Công dụng thuốc Citimax

Thuốc Citimax có chứa hoạt chất chính là citicoline, có tác dụng cải thiện chuyển hóa màng tế bào, giảm hình thành gốc tự do và duy trì hệ thống chống oxy hóa. Thuốc Citimax được chỉ định trong hỗ trợ điều trị bệnh lý thần kinh trung ương, tai biến mạch máu não, chấn thương đầu và cải thiện suy giảm nhận thức ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer, Parkinson, lão hóa.

1. Citimax là thuốc gì?

Citimax là thuốc gì? Thuốc Citimax có chứa hoạt chất chính là citicoline, có tác dụng thích sinh tổng hợp màng phospholipid thần kinh, từ đó giúp cải thiện chức năng chuyển hoá của màng tế bào, chẳng hạn như hoạt động của bơm và các thụ thể trao đổi ion, cần thiết cho dẫn truyền thần kinh. Citicoline cũng có tác dụng ổn định màng tế bào, tái hấp thu trong chứng phù não. Ngoài ra, citicoline còn ức chế sự hoạt hoá phospholipase A1, A2, C và D, giảm sự hình thành gốc tự do, ngăn ngừa phá huỷ hệ thống màng và duy trì hệ thống chống oxy hoá.

Citicoline làm chậm tiến triển và cải thiện sự hồi phục đáng kể ở những bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Ở những bệnh nhân bị chấn thương đầu, citicoline thúc đẩy quá trình hồi phục, làm giảm thời gian và cường độ tác động của hội chứng hậu chấn động. Bên cạnh đó, citicoline còn giúp cải thiện nhận thức và khả năng tập trung, giảm mất trí nhớ và suy giảm nhận thức liên quan đến thiếu máu cục bộ não.

2. Thuốc Citimax có tác dụng gì?

Thuốc Citimax được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị rối loạn nhận thức, rối loạn vận động và tâm thần kinh do bệnh lý thoái hoá hay tai biến mạch máu não.
  • Cải thiện suy nghĩ, khả năng tập trung và trí nhớ ở các bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, bệnh nhân giảm trí nhớ do cao tuổi và sau đột quỵ, chấn thương đầu.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Glaucoma.
  • Điều trị trong giai đoạn cấp của chấn thương sọ não nặng có rối loạn tri giác.

3. Chống chỉ định thuốc Citimax

Không dùng thuốc Citimax cho bệnh nhân trong các trường hợp sau:

  • Tiền sử dị ứng nghiêm trọng với citicoline.
  • Bệnh nhân giảm trương lực đối giao cảm.
  • Bệnh nhân đang bất tỉnh hoặc phẫu thuật não.

4. Liều lượng thuốc Citimax

Thuốc Citimax được bào chế dưới dạng viên nén và tiêm tĩnh mạch, nên người bệnh cần dùng thuốc bằng đường uống và đường tiêm. Tùy thuộc thể trạng, bác sĩ sẽ cân nhắc đường dùng và liều dùng phù hợp.

Liều lượng sử dụng như sau:

4.1 Người lớn

Hỗ trợ điều trị bệnh lý thần kinh trung ương:

Viên uống:

  • Rối loạn ý thức do chấn thương đầu và phẫu thuật não: dùng liều 100 – 500 mg/lần x 1 – 2 lần/ngày.
  • Rối loạn thần kinh/tâm thần, rối loạn ý thức do thiếu máu não cấp tính: uống 1000mg lần ngày, dùng liên tục trong 2 tuần.

Dạng tiêm tĩnh mạch chậm

  • Chấn thương đầu: tiêm 100 – 500 mg x 1 – 2 lần/ngày.
  • Hỗ trợ bệnh nhân liệt nửa người sau tai biến mạch máu não: tiêm 1000mg x 1 lần/ngày x 4 tuần.

Hỗ trợ điều trị Glaucoma

  • Viên uống: 500 – 1600 mg/ngày.
  • Thuốc nhỏ mắt: dùng khoảng 3 giọt/ngày.

4.2 Trẻ em

Điều trị hoặc hỗ trợ điều trị bệnh lý thần kinh: dùng liều 100mg/lần x 2 – 3 lần/ngày.

Cần lưu ý: Liều lượng thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ để có phác đồ điều trị hiệu quả nhất.

5. Tác dụng phụ của thuốc Citimax

Bệnh nhân sử dụng thuốc Citimax có thể gặp phải một số tác dụng phụ sau:

  • Đau đầu, mất ngủ
  • Tăng huyết áp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, nhìn mờ, đau ngực.
  • Ảo giác, khó thở, đỏ bừng mặt, phát ban, nổi mề đay, ban xuất huyết, ớn lạnh.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Citimax

Khi sử dụng thuốc Citimax, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Bệnh nhân xuất huyết nội sọ kéo dài, không nên dùng liều citicoline tiêm tĩnh mạch trên 1000 mg/ngày, do có thể làm tăng lưu lượng máu ở não. Trong trường hợp này có thể dùng liều citicoline thấp hơn (100 – 500 mg x 2 – 3 lần/ngày).
  • Bệnh nhân nên dùng thuốc Citimax đường tiêm trong 2 tuần sau cơn đột quỵ nếu bị rối loạn ý thức trong giai đoạn cấp của cơn thiếu máu não.
  • Không được dùng đồng thời citicoline với thuốc chứa centrophenoxine.
  • Citicoline có khả năng kích hoạt bệnh động kinh ở những người có tiền sử động kinh. Do đó, cần lưu ý khi dùng thuốc cho đối tượng này.
  • Sử dụng thận trọng Citimax ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan hoặc thận, bệnh nhân có tiền sử trầm cảm.
  • Phụ nữ có thai: Citicoline có thể ảnh hưởng đến trí nhớ và sự phát triển não ở thai nhi và trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, việc bổ sung choline là không cần thiết ở những người ăn uống đầy đủ. Vì vậy, chỉ sử dụng citicoline cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết và lợi ích điều trị phải cao hơn nguy cơ.
  • Quá liều: Vì thuốc có độc tính thấp và hiếm gặp nên hầu hết các trường hợp dùng quá liều chỉ định đều không xuất hiện triệu chứng nhiễm độc. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi và điều trị triệu chứng (nếu có) ở những bệnh nhân dùng quá liều Citimax.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Bệnh nhân đang cho con bú cần hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng thuốc Citimax
  • Lái xe và vận hành máy móc: Citicoline có thể gây ra tác dụng phụ nhìn mờ, làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Tương tác thuốc: Thuốc Citimax khi sử dụng với một số thuốc khác có thể gây ra tương tác, làm giảm hiệu lực hoặc tăng tác dụng phụ của thuốc. Do đó, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc, vitamin, thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh phù hợp.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Citimax. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan