Bệnh tim gây cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA): Điều cần biết

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) là trạng thái y tế nghiêm trọng khi là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ trong tương lai. TIA xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não bị giảm tạm thời, gây ra các triệu chứng tương tự như đột quỵ nhưng thường biến mất trong vòng 24 giờ.

1. Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua là gì?

Bệnh lý thiếu máu cục bộ thoáng qua TIA thường được hiểu là một dạng "đột quỵ nhỏ", xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não tạm thời gián đoạn, gây ra các triệu chứng tương tự như đột quỵ nhưng không để lại tổn thương lâu dài. Các triệu chứng của bệnh thường biến mất trong vòng 24 giờ (hầu hết biến mất sau vài phút).

TIA thường được gọi là là “đột quỵ nhỏ” hay đột quỵ tạm thời. Nhưng đây không phải là một cái tên chính xác. TIA không nhất thiết phải là “nhỏ”, TIA có thể dễ dàng ảnh hưởng đến các vùng não lớn của người bệnh. Quan trọng hơn, cơn đột quỵ có thể xảy ra sau khi cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua xuất hiện chỉ trong vài phút, giờ hoặc ngày.

Ngoài ra còn có hai điểm khác biệt quan trọng giữa đột quỵ và TIA. Đầu tiên là TIA tự dừng lại, đột quỵ thì không và cần được điều trị để ngăn chặn, đảo ngược tác động. Ngoài ra, đột quỵ sẽ để lại vết tích trên hình ảnh MRI. Những thay đổi này vẫn sẽ tồn tại ngay cả khi các triệu chứng của bệnh nhân đã biến mất.

Lý do chính khiến TIA là một trường hợp y tế khẩn cấp vì đây cảnh báo nguy cơ đột quỵ. Có tới 20% số người bị TIA bị đột quỵ trong vòng 90 ngày và một nửa số cơn đột quỵ đó xảy ra trong vòng hai ngày đầu tiên sau khi TIA xuất hiện .

TIA cảnh báo nguy cơ đột quỵ khi mà người bị TIA có khả năng mắc đột quỵ trong thời gian ngắn sau TIA
TIA cảnh báo nguy cơ đột quỵ khi mà người bị TIA có khả năng mắc đột quỵ trong thời gian ngắn sau TIA

2. Triệu chứng và nguyên nhân gây ra TIA

2.1. Triệu chứng của cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua

Các triệu chứng của TIA gần giống với đột quỵ. Các triệu chứng của đột quỵ do thiếu máu cục bộ có thể là một hoặc nhiều điều sau đây:

  • Điểm yếu hoặc liệt một bên (liệt nửa người)
  • Khó khăn hoặc mất khả năng nói
  • Nói lắp hoặc bị cắt xén (chứng khó nói) .
  • Mất khả năng kiểm soát cơ ở một bên mặt hoặc khuôn mặt bị xệ xuống.
  • Mất đột ngột - một phần hoặc toàn bộ - một hoặc nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác)
  • Mắt mờ hoặc thị giác kép
  • Mất khả năng phối hợp hoặc vụng về
  • Chóng mặt
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Cứng cổ
  • Cảm xúc bất ổn và thay đổi tính cách
  • Nhầm lẫn hoặc kích động
  • Mất trí nhớ
  • Nhức đầu (thường đột ngột và dữ dội)
  • Bất tỉnh hoặc ngất xỉu

2.2. Nguyên nhân gây ra TIA

Các cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua và đột quỵ do thiếu máu cục bộ xảy ra vì những lý do tương tự. Những lý do đó bao gồm:

  • Hình thành cục máu đông trong não
  • Một mảnh cục máu đông hình thành ở nơi khác trong cơ thể, vỡ ra và di chuyển qua các mạch máu cho đến khi bị kẹt trong não.
  • Tắc nghẽn mạch máu nhỏ
  • TIA không rõ nguồn gốc

2.3. Những yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng TIA

Nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua hoặc khiến TIA có nhiều khả năng xảy ra hơn. Các yếu tố rủi ro bao gồm:

  • Huyết áp cao (tăng huyết áp). Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất trong tất cả các yếu tố nguy cơ đối với TIA. Đó là một trong những lý do tại sao việc kiểm soát huyết áp lại rất cần thiết.
  • Bệnh tiểu đường loại 2
  • Sử dụng thuốc lá (đặc biệt là hút thuốc hoặc vaping) .
  • Rung nhĩ (AFib). Nhịp tim không đều (rối loạn nhịp tim) khiến máu xoáy và dồn vào một trong các buồng tim thay vì lưu thông một cách trơn tru. Điều này tạo điều kiện cho các cục máu đông hình thành. Sau đó, chúng có thể di chuyển qua các động mạch cảnh và vào não của bệnh nhân.
  • Tiền sử đột quỵ hoặc TIA. Bị đột quỵ hoặc TIA trước đó làm tăng nguy cơ tái mắc TIA.
Người có tiền sử đột quỵ có nguy cơ cao mắc TIA
Người có tiền sử đột quỵ có nguy cơ cao mắc TIA

Các yếu tố rủi ro khác có thể góp phần gây ra TIA bao gồm:

  • Bệnh timcơn đau tim trước đó (đặc biệt là cơn đau tim gần đây).
  • Cholesterol cao (tăng lipid máu)
  • Dư cân hoặc béo phì
  • Sử dụng thuốc kích thích và lạm dụng rượu.
  • Tuổi tác cao khiến mạch máu hoạt động kém linh hoạt vì nhiều lý do, gây ra chứng xơ vữa động mạch, mạch máu bị thu hẹp và các yếu tố rủi ro khác, tăng tỷ lệ TIA xuất hiện.

3. Quản lý và phòng ngừa TIA

Quản lý TIA bao gồm việc điều trị các yếu tố nguy cơ tim mạch như kiểm soát huyết áp, giảm cholesterol và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Đồng thời, bệnh nhân cần dùng thuốc như aspirin hoặc các loại thuốc làm loãng máu khác để ngăn chặn hình thành cục máu đông. Việc quản lý lối sống cũng rất quan trọng như duy trì cân nặng khỏe mạnh, tập thể dục đều đặn và ngừng hút thuốc.

Duy trì lối sống lành mạnh để quản lý và phòng ngừa TIA: Ngừng hút thuốc, tập thể dục đều đặn…
Duy trì lối sống lành mạnh để quản lý và phòng ngừa TIA: Ngừng hút thuốc, tập thể dục đều đặn...

Nhận biết và quản lý TIA không chỉ giúp giảm nguy cơ đột quỵ mà còn có lợi ích to lớn đối với sức khỏe tim mạch. Việc chú ý đến cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua và các yếu tố nguy cơ liên quan đến tim mạch có thể giúp ngăn ngừa những tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hơn trong tương lai.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan