Công dụng thuốc Plagril

Thuốc Plagril thường được dùng để điều trị dự phòng một số tình trạng rối loạn liên quan đến nghẽn mạch huyết khối như: bệnh động mạch ngoại biên, nhồi máu cơ tim hoặc tai biến mạch máu não,... Nhằm giúp thuốc Plagril phát huy tối ưu công dụng điều trị, bệnh nhân nên dùng thuốc theo đúng liều lượng và lịch trình đã được chỉ dẫn bởi bác sĩ.

1. Thuốc Plagril chữa bệnh gì?

Plagril thuộc nhóm thuốc tim mạch, thường được dùng như một liệu pháp giúp điều trị dự phòng đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc bệnh động mạch ngoại biên,... Thuốc Plagril có nguồn gốc xuất xứ từ Ấn Độ và hiện đang được lưu hành rộng rãi tại Việt Nam.

Dạng bào chế của thuốc Plagril là viên nén bao phim, mỗi hộp thuốc bao gồm 1 vỉ x 4 viên. Trong mỗi viên nén Plagril có chứa thành phần hoạt chất chính là Clopidogrel (dạng Clopidogrel bisulfate) hàm lượng 75mg. Ngoài ra, thuốc Plagril còn có sự kết hợp giữa các tá dược phụ trợ khác vừa đủ cho 1 viên nén.

2. Chỉ định – Chống chỉ định sử dụng thuốc Plagril

Chỉ định sử dụng thuốc Plagril

Hiện nay, thuốc Plagril được dùng theo đơn của bác sĩ để điều trị cho các trường hợp sau:

  • Điều trị dự phòng nguyên phát một số tình trạng rối loạn liên quan đến nghẽn mạch huyết khối, chẳng hạn như bệnh động mạch ngoại biên, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Kiểm soát và điều trị dự phòng thứ phát cho những bệnh nhân xơ vữa động mạch mới bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc vừa được xác định mắc bệnh động mạch ngoại biên.

Chống chỉ định sử dụng thuốc Plagril

Tránh sử dụng thuốc Plagril khi chưa được bác sĩ chấp thuận cho các trường hợp bệnh nhân sau:

  • Bệnh nhân bị dị ứng hoặc có tiền sử quá mẫn với Clopidogrel hay bất kỳ thành phần tá dược có trong thuốc.
  • Chống chỉ định dùng thuốc Plagril cho người có bệnh lý về xuất huyết, chẳng hạn như xuất huyết nội sọ hoặc loét đường tiêu hoá.
  • Không dùng Plagril cho người bị suy gan nặng.

3. Hướng dẫn về liều lượng và cách sử dụng thuốc Plagril

Liều dùng thuốc Plagril theo khuyến cáo chung

Dưới đây là liều lượng sử dụng thuốc Plagril được khuyến nghị bởi bác sĩ đối với từng bệnh nhân cụ thể:

  • Liều cho người có tiền sự mắc xơ vữa động mạch: Dùng liều 75mg / ngày.
  • Liều dự phòng tình trạng rối loạn huyết khối tắc mạch (đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc bệnh động mạch ngoại biên): Dùng liều 75mg / ngày.
  • Liều điều trị hội chứng mạch vành cấp tính (tình trạng đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim không có sóng Q): Dùng liều khởi đầu 300mg / lần duy nhất, sau đó dùng liều duy trì 75mg / ngày.
  • Liều cho bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi: Không cần phải điều chỉnh liều Plagril.

Cách sử dụng thuốc Plagril an toàn và hiệu quả

Do được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nên thuốc Plagril sẽ được dùng bằng đường uống. Thuốc nên được uống cùng ly nước lọc khoảng 240ml, người bệnh tuyệt đối không nhai hay nghiền nát viên thuốc khi sử dụng.

Trước khi dùng, nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng được khuyến cáo trên bao bì hoặc tờ thông tin kèm theo sản phẩm. Tránh tự ý điều trị, áp dụng liều thuốc hoặc kéo dài thời gian sử dụng Plagril khi chưa tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Nếu bệnh nhân không dùng thuốc theo chỉ dẫn, chẳng hạn như dùng quá liều quy định có thể dẫn đến tình trạng kéo dài thời gian chảy máu. Điều này dễ gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn cho người bệnh. Ngoài ra, khi uống vượt quá liều lượng thuốc Plagril, bệnh nhân cũng có thể gặp phải các triệu chứng độc tính cấp, chẳng hạn như khó thở, nôn và xuất huyết tiêu hoá. Nếu xảy ra các triệu chứng bất thường trên sau khi uống quá liều Plagril, bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và có biện pháp điều trị cụ thể.

4. Tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi dùng thuốc Plagril

Mặc dù hoạt chất Clopidogrel trong thuốc Plagril được đánh giá là dễ dung nạp. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh nhân vẫn có nguy cơ mắc phải một vài tác dụng phụ trong thời gian sử dụng:

  • Triệu chứng phổ biến: Dị ứng da (ngứa / phát ban đỏ) và rối loạn đường tiêu hoá (buồn nôn, đau bụng, khó tiêu và tiêu chảy).
  • Triệu chứng ít phổ biến: Chảy máu cam và tức ngực.
  • Triệu chứng hiếm gặp: Loét dạ dày, xuất huyết đường tiêu hoá, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, ban xuất huyết do giảm tiểu cầu, giảm tiểu cầu, bệnh thân (hội chứng viêm thận), bệnh thiếu máu bất sản, viêm khớp cấp hoặc mất vị giác.
  • Một số triệu chứng khác: Xuất huyết ở mắt hoặc xuất huyết nội sọ.

Khi xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình điều trị bằng thuốc Plagril, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và nhanh chóng thông báo cho bác sĩ biết. Việc chẩn đoán sớm các triệu chứng sẽ giúp bạn ngăn ngừa nguy cơ tiến triển các biến chứng nguy hiểm.

5. Một số lưu ý đề phòng khi dùng thuốc Plagril

Để dùng thuốc Plagril an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần lưu ý một số khuyến cáo sau:

  • Thận trọng khi dùng thuốc ở những bệnh bị xuất huyết do phẫu thuật, chấn thương hay các bệnh lý khác.
  • Đối với trường hợp chuẩn bị thực hiện phẫu thuật, bệnh nhân cần ngừng dùng Plagril khoảng 5 ngày trước khi mổ.
  • Thận trọng khi sử dụng Plagril cho bệnh nhân có các tổn thương thiên về xuất huyết, ví dụ như loét.
  • Thận trọng khi điều trị bằng Plagril cho bệnh nhân có sự thay đổi trong chuyển hoá, ví dụ như kém chuyển hoá do CYP2C19 hoặc người mắc bệnh suy gan.
  • Chỉ nên dùng Plagril cho phụ nữ đang mang thai khi lợi ích lớn hơn so với rủi ro.
  • Thuốc Plagril có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ đang nuôi con bú.
  • Kiểm tra hạn dùng và chất lượng của thuốc. Nếu thuốc có dấu hiệu ẩm mốc, chảy nước, thay đổi màu sắc hoặc đã quá hạn sử dụng, bệnh nhân cần ngưng dùng thuốc và vứt bỏ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

6. Thuốc Plagril tương tác với các loại thuốc nào khác?

Theo khuyến nghị của các chuyên gia, bệnh nhân cần tránh dùng thuốc Plagril khi đang sử dụng các thuốc khác dưới đây:

  • Thuốc Aspirin, Heparin và Warfarin làm tăng nguy cơ xuất huyết khi phối hợp cùng Plagril.
  • Thuốc kháng viêm không Steroid.
  • Thuốc chuyển hoá bởi hệ Cytochrom P450, chẳng hạn như Tamoxifen, Phenytoin, Tolbutamid, Fluvastatin, Warfarin, Torsemide.
  • Thuốc ức chế hoạt động của enzyme CYP2C19, chẳng hạn như Fluvoxamine, Omeprazole, Voriconazole, Ticlopidine, Cimetidine, Moclobemide, Fluoxetine, Ciprofloxacin, Fluconazole, Chloramphenicol, Esomeprazole, Carbamazepine và Oxcarbazepine.

Hy vọng với những chia sẻ trên về công dụng Plagril giúp người dùng biết cách sử dụng hơn về thuốc. Nếu có thêm bất kỳ thắc mắc nào có thể liên hệ bác sĩ để được tư vấn chuyên sâu.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

48 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan