Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư (Targeted Therapy)

Bài viết bởi các bác sĩ tại khoa Ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Time City

Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư là một phương pháp trị ung thư bằng cách sử dụng thuốc. Liệu pháp trúng đích khác với liệu pháp hóa trị truyền thống. Đây là một liệu pháp có mục tiêu cụ thể giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u. Chúng hoạt động bằng cách tấn công vào các gen hay protein chuyên biệt.

1. Tổng quan về liệu pháp trúng đích?

Liệu pháp trúng đích hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu phân tử là một trong những phương thức chính của điều trị nội khoa trong ung thư, bên cạnh các liệu pháp khác như điều trị nội tiết tố và hóa trị liệu độc tế bào. Là một dạng y học phân tử, liệu pháp trúng đích ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào các phân tử “đích” cần thiết cho quá trình hình thành và phát triển của khối u, khác với hoá trị liệu truyền thống, chỉ tấn công vào tất cả các tế bào đang phân chia nhanh (cả tế bào u và tế bào lành, vì vậy người bệnh chịu nhiều độc tính hơn). Tuy nhiên, để tăng hiệu quả điều trị, các thuốc trúng đích có thể kết hợp với hoá trị liệu hoặc thậm chí được kết hợp trong cùng một loại thuốc để tối ưu hoá hiệu quả.

Một hình thức khác của targeted therapy là việc sử dụng các enzym ứng dụng công nghệ nano để gắn vào tế bào khối u, khởi phát quá trình thoái hoá tế bào tự nhiên của cơ thể, từ đó có thể tiêu hóa, loại bỏ tế bào khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Các liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư được kỳ vọng sẽ hiệu quả hơn các hình thức điều trị cũ và ít gây hại cho các tế bào bình thường. Nhiều targeted therapy dựa vào nguyên lý của liệu pháp miễn dịch (sử dụng cơ chế miễn dịch cho các mục tiêu điều trị) được phát triển bởi lĩnh vực miễn dịch học ung thư. Do đó, với tư cách là chất điều hòa miễn dịch, chúng là một loại chất điều chỉnh phản ứng sinh học.

Các liệu pháp trúng đích lý tưởng nhất là các thuốc có thể nhắm đặc hiệu vào một protein hoặc enzym mang đột biến đặc trưng cho tế bào ung thư và không được tìm thấy trong các tế bào bình thường khác của cơ thể. Một trong những thuốc điều trị trúng đích thành công nhất là Gleevec, nó một chất ức chế kinase có ái lực đặc biệt với protein ung thư BCR-Abl, đây là protein chính thúc đẩy sự hình thành khối u trong bệnh ung thư máu dòng tủy mãn tính (CML). Các ví dụ khác về phương pháp điều trị trúng đích nhắm mục tiêu vào các đột biến trong ung thư như PLX27892 đánh chặn vào đột biến B-raf trong u hắc tố (một loại ung thư da).

liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích được phát triển trong điều trị ung thư

Hiện tại, liệu pháp nhắm trúng đích đã phát triển và ứng dụng trong điều trị các bệnh lý ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư đầu và cổ, ung thư vú, đa u tủy xương, ung thư hạch bạch huyết (lymphoma), ung thư tuyến tiền liệt, u hắc tố (melanoma) và các bệnh ung thư khác.

Để lựa chọn những bệnh nhân có khả năng đáp ứng với một liệu pháp trúng đích nhất định, bác sĩ thường phải kiểm tra một số chỉ dấu ấn sinh học (marker) dựa trên mẫu sinh thiết của bệnh nhân.

Liệu pháp đồng mục tiêu (Co-targeted therapy) bao gồm việc sử dụng một hoặc nhiều liệu pháp nhằm vào nhiều mục tiêu, ví dụ PI3K và MEK, nhằm cố gắng tạo ra tác dụng hiệp đồng và ngăn chặn sự phát triển của kháng thuốc.

Thực nghiệm cho thấy liệu pháp trúng đích có thể đảo ngược kiểu hình ác tính của tế bào khối u, qua báo cáo của Mark Greene và cộng sự năm 1985, ông sử dụng kháng thể đơn dòng để chống lại các tế bào ác tính có biến đổi Her2/neu, biến chúng trở thành tế bào lành.

2. Phân loại của liệu pháp trúng đích

Hiện tại, hai loại chính của liệu pháp trúng đích là các phân tử nhỏ (small molecules) và kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies)

2.1. Các phân tử nhỏ - Small molecules

Hầu hết đích tác động của nó là tyrosine-kinase, nên nhóm này gọi là các chất ức chế tyrosine kinase (tyrosine-kinase inhibitors)

  • Imatinib (Gleevec, còn gọi là STI–571) được chấp thuận trong điều trị bạch cầu mạn dòng tuỷ, ung thư đường tiêu hoá và một số loại khác.
  • Gefitinib (Iressa, còn gọi là ZD1839), nhắm mục tiêu vào tyrosine kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng thượng bì (epidermal growth factor receptor (EGFR)) và được chấp thuận trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (non small cell lung cancer)
  • Erlotinib (Tên thương mại là Tarceva). Erlotinib ức chế thụ thể phát triển thượng bì EGFR và hoạt động thông qua cơ chế tương tự gefitinib. Erlotinib đã cho thấy cải thiện sống còn ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ đã di căn khi được sử dụng trong điều trị bước 2 (second line therapy).
  • Sorafenib (Nexavar)
  • Sunitinib (Sutent)
  • Dasatinib (Sprycel)
  • Lapatinib (Tykerb)
  • Nilotinib (Tasigna)
  • Bortezomib (Velcade) là một thuốc ức chế proteasome gây chết tế bào ung thư theo chương trình thông qua tương tác với nhiều proteins. Thuốc được sử dụng trong điều trị đa u tuỷ xương.
  • Thuốc điều hòa thụ thể estrogen chọn lọc (tamoxifen) cũng được xem là targeted therapy
  • Các thuốc ức chế Janus kinase như tofacitinib
  • Thuốc ức chế ALK như crizotinib
  • Thuốc ức chế Bcl-2 (như obatoclax, navitoclax, và gossypol)
  • Thuốc ức chế PARP (như Iniparib, Olaparib)
  • Thuốc ức chế PI3K (như perifosine)
  • Apatinib là một chất ức chế VEGF Receptor 2 chọn lọc bước đầu cho thấy hoạt tính chống tế bào ác tính trong nhiều loại ung thư. Apatinib hiện đang thử nghiệm trong điều trị ung thư biểu mô dạ dày di căn, ung thư vú di căn và ung thư biểu mô tế bào gan ở giai đoạn tiến triển.
  • Zoptarelin doxorubicin (AN-152), doxorubicin linked to [D-Lys(6)]- LHRH, thử nghiệm pha II trong ung thư buồng trứng.
  • Các chất ức chế Braf (vemurafenib, dabrafenib, LGX818) được dùng điều trị u hắc tố di căn có đột biến BRAF V600E.
  • Các chất ức chế MEK (trametinib, MEK162), thường kết hợp với ức chế BRAF để điều trị u hắc tố.
  • Các chất ức chế CDK như PD-0332991, LEE011 trong các thử nghiệm lâm sàng
  • Các chất ức chế Hsp90 đang trong thử nghiệm lâm sàng.
  • Salinomycin đã chứng minh có khả năng tiêu diệt tế bào gốc ung thư ở mô hình chuột ung thư vú.
  • VAL-083 (dianhydrogalactitol), là thuốc nhắm DNA thế hệ đầu tiên. Thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh hoạt tính chống lại một số loại ung thư bao gồm glioblastoma, ung thư buồng trứng và ung thư phổi.
liệu pháp trúng đích
Liệu pháp trúng đích có thể sử dụng một số loại thuốc

2.2. Kháng thể đơn dòng – Monoclonal antibodies

  • Pembrolizumab (Keytruda) gắn vào protein PD-1 hiện diện trên tế bào T. Pembrolizumab khoá PD-1 và giúp hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư. Được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư như u hắc tố (melanoma), U lympho Hodgkin, ung thư biểu mô phổi không tế bào nhỏ,...
  • Rituximab nhắm vào CD20 hiện diện trên tế bào B. Thuốc được sử dụng trong u lympho không Hodgkin
  • Trastuzumab nhắm vào thụ thể Her2/neu (còn gọi là ErbB2) bộc lộ trên một số tế bào ung thư vú
  • Alemtuzumab
  • Cetuximab nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng thượng bì (EGFR). Thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn và ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu và cổ.
  • Panitumumab cũng nhắm vào EGFR. Thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn.
  • Bevacizumab nhắm vào phối tử VEGF lưu hành. Thuốc được chấp thuận trong điều trị ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ và đang nghiên cứu trong điều trị sarcoma. Ứng dụng trong điều trị các khối u não cũng đã được bắt đầu.
  • Ipilimumab (Yervoy)

Bên cạnh đó, nhiều loại thuốc liên hợp kháng thể (antibody-drug conjugates), thuốc ức chế Serine/Threonine kinase hoặc liên hợp phân tử nhỏ là những lớp khác của liệu pháp trúng đích đang tiếp tục phát triển.

Khoa Ung bướu - Xạ trị của hệ thống Vinmec được chú trọng đầu tư kỹ lưỡng về chuyên môn, thiết bị, mang lại sự hài lòng cho bệnh nhân.

  • Đội ngũ bác sĩ hàng đầu trong nước và quốc tế: các bác sĩ đều có trình độ cao, giàu kinh nghiệm, có tâm và tầm, từng làm việc tại các bệnh viện lớn của Việt Nam, Hàn Quốc, Nga, được đào tạo chuyên sâu trong nước và nước ngoài mang đến những phác đồ điều trị mới và hiệu quả nhất cho bệnh nhân.
  • Kỹ thuật chuyên sâu, điều trị hiệu quả các ca bệnh khó: là bệnh viện đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam triển khai phẫu thuật bằng robot thành công. Chụp CT phát hiện sớm chính xác ung thư ngay khi chưa có triệu chứng. Áp dụng các công nghệ gen tiên tiến phát hiện sớm nguy cơ 16 loại ung thư phổ biến nhất. Triển khai liệu pháp miễn dịch tự thân và nhiệt trị kết hợp điều trị ung thư giúp chống tái phát hiệu quả.
  • Liên tục hoạt động vì cộng đồng: luôn đồng hành cùng cộng đồng trong các chương trình sàng lọc miễn phí các bệnh ung thư phổ biến: Ung thư vú, cổ tử cung, đại trực tràng... mang đến cơ hội khám cho hàng ngàn bệnh nhân không có điều kiện sàng lọc ung thư, chung tay cùng cộng đồng đẩy lùi căn bệnh ung thư đáng sợ.

Để đăng ký khám và điều trị với các bác sĩ hàng đầu của khoa Ung bướu - Xạ trị, Quý Khách vui lòng nhấn vào nút “Liên hệ” trên website, hoặc đăng ký khám trực tuyến TẠI ĐÂY.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Bệnh lý đường ruột
    Khối u ác tính di căn phức tạp đến đường tiêu hóa

    Khối u ác tính di căn đến đường tiêu hóa (GI) đặt ra một thách thức lâm sàng duy nhất. Trước đây được cho là hiếm gặp, nhiều bệnh nhân mắc bệnh di căn khi khám nghiệm tử thi nhưng ...

    Đọc thêm
  • Ozonbiotic Extra
    Công dụng thuốc Ozonbiotic Extra

    Ozonbiotic Extra là 1 loại thuốc tiêu hoá giúp bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa và nâng cao hệ miễn dịch tiêu hóa. Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây để biết “thuốc Ozonbiotic Extra ...

    Đọc thêm
  • Irinotecan Liposome
    Công dụng thuốc Irinotecan Liposome

    Irinotecan Liposome là một trong những thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tụy được sử dụng tiêm cùng với một số thuốc đặc trị khác. Thuốc Irinotecan thực chất có công dụng và cơ chế tác ...

    Đọc thêm
  • dexrazoxane
    Công dụng thuốc Dexrazoxane

    Thuốc Dexrazoxane có tác dụng bảo vệ tim khỏi tác hại của một số loại hóa trị liệu. Dexrazoxane là một tác nhân chelat nội bào mạnh, điều này có nghĩa là thuốc làm bất hoạt một số ion kim ...

    Đọc thêm
  • Trilaciclib
    Công dụng thuốc Trilaciclib

    Trilaciclib là chất ức chế kinase - enzym thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Thuốc Trilaciclib không phải là thuốc điều trị ung thư mà là một loại thuốc chăm sóc hỗ trợ. Thuốc Trilaciclib được sử dụng ...

    Đọc thêm