Đặt stent mạch vành và những điều bạn cần lưu ý

Đặt stent mạch vành là gì?


Đặt stent mạch vành là một phương pháp can thiệp trong lĩnh vực tim mạch, có tác dụng duy trì sự thông thoáng của lòng mạch vành để đảm bảo lưu thông máu dễ dàng. Thủ thuật này thường được áp dụng cho trường hợp tắc hẹp mạch vành hoặc nhồi máu cơ tim cấp đòi hỏi khắc phục ngay lập tức. Khi stent được đặt chính xác vào vị trí tắc nghẽn trong mạch vành, các triệu chứng như tức ngực, đau tim, khó thở, chóng mặt, buồn nôn... được cải thiện đáng kể. Điều này cũng giúp cứu sống bệnh nhân nhồi máu cơ tim và giảm nguy cơ di chứng sau này.

Việc sử dụng stent phù hợp với các trường hợp mắc bệnh tắc nghẽn ở một hoặc hai đoạn trong động mạch vành. Trong trường hợp tắc nghẽn lan rộng, phẫu thuật bắc cầu mạch vành hoặc sử dụng nhiều stent có thể được xem xét tùy theo tình huống và quyết định của bác sĩ.

Khi nào bệnh nhân cần đặt stent mạch vành?

Không phải tất cả các bệnh nhân bị tắc hẹp mạch vành đều cần phải đặt stent tim. Trong trường hợp hội chứng mạch vành cấp tính hoặc đau thắt ngực do hội chứng mạch vành mạn tính không phản ứng với thuốc, việc đặt stent có thể rất hữu ích. Đặt stent mạch vành có thể cứu sống bệnh nhân trong một cơn đau tim, nhưng đó không phải là phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa các cơn đau tim trong tương lai.

Tỷ lệ tắc hẹp mạch vành cũng là một trong số các tiêu chí để bác sĩ quyết định đặt stent, nhưng thực tế cho thấy, không phải trường hợp tắc nghẽn đạt đến mức 80-90% mới cần đặt stent. Ngược lại, có những người chỉ bị tắc ở mức 40, 50% nhưng cần phải đặt stent vì họ có "mảng xơ vữa mềm" dễ gây nứt vỡ và tạo thành cục máu đông (huyết khối).

Vì vậy, các triệu chứng kèm theo và kết quả chẩn đoán bằng hình ảnh (như siêu âm tim, điện tâm đồ, thử nghiệm gắng sức hoặc chụp mạch vành xóa nền) đóng vai trò quan trọng trong quyết định của bác sĩ về việc đặt stent.

Một số dấu hiệu hàng ngày có thể giúp người bệnh nhận biết những dấu hiệu chỉ ra tắc nghẽn và có thể cần đặt stent. Ví dụ như:

  • Cảm thấy yếu hoặc không thoải mái ở vùng ngực hoặc gặp khó khăn trong việc thở khi làm những công việc nhẹ nhàng.
  • Giảm khả năng vận động. Ví dụ, trước đây chỉ cảm thấy khó thở khi lên dốc, đi bộ lên cầu thang hoặc nâng vật nặng, nhưng trong vài tuần gần đây, bệnh nhân cảm thấy những triệu chứng này xuất hiện ngay cả khi di chuyển trên bề mặt phẳng.

Các loại máy stent mạch vành phổ biến hiện nay

Một số loại stent được sử dụng trong thủ thuật đặt stent mạch vành bao gồm:

Stent được phủ thuốc (DES - Drug-Eluting Stent)

Đây là loại stent phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong thủ thuật đặt stent mạch vành hiện nay. Loại stent này được phủ một lớp thuốc bên ngoài, giúp ngăn chặn sự hình thành mô sẹo bên trong stent một cách hiệu quả. Stent phủ thuốc giải phóng thuốc từ bên trong vào mạch máu, làm chậm quá trình phát triển quá mức của mô mạch máu trong stent, từ đó giảm nguy cơ tái hẹp của mạch máu.

Stent kim loại không phủ thuốc (BMS - Bare Metal Stent)

Stent kim loại không phủ thuốc, còn được gọi là stent kim loại trần, không có lớp phủ thuốc bên ngoài. Nhược điểm của loại stent này là tỷ lệ tái hẹp sau khi đặt stent cao hơn. Tuy nhiên, bệnh nhân không cần sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu trong thời gian dài. Do đó, stent kim loại không phủ thuốc được coi là lựa chọn phù hợp cho những người có nguy cơ cao về chảy máu.

Tuy nhiên, với sự phát triển của các loại stent phủ thuốc mới có khả năng sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu kép trong thời gian ngắn, và tỷ lệ tái hẹp cao của stent kim loại không phủ thuốc, stent kim loại trần hiếm khi được sử dụng phổ biến ngày nay.

Stent tự tiêu (BRS - Bioresorbable Stent)

BRS là một loại stent có giá đỡ tạm thời, được phủ một lớp thuốc để ngăn tái hẹp. Khi tình trạng tắc nghẽn mạch vành được cải thiện và lưu lượng máu được khôi phục, stent sẽ dần tan biến trong cơ thể, để lại động mạch trong trạng thái tự nhiên như chưa từng trải qua thủ thuật can thiệp.

Ưu điểm quan trọng nhất của stent tự tiêu là giảm nguy cơ hình thành huyết khối muộn và giảm thời gian sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, nhược điểm của loại stent này là không phải tất cả các đoạn mạch đều phù hợp để đặt stent tự tiêu. Do đó, việc sử dụng stent tự tiêu vẫn chưa được phổ biến như stent phủ thuốc.

Trước khi thực hiện thủ thuật đặt stent mạch vành, bác sĩ sẽ tiến hành nong mạch vành để mở đường cho việc đưa stent vào trong động mạch. Phương pháp can thiệp này không gây đau đớn và không yêu cầu sử dụng thuốc gây mê, giúp bệnh nhân duy trì tỉnh táo trong suốt quá trình thực hiện.

Các bước trong quy trình đặt stent mạch vành

Ban đầu, bệnh nhân sẽ được gây tê ở vùng cần tiếp cận đường ống. Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ống thông qua mạch máu từ tay (động mạch cổ tay) hoặc đùi (động mạch đùi) đến vị trí đoạn mạch vành bị tắc. Một bóng nhỏ được dẫn qua một sợi dây dẫn nhỏ và đưa đến đoạn mạch hẹp, sau đó bóng được bơm phồng lên để mở rộng vị trí hẹp.

Một kỹ thuật quan trọng và hỗ trợ trong quá trình nong mạch vành đặt stent là sử dụng phương pháp soi chụp huỳnh quang. Kỹ thuật này sử dụng tia X đặc biệt tương tự như khi chụp X-quang phổi. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng xác định vị trí tắc nghẽn trong đoạn mạch vành khi thuốc cản quang di chuyển qua đoạn mạch. Phương pháp chụp động mạch vành này là một công cụ quan trọng để định vị chính xác.

Sau khi xác định đoạn mạch bị hẹp và bóng nong mạch đã được sử dụng, bác sĩ sẽ rút bóng ra và đặt một stent vào (stent có một bóng thu nhỏ bên trong). Tiếp theo, bóng sẽ được nong lên để mở rộng stent và áp sát vào thành mạch, sau đó bóng được làm xẹp và từ từ rút ra để stent giữ vị trí. Cuối cùng, bác sĩ rút ống thông và băng ép động mạch, hoàn thành quá trình nong mạch vành.

Cách chăm sóc người đặt stent mạch vành

Cách chăm sóc vết thương sau khi đưa ống thông stent mạch vành vào cơ thể

Để đạt được vị trí nhánh động mạch vành bị hẹp, ống thông sẽ được luồn qua động mạch đùi ở vùng háng hoặc động mạch quay ở cánh tay. Do đó, khi đưa ống thông vào cơ thể, sẽ để lại một vết thương. Bác sĩ sẽ băng bó vết thương này và khi bạn về nhà, cần chú ý những vấn đề sau để không ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

Buổi sáng hôm sau, hãy gỡ bỏ băng gạc cho vết thương. Cách đơn giản nhất là làm ẩm nó và sau đó lấy ra.

Sau khi gỡ băng, bạn có thể sử dụng băng dán cá nhân để bảo vệ vết thương. Thường thì, vết thương sẽ có màu đen và xanh trong vài ngày đầu, có thể sưng, hơi hồng và xuất hiện một cục u nhỏ.

Rửa vết thương ít nhất 1 lần/ngày bằng nước muối hoặc nước sát trùng. Sử dụng tay hoặc khăn mềm lau nhẹ nhàng, không chà xát vết thương.

Cố gắng giữ cho vết thương khô ráo, trừ khi tắm.

Không bôi kem, thuốc mỡ hoặc bất kỳ chất nào lên vết thương.

Mặc quần áo rộng rãi để không làm áp lực lên vết thương.

Tránh ngâm mình trong bồn tắm và không đi bơi trong một tuần sau phẫu thuật.

Cách chăm sóc bệnh nhân đặt stent mạch vành tại nhà

Sau khi được đặt stent mạch vành để giảm tình trạng tắc nghẽn động mạch vành, người bệnh thường có thể xuất viện sau một thời gian ngắn và tiếp tục chăm sóc tại nhà. Để nhanh hồi phục và bảo vệ trái tim, người thân hoặc bản thân người bệnh cần phải biết cách chăm sóc đúng cách. Chăm sóc không chỉ bao gồm ăn uống và tập luyện, mà còn đòi hỏi chú ý đến vết thương và cách sử dụng thuốc, cũng như trong quá trình vận động.

Các lưu ý sau đây phụ thuộc vào vị trí đặt stent:

Đặt stent qua động mạch đùi:

  • Tránh nâng, đẩy và kéo những vật nặng (trên 4,5kg) trong vòng 5 đến 7 ngày đầu tiên sau thủ thuật.
  • Tránh các hoạt động nặng trong vòng 5 ngày sau phẫu thuật, bao gồm chạy bộ, chơi golf, chơi tennis và bowling.
  • Có thể đi cầu thang khi cần thiết, nhưng cần đi chậm hơn so với bình thường.
  • Trong vòng 1 tuần sau thủ thuật, tăng dần mức độ hoạt động cho đến khi có thể hoạt động bình thường.
  • Tránh căng cơ đùi khi đại tiện trong 3-4 ngày sau thủ thuật để ngăn chặn chảy máu từ vị trí đặt stent.

Đặt stent qua động mạch quay

Khi đặt stent qua động mạch quay ở cánh tay, trong trường hợp không thể đặt stent ở động mạch đùi, người bệnh cần lưu ý khi cử động cánh tay của mình. Dưới đây là những lưu ý cụ thể:

  • Không sử dụng cổ tay có vết thương để nâng vật nặng hơn 1kg trong ngày đầu tiên sau thủ thuật.
  • Tránh các hoạt động gắng sức trong vòng 2 ngày sau phẫu thuật, bao gồm chạy bộ, chơi golf, chơi tennis và bowling.
  • Tránh sử dụng máy cắt cỏ, xe máy, cưa máy và đi xe địa hình trong 48 giờ sau thủ thuật.
  • Tăng dần mức độ hoạt động cho đến khi có thể hoạt động bình thường trong vòng 2 ngày sau thủ thuật.

Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất là tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Luôn liên hệ với bác sĩ để được tư vấn cụ thể và hướng dẫn chăm sóc sau khi đặt stent.

Nếu người bệnh gặp các triệu chứng như đau ngực, khó thở đột ngột hoặc các triệu chứng nguy hiểm khác, thì cần đến các cơ sở chuyên khoa Tim Mạch hoặc hồi sức cấp cứu ngay lập tức để được can thiệp kịp thời.

Ngoài ra nếu có dấu hiệu nghi ngờ nào bạn có thể đặt gói khám mạch vành tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec. Tại đây, chúng tôi sẽ giúp Quý Khách có thể sàng lọc bệnh mạch vành một cách chính xác, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm xảy ra.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm tới số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động ngay trên ứng dụng MyVinmec để có thể quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn khám mọi lúc mọi nơi.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

302 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan