Công dụng thuốc Combistad

Thuốc Combistad là thuốc kê đơn, được sử dụng nhằm cung cấp thêm vitamin nhóm B cho bệnh nhân không tự tổng hợp được vitamin này qua đường tiêu hoá. Vậy cụ thể Combistad là thuốc gì và có công dụng ra sao? Cùng theo dõi bài viết sau đây để tìm hiểu thêm về tác dụng và cách dùng của Combistad.

1. Thuốc Combistad là thuốc gì?

Thuốc Combistad là thuốc gì? Thuốc Combistad là một loại thuốc kê đơn cung cấp khoáng chất và vitamin, cụ thể là vitamin nhóm B được sản xuất dưới dạng dung dịch tiêm. Mỗi ống Combistad chứa 2ml dung dịch, bao gồm 10 mg vitamin B1; 5,47 mg vitamin B2; 6 mg vitamin B5; 4 mg vitamin B6 cùng 40 mg vitamin PP. Một hộp Combistad bao gồm 12 ống.

Trong một ống Combistad có chứa Vitamin nhóm B, đây là hoạt chất cần thiết trong hệ thống enzyme. Hệ thống này giúp điều hòa các quá trình chuyển hóa cacbohydrat, lipit và protein. Trường hợp người bệnh thiếu vitamin B có thể xảy ra rối loạn hô hấp tế bào, rối loạn chuyển hóa chất nuôi cơ thể do thiếu coenzym.

2. Thuốc Combistad có tác dụng gì?

Thuốc Combistad bao gồm tổng hợp các vitamin nhóm B và vitamin PP, cùng các tá dược khác vừa đủ một viên. Tác dụng của các vitamin này trong thuốc giúp cung cấp nguồn vitamin B vào cơ thể, giúp cơ thể tổng hợp được vitamin B mà không qua đường tiêu hóa. Cụ thể:

  • Giúp cung cấp vitamin B cho quá trình chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và protein
  • Bổ sung vitamin do mắc phải các bệnh lý hoặc sau khi dùng thuốc kháng sinh, các biện pháp điều trị gây ra tình trạng thiếu hụt khoáng chất
  • Thêm khoáng chất cho bệnh nhân vừa ốm dậy để xúc tiến phản ứng năng lượng trong trao đổi chất thứ phát

Thuốc Combistad được chỉ định dùng cho mọi lứa tuổi nhằm phòng ngừa và điều trị sự thiếu vitamin nhóm B khi cơ thể không tự tổng hợp được qua hệ tiêu hóa.

3. Cách sử dụng của thuốc Combistad

3.1. Cách sử dụng Combistad

Đối với thuốc này, bệnh nhân cần dược sĩ, bác sĩ và người có chuyên môn tiêm bắp. Các vitamin có trong dung dịch sẽ đi thẳng vào máu.

Người bệnh tuyệt đối không mở ống và uống dung dịch.

3.2. Liều dùng thuốc Combistad

Tuy vào diễn tiến của bệnh và khả năng đáp ứng thuốc của bệnh nhân, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và liều dùng Combistad sao cho phù hợp

Liều thông thường được khuyến cáo là từ 1 tới 2 ống mỗi ngày.

3.3. Xử lý khi quên, quá liều

  • Không tiêm thuốc quá liều như đã khuyến cáo
  • Sử dụng quá liều Combistad cấp hoặc mãn tính có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn
  • Nếu xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên lạc ngay tới đường dây cấp cứu: số điện thoại 115 và tới cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.

3.4. Chống chỉ định thuốc

Tuyệt đối không được sử dụng thuốc Combistad với các bệnh nhân:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Combistad.
  • Không sử dụng phối hợp với thuốc điều trị parkinson: Levodopa
  • Không tiêm vitamin B6 qua đường tĩnh mạch cho bệnh nhân bị suy tim
  • Bệnh nhân bị các bệnh lý nặng như suy gan nặng, xuất huyết động mạch, loét dạ dày tiến triển, hạ huyết áp,...

Thận trọng sử dụng với các bệnh nhân

  • Bệnh nhân bị suy thận nặng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng Combistad
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuốc Combistad ghi nhận là an toàn dành cho đối tượng này. Tuy nhiên, bạn vẫn nên thận trọng và chỉ dùng khi có chỉ định từ bác sĩ.

4. Lưu ý khi dùng thuốc Combistad

4.1. Tác dụng phụ của Combistad

Tác dụng ngoài ý muốn có thể xảy ra khi sử dụng Combistad, cụ thể là rối loạn lên các cơ quan trọng cơ thể, bao gồm:

  • Rối loạn lên đường tiêu hoá: Bệnh nhân bị khó chịu vùng bụng cùng dạ dày. Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp triệu chứng không mong muốn như táo bón, nôn, tiêu chảy, v.v..
  • Rối loạn về hệ miễn dịch: Bệnh nhân sẽ gặp phải các phản ứng dị ứng như mề đay, phù, thở khò khè, phát ban, thậm chí nghiêm trọng hơn là sốc phản vệ. Khi gặp phải các triệu chứng này, lập tức ngừng sử dụng thuốc và liên lạc với cơ quan nhân viên y tế để được tư vấn
  • Rối loạn về hệ thần kinh: Đau đầu
  • Rối loạn thận và cơ quan bài tiết: nước tiểu có màu bất thường

Bệnh nhân khi gặp bất kỳ triệu chứng ngoài ý muốn nào cần báo ngay cho bác sĩ để nắm được tình hình và có các phương án điều trị cụ thể.

4.2.Tương tác thuốc Combistad

  • Sử dụng đồng thời Dimercaprol với Combistad có thể gây hại cho thận do liên kết giữa Dimercaprol với sắt có trong các vitamin B.
  • Chống chỉ định với Levodopa - một loại thuốc điều trị bệnh Parkinson bởi vitamin B6 có trong Combitas làm ức chế hoạt tính của Levodopa.

Từng hoạt chất trong Combistad đều có các tương tác với loại thuốc khác nhau, đã được ghi nhận trong quá trình điều trị. Bệnh nhân nên trình bày về lịch sử dùng thuốc và các tình trạng dị ứng, tình trạng bệnh của cơ thể cho bác sĩ điều trị để có các thay đổi kịp thời.

4.3.Bảo quản thuốc Combistad

  • Bảo quản thuốc Combistad tại nơi khô ráo thoáng mát, không để các ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp
  • Bệnh nhân giữ thuốc trong bao bì của nhà sản xuất, tránh để thuốc tiếp xúc ngoài không khí
  • Nhiệt độ bảo quản thuốc thích hợp từ 20 tới dưới 30 độ C
  • Không được dùng sản phẩm khi đã hết hạn sử dụng in trên bao bì, thuốc bị đổi màu, đổi vị.
  • Để thuốc tránh xa tầm với của trẻ em & thú nuôi trong nhà.

Trên đây là các thông tin về Combistad, bạn có thể tham khảo và hiểu thêm về công dụng cũng như cách dùng của loại thuốc này.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

51 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan