Uses of the drug Interleukin-2


Interleukin - 2 is a prescription medicine used to treat cancer. A member of the "big cytokine family", Interleukin-2 is produced by T lymphocytes and plays an essential role in the human immune system.

1. What is Interleukin-2?


Interleukin-2 is a biological response regulator that is a cytokine protein in nature. Interleukin-2 works to increase the production and functioning of certain parts of the body's immune system. This protein is normally produced by the body in small amounts. When IL-2 levels are increased, the immune system kicks in (especially T cells and natural killer cells) to attack the cancer cells.

2. What disease does Interleukin-2 treat?


Metastatic stage renal cell carcinoma; Melanoma; Acute myeloid leukemia ; Non-Hodgkin's lymphoma; HIV; Sarcom Kaposi.

3. Contraindications of Interleukin-2


History of hypersensitivity to Interleukin-2 or any ingredient in the drug preparation Interleukin-2; Have an abnormal thallium stress test; Abnormal lung function tests. There are allograft organs. Interleukin-2 should not be re-treated in patients with toxic symptoms during previous treatment such as:
Ventricular tachycardia ≥ 5 beats; Uncontrolled or unresponsive arrhythmias; Recurrent chest pain with ECG changes, angina or myocardial infarction, intubation >72 hours; Pericardial compression; Renal dysfunction on dialysis > 72 hours; Coma or intoxication psychosis lasting > 48 hours, recurrent seizures; Intestinal ischemia or perforation; Gastrointestinal bleeding requiring surgery.

4. How to use Interleukin-2


Interleukin-2 can be given by two different routes of administration, the drug can be given in a higher dose intravenously (intravenously) while the patient is in the hospital. The drug can also be given in a low-dose regimen through a subcutaneous injection. Low-dose regimens can be used as an outpatient (at home or in a private clinic). The actual dose of Interleukin-2 depends on the patient's body size. Patients should be counseled in advance to reduce the risk of infusion-related reactions such as fever, chills, nausea, and low blood pressure.
Interleukin-2 can interact with many different drugs. This medicine should not be used by people with abnormal heart or lung function. Testing may be indicated prior to initiating Interleukin-2 therapy to ensure normal organ function. If you are having an imaging test (such as an MRI) that uses contrast, your doctor should know that you are being treated or have been treated with Interleukin-2 in the past.

5. Possible side effects of Interleukin-2


Một số tác dụng phụ phổ biến của thuốc Interleukin-2 :
5.1. Hội chứng rò rỉ mao mạch Hội chứng rò rỉ mao mạch là tình trạng máu và các thành phần của máu bị rò rỉ ra khỏi mạch và vào các khoang và cơ của cơ thể. Sự di chuyển của chất lỏng này ra khỏi mạch có thể gây hạ huyết áp ( huyết áp thấp ) và suy các cơ quan. Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng rò rỉ mao mạch bao gồm: giảm huyết áp đột ngột, s uy nhược , mệt mỏi, sưng tay, chân hoặc các bộ phận khác của cơ thể đột ngột, buồn nôn và choáng váng. Nếu bạn đang có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức.
5.2. Nhiễm trùng - số lượng bạch cầu thấp Thuốc Interleukin-2 có thể gây nhiễm trùng đe dọa tính mạng, có hoặc không làm giảm số lượng bạch cầu. Tế bào bạch cầu (WBC) rất quan trọng để chống lại nhiễm trùng, tuy nhiên trong quá trình điều trị thuốc Interleukin-2 , số lượng bạch cầu có thể giảm xuống khiến nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu bị sốt (nhiệt độ cao hơn 100,4°F/38°C), đau họng hoặc cảm lạnh, khó thở, ho, nóng rát khi đi tiểu...
5.3. Các tác dụng phụ liên quan đến truyền dịch Việc truyền Interleukin-2 (chế độ liều cao) có thể gây ra phản ứng bao gồm huyết áp thấp, tăng nhịp tim hoặc loạn nhịp tim, khó thở, phát ban, buồn nôn, tiêu chảy và cứng khớp và cơ. Có thể ngừng hoặc làm chậm quá trình truyền dịch nếu điều này xảy ra và có thể dùng thuốc để ngừng phản ứng. Những phản ứng này thường xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi dùng liều và thường hết khi ngừng thuốc. Gần như tất cả bệnh nhân sử dụng chế độ liều cao sẽ bị đỏ bừng mặt và toàn thân hoặc phát ban trên da.
5.4. Hội chứng giống cúm Hội chứng giống cúm xảy ra ở đa số bệnh nhân, bất kể chế độ điều trị nào, vì do hệ thống miễn dịch "hồi phục". Hội chứng giống cúm xảy ra vài giờ đến vài ngày sau khi tiêm truyền và được đặc trưng bởi sốt, ớn lạnh, suy nhược, đau nhức cơ và khớp. Các loại thuốc như acetaminophen có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng này. Cố gắng giữ ấm bằng chăn và quần áo ấm, uống nhiều nước không cồn. Các triệu chứng này có xu hướng giảm dần theo thời gian khi dùng phác đồ thuốc Interleukin-2 liều thấp.
5.5. Bệnh tiêu chảy Bệnh nhân có thể sử dụng các loại thuốc để giảm tiêu chảy. Ngoài ra, hãy thử ăn các loại thực phẩm ít chất xơ, ăn nhạt như cơm trắng và thịt gà luộc hoặc nướng. Tránh trái cây sống, rau, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc và hạt. Chất xơ hòa tan được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và hấp thụ chất lỏng, có thể giúp giảm tiêu chảy. Thực phẩm giàu chất xơ hòa tan bao gồm: nước sốt táo, chuối (chín), trái cây đóng hộp, cam, khoai tây luộc, gạo trắng, các sản phẩm làm từ bột mì trắng, bột yến mạch, kem gạo, kem lúa mì và khoai tây chiên. Uống 8-10 ly nước không cồn, không chứa cafein mỗi ngày để ngăn ngừa mất nước.
5.6. Buồn nôn và/hoặc nôn mửa Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp bệnh nhân kiểm soát buồn nôn và nôn. Ngoài ra, thay đổi chế độ ăn uống có thể hữu ích trong trường hợp này. Tránh những thứ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng như thức ăn nhiều dầu mỡ/chất béo, gia vị hoặc axit (chanh, cà chua, cam). Bệnh nhân có thể thử nước muối hoặc bia gừng để giảm bớt các triệu chứng.
Gọi cho nhóm chăm sóc ung thư của bạn nếu bạn không thể tiếp tục truyền dịch trong hơn 12 giờ hoặc nếu bạn cảm thấy choáng váng/chóng mặt bất cứ lúc nào.
5.7. Phát ban Có thể xảy ra phát ban, da rất khô và/hoặc ngứa. Thuốc kháng histamin (như diphenhydramine ) hoặc steroid tại chỗ có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng nếu cần. Điều quan trọng là phải ngăn ngừa trầy xước và tổn thương da, vì nguy cơ nhiễm trùng da với lượng bạch cầu giảm khi điều trị bằng liệu pháp Interleukin-2. Tắm bằng bột yến mạch có thể được áp dụng để giúp cải thiện da khô và ngứa. Sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa cồn trên da và môi của bệnh nhân, tuy nhiên nên tránh các loại kem dưỡng ẩm có nước hoa hoặc mùi hương. Nếu da của bạn bị nứt hoặc chảy máu, hãy nhớ giữ vùng da đó sạch sẽ để tránh nhiễm trùng.
5.8. Độc tính trên gan Thuốc Interleukin-2 có thể gây nhiễm độc gan, tình trạng này có thể giám sát bằng cách sử dụng xét nghiệm máu để xét nghiệm chức năng gan. Thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn nhận thấy da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu, hoặc bị đau ở bụng, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm độc gan.
5.9. Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu) Tiểu cầu giúp đông máu, vì vậy khi số lượng tiểu cầu thấp, bệnh nhân có nguy cơ bị chảy máu cao hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bệnh nhân có bất kỳ vết bầm tím hoặc chảy máu quá mức nào, bao gồm chảy máu mũi, chảy máu nướu răng hoặc máu trong nước tiểu hoặc phân của bạn. Nếu số lượng tiểu cầu trở nên quá thấp, bệnh nhân có thể được truyền tiểu cầu.
Không sử dụng dao cạo râu; Tránh các môn thể thao và hoạt động tiếp xúc có thể gây thương tích hoặc chảy máu; Không dùng aspirin (axit salicylic), không steroid, thuốc chống viêm (NSAID) như Motrin/Advil (ibuprofen), Aleve (Naproxen), Celebrex (celecoxib)... vì chúng đều có thể làm tăng nguy cơ chảy máu; Không dùng chỉ nha khoa hoặc dùng tăm xỉa răng, chỉ sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm để đánh răng; Số lượng tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu); Các tế bào hồng cầu có trách nhiệm mang oxy đến các mô trong cơ thể bạn. Khi số lượng hồng cầu thấp, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Nếu số lượng hồng cầu quá thấp, bệnh nhân có thể được truyền máu. 5.10. Các vấn đề về thận Thuốc Interleukin-2 có thể gây ra các vấn đề về thận, bao gồm tăng mức creatinine, bác sĩ có thể theo dõi bệnh nhân bằng cách sử dụng các xét nghiệm máu. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu nhận thấy lượng nước tiểu giảm, tiểu ra máu, sưng mắt cá chân hoặc chán ăn.
5.11. Cảm giác mệt mỏi Mệt mỏi là trạng thái rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư, tuy nhiên tình trạng kiệt sức này thường không thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Trong khi điều trị ung thư và trong một khoảng thời gian sau đó, bệnh nhân có thể cần phải điều chỉnh lịch trình của mình để kiểm soát cảm giác mệt mỏi. Lập kế hoạch nghỉ ngơi trong ngày để tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động quan trọng hơn. Tập thể dục có thể giúp bệnh nhân chống lại sự mệt mỏi.
5.12. Giảm cảm giác thèm ăn Dinh dưỡng là một phần quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân. Điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn của bệnh nhân và trong một số trường hợp, tác dụng phụ của việc điều trị thuốc Interleukin-2 có thể gây khó khăn cho việc ăn uống.
Bệnh nhân nên cố gắng ăn 5 hoặc 6 bữa ăn nhỏ hoặc bữa ăn nhẹ trong ngày, thay vì 3 bữa ăn lớn hơn. Nếu bạn không ăn đủ có thể sử dụng các chất bổ sung dinh dưỡng; Bệnh nhân có thể cảm thấy vị kim loại trong miệng hoặc cảm thấy thức ăn không có mùi vị gì cả. Bạn có thể không thích thực phẩm hoặc đồ uống mà bạn thích trước khi điều trị ung thư. Các triệu chứng này có thể kéo dài vài tháng hoặc lâu hơn sau khi điều trị kết thúc. Tránh bất kỳ thực phẩm nào mà bạn cho rằng có mùi hoặc vị không ngon. Nếu có vấn đề với thịt đỏ, hãy ăn thịt gà, gà tây, trứng, các sản phẩm từ sữa và cá không có mùi nặng. Đôi khi thực phẩm lạnh có ít mùi hơn. Tăng thêm hương vị cho thịt hoặc cá bằng cách ướp với nước trái cây ngọt, nước sốt chua ngọt hoặc các loại nước sốt đậm vị. Sử dụng các loại gia vị như húng quế, rau oregano hoặc hương thảo để tăng thêm hương vị. Thịt xông khói, giăm-bông và hành tây có thể tăng thêm hương vị cho rau. 5.13. Loét miệng (Viêm niêm mạc miệng) Một số phương pháp điều trị ung thư có thể gây ra vết loét hoặc đau trong miệng và/hoặc cổ họng của bạn. Thông báo cho nhóm chăm sóc ung thư của bạn nếu miệng, lưỡi, bên trong má hoặc cổ họng của bạn trở nên trắng, loét hoặc đau. Thực hiện chăm sóc miệng thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát bệnh lở miệng. Nếu vết loét miệng trở nên đau đớn, bác sĩ hoặc y tá của bạn có thể đề nghị dùng thuốc giảm đau.
Chải răng bằng bàn chải đánh răng lông mềm hoặc tăm bông 2 lần một ngày. Tránh các loại nước súc miệng có chứa cồn. Baking soda và/hoặc muối với nước ấm súc miệng (2 muỗng cà phê baking soda hoặc 1 muỗng cà phê muối trong một cốc nước ấm 8 ounce) được khuyến khích sử dụng 4 lần mỗi ngày. Nếu miệng bị khô, hãy ăn thức ăn ẩm, uống nhiều nước (6-8 ly) và ngậm kẹo cứng không đường. Tránh hút thuốc lá , uống đồ uống có cồn và nước trái cây họ cam quýt. 5.14. Các vấn đề về tim Interleukin-2 có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các vấn đề về tim từ trước của bệnh nhân. Thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn bị tăng cân đột ngột hoặc sưng ở mắt cá chân hoặc chân, nhịp tim không đều hoặc cảm thấy chóng mặt.
5.15. Các vấn đề về tuyến giáp Thuốc Interleukin-2 có thể gây suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) và cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức). Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ thực hiện các xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng của tuyến giáp và điều trị tác dụng phụ này nếu nó phát triển. Các triệu chứng của vấn đề về tuyến giáp bao gồm: mệt mỏi, cảm thấy nóng hoặc lạnh, thay đổi giọng nói, tăng hoặc giảm cân, rụng tóc và chuột rút cơ.
5.16. Vấn đề về sinh sản Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Interleukin-2 có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bạn không nên mang thai hoặc trở thành bố khi đang dùng thuốc Interleukin-2 . Kiểm soát sinh sản hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị thuốc Interleukin-2.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

56 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Tế bào gốc trung mô
    Khả năng điều hòa miễn dịch của tế bào gốc trung mô

    Tế bào gốc trung mô là dòng tế bào gốc sở hữu các đặc tính nhận diện sinh học đặc biệt như khả năng tăng sinh khi được nuôi cấy bên ngoài cơ thể (tế bào gốc ngoại sinh) và ...

    Đọc thêm
  • ung thư tế bào t ở da
    Ung thư tế bào T ở da (CTCL)

    U lympho tế bào T ở da (CTCL) là một loại ung thư hiếm gặp và bắt đầu từ các tế bào bạch cầu được gọi là tế bào T (tế bào lympho T). Trong bệnh u lympho tế bào ...

    Đọc thêm
  • Antithymocyte globulin
    Công dụng thuốc Antithymocyte Globulin

    Thuốc Antithymocyte globulin được thuộc nhóm ức chế miễn dịch chọn lọc. Thuốc Antithymocyte globulin kê đơn chỉ định chống thải ghép, trì hoãn giai đoạn tấn công thải ghép đầu tiên ở những người bệnh đã từng trải qua ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc UracilSBK 500
    Công dụng thuốc UracilSBK 500

    Thuốc UracilSBK 500 là một loại thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư. Vậy công dụng của thuốc UracilSBK 500 là gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Exemestane Stada
    Công dụng thuốc Exemestane Stada

    Thuốc Exemestane Stada là thuốc được dùng để điều trị ung thư vú ở phụ nữ có ảnh hưởng bởi nồng độ estrogen trong máu cho phụ nữ mãn kinh. Thuốc ngăn cản sự tạo thành của estrogen nên tốt ...

    Đọc thêm