Công dụng của thuốc Azo-Standard

Thuốc Azo – Standard chứa hoạt chất phenazopyridine được chỉ định trong điều trị tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu như tăng đi tiểu, tiểu nóng rát, tăng cảm giác muốn đi tiểu. Cùng tìm hiểu về công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Azo – Standard qua bài viết dưới đây.

1. Công dụng của thuốc Azo – Standard

“Azo – Standard là thuốc gì?”. Thuốc Azo – Standard bào chế dưới dạng viên uống chứa hoạt chất Phenazopyridine. Thuốc được chỉ định trong giảm triệu chứng nóng rát, đau khi đi tiểu, tiểu rắt, tiểu buốt và các khó chịu khác do niêm mạc đường tiết niệu bị nhiễm trùng, phẫu thuật, chấn thương hoặc thực hiện thủ thuật đặt ống sonde, nội soi hoặc đặt ống thông.

Thuốc Azo – Standard chỉ có công dụng điều trị giảm triệu chứng nên người bệnh cần được điều trị nhanh chóng các bệnh lý gây nguyên nhân và ngưng sử dụng thuốc khi triệu chứng bệnh được kiểm soát.

2. Liều dùng của thuốc Azo – Standard

Thuốc Azo – Standard bào chế dưới dạng viên uống thuộc nhóm thuốc kê đơn. Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ điều trị, người bệnh nên dùng thuốc ngay sau bữa ăn với một lượng nước thích hợp để giúp hấp thu thuốc tốt hơn. Một số khuyến cáo về liều dùng Azo – Standard như sau:

  • Người trưởng thành: Điều trị triệu chứng khó tiểu, kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa: Uống 100 – 200mg/lần x 3 lần/ngày sau bữa ăn. Thời gian điều trị tối đa là 2 ngày khi kết hợp với kháng sinh;
  • Trẻ em: Trẻ em từ 6 – 12 tuổi uống 12mg/kg/ngày sau bữa ăn. Trẻ em trên 12 tuổi uống 100 – 200mg/lần x 3 lần/ngày sau bữa ăn. Thời gian điều trị tối đa là 2 ngày khi kết hợp với kháng sinh;
  • Người bệnh suy thận có độ thanh thải creatinin từ 50 – 80ml/phút: Dùng mỗi liều thuốc cách nhau từ 8 – 16 giờ.

3. Tác dụng phụ của thuốc Azo – Standard

Thuốc Azo – Standard có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, khó chịu vùng dạ dày;
  • Ít gặp: Methemoglobin huyết, ngứa, chứng toan máu, rối loạn GI nhẹ, sắc tố da, thiếu máu, độc tính trên gan và thận;
  • Hiếm gặp: Khó thở, phát ban, sưng môi, mặt, lưỡi hoặc cổ họng.

Người bệnh cần ngưng sử dụng Azo – Standard và thông báo ngay cho bác sĩ điều trị nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Azo – Standard

4.1. Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng phenazopyridine trong những trường hợp sau:

  • Người bệnh dị ứng với phenazopyridine hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc Azo – Standard;
  • Người suy giảm chức năng thận (độ thanh thải creatinin nhỏ hơn 50ml/phút), nhiễm độc niệu, viêm cầu thận hoặc viêm bể thận khi mang thai, viêm gan nặng, các bệnh lý về gan.

4.2. Lưu ý khi sử dụng

Thuốc Azo – Standard có thể làm nước tiểu chuyển sang màu đỏ cam, tình trạng này không gây nguy hiểm nhưng có thể làm bẩn áo quần (làm ố vải).

Ngưng dùng thuốc trong trường hợp củng mạc (tròng trắng mắt) hoặc da có màu hơi vàng, bởi đây là dấu hiệu tích tụ thuốc do suy thận, người bệnh cần được theo dõi theo kỹ trong thời gian điều trị do nguy cơ cao hơn.

Thông báo cho bác sĩ điều trị nếu sau 2 ngày dùng thuốc Azo – Standard không suy giảm các triệu chứng bệnh.

Thận trọng khi dùng Azo – Standard ở người bệnh thiếu máu tan máu, thiếu men G6PD. Thuốc không được sử dụng để điều trị vô sinh đường tiết niệu (phenazopyridine chỉ có tác dụng như chất giảm đau).

Đối với phụ nữ đang mang thai: Phenazopyridine được phân loại vào nhóm B trong thai kỳ. Vì vậy thuốc chỉ được sử dụng ở phụ nữ đang mang thai khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu chứng minh khả năng bài tiết vào sữa mẹ của phenazopyridine. Vì vậy không sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú.

5. Tương tác thuốc Azo – Standard

Thuốc Azo – Standard có thể gây ra một số tương tác sau:

  • Độc tính trên thận sẽ tăng lên khi sử dụng Phenazopyridine với các thuốc sau: Adefovir, Acyclovir, Aceclofenac, Axit Acetylsalicylic, Amphotericin B, Acemetacin, Bacitracin, Axit Valproic, Balsalazide...;
  • Nồng độ của Phenazopyridine trong máu sẽ tăng lên nếu sử dụng cùng với các thuốc sau: Aztreonam, Baclofen, Axit Azelaic, Zanamivir, Vortioxetine, Warfarin, Viloxazine, Venlafaxine, Vancomycin, Vareniclinn;
  • Sử dụng Phenazopyridine cùng với Prilocaine làm tăng độc tính của thuốc Prilocaine, tăng nguy cơ Methemoglobin máu;
  • Zonisamide: Thuốc Phenazopyridine làm tăng tốc độ bài tiết của Zonisamide, giảm nồng độ trong huyết thanh và giảm tác dụng của thuốc;
  • Mức độ nghiêm trọng của Methemoglobin huyết tăng lên khi sử dụng Phenazopyridine kết hợp với Zopiclone.

Trên đây là tất cả những thông tin quan trọng thuốc Azo – Standard. Việc nắm rõ thông tin sử dụng sẽ giúp quá trình dùng thuốc điều trị được hiệu quả hơn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

27K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan