Thuốc Activite: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc acitivite kết hợp các loại vitamin nhóm B để điều trị cho những đối tượng thiếu hụt vitamin này do chế độ ăn không đảm bảo. Tuy nhiên, khi thuốc tương tác có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ.

1. Công dụng của thuốc activite

Thuốc activite là sự kết hợp của các vitamin B được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin do chế độ ăn uống kém, một số bệnh nhất định, nghiện rượu hoặc trong khi mang thai. Các loại vitamin B cho cơ thể là thành phần xây dựng quan trọng của cơ thể và giúp bạn có một sức khỏe tốt. Các vitamin nhóm B bao gồm: thiamin, riboflavin, niacin, niacinamide, vitamin B6, vitamin B12, acid folicacid pantothenic.

Một số nhãn hiệu thuốc có bổ sung vitamin B cũng chứa các thành phần như vitamin C, vitamin E, biotin hoặc kẽm. Để sử dụng những loại thuốc này, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về các thành phần trong nhãn hiệu của bạn.

Vitamin B
Chế độ ăn uống kém dẫn đến thiếu hụt vitamin B

2. Cách sử dụng Activite

Có thể sử dụng thuốc Acitvite bằng đường uống. Liều khuyên dùng thường một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc bạn nên làm theo tất cả những hướng dẫn được ghi trên nhãn sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để có thông tin chi tiết hơn về loại thuốc này.

Nếu bạn đang dùng một nhãn hiệu thuốc có chứa vitamin C, hãy uống thuốc này với một cốc nước đầy (240 ml) trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng viên nhai, hãy nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt.

Nếu bạn đang dùng thuốc dạng viên nang, hãy nuốt toàn bộ viên thuốc khi uống. Không nghiền nát thuốc hoặc nhai viên nang hoặc viên nén. Bởi vì, như vậy có thể giải phóng tất cả thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngoài ra, khi sử dụng thuốc không chia nhỏ các viên nén, trừ khi chúng có vạch chia hoặc bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu bạn làm như vậy. Nuốt toàn bộ thuốc hoặc thuốc ở dạng viên nén mà không cần nghiền nát hoặc nhai.

Nếu bạn đang dùng sản phẩm thuốc ở dạng lỏng, hãy sử dụng thiết bị đo thuốc để đo liều lượng thuốc một cách cẩn thận. Không sử dụng một muỗng hộ gia đình. Một số sản phẩm dạng lỏng cần được lắc đều trước mỗi liều khi sử dụng. Một số loại thuốc mà thành phần có chứa vitamin B12 cần được đặt dưới lưỡi và giữ ở đó trước khi nuốt. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn một cách cẩn thận để có được lợi ích tốt nhất.

Dùng thuốc activite thường xuyên để nhận được nhiều lợi ích nhất từ ​​nó. Để giúp bạn ghi nhớ thời gian sử dụng thuốc, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

3. Phản ứng phụ khi sử dụng thuốc Activite

Có thể xuất hiện một số phản ứng phụ khi sử dụng thuốc activite chẳng hạn như: bị đau bụng nhẹ hoặc đỏ bừng. Những tác dụng này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với sản phẩm này. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy gọi ngay lập tức cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng thuốc này, thì bạn hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc activite khá hiếm.Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào có liên quan đến triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa, sưng đặc biệt là mặt, lưỡi, cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

4. Các biện pháp phòng ngừa

vitamin B12
Báo cáo với bác sĩ nếu bạn có triệu chứng thiếu hụt vitamin B12

Trước khi dùng sản phẩm này, hãy cung cấp thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác khi sử dụng thuốc này. Có thể thuốc sẽ chứa các thành phần không hoạt động, và gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng tới sức khoẻ.

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì về sức khỏe sau đây trước khi sử dụng sản phẩm này: tiểu đường, các vấn đề về gan, thiếu hụt vitamin B12 (thiếu máu ác tính), bạn hãy nói chuyện với bác sĩ để có biện pháp khắc phục.

Thuốc acitivite ở dạng viên nén hoặc sản phẩm dạng lỏng có thể nhai được có thể chứa aspartame. Nếu bạn bị phenylketon niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác đòi hỏi bạn phải hạn chế tiêu thụ aspartame (hoặc phenylalanin), hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng thuốc này để đảm bảo được sự an toàn và hiệu quả.

Dạng lỏng của thuốc acitivite có thể chứa đường và/hoặc rượu. Nên thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan. Trao đổi thông tin với bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.

Trước khi sử dụng thuốc này bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Sản phẩm này an toàn để dùng trong thai kỳ khi được sử dụng theo chỉ dẫn. Một số dị tật bẩm sinh về tủy sống có thể được ngăn ngừa bằng cách duy trì đủ lượng axit folic trong thai kỳ.

Thuốc có thể đi vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo nào về tác hại đối với trẻ bú mẹ, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Bài viết tham khảo nguồn: webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

449 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan