Công dụng của thuốc Dacses

Thuốc Dacses là thuốc thuộc nhóm thuốc được dùng trong điều trị các bệnh xương khớp bao gồm các bệnh thoái hóa khớp, viêm xương khớp. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc Dacses, người dùng cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, đồng thời tham khảo thêm nội dung thông tin về những công dụng thuốc Dacses trong bài viết sau đây.

1. Công dụng thuốc Dacses là gì?

1.1. Thuốc Dacses là thuốc gì?

Thuốc Dacses thuộc nhóm thuốc chống thoái hoá khớp. Thuốc Dacses bao gồm các thành phần:

  • Hoạt chất chính: Diacerein hàm lượng 50mg
  • Tá dược: Lactose monohydrate, Povidone K30, Croscarmellose sodium, Silicon dioxide dạng keo (aerosil), Magnesium stearate.

Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang hàm lượng 50mg, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ.

Thuốc Dacses khuyến cáo sử dụng cho trẻ từ 16 tuổi trở lên và người trưởng thành.

1.2. Thuốc Dacses có tác dụng gì?

Diacerein là một loại thuốc mới được nghiên cứu chứng minh là có tác dụng giảm đau, chống viêm trong các bệnh viêm khớp, thuốc được dung nạp tốt ở dạ dày.

Đây cũng là loại thuốc duy nhất trong số các thuốc điều trị viêm xương khớp hiện nay có khả năng ảnh hưởng đến quá trình đồng hóa và dị hóa của tế bào sụn và làm giảm các yếu tố tiền viêm xuất hiện trong màng bao hoạt dịch hay cả ở lớp sâu cùng lớp nông của sụn.

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân bị dị ứng với thành phần hoạt chất chính Diacerein hay bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc Dacses 50mg
  • Bệnh nhân > 65 tuổi.
  • Trẻ em < 15 tuổi.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang trong thời kỳ cho con bú.
  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh về gan.

2. Cách sử dụng của Dacses

2.1. Cách dùng thuốc Dacses

  • Thuốc Dacses 50mg sử dụng bằng đường uống.
  • Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không được nhai, bẻ hay nghiền nát viên thuốc.
  • Do thức ăn làm tăng sinh khả dụng của thuốc Dacses, nên thời điểm uống thuốc cụ thể như sau: Nếu ngày dùng 1 lần: uống trong bữa ăn tối. Nếu ngày dùng 2 lần: uống trong bữa ăn sáng và tối.
  • Dùng thuốc theo khuyến cáo hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

2.2. Liều dùng của thuốc Dacses

Liều dùng khuyến cáo:

  • Liều lượng thường dùng cho Dacses là 1 viên/lần x 2 lần/ngày vào hai bữa ăn chính trong một thời gian chỉ định.
  • Tuy nhiên, vì trong 2 tuần điều trị đầu tiên hoạt chất Diacerein có thể làm tăng nhanh thời gian thức ăn qua ruột, nên có thể bắt đầu điều trị với 1 viên mỗi ngày uống vào bữa ăn tối liên tục trong 2 tuần.
  • Khi bệnh nhân đã quen với việc dùng thuốc này, nên tăng liều lên 2 viên nang Dacses một ngày. (Liều lượng sẽ do bác sĩ điều trị cho bạn quyết định)
  • Tuy nhiên, vì Dacses 50mg khởi phát hiệu quả chậm và tác dụng có lợi quan sát được sau từ 2 đến 4 tuần điều trị, bởi vậy cần khuyến khích bệnh nhân không nên ngưng điều trị trước khi nhận thấy hiệu quả rõ ràng của thuốc. Hoạt chất Diacerein không gây hại cho dạ dày, vì vậy có thể được kê đơn phối hợp an toàn với một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) trong 2 đến 4 tuần điều trị đầu tiên để tăng hiệu quả giảm đau.

Xử lý khi quên liều:

  • Dùng ngay liều đó khi nhớ ra. Nhưng nếu liều đã quên gần với giờ dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo như dự định.
  • Không được uống gấp đôi liều.

Xử trí khi quá liều:

  • Dùng liều cao Diacerein do cố ý hoặc do uống nhầm có thể gây tiêu chảy.
  • Việc cần làm chủ yếu là điều trị triệu chứng. Nếu tiêu chảy kéo dài, hãy thông báo cho bác sĩ của bạn để có hướng xử trí kịp thời. Điều trị cấp cứu bao gồm việc phục hồi cân bằng nước – điện giải nếu cần thiết.

3. Lưu ý khi dùng thuốc Dacses

  • Suy thận làm thay đổi tính chất dược động học của Diacerein, do đó cần giảm liều trong những trường hợp này (có độ thanh thải creatinin < 30ml/phút).
  • Không nên dùng đồng thời Dacses với thuốc nhuận tràng
  • Thuốc Dacses làm tăng nhu động ruột do tác động làm tăng mức độ trầm trọng của tình trạng tiêu chảy.
  • Các chế phẩm thuốc có chứa Magie và Nhôm hydroxit làm sinh khả dụng của thuốc Dacses 50mg giảm. Nên không uống chung hai loại thuốc này vào cùng một thời điểm. Nếu cần thiết phải dùng chung có thể dùng những chất này vào một thời điểm khác (hơn 2 giờ) sau khi uống Dacses
  • Không dùng chung Dacses với các thuốc tác động đến hệ vi sinh đường ruột hoặc kháng sinh: do làm gia tăng các vấn đề đường ruột.
  • Hiện tại chưa có đầy đủ các dữ liệu lâm sàng về tính an toàn của thuốc Dacses 50mg khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Nên cần phải cân nhắc thật kỹ lợi ích và tác hại với việc sử dụng thuốc cho đối tượng này
  • Đối với bà mẹ cho con bú: Hoạt chất Diacerein có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nên không sử dụng thuốc cho phụ nữ khi cho con bú.

4. Tác dụng phụ của thuốc Dacses

Thường gặp nhất

  • Tiêu chảy, thường sẽ mất đi sau khi bệnh nhân quen với việc dùng thuốc.
  • Nếu các triệu chứng trở nên trầm trọng hơn có thể dẫn tới mất nước và hạ Kali máu, cần trao đổi lại với bác sĩ để có biện pháp điều trị thay thế.

Hiếm gặp:

  • Đau thượng vị.
  • Buồn nôn hoặc nôn thật sự.
  • Nước tiểu có màu vàng đậm.
  • Các vấn đề về gan mật: Tổn thương gan cấp tính, bao gồm chứng viêm gan, có enzym gan trong huyết thanh tăng, thường xuất hiện trong 4 tháng đầu sau khi dùng thuốc. Vì vậy, cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường để có biện pháp điều trị hợp lý.

Xử trí:

Nếu có xuất hiện các biểu hiện bất thường trong thời gian dùng thuốc cần ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc các dấu hiệu sẽ hết.

Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc có các phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thông thoáng đường thở và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng corticoid, kháng histamin,...).

5. Cách bảo quản thuốc Dacses

  • Thời gian bảo quản thuốc Dacses là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì gốc của thuốc.
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong nhà.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Dacses, người dùng trước khi sử dụng cần đọc kỹ hướng dẫn đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ để có những chỉ định phù hợp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • katrapa
    Công dụng thuốc Katrapa

    Thuốc Katrapa là thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt. Thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không có chứa steroid. Thuốc Katrapa thường được sử dụng trong điều trị các bệnh về xương khớp và bệnh gút. Tuy nhiên, ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Farel
    Công dụng thuốc Farel

    Thuốc Farel được bào chế ở dạng gel bôi da với thành phần chính là hoạt chất Dimethyl sulfoxide. Vậy thuốc Farel chữa bệnh gì và cần sử dụng như thế nào cho đúng cách?

    Đọc thêm
  • Vonland
    Công dụng thuốc Vonland

    Thuốc Vonland có chứa thành phần hoạt chất chính là Alendronat natri với hàm lượng 70mg và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Đây là loại thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm nhóm phi Steroid và ...

    Đọc thêm
  • Dolanol
    Công dụng thuốc Dolanol

    Với thành phần chính là Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg, thuốc Dolanol có công dụng rất tốt trong việc giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Vậy thuốc Dolanol nên dành cho những đối tượng nào và liều lượng ...

    Đọc thêm
  • Nemipam
    Công dụng thuốc Nemipam

    Thuốc Nemipam là thuốc kê đơn, với tác dụng giảm đau mạnh thuốc được chỉ định trong những trường hợp giảm đau sau mổ, đau do ung thư.... Để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc Nemipam, người bệnh cũng ...

    Đọc thêm