Ashwagandha là gì? Công dụng và lợi ích

Ashwagandha là một phương pháp điều trị bằng thảo dược trong nền y học Ayurvedic nổi tiếng của Ấn Độ. Loại thảo mộc này được biết đến với hàng loạt các lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm giảm lo lắng, căng thẳng, cải thiện sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ giấc ngủ và làm dịu các triệu chứng của bệnh viêm khớp.

1. Ashwagandha là gì?

Ashwagandha là một loại cây bụi thường mọc chủ yếu ở vùng Ấn Độ, Trung Đông và một phần của Châu Phi. Đây là một loại thảo mộc quan trọng trong nền y học Ayurvedic – một trong những hệ thống y tế lâu đời nhất trên thế giới nói chung và của Ấn Độ nói riêng.

Trong hàng trăm năm nay, con người đã sử dụng rễ và quả màu đỏ cam của cây Ashwagandha cho nhiều mục đích y học khác nhau. Loại thảo dược này còn được gọi là nhân sâm Ấn Độ hoặc anh đào mùa đông. Riêng với nền y học Ayurvedic, Ashwagandha thường được sử dụng như một loại thảo dược giúp níu giữ tuổi thanh xuân, cả về thể chất lẫn tinh thần.

Nhiều bằng chứng khoa học cho thấy, loại thảo mộc này có tác dụng bảo vệ thần kinh và chống viêm hiệu quả. Viêm chính là yếu tố hàng đầu dẫn đến nhiều mối nguy hại khác nhau cho sức khoẻ, do đó việc giảm viêm có thể bảo vệ cơ thể bạn chống lại nhiều tình trạng bệnh lý nguy hiểm.

Hiện nay, nhiều người sử dụng thảo dược Ashwagandha nhằm điều trị cho các tình trạng sức khoẻ sau đây:

Mỗi bộ phận của Ashwagandha đều có thể trở thành một phương thuốc điều trị bệnh hữu hiệu, bao gồm lá, hạt, rễ và quả. Loại thảo mộc này cũng đang ngày càng trở nên phổ biến ở các nước phương Tây.

Thảo dược Ashwagandha
Ashwagandha đem đến nhiều lợi ích về mặt sức khỏe như giảm căng thẳng, mệt mỏi, cải thiện sức khỏe tim mạch,...

2. Những lợi ích sức khỏe tuyệt vời của Ashwagandha

Nhiều nghiên cứu khoa học đã cho thấy Ashwagandha có thể đem lại lợi ích điều trị và hỗ trợ cho một số tình trạng bệnh nhất định.

2.1. Giúp làm giảm sự căng thẳng và lo lắng

Ashwagandha được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc an thần, có tác dụng tương tự như thuốc Lorazepam, giúp bạn làm dịu hiệu quả các triệu chứng lo âu và căng thẳng.

Trong một nghiên cứu mới đây đã phát hiện ra rằng, khi một người sử dụng khoảng 240 miligam (mg) Ashwagandha mỗi ngày thay vì dùng giả dược, có thể làm giảm đáng kể được nồng độ cortisol – một loại hormone gây căng thẳng trong cơ thể.

2.2. Cải thiện bệnh viêm khớp

Ashwagandha cũng hoạt động tương tự như một loại thuốc giảm đau, giúp ngăn chặn các tín hiệu đau đi dọc theo hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, loại thảo dược này còn có một số đặc tính chống viêm, được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị cho các dạng viêm khớp, bao gồm cả viêm khớp dạng thấp.

2.3. Tăng cường sức khỏe hệ tim mạch

Nhiều người sử dụng Ashwagandha nhằm giúp tăng cường sức khỏe tim mạch của họ, bao gồm:

2.4. Điều trị bệnh Alzheimer

Trong một nghiên cứu mới đây đã cho thấy, việc sử dụng thảo dược Ashwagandha có thể làm chậm hoặc ngăn ngừa nguy cơ mất các chức năng não bộ ở người mắc phải các bệnh thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như bệnh Huntington, bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.

Khi các bệnh thoái hoá thần kinh này tiến triển sẽ làm ảnh hưởng lớn đến các bộ phận của não cũng như những đường dẫn liên kết của nó, từ đó dẫn đến tình trạng mất trí nhớ và nhiều chức năng khác của não bộ.

2.5. Ngăn ngừa hiệu quả bệnh ung thư

Theo một đánh giá vào năm 2011 đã cho thấy, Ashwagandha có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào gây nên một số bệnh ung thư nhất định, chẳng hạn như ung thư phổi.

Công dụng thảo dược Ashwagandha
Sử dụng thảo dược Ashwagandha có thể đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch của bạn

3. Liều lượng và cách sử dụng Ashwagandha

Liều lượng và cách sử dụng Ashwagandha ở mỗi người sẽ tùy thuộc vào mục đích điều trị bệnh của họ. Do đó, không có bất kỳ liều lượng tiêu chuẩn nào về việc sử dụng loại thảo mộc này.

Nhiều nghiên cứu đã tiến hành thử nghiệm việc sử dụng Ashwagandha với các liều lượng khác nhau. Một số kết quả nghiên cứu cho thấy, khi sử dụng khoảng 250 – 600 mg Ashwagandha vào mỗi ngày có thể giúp bạn làm giảm được các triệu chứng của sự căng thẳng.

Hiện nay, Ashwagandha đã được điều chế dưới dạng viên nang, chứa khoảng 250 – 1.500 mg Ashwagandha. Bên cạnh viên nang, nó cũng được sản xuất dưới dạng bột và chiết suất chất lỏng.

Trong một số trường hợp cụ thể, việc sử dụng Ashwagandha liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ khó chịu. Tốt nhất, bạn nên trao đổi với các chuyên gia dinh dưỡng về độ an toàn cũng như liều lượng trước khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung thảo dược mới nào, bao gồm cả Ashwagandha.

4. Một số tác dụng phụ khi sử dụng Ashwagandha

Hầu hết chúng ta đều có thể dung nạp Ashwagandha với liều lượng từ nhỏ cho đến trung bình. Tuy nhiên, nếu sử dụng với một lượng lớn Ashwagandha có thể dẫn đến các tác dụng phụ khó chịu, chẳng hạn như rối loạn tiêu hoá, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Những triệu chứng này có thể xảy ra do Ashwagandha kích thích niêm mạc ruột của bạn.

5. An toàn khi sử dụng Ashwagandha

Các chuyên gia cho rằng phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng Ashwagandha vì có thể gây suy nhược cho thai nhi và dẫn đến tình trạng sinh non.

Ngoài ra, các loại thảo mộc như Ashwagandha có thể chứa một số chất ô nhiễm, ví dụ như kim loại nặng, dẫn đến nhiều vấn đề về sức khoẻ nếu sử dụng lâu dài với một số lượng lớn. Mặt khác, Ashwagandha cũng có thể chứa thuỷ ngân, chì và asen ở mức độ cao hơn so với chỉ tiêu an toàn sử dụng đối với con người. Do đó, khi bạn sử dụng Ashwagandha cần đảm bảo khâu lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và đã được chứng nhận bởi FDA về độ an toàn.

Để có thêm nhiều thông tin về Ashwagandha hay các loại thảo dược chăm sóc sức khỏe khác, bạn nên chủ động truy cập website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để cập nhật nhiều thông tin mới và hữu ích nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: medicalnewstoday.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

54.4K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • mipaxol 0.18
    Công dụng thuốc Mipaxol 0.7 và 0.18

    Thuốc Mipaxol là một thuốc có tác dụng trong điều trị triệu chứng bệnh Parkinson và hội chứng tay chân không yên. Thuốc được chứng minh có hiệu quả trên lâm sàng khi điều trị chứng bệnh này. Để hiểu ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Bổ sung Kẽm sinh học Canada cho trẻ biếng ăn, chậm lớn

    70% trẻ em Việt Nam dưới 5 tuổi bị thiếu vi khoáng Kẽm, Selen...

    Đọc thêm
  • Comtan
    Công dụng thuốc Comtan

    Comtan có hoạt chất chính là Entacapone, được sử dụng với Carbidopa và Levodopa để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson. Bài viết sẽ cung cấp các thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý ...

    Đọc thêm
  • deraful
    Công dụng thuốc Deraful

    Deraful là thuốc giãn cơ tác động qua cơ chế thần kinh trung ương. Thuốc được chỉ định trong các bệnh lý đau nhức xương khớp kèm co thắt cơ. Vậy công dụng của thuốc là gì và cần lưu ...

    Đọc thêm
  • Pramipex
    Công dụng thuốc Pramipex

    Thuốc Pramipex có công dụng trong điều trị các triệu chứng Parkinson vô căn, hội chứng chân không yên vô căn ở mức độ vừa - nặng. Pramipex là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng theo đúng chỉ ...

    Đọc thêm
  • donaintra
    Công dụng thuốc Donaintra 50

    Donaintra 50 chứa thành phần chính là hoạt chất Diphenhydramin với tác dụng ức chế cạnh tranh ở thụ thể Histamin H1. Vậy Donaintra là thuốc gì và được sử dụng trong những trường hợp nào?

    Đọc thêm