30% RDI.
  • Mangan: 0,2–0,5 mg, hoặc 10–20% RDI.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây là khẩu phần 100 gram (3.5 oz), cao hơn nhiều so với mức mà bạn thường ăn cùng một lúc. Bạn có thể sẽ tiêu thụ gần một muỗng canh (20 gam) hoặc một thìa cà phê (7 gam).

Đường thốt nốt cũng có thể chứa một lượng nhỏ vitamin B và khoáng chất, bao gồm canxi, kẽm, phốt pho và đồng. Một sản phẩm có sẵn trên thị trường, Sugar Vida, là đường thốt nốt dạng hạt được cho là nguồn cung cấp vitamin B tự nhiên dồi dào.

Đường thốt nốt là một nguồn cung cấp sắt tuyệt vời cho sản phẩm thực vật. Một khẩu phần có thể chứa gần 10% lượng sắt cần thiết của bạn trong ngày. Sắt rất quan trọng để hỗ trợ các tế bào máu khỏe mạnh. Bổ sung đủ chất sắt trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp bạn bớt mệt mỏi và cải thiện chức năng cơ bắp.

4. Đường thốt nốt có thể được dùng để làm gì?

Giống như đường, đường thốt nốt rất là đa năng. Nó có thể được nghiền hoặc chia nhỏ, sau đó được dùng để thay thế cho đường tinh luyện trong bất kỳ đồ ăn hoặc thức uống nào.

Ở Ấn Độ, nó thường được trộn với các loại thực phẩm, chẳng hạn như dừa, đậu phộng và sữa đặc để làm món tráng miệng và kẹo truyền thống. Chúng bao gồm bánh đường thốt nốt và chakkara pongal, một món tráng miệng được làm từ gạo và sữa. Nó cũng được dùng để làm đồ uống có cồn truyền thống, chẳng hạn như rượu cọ và cho các mục đích phi thực phẩm như vải nhuộm.

Ở thế giới phương Tây, chất tạo ngọt này thường được sử dụng thay thế đường trong làm bánh. Nó cũng có thể được dùng để làm ngọt đồ uống như trà và cà phê. Ngày nay, đường thốt nốt rất phổ biến có thể mua ở cửa hàng tạp hóa hay ngoài chợ.

Đường thốt nốt chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn đường tinh luyện
Đường thốt nốt chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn đường tinh luyện

5. Lợi ích sức khỏe tiềm năng của đường thốt nốt

Đường thốt nốt chứa nhiều vitamin và khoáng chất hơn nhiều chất ngọt khác. Nghiên cứu đã phát hiện ra một số lợi ích sức khỏe tiềm ẩn khi ăn đường thốt nốt:

  • Ngăn ngừa thiếu máu

Một trong những thiếu hụt chất dinh dưỡng phổ biến nhất ở Mỹ chính là thiếu sắt. Sắt cần thiết cho sự hình thành các tế bào cơ và máu khỏe mạnh. Nếu không bổ sung đủ chất sắt trong chế độ ăn uống của mình, bạn có thể bị thiếu máu do thiếu sắt, khó tập trung và có thể gây ra mệt mỏi, yếu cơ.

Đường thốt nốt là một nguồn cung cấp sắt thực vật tuyệt vời. Mặc dù một khẩu phần đường thốt nốt không đủ để đáp ứng nhu cầu sắt hàng ngày, nhưng việc thay thế đường tinh luyện bằng đường thốt nốt sẽ bổ sung thêm sắt vào chế độ ăn uống của bạn và giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh thiếu máu.

Đường thốt nốt có chứa khoảng 11 mg sắt trên 100 gam, hoặc khoảng 61% RDI. Điều này nghe có vẻ ấn tượng, nhưng chưa chắc bạn đã ăn hết 100 gram đường thốt nốt trong một lần. Một muỗng canh hoặc muỗng cà phê sẽ đại diện cho một phần thực tế hơn.

Một muỗng canh (20 gam) có chứa 2,2 mg sắt (khoảng 12% RDI). Một thìa cà phê (7 gam) có chứa 0,77 mg sắt (khoảng 4% RDI). Đối với những người có lượng sắt thấp, đường thốt nốt có thể đóng góp với một lượng nhỏ sắt - đặc biệt là khi thay thế đường trắng.

Một số nghiên cứu cũng cho thấy, chất sắt có trong đường thốt nốt dễ được cơ thể hấp thụ hơn các loại sắt có nguồn gốc thực vật khác. Đối với những người chọn chế độ ăn dựa trên thực vật, đường thốt nốt có thể giúp họ tăng lượng sắt mà không cần phải uống thêm thuốc bổ.

  • Cải thiện sức khỏe tiêu hóa

Ở Ấn Độ, người ta thường sử sử dụng đường thốt nốt sau bữa ăn. Một số người cho rằng nó giúp tiêu hóa và có thể kích thích nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón.

Đường thốt nốt là một nguồn cung cấp đường sucrose, nhưng nó hầu như không hề chứa chất xơ hoặc nước (hai yếu tố chế độ ăn uống được biết là giúp đi tiêu đều đặn). Không có nghiên cứu nào xác nhận được tuyên bố này. Xét về thành phần dinh dưỡng, có vẻ như đường thốt nốt giúp tiêu hóa hoặc ngăn ngừa táo bón.

  • Giải độc gan

Nhiều loại thực phẩm được cho là sẽ giúp giải độc gan. Tuy nhiên, cơ thể của bạn có khả năng tự loại bỏ những chất độc này.

  • Cải thiện chức năng miễn dịch

Ở Ấn Độ, đường thốt nốt sẽ thường được thêm vào thuốc bổ dùng để điều trị nhiều loại bệnh. Mọi người tin rằng các khoáng chất và chất chống oxy hóa ở trong đường thốt nốt có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp mọi người phục hồi sau các bệnh tật như bị cảm lạnh thông thường, cảm cúm.

So với các chất làm ngọt khác, đường thốt nốt là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào. Rỉ đường thốt nốt có chứa axit phenolic giúp giảm stress oxy hóa cho cơ thể. Các chất chống oxy hóa nói chung có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số dạng ung thư, giảm các dấu hiệu lão hóa và giảm nguy cơ mất trí nhớ, thoái hóa điểm vàng. Do đó, chuyển từ đường trắng hoặc đường nâu sang đường thốt nốt có thể giúp giảm nguy cơ phát triển các tình trạng này.

  • Đường thốt nốt giúp xương chắc khỏe

Đường thốt nốt cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết giúp xương và các mô của trẻ nhỏ khỏe mạnh như chất khoáng, canxi, photpho.

Sử dụng đường thốt nốt giúp xương chắc khỏe
Sử dụng đường thốt nốt giúp xương chắc khỏe

6. Rủi ro tiềm ẩn của đường thốt nốt

Mặc dù nó có nhiều chất dinh dưỡng hơn nhiều loại đường khác, nhưng những lợi ích này có thể không lớn hơn những rủi ro khi tiêu thụ đường thốt nốt đối với những người có tình trạng sức khỏe nhất định. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi tăng lượng tiêu thụ đường thốt nốt một cách đáng kể.

Hãy cân nhắc những nguy cơ sức khỏe sau đây trước khi ăn một lượng lớn đường thốt nốt:

  • Tăng lượng đường trong máu

Giống như tất cả các dạng đường khác, đường thốt nốt chủ yếu là đường sucrose. Trong khi nó ít được cải tiến hơn so với các chất ngọt khác, nó vẫn có một tác động đáng kể đối với lượng đường trong máu. Đối với những người cần giảm lượng đường trong chế độ ăn uống, đường thốt nốt không phải là một sự thay thế an toàn hơn.

Đặc biệt, những người mắc bệnh tiểu đường sẽ nhận thấy những tác động gần như giống hệt nhau đối với mức insulin của họ sau khi tiêu thụ đường thốt nốt. Việc hấp thụ quá nhiều đường thốt nốt sẽ làm tăng lượng insulin lúc đói cũng hiệu quả như các loại đường khác, vì vậy những người mắc bệnh tiểu đường nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi thêm đường thốt nốt vào chế độ ăn uống của mình.

  • Có thể làm tăng nguy cơ béo phì

Đường thốt nốt là một dạng đường bổ dưỡng hơn một chút, nhưng nó vẫn là đường. Tiêu thụ một lượng đường đáng kể có liên quan đến việc tăng nguy cơ béo phì. Mặc dù đường vẫn chưa được chứng minh là có thể gây thừa cân, béo phì, nhưng không thể phủ nhận rằng việc tiêu thụ một lượng đáng kể đường bổ sung có liên quan đến tình trạng bệnh lý này.

  • Khó chịu đường ruột

Đường thốt nốt ít được chế biến hơn hầu hết các dạng đường. Đối với hầu hết mọi người, nó hoàn toàn an toàn để ăn. Tuy nhiên, đối với một số người, ngưỡng xử lý thấp hơn này có thể gây ra các vấn đề về đường ruột. Một số dạng đường thốt nốt, đặc biệt là đường thốt nốt tự làm có thể mang vi khuẩn và dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Để giảm nguy cơ này, cách tốt nhất là tránh đường thốt nốt tự làm và chỉ tiêu thụ đường thốt nốt do các nhà sản xuất thương mại làm.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: healthline.com, webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

32.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan