Công dụng thuốc Nefitaz

Thuốc Nefitaz được dùng bằng đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch nhằm điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn như viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng ổ bụng,... Khi sử dụng thuốc Nefitaz, bệnh nhân cần tuân thủ đúng theo phác đồ trị liệu của bác sĩ để đảm bảo an toàn và sớm đạt hiệu quả.

1. Thuốc Nefitaz là thuốc gì?

Nefitaz thuộc nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn và trị ký sinh trùng, được dùng cho các trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm màng não, áp xe và một số tình trạng viêm nhiễm khác. Thuốc Nefitaz có xuất xứ từ Ấn Độ, hiện đã có mặt rộng rãi tại Việt Nam dưới dạng thuốc kê đơn.

Nefitaz được bào chế dưới dạng bột pha tiêm với thành phần chính là Ceftazidime hàm lượng 1g. Ngoài ra, thuốc Nefitaz còn có sự kết hợp của các tá dược khác, giúp nâng cao hiệu lực của hoạt chất chính.

2. Thuốc Nefitaz có tác dụng gì?

2.1. Công dụng của hoạt chất chính Ceftazidime

Ceftazidime là một chất có tác dụng diệt khuẩn, giúp ức chế quá trình tổng hợp các enzyme thành vách tế bào vi khuẩn. Nhìn chung, Ceftazidime bền vững với đa số các loại Beta lactamase của vi khuẩn, ngoại trừ enzyme của Bacteroides. Theo nghiên cứu cho thấy, Ceftazidime nhạy cảm với một số chủng vi khuẩn Gram âm kháng Aminoglycosid và Gram dương kháng Cephalosporin cũng như một số Ampicillin khác.

Hoạt chất Ceftazidime trong thuốc Nefitaz có phổ kháng khuẩn rộng như sau:

  • Một số vi khuẩn Gram âm ưa khí như E.Coli, Pseudomonas, Haemophilus influenzae, Salmonella, Shigella, Klebsiella, Proteus,...
  • Các chủng Moraxella catarrhalis, Pneumococcus, Streptococcú viridans, Streptococcus tan máu beta.
  • Một số chủng vi khuẩn Gram dương kỵ khí.

Ceftazidime thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, có đặc tính dược động học sau:

  • Hấp thu: Hoạt chất Ceftazidime không hấp thu qua đường tiêu hoá, vì vậy thường được sử dụng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Phân bố: Ước tính, có khoảng 10% Ceftazidime gắn kết với protein huyết tương. Thuốc có khả năng thấm sau vào các mô và dịch màng bụng, đồng thời có thể vượt qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào đường sữa mẹ.
  • Chuyển hoá và thải trừ: Ceftazidime không chuyển hoá, được bài tiết chủ yếu qua đường nước tiểu sau khoảng 24 giờ. Chỉ khoảng dưới 1% Ceftazidime bài tiết qua mật.

2.2. Chỉ định – Chống chỉ định sử dụng thuốc Nefitaz

Hiện nay, thuốc Nefitaz được dùng theo đơn của bác sĩ để điều trị cho các trường hợp sau:

  • Nhiễm trùng huyết.
  • Viêm màng não.
  • Áp xe phổi.
  • Viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • Nhiễm trùng đường niệu.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm trùng ở những người bị suy giảm hệ miễn dịch.
  • Nhiễm trùng xương khớp, gan mật, đường tiêu hoá và ổ bụng.
  • Nhiễm trùng phụ khoa.
  • Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương.

Trong một số trường hợp cụ thể dưới đây, cần tránh sử dụng thuốc Nefitaz khi chưa có chỉ định của bác sĩ:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với hoạt chất Ceftazidime hay bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm Cephalosporin.
  • Chống chỉ định tương đối thuốc Nefitaz đối với bệnh nhân đang mang thai hoặc bà mẹ đang nuôi con bú.

3. Nên dùng thuốc Nefitaz như thế nào cho hiệu quả?

Thuốc Nefitaz được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, có thể dùng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, tuỳ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Thông thường, tiêm bắp sâu hoặc tiêm truyền tĩnh mạch thuốc Nefitaz sẽ được thực hiện tại phần bên của bắp đùi hoặc góc phần tư phía trên của mông. Dưới đây là hướng dẫn pha bột tiêm Nefitaz theo đúng quy trình y khoa:

  • Dung dịch tiêm bắp: Pha 1g Ceftazidime cùng với 3ml nước cất pha tiêm hoặc dung dịch lidocain hydroclorid 0,1% hay 0,5%.
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Pha 1g Ceftazidime cùng với dung dịch Dextrose 5% hay Natri clorid 0,9% hoặc 10ml nước cất pha tiêm.
  • Dung dịch tiêm truyền: Pha 1g Ceftazidime cùng với các dung dịch tương tự như trong tiêm tĩnh mạch, tuy nhiên cần điều chỉnh nồng độ từ 10 – 20mg /ml (tương ứng 1 – 2g Ceftazidime trong 100ml dung môi).

Sau khi pha thuốc, bệnh nhân có thể dùng Nefitaz với liều lượng khuyến cáo chung sau:

  • Người lớn: Tiêm 1g / 8 giờ / lần hoặc 2g / 12 giờ / lần theo đường bắp hoặc đường tĩnh mạch. Đối với trường hợp suy giảm chức năng gan không cần phải điều chỉnh liều.
  • Bệnh nhi: Tiêm tĩnh mạch liều 30mg/ kg thể trọng/ 12 giờ/ lần cho trẻ từ 0 – 4 tuần tuổi, tiêm 30 – 50mg/ kg thể trọng/ 8 giờ/ lần (tối đa 6g/ ngày) cho trẻ từ 1 tháng – 12 tuổi.
  • Người suy thận: Tiêm 1g/ 12 giờ/ lần (mức thanh thải creatinin từ 50 – 31ml/ phút); liều 1g/ 24 giờ/ lần (mức creatinin từ 30 – 16ml/ phút); liều 500mg/ 24 giờ / lần (mức creatinin từ 15 – 6ml/ phút).
  • Người cao tuổi: Không dùng quá 3g Ceftazidime/ ngày, nhất là người trên 70 tuổi.

Trong quá trình tiêm hoặc truyền thuốc Nefitaz, bệnh nhân cần được theo dõi kỹ lưỡng bởi bác sĩ. Tránh tự ý dùng thuốc hoặc điều chỉnh liều dùng khi chưa được chấp thuận bởi người phụ trách y khoa.

4. Thuốc Nefitaz gây ra các tác dụng phụ gì khi sử dụng?

Trong quá trình điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn bằng thuốc Nefitaz, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ bất lợi như thay đổi huyết học, rối loạn tiêu hoá hoặc các phản ứng quá mẫn (ngứa, nổi mày đay, nổi ban đỏ, khó thở, dị ứng, sốc phản vệ). Một số bệnh nhân cũng có thể gặp phải các tác dụng phụ ngoại ý khác.

Tốt nhất, khi xảy ra bất kỳ phản ứng nào trong quá trình dùng thuốc Nefitaz, bạn cần báo cho bác sĩ sớm. Việc phát hiện và điều trị kịp thời các triệu chứng liên quan đến Nefitaz sẽ giúp bệnh nhân ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm khác.

5. Lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Nefitaz

Nhằm đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao khi điều trị bằng thuốc Nefitaz, bạn cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Thận trọng khi dùng Nefitaz đối với những người có tiền sử quá mẫn với các Penicillin hoặc Cephalosporin.
  • Có nguy cơ gây phản ứng chéo giữa Cephalosporin với Penicillin.
  • Nguy cơ xảy ra hiện tượng viêm ruột kết giả mạc khi dùng Nefitaz.
  • Nên cân nhắc giảm tổng liều thuốc Nefitaz hàng ngày cho những bệnh nhân bị suy thận.
  • Dùng thuốc Nefitaz ở nồng độ cao có nguy cơ gây bệnh lão, co giật, kích thích thần kinh cơ và mất thăng bằng.
  • Thuốc Nefitaz có thể làm giảm hoạt tính của Prothrombin đối với những bệnh nhân bị suy dinh dưỡng, suy gan / thận.
  • Thận trọng khi điều trị bằng Nefitaz cho người có tiền sử mắc bệnh lỵ hoặc một số bệnh về đường tiêu hoá khác.
  • Chỉ dùng thuốc Nefitaz cho phụ nữ có thai và người mẹ nuôi con bú trong trường hợp thật sự cần thiết.
  • Kiểm tra chất lượng của bột pha tiêm, nếu có dấu hiệu lẫn tạp chất, đổi màu hoặc chảy nước cần loại bỏ ngay.
  • Xem hạn sử dụng của Nefitaz trước khi dùng nhằm ngăn ngừa nguy cơ dùng thuốc đã quá hạn.
  • Báo cho bác sĩ biết danh sách các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thực phẩm chức năng, thuốc bổ, thảo dược, vitamin,... Thuốc Nefitaz có thể đối kháng với Chloramphenicol, do đó cần thận trọng khi kết hợp 2 loại thuốc này.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Nefitaz, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Nefitaz là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.

21 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan