Công dụng thuốc Atovast 10

Thuốc Atovast 10mg có thành phần hoạt chất chính là Atorvastatin hàm lượng 10mg và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Atovast 10mg là thuốc tim mạch có tác dụng trong điều trị bệnh giảm cholesterol toàn phần, điều trị rối loạn beta lipoprotein máu.

1. Thuốc Atovast 10 là thuốc gì?

Thuốc Atovast 10mg có thành phần hoạt chất chính là Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) hàm lượng 10mg và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, phù hợp với cách sử dụng theo đường uống trực tiếp. Thuốc Atovast 10mg là thuốc tim mạch có tác dụng trong điều trị bệnh giảm cholesterol toàn phần, điều trị rối loạn betalipoprotein máu.

1.1. Dược lực học của hoạt chất chính

Hoạt chất chính Atorvastatin là thuốc thuộc nhóm ức chế HMG- CoA reductase.

1.2. Dược động học của hoạt chất chính:

  • Khả năng hấp thu: Hoạt chất chính là Atorvastatin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hoá, hấp thu của thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng của hoạt chất Atorvastatin thấp, vì được chuyển hoá mạnh qua gan lần đầu (trên 60%). Nồng độ đỉnh trong huyết thanh của thuốc sau khoảng 1 đến 2 giờ.
  • Khả năng phân bố: Hoạt chất Atorvastatin liên kết mạnh với protein huyết tương trên 98%. Dược chất Atorvastatin ưa mỡ nên đi qua được cả hàng rào máu não.
  • Khả năng chuyển hoá: Thuốc Atovast 10mg chuyển chủ yếu ở gan(>70%) thành các chất chuyển hoá có hay không có hoạt tính.
  • Khả năng thải trừ: Thuốc Atovast 10mg được đào thải chủ yếu qua phân, đào thải qua thận dưới 2%.

1.3. Tác dụng của hoạt chất chính

Atorvastatin là một thuốc làm giảm cholesterol. Thuốc có khả năng ức chế sản sinh cholesterol ở gan bằng cách ức chế một enzym tạo cholesterol là HMGCoA reductase. Thuốc Atovast 10mg làm giảm mức cholesterol chung cũng như cholesterol LDL trong máu (LDL cholesterol bị coi là loại cholesterol "xấu" đóng vai trò chủ yếu trong bệnh mạch vành). Giảm mức LDL cholesterol làm chậm quá trình diễn biến, thậm chí có thể đảo ngược bệnh mạch vành. Không như các thuốc khác trong nhóm, hoạt chất Atorvastatin cũng có thể làm giảm nồng độ triglyceride trong máu. Nồng độ triglyceride trong máu cao cũng có liên quan đến bệnh mạch vành.

2. Thuốc Atovast 10 điều trị bệnh gì?

Thuốc Atovast 10mg có tác dụng trong điều trị các bệnh lý cụ thể như sau:

  • Hoạt chất Atorvastatin được chỉ định để làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B và triglycerid và để làm tăng HDL-cholesterol đối với những người có tăng cholesterol máu nguyên phát
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein máu mà không đáp ứng đầy đủ với chế độ dinh dưỡng hàng ngày.
  • Hoạt chất Atorvastatin cũng được chỉ định để làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol đối với những người có tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử.

3. Cách dùng và liều dùng của thuốc Atovast 10mg

Thuốc Atovast 10mg không bị ảnh hưởng bởi thức ăn nên bạn có thể dùng bất cứ lúc nào trong ngày, không cần chú ý đến bữa ăn.

  • Điều trị bệnh tăng cholesterol máu (có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình) và rối loạn lipid máu hỗn hợp: liều điều trị khởi đầu được khuyến cáo là 10-20mg, 1lần/ngày. Những người cần giảm chỉ số LDL cholesterol nhiều (trên 45%) có thể bắt đầu bằng liều điều trị là 40mg, dùng 1 lần/ngày. Khoảng liều điều trị của thuốc Atovast 10mg là 10-80mg một lần mỗi ngày.
  • Sau khi bắt đầu điều trị và/hoặc sau khi tăng liều sử dụng thuốc Atovast 10mg cần đánh giá các chỉ số lipid máu trong vòng 2 tới 4 tuần và để điều chỉnh liều điều trị cho phù hợp.
  • Điều trị tăng cholesterol trong máu có tính chất gia đình đồng hợp tử: liều dùng là 10-80mg/ngày. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thêm hay phối hợp với những biện pháp hạ lipid khác.
  • Điều trị phối hợp: Hoạt chất Atorvastatin có thể được điều trị phối hợp với resin nhằm tăng hiệu quả điều trị.
  • Liều điều trị đối với những người suy thận: không cần điều chỉnh liều.

4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Atovast 10mg

Thuốc Atovast 10mg nói chung được dung nạp tốt, tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua. Trong quá trình sử dụng có thể xảy ra tác dụng phụ khi sử dụng thuốc như: rối loạn tiêu hóa, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, đau nhức đầu kèm theo chóng mặt.

5. Tương tác của thuốc Atovast 10mg

Thuốc Atovast 10mg có thể xảy ra tương tác với những thuốc như sau:

  • Thuốc chống đông, indandione phối hợp với hoạt chất Atorvastatin sẽ làm tăng thời gian chảy máu hoặc thời gian đông máu. Bác sĩ điều trị thường chỉ định theo dõi thời gian đông máu đối với những người dùng phối hợp với thuốc chống đông
  • Cyclosporine, erythromycin, gemfibrozil, thuốc ức chế miễn dịch, niacin: dùng phối hợp với thuốc Atovast 10mg có thể gây nguy cơ tăng nguy cơ bệnh cơ.
  • Digoxin: dùng phối hợp với hoạt chất Atorvastatin gây tăng nhẹ nồng độ Digoxin trong huyết thanh.

6. Một số chú ý khi sử dụng thuốc Atovast 10mg

6.1. Chống chỉ định của thuốc Atovast 10mg:

  • Người có cơ địa nhạy cảm hay mẫn cảm với thuốc ức chế men khử HMG-CoA
  • Người mắc bệnh lý về gan tiến triển hoặc tăng Transaminase huyết thanh liên tục mà không rõ nguyên nhân.
  • Đối tượng là phụ nữ có thai và người đang cho con bú.

6.2. Chú ý đề phòng của thuốc Atovast 10mg

  • Trước khi điều trị với thuốc Atovast 10mg cần chú ý loại trừ các nguyên nhân gây rối loạn lipid máu thứ phát và cần định lượng các chỉ số lipid, nên tiến hành định lượng định kỳ, với khoảng cách không dưới 4 tuần.
  • Trong quá trình điều trị với các thuốc ức chế men khử HMG-CoA nếu creatine kinase tăng, bị viêm cơ hoặc nồng độ các men gan trong huyết thanh tăng cao gấp 3 lần giới hạn bình thường nên giảm liều điều trị hoặc ngưng điều trị.
  • Sử dụng thuốc Atovast 10mg thận trọng đối với những người bị rối loạn chức năng gan, bệnh nhân uống rượu nhiều.
  • Bạn cần có chế độ ăn kiêng hợp lý trước khi điều trị với thuốc, đồng thời nên duy trì chế độ này trong suốt quá trình điều trị với thuốc Atovast 10mg.

Thuốc Atovast 10mg có thành phần hoạt chất chính là Atorvastatin hàm lượng 10mg và các loại tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc Atovast 10mg là thuốc tim mạch có tác dụng trong điều trị bệnh giảm cholesterol toàn phần, điều trị rối loạn beta lipoprotein máu. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

475 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan