Công dụng của thuốc Afinitor

Thuốc Afinitor được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư. Vậy công dụng của thuốc Afinitor là gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

1. Công dụng của thuốc Afinitor

Thuốc Afinitor có thành phần chính là everolimus, đây là một loại thuốc ung thư can thiệp vào sự phát triển của tế bào ung thư và làm chậm sự lây lan của chúng trong cơ thể.

Thuốc Afinitor được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư thận, ung thư vú hoặc khối u não. Thuốc Afinitor cũng được sử dụng để điều trị một số loại khối u tiến triển của dạ dày, ruột hoặc tuyến tụy.

Ngoài ra, Afinitor cũng được sử dụng để điều trị một số loại động kinh hoặc các khối u lành tính của não hoặc thận ở những người có tình trạng di truyền được gọi là bệnh xơ cứng củ.

Nếu bạn đã từng bị viêm gan B, thuốc Afinitor có thể khiến tình trạng viêm gan tái phát hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Không sử dụng thuốc Afinitor nếu bạn đang mang thai, vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi bạn đang sử dụng thuốc Afinitor và ít nhất 8 tuần sau khi điều trị của bạn kết thúc.

Bạn không nên sử dụng thuốc Afinitor nếu từng bị dị ứng với everolimus, sirolimus (Rapamune) hoặc temsirolimus (Torisel).

Để đảm bảo thuốc Afinitor an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn đã từng:

  • Nhiễm trùng
  • Bệnh gan, đặc biệt là bệnh viêm gan B.
  • Bệnh thận.
  • Bệnh tiểu đường
  • Cholesterol cao
  • Mới hoặc sắp tiêm vắc xin.
  • Cao huyết áp.

Thuốc Afinitor có thể gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần sử dụng biện pháp tránh thai để tránh thai vì Afinitor có thể gây hại cho thai nhi.

Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc Afinitor và ít nhất 2 tuần sau liều thuốc cuối cùng của bạn.

2. Sử dụng thuốc Afinitor như thế nào?

Hãy sử dụng thuốc Afinitor chính xác theo quy định của bác sĩ. Uống thuốc Afinitor vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn có thể uống thuốc Afinitor cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng hãy dùng thuốc theo cách giống nhau mỗi lần.

Thuốc Afinitor có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc nhiễm trùng do làm thay đổi cách hoạt động của hệ thống miễn dịch. Vì vậy bạn sẽ cần được kiểm tra y tế thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.

Nếu bạn đã từng bị viêm gan B, việc sử dụng Afinitor có thể khiến vi rút này hoạt động trở lại hoặc trở nên tồi tệ hơn. Bạn có thể cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên khi sử dụng thuốc Afinitor và trong vài tháng sau khi ngừng thuốc.

Các vết mổ hoặc vết thương khác có thể mất nhiều thời gian hơn để chữa lành trong khi bạn đang dùng thuốc Afinitor. Bạn có thể cần ngừng dùng thuốc Afinitor 1 tuần trước và 2 tuần sau khi phẫu thuật.

Nếu bạn quên một liều thuốc Afinitor, hãy sử dụng thuốc ngay khi bạn nhớ ra, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu bạn trễ hơn 6 giờ, không sử dụng hai liều cùng một lúc.

Không sử dụng vắc xin sống giảm độc lực trong khi sử dụng thuốc Afinitor , và tránh tiếp xúc với bất kỳ ai gần đây đã nhận được vắc xin dạng này. Có khả năng vi-rút có thể được truyền sang bạn. Vắc xin sống bao gồm vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR), bại liệt, virus rota, thương hàn, sốt vàng da, thủy đậu và zoster (bệnh zona).

Bưởi chùm (Grapefruit) có thể tương tác với thuốc Afinitor và dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Tránh sử dụng các sản phẩm bưởi trong quá trình điều trị bằng thuốc Afinitor.

Nếu bạn bị lở miệng hoặc loét, hãy tránh sử dụng nước súc miệng hoặc bôi các loại thuốc có chứa cồn, peroxide, i-ốt hoặc cỏ xạ hương. Bác sĩ có thể kê đơn một loại nước súc miệng có chứa steroid nếu tình trạng lở miệng của bạn nghiêm trọng.

3. Tác dụng phụ của thuốc Afinitor

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng với thuốc Afinitor bao gồm: Nổi mề đay, đau ngực, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng dưới đây trong khi sử dụng thuốc Afinitor:

  • Phồng rộp hoặc có vết loét trong miệng, nướu đỏ hoặc sưng, khó nuốt.
  • Các vấn đề về phổi với các biểu hiện như ho mới xuất hiện hoặc nặng hơn, đau ngực, thở khò khè, cảm thấy khó thở.
  • Dấu hiệu nhiễm trùng với biểu hiện như sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, đau khớp, phát ban trên da.
  • Vấn đề về thận với các biểu hiện như ít hoặc không đi tiểu; sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân của bạn.
  • Các vấn đề về gan với biểu hiện như buồn nôn, chán ăn, đau bụng, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da hoặc vàng mắt.
  • Số lượng tế bào máu thấp với các triệu chứng giống như cúm, lở loét trên da, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, da nhợt nhạt, tay và chân lạnh, cảm thấy nhẹ đầu.
  • Bất kỳ vết thương nào không lành.
  • Vết mổ bị đỏ, ấm, sưng, đau, chảy máu hoặc chảy mủ.

Phương pháp điều trị ung thư của bạn có thể bị trì hoãn hoặc ngừng vĩnh viễn nếu bạn gặp phải một số tác dụng phụ nhất định.

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Afinitor có thể bao gồm:

  • Sốt, ho
  • Nhiễm trùng
  • Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi.
  • Lở miệng.
  • Buồn nôn, chán ăn.
  • Sưng tấy bất thường trên cơ thể.
  • Phát ban.
  • Trễ kinh.
  • Nhức đầu
  • Lượng đường trong máu cao với các biểu hiện như tăng khát, tăng đi tiểu, khô miệng, hơi thở có mùi trái cây.

4. Tương tác của thuốc với các loại thuốc khác

Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến thuốc Afinitor, đặc biệt là:

  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống nấm.
  • Thuốc tim mạch hoặc huyết áp;
  • Thuốc điều trị viêm gan C, điều trị HIV / AIDS.
  • Thuốc co giật.
  • St. John's wort
  • Thuốc điều trị lao
  • Các loại thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như thuốc điều trị ung thư khác, steroid và thuốc để ngăn chặn việc thải ghép nội tạng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

290 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan