Công dụng thuốc nadecin 10mg

Nadecin 10mg là loại thuốc giúp dự phòng và điều trị cơn đau thắt ngực, hoặc sử dụng phối hợp với các thuốc khác để điều trị suy tim sung huyết. Trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng liều lượng và cách dùng mà bác sĩ khuyến nghị nhằm đạt được hiệu quả điều trị tối ưu nhất.

1. Nadecin 10mg là thuốc gì?

Nadecin 10mg thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng chủ yếu để dự phòng và điều trị cho các tình trạng đau thắt ngực hoặc suy tim sung huyết. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên.

Trong mỗi viên nén Nadecin 10mg có chứa những thành phần sau đây:

  • Thành phần chính: Isosorbid dinitrat (25% trong lactose) tương đương hàm lượng 10mg.
  • Tác dược khác vừa đủ một viên: Tinh bột ngô, lactose monohydrate, povidone K 30, talc, magnesium stearat.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Nadecin 10mg

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Nadecin 10mg

Thuốc Nadecin 10 thường được bác sĩ chỉ định sử dụng cho các trường hợp cụ thể sau đây:

  • Dự phòng và/ hoặc điều trị cho những bệnh nhân có cơn đau thắt ngực.
  • Phối hợp Nadecin 10mg với các loại thuốc khác để điều trị cho tình trạng suy tim sung huyết.

2.2. Công dụng của thuốc Nadecin 10mg

Thành phần chính Isosorbid dinitrat trong thuốc Nadecin 10mg hoạt động chủ yếu trên hệ tĩnh mạch. Khi sử dụng thuốc ở liều cao có thể làm giãn cả mạch vành và hệ động mạch. Cụ thể:

  • Tác dụng giãn tĩnh mạch: Làm giảm lưu lượng máu lưu thông đến tim, từ đó làm giảm áp lực trong các buồng tim.
  • Tác dụng giãn động mạch: Giúp làm giảm đáng kể sức cản ngoại vi, từ đó giảm mức huyết áp tâm thu.
  • Trong suy tim: Thuốc giúp giảm lưu lượng máu về tim và các dấu hiệu ứ máu, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để tim tống máu hiệu quả hơn.

Trong suy vành: Thuốc có tác dụng cân bằng giữa cung - cầu oxy của cơ tim, giúp cắt cơn đau thắt ngực một cách nhanh chóng và hiệu quả.

3. Liều dùng và cách sử dụng thuốc Nadecin 10mg

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Nadecin 10mg

Liều lượng sử dụng thuốc Nadecin 10 sẽ được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe cũng như độ tuổi của bệnh nhân, cụ thể:

  • Liều nadecin cho người có cơn đau thắt ngực

Những bệnh nhân bị đau thắt ngực nên uống từ 30 - 120mg Isosorbid dinitrat mỗi ngày, có thể chia liều uống theo yêu cầu của cá nhân và chỉ định của bác sĩ. Người bệnh có thể tăng liều từ từ nhằm làm giảm tối đa tác dụng phụ gây đau đầu do Nitrat mang lại.

  • Liều nadecin cho người bị suy tim sung huyết

Những bệnh nhân đang điều trị suy tim sung huyết mức độ nặng có thể sử dụng liều Isosorbid dinitrat từ 40 - 160mg/ ngày và chia liều theo nhu cầu cá nhân. Thông qua giám sát huyết động liên tục có thể xác định được liều tối ưu nhất để điều trị suy tim sung huyết nặng.

Việc sử dụng thuốc Nadecin 10mg trong suy tim sung huyết nặng thường được xem là liệu pháp kết hợp với những phương pháp điều trị bệnh thông thường khác, chẳng hạn như dùng thuốc lợi tiểu hoặc glycosid tim. Liều lượng sử dụng Nadecin tối đa hàng ngày cho bệnh nhân suy tim sung huyết không nên vượt quá 240mg.

  • Liều nadecin cho người cao tuổi

Hiện nay không có chỉ dẫn đặc biệt nào về liều lượng sử dụng Isosorbid dinitrat cho người cao tuổi. Tuy nhiên theo chuyên gia, những người có tuổi tác cao khi dùng thuốc này cần thận trọng, nhất là những trường hợp quá mẫn với thuốc gây hạ huyết áp.

  • Liều nadecin cho trẻ em

Hiện nay mức độ an toàn và hiệu quả của việc sử dụng Isosorbid dinitrat cho trẻ em vẫn chưa được xác định cụ thể.

3.2. Cách sử dụng thuốc Nadecin 10mg

Tuỳ thuộc vào mục đích điều trị bệnh mà thuốc Nadecin 10mg sẽ được sử dụng theo những cách khác nhau, bao gồm:

  • Dự phòng cơn đau thắt ngực: Dùng Nadecin đường uống với liều lượng từ 10 - 20mg/ lần, dùng từ 3 - 4 lần/ ngày.
  • Điều trị cơn đau thắt ngực: Ngậm Nadecin dưới lưỡi hoặc nhai từ 2,5 - 10mg/ lần, từ 2 - 3 giờ / lần cho đến khi cơn đau dứt hoàn toàn.
  • Điều trị suy tim sung huyết: Ngậm Nadecin dưới lưỡi hoặc nhai từ 5 - 10mg/ lần. Người bệnh cũng có thể uống từ 10 - 20mg Nadecin/ lần hoặc hơn, từ 3 - 4 lần/ ngày, sau đó giảm dần xuống liều duy trì. Khi đó, bệnh nhân có thể sử dụng viên thuốc phóng thích chậm.

4. Cần làm gì khi uống quá liều hoặc quên liều Nadecin 10mg?

4.1. Cách xử trí khi quên liều thuốc Nadecin 10mg

Trong trường hợp quên uống một liều thuốc Nadecin 10mg, người bệnh cần nhanh chóng uống lại ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã quá sát với thời gian dùng liều tiếp theo, tốt nhất người bệnh nên bỏ qua liều đã lỡ và dùng thuốc theo đúng lịch trình. Tránh tự ý gộp liều, bù liều vì nó có thể tiềm ẩn nguy cơ quá liều thuốc.

4.2. Cách xử trí khi uống quá liều thuốc Nadecin 10mg

Khi uống quá liều thuốc Nadecin 10mg, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng như hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, đầu đau như búa bổ, mặt đỏ bừng. Nếu sử dụng liều Isosorbid dinitrat quá cao có thể dẫn đến hiện tượng Methemoglobin huyết.

Để xử trí tình trạng uống quá liều thuốc và giải quyết những triệu chứng đáng chú ý trên, người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế hoặc bệnh viện gần nhất tại địa phương để được chẩn đoán và điều trị:

  • Đối với triệu chứng hạ huyết áp: Đặt người bệnh nằm ở tư thế nâng cao 2 chân hoặc áp dụng phương pháp truyền dịch.
  • Điều trị chứng xanh tím do hiện tượng Methemoglobin huyết: Tiêm tĩnh mạch chậm Xanh methylen với liều từ 1 - 2mg/ kg thể trọng.
  • nếuRửa dạ dày người bệnh sử dụng thuốc Nadecin đường uống.

5. Chống chỉ định sử dụng Nadecin 10mg cho trường hợp nào?

Thuốc Nadecin 10mg không nên sử dụng cho các trường hợp dưới đây:

  • Người bị thiếu máu ở cấp độ nặng.
  • Bệnh nhân có mức huyết áp thấp hoặc truỵ tim mạch.
  • Người bị glaucoma hoặc tăng áp lực nội sọ.
  • Đối tượng bị viêm màng ngoài tim co thắt hoặc nhồi máu cơ tim thất phải.
  • Người mắc bệnh cơ tim tắc nghẽn hoặc hẹp van động mạch chủ.
  • Bệnh nhân bị dị ứng hoặc quá mẫn với các Nitrat hữu cơ.

6. Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc Nadecin 10mg

Trong quá trình sử dụng thuốc Nadecin 10mg, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngoài ý muốn sau đây:

Tác dụng phụ thường gặp, gồm:

  • Hạ huyết áp thế đứchóng mặtng, , choáng váng khi huyết áp thấp.
  • Giãn mạch ngoại vi, khiến mặt và ngực có triệu chứng đỏ bừng.
  • Giãn mạch trong mắt khiến tăng nhãn áp và tăng tiết dịch.
  • Giãn mạch trong não gây đau đầu và tăng áp lực nội sọ.

Tác dụng phụ ít gặp, gồm:

  • Rối loạn tiêu hoá.
  • Viêm da tróc vảy, phát ban, nổi mề đay khắp cơ thể.

Tác dụng phụ hiếm gặp, gồm:

  • Buồn nôn, nôn ói.
  • Hiện tượng Methemoglobin huyết do Fe2+ oxy hóa thành Fe3+, khiến huyết sắc tố gặp khó khăn khi vận chuyển oxy.

Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, bệnh nhân cần ngừng thuốc và nhanh chóng báo cho bác sĩ biết để có phương hướng xử trí kịp thời.

7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Nadecin 10mg

7.1. Thuốc nadecin 10mg tương tác với các loại thuốc nào?

Trong một số trường hợp, sự tương tác giữa thuốc Nadecin 10mg với các thuốc điều trị bệnh khác có thể làm giảm hoạt động cũng như mức độ hiệu quả của thuốc. Do đó, người bệnh cần thận trọng khi phối hợp sử dụng Nadecin với các thuốc sau đây:

  • Disopyramide phosphat dùng chung với Nadecin 10mg có thể làm cản trở quá trình hoà tan viên ngậm Isosorbid dinitrat do tác dụng chống tiết nước bọt của Disopyramide.
  • Thuốc Nadecin 10mg và các chế phẩm chứa Nitrat khi dùng với rượu có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng và làm giãn mạch nghiêm trọng.

Nhằm tránh dẫn đến sự tương tác thuốc không đáng có, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ biết về danh sách các loại thuốc, viên uống thảo dược hoặc thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng cũng như những tình trạng sức khoẻ khác đang mắc phải.

7.2. Sử dụng thuốc Nadecin 10mg cho các đối tượng đặc biệt

  • Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú

Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn khi phụ nữ mang thai và đang cho con bú sử dụng thuốc Nadecin 10mg. Do đó, các bác sĩ thường khuyến cáo những đối tượng này không nên sử dụng chế phẩm chứa nitrat.

  • Đối với người điều khiển phương tiện hoặc máy móc

Khi sử dụng Nadecin 10mg có thể tiềm ẩn tác dụng phụ hạ huyết áp tư thế đứng với triệu chứng chóng mặt. Do đó, những bệnh nhân có tính chất nghề nghiệp đòi hỏi sự tập trung cao độ như lái xe hoặc điều khiển máy móc nên thận trọng khi dùng thuốc.

7.3. Lưu ý đặc biệt khi dùng thuốc Nadecin 10mg

Khi sử dụng thuốc Nadecin 10mg, bệnh nhân cần tránh tăng liều đột ngột ngay từ đầu, thay vào đó tăng liều dần nhằm tránh nguy cơ đau đầu và hạ huyết áp tư thế đứng. Ngoài ra, người bệnh cũng nên ngồi hoặc nằm nghỉ một thời gian sau khi sử dụng thuốc. Tránh tự ý dùng liều cao hoặc giảm thuốc đột ngột khi không có sự chỉ định của bác sĩ.

7.4. Bảo quản thuốc Nadecin 10mg

Trong quá trình sử dụng thuốc Nadecin 10mg, bạn cần bảo quản thuốc tại vị trí khô ráo, thoáng mát với nhiệt độ lý tưởng dưới 30 độ C. Ngoài ra, tránh để thuốc ở nơi có ánh sáng trực tiếp của mặt trời hoặc khu vực ẩm thấp, dễ tiếp xúc với nấm mốc, vi khuẩn gây ảnh hưởng đến chất lượng thuốc. Bên cạnh đó, bạn cần để thuốc ở xa tầm tay trẻ nhỏ cũng như thú nuôi trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

51K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan