Công dụng thuốc Alzepil 5mg

Thuốc Alzepil 5mg được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng suy giảm trí nhớ từ nhẹ cho đến vừa phải ở những bệnh nhân mắc Alzheimer. Nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả khi điều trị bằng thuốc Alzepil, người bệnh cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ về cách sử dụng cũng như liều dùng thuốc.

1. Thuốc Alzepil 5mg là gì?

Thuốc Alzepil 5mg là một sản phẩm của Công ty Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim hình tròn, màu trắng với 2 mặt lồi, trong đó một mặt khắc mã 381 và mặt còn lại khắc chữ E. Thuốc Alzepil có thành phần chính là donepezil hydroclorid hàm lượng 5mg, được sử dụng để điều trị cho các triệu chứng của tình trạng suy giảm trí nhớ mức độ nhẹ hoặc trung bình trong bệnh Alzheimer.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Alzepil 5 mg

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Alzepil 5 mg

Thuốc Alzepil được chỉ định sử dụng chủ yếu cho những bệnh nhân Alzheimer mắc các triệu chứng suy giảm trí nhớ từ nhẹ cho đến vừa. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng thuốc này đối với những đối tượng nhạy cảm với các dẫn xuất của piperidin, hoạt chất donepezil hoặc bất kỳ tá dược nào có trong Alzepil.

2.2 Công dụng của thuốc Alzepil 5 mg

*Dược lực học

Hoạt chất donepezil là một cholinesterase chiếm ưu thế trong não, đồng thời là chất ức chế đặc hiệu – thuận nghịch acetylcholinesterase. Trong thử nghiệm lâm sàng có sự tham gia của các bệnh nhân bị Alzheimer mắc chứng sa sút trí tuệ đã cho thấy, sau khi sử dụng Alzepil liều đơn 5mg hoặc 10mg đã mang lại tác dụng ức chế acetylcholinesterase ở trạng thái ổn định tương đương với 63,6% và sau khi dùng liều tiếp theo là 77,3%.

*Dược động học

  • Hấp thu: Sau khi uống Alzepil từ 3 – 4 tiếng, hoạt chất donepezil sẽ đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương. Diện tích dưới đường cong và nồng độ của thuốc trong huyết tương có xu hướng tăng tỷ lệ thuận với liều lượng sử dụng. Ước tính, thời gian bán thải của Alzepil là khoảng 70 giờ. Bệnh nhân có thể sử dụng nhắc lại các liều đơn hằng ngày để đạt dần đến nồng độ ổn định. Thức ăn không gây tác động xấu đến sự hấp thu của hoạt chất donepezil hydroclorid.
  • Phân bố: Hoạt chất donepezil hydroclorid có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương lên đến 95% và có thể phân bố trong các mô khác nhau của cơ thể. Sau khi dùng liều đơn 5mg thuốc Alzepil sau khoảng 240 giờ, hoạt chất trong thuốc sẽ gắn với carbon phóng xạ (14C), trong đó có khoảng 28% lượng thuốc không được thải trừ ra khỏi cơ thể. Điều này chứng tỏ hoạt chất donepezil và các chất chuyển hoá của nó có thể ở trong cơ thể hơn 10 ngày.
  • Chuyển hoá và thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua đường nước tiểu và chuyển hoá thành nhiều chất khác nhau thông qua cytochrome P450. Khoảng 14,5% liều Alzepil thải trừ qua phân, trong đó có tới 57% liều thuốc được đào thải qua đường nước tiểu. Thử nghiệm cho thấy, nồng độ hoạt chất donepezil trong huyết tương giảm dần đi với khoảng thời gian bán thải gần 70 tiếng.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Alzepil 5mg

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Alzepil 5 mg

Liều dùng thuốc Alzepil thông thường cho người lớn:

Bệnh nhân có thể bắt đầu điều trị Alzepil với liều 5mg, tần suất 1 lần / ngày và duy trì ít nhất một tháng để đánh giá các đáp ứng lâm sàng đối với việc điều trị, đồng thời giúp nồng độ hoạt chất donepezil đạt trạng thái ổn định. Sau khoảng 1 tháng sử dụng Alzepil, bác sĩ có thể dựa trên đánh giá lâm sàng và đưa ra quyết định tăng liều thuốc lên đến 10mg / lần / ngày, liều tối đa không nên vượt quá 10mg.

Liều dùng thuốc Alzepil cho bệnh nhân suy gan / thận:

Phác đồ điều trị thuốc Alzepil cho bệnh nhân bị suy thận có thể được áp dụng tương tự như liều dùng thông thường đối với người lớn bởi tình trạng này không ảnh hưởng đến độ thanh thải của hoạt chất donepezil. Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ - vừa có thể tăng khả năng phơi nhiễm, do đó bác sĩ có thể đề nghị điều chỉnh liều Alzepil dựa trên sự dung nạp thuốc của mỗi bệnh nhân.

Liều dùng thuốc Alzepil cho trẻ em:

Chưa có thông tin an toàn về việc sử dụng Alzepil đối với trẻ nhỏ, vì vậy bác sĩ không khuyến cáo dùng thuốc cho đối tượng này.

3.2 Cách sử dụng thuốc Alzepil 5mg

Thuốc Alzepil 5mg có thể được uống vào buổi tối (thời điểm ngay trước khi đi ngủ). Việc ngưng điều trị bằng thuốc Alzepil sẽ dẫn đến sự giảm dần các tác dụng có lợi mà thuốc mang lại. Mặc dù vẫn chưa có bằng chứng cho thấy tác dụng phản nghịch sau khi bệnh nhân ngừng dùng Alzepil đột ngột, tuy nhiên người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ theo những hướng dẫn sử dụng thuốc mà bác sĩ đã đề nghị.

3.3 Cách xử trí tình trạng quá liều thuốc Alzepil 5mg

Sử dụng quá liều thuốc Alzepil có thể dẫn đến sự kích thích cholinergic với các triệu chứng như:

  • Chảy nước mắt.
  • Giảm cử động tự phát.
  • Dáng đi lảo đảo.
  • Hô hấp bị ức chế.
  • Co đồng tử, tiết nước bọt, chậm nhịp tim hoặc rung giật.
  • Co cứng cơ cục bộ, giảm hô hấp và thân nhiệt.

Ngoài ra, việc uống quá liều thuốc Alzepil cũng có thể gây ra cơn tiết acetylcholine, đặc trưng bởi các dấu hiệu như: Tiết nước bọt, buồn nôn, nôn ói, nhịp tim chậm, toát mồ hôi, ức chế hô hấp, hạ huyết áp, co giật và đột quỵ. Nếu các cơ hô hấp bị ảnh hưởng có thể làm yêu cơ và dẫn đến tử vong.

Dù ở bất kỳ trường hợp quá liều thuốc Alzepil, người bệnh cũng nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ toàn thân. Nếu quá liều hoạt chất donepezil hydroclorid, bệnh nhân có thể sử dụng chất chống tiết cholin bậc ba (ví dụ atropin) để giải độc. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân liều atropin sulphat từ 1 – 2mg (khởi đầu) và điều chỉnh các liều sau đó dựa trên đáp ứng lâm sàng.

4. Một số tác dụng phụ của thuốc Alzepil 5mg

Trong quá trình điều trị bằng thuốc Alzepil 5mg, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ dưới đây:

  • Tác dụng phụ rất thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, mất ngủ, co rút cơ và mệt mỏi.
  • Tác dụng phụ thường gặp: Chán ăn, cảm lạnh thông thường, kích động, ảo giác, ngất, chóng mặt, rối loạn tiêu hoá, nôn, ngứa, phát ban, tiểu không tự chủ, mệt mỏi và đau đầu.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Co giật, nhịp tim chậm, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá hoặc tăng nhẹ nồng độ creatine kinase trong huyết thanh.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Xuất hiện các biểu hiện ngoại tháp, bloc nhĩ thất, block xoang nhĩ hoặc suy giảm chức năng gan (viêm gan).
  • Tác dụng phụ rất hiếm gặp: Hội chứng an thần kinh ác tính.

Khi xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên, người bệnh cần nhanh chóng báo cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất để được điều trị.

5. Một số điều cần thận trọng khi điều trị bằng thuốc Alzepil 5mg

5.1 Những điều cần lưu ý trước khi sử dụng thuốc Alzepil 5mg

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bất kỳ bệnh nhân nào cũng cần nắm rõ trước khi quyết định điều trị bằng thuốc Alzepil 5mg:

  • Hoạt chất donepezil hydroclorid có khả năng tăng cường giãn cơ loại succinylcholine trong lúc gây mê, do đó bệnh nhân cần báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc Alzepil trước khi tiến hành phẫu thuật.
  • Hiệu quả của thuốc Alzepil đối với những bệnh nhân bị Alzheimer có triệu chứng suy giảm trí nhớ nghiêm trọng hoặc suy giảm nhận thức do tuổi tác vẫn chưa có đánh giá cụ thể.
  • Thuốc Alzepil có thể tác động cường thần kinh đối với những giao cảm trên nhịp tim, ví dụ như gây chậm nhịp tim. Tác dụng này của thuốc có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các bệnh nhân bị xoang nhĩ, block nhĩ thất hoặc mắc hội chứng bệnh xoang. Thậm chí, một số bệnh nhân bị ngất hoặc co giật sau khi dùng Alzepil.
  • Những người có tiền sử loét đường tiêu hoá hoặc đang sử dụng các thuốc NSAIDs cần thận trọng khi điều trị bằng Alzepil.
  • Do thuốc có tác dụng giống cholin, do đó bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh phổi tắc nghẽn hoặc hen suyễn cần thận trọng khi dùng Alzepil.
  • Tránh sử dụng đồng thời Alzepil cùng các chất chủ vận, đối kháng chủ vận cholinergic hoặc các chất ức chế acetylcholinesterase khác.

5.2 Tương tác của thuốc Alzepil 5mg

Theo nghiên cứu, hoạt chất donepezil hay bất kỳ chất chuyển hoá nào của thuốc Alzepil không có khả năng ức chế sự chuyển hoá của các loại thuốc như warfarin, theophylline, digoxin hoặc cimetidine. Tuy nhiên, người bệnh cần tránh dùng đồng thời thuốc Alzepil 5 mg cùng với các chất ức chế CYP3A4 và 2D6 như ketoconazole và quinidine, bởi các chất này có thể làm ức chế sự chuyển hoá của hoạt chất donepezil trong cơ thể. Theo nghiên cứu, thuốc ketoconazole khi dùng chung với Alzepil có thể làm tăng khoảng 30% nồng độ hoạt chất donepezil.

Ngoài ra, các thuốc gây cảm ứng enzyme như carbamazepine, phenytoin, rifampicin và rượu có thể làm giảm nồng độ của thuốc Alzepil khi kết hợp sử dụng. Bên cạnh đó, hoạt chất donepezil cũng có ảnh hưởng đáng kể đến công dụng của các kháng cholin, đồng thời can thiệp với các thuốc như thuốc chẹn thần kinh cơ, thuốc chẹn beta, succinylcholine, chất chủ vận cholinergic,...

Thuốc Alzepil 5mg được sử dụng chủ yếu để điều trị các triệu chứng suy giảm trí nhớ từ nhẹ cho đến vừa phải ở những bệnh nhân mắc Alzheimer. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

8.8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan