Công dụng thuốc Harbin Ampicillian

Thuốc Harbin ampicillin được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm màng não. Để thuốc Harbin ampicillin phát huy được công dụng điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả nhất, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ mọi hướng dẫn dùng thuốc mà bác sĩ đã đề xuất trước đó.

1. Thuốc Harbin ampicillin là thuốc gì?

Harbin ampicillin là thuốc kê đơn sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn ở phổi do các chủng vi khuẩn E.Coli, H.Influenzae,... Thuốc Harbin ampicillin được sản xuất bởi Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory – Trung Quốc, bào chế dưới dạng bột pha tiêm, mỗi hộp bao gồm 10 hoặc 50 lọ.

Trong mỗi lọ bột pha tiêm Harbin ampicillin có chứa thành phần chính là Ampicillin (dạng Ampicillin Sodium) hàm lượng 1g. Thuốc có thời hạn sử dụng trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất được in trên bao bì.

2. Thuốc Harbin tác dụng và chỉ định

2.1. Công dụng của hoạt chất Ampicillin trong thuốc Harbin

Giống như Penicillin, hoạt chất Amoicillin trong thuốc Harbin có tác động đến quá trình nhân lên của các chủng vi khuẩn, giúp ức chế sự tổng hợp Mucopeptid của màng tế bào vi khuẩn.

Theo nghiên cứu cho thấy, Ampicillin có tác dụng đối với những vi khuẩn như:

  • Meningococcus.
  • Gonococcus.
  • Vi khuẩn Gram âm đường ruột, gồm Shigella, Salmonella, E.Coli và Proteus mirabilis.

Do Ampicillin có phổ kháng khuẩn rộng, do đó thuốc thường được sử dụng để điều trị cho các trường hợp bị viêm túi mật, viêm nhiễm đường tiết niệu hoặc viêm đường mật.

2.2. Chỉ định sử dụng thuốc Harbin ampicillin

Hiện nay, thuốc Harbin ampicillin thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Viêm màng não.
  • Viêm màng trong tim.
  • Nhiễm khuẩn phổi do chủng E.Coli, Proteus Mirabilis, Salmonella, H. Influenzae và Shigella.

2.3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Harbin ampicillin

Không nên sử dụng thuốc Harbin ampicillin cho các trường hợp bệnh nhân dưới đây khi chưa có chỉ định của bác sĩ:

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Harbin ampicillin

3.1. Liều dùng thuốc Harbin ampicillin

Liều tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm:

  • Người lớn: Dùng từ 2 – 4g / ngày, chia liều thành 2 – 4 lần. Đối với trường hợp bị nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, bệnh nhân có thể dùng tổng liều lên đến 12g mỗi ngày.
  • Trẻ em: Dùng từ 12,5 – 25mg / kg thể trọng / ngày, chia liều thành 2 lần.

Truyền tĩnh mạch:

Mỗi lần hoà tan khoảng 1 – 2g trong 100ml dịch truyền, sau đó truyền tĩnh mạch trong vòng 1 giờ. Cứ mỗi 24 giờ sẽ truyền khoảng 3 – 4 lần. Đối với trẻ em có thể truyền từ 50 – 100mg / kg thể trọng / 24 giờ.

3.2. Hướng dẫn sử dụng đúng cách thuốc Harbin ampicillin

Thuốc Ampicillin ít khi được dùng bằng đường uống. Vì Harbin ampicillin được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, do đó bệnh nhân sẽ cần dùng thuốc theo đường tiêm bắp, tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, tuỳ thuộc vào khuyến nghị của bác sĩ.

Trước và trong suốt quá trình điều trị nhiễm khuẩn bằng Harbin ampicillin, bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối các hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng cũng như cách dùng thuốc sao cho phù hợp và an toàn. Tránh tự ý áp dụng, thay đổi liều hoặc ngừng dùng thuốc Harbin ampicillin khi chưa được bác sĩ chấp thuận.

4. Thuốc Harbin ampicillin có thể gây ra tác dụng phụ gì?

Trong một số trường hợp nhất định, bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ ngoại ý khi điều trị nhiễm khuẩn bằng thuốc Harbin ampicillin, bao gồm:

  • Xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như nổi mày đay, viêm da tróc vẩy, sốt, phù Quinck, ban đỏ đa dạng, tăng bạch cầu hoặc sốc phản vệ (hiếm gặp).
  • Các triệu chứng rối loạn tiêu hoá như tiêu chảy, ói mửa, buồn nôn, viêm đại tràng, viêm miệng, viêm lưỡi hoặc viêm đại tràng giả mạc.
  • Phản ứng máu (có khả năng phục hồi) như giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, mất bạch cầu hạt hoặc tăng bạch cầu ưa Eosin.
  • Viêm thận kẽ cấp tính.
  • Triệu chứng mẩn đỏ trên da dạng nốt sần bắt nguồn từ nguyên nhân dị ứng hoặc không phải dị ứng.

Khi xảy ra một trong số bất kỳ các tác dụng phụ được đề cập ở trên, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ để có hướng giải quyết kịp thời. Một số phản ứng phụ có thể biến mất sau khi ngừng điều trị, tuy nhiên có những triệu chứng diễn tiến nghiêm trọng nếu điều trị chậm trễ.

5. Cần lưu ý và thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Harbin ampicillin?

Trước và trong quá trình điều trị nhiễm khuẩn bằng thuốc Harbin ampicillin, người bệnh cần lưu ý một số khuyến cáo dưới đây:

  • Cần test thử phản ứng dưới da trước khi bắt đầu điều trị bằng Harbin ampicillin. Trong trường hợp bệnh nhân có phản ứng quá mẫn với Ampicillin thì tuyệt đối không nên dùng thuốc.
  • Có nguy cơ xảy ra phản ứng dị ứng chéo với các thuốc kháng sinh thuộc họ Cephalosporin. Nếu các triệu chứng dị ứng xuất hiện cần cho bệnh nhân dừng điều trị ngay.
  • Để giảm bớt triệu chứng đau tại chỗ khi điều trị bằng Harbin ampicillin, bác sĩ có thể áp dụng biện pháp tiêm sâu và tiêm chậm cho bệnh nhân.
  • Sau khi hoà tan thuốc Harbin ampicillin cần tiêm ngay. Nếu muốn dự trữ thuốc cần bảo quản trong tủ lạnh không quá 24 giờ.
  • Những bệnh nhân bị suy thận cần điều chỉnh liều dùng Harbin ampicillin dựa trên hệ số thanh thải creatinin huyết thanh.
  • Ampicillin là kháng sinh được lựa chọn để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nhạy cảm trong thời kỳ mang thai và đang nuôi con bú.
  • Luôn kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thuốc Harbin ampicillin trước khi dùng. Nếu quá hạn cần loại bỏ theo hướng dẫn của bác sĩ.

6. Tương tác của Harbin ampicillin với các loại thuốc khác

Dưới đây là danh sách các loại thuốc có thể tương tác với Harbin ampicillin khi dùng phối hợp cùng lúc với nhau:

  • Thuốc Probenecid.
  • Thuốc Methotrexat.
  • Thuốc Alopurinol (gây mẩn đỏ da khi dùng cùng Ampicillin).
  • Các kháng sinh kìm khuẩn như Erythromycin, Tetracycline hoặc Chloramphenicol.

Nhằm tránh nguy cơ xảy ra phản ứng tương tác giữa thuốc Harbin ampicillin với các thuốc khác, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết tất cả các dược phẩm hiện đang sử dụng. Những loại thuốc này có thể bao gồm cả thực phẩm chức năng, thảo dược tự nhiên hoặc vitamin. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ tương tác giữa các thuốc đối với Harbin ampicillin, từ đó đưa ra lời khuyên dùng thuốc phù hợp nhất cho bệnh nhân.

Thuốc Harbin ampicillin được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm màng não. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

44 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan