Công dụng thuốc Dutased

Thuốc Dutased thường được khuyến cáo sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn ở cả trẻ em và người lớn. Người dùng thuốc Dutased cần đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và tuân thủ chặt chẽ theo những chỉ định mà bác sĩ đưa ra để đảm bảo đạt hiệu quả điều trị cao.

1. Thuốc Dutased là thuốc gì?

Thuốc Dutased là loại thuốc kháng sinh được dùng để điều trị cho các trường hợp nhiễm khuẩn do nấm, vi khuẩn, vi rút hoặc ký sinh trùng. Thuốc Dutased là một sản phẩm của Công ty cổ phần Dược & thiết bị vật tư Y tế Thanh Hóa, được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống và đóng gói theo quy cách hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch.

Trong thuốc Dutased có chứa các thành phần dược chất chính sau:

  • Sulfamethoxazol với hàm lượng 2000mg.
  • Trimethoprim với hàm lượng 400mg.
  • Các tá dược khác vừa đủ trong 1 gói bột pha hỗn dịch.

2. Công dụng, chỉ định và chống chỉ định của thuốc Dutased

2.1. Thuốc Dutased có tác dụng gì?

Hoạt chất chính Sulfamethoxazol trong thuốc Dutased có hoạt lực kháng sinh thuộc nhóm dẫn xuất Pyrimidin. Thông thường, Sulfamethoxazol sẽ kết hợp với Trimethoprim theo tỷ lệ 5:1, giúp mang lại tác dụng hiệp đồng, từ đó làm tăng hiệu quả điều trị của thuốc Dutased. Mặc dù mỗi hoạt chất khi dùng riêng lẻ chủ mang lại tác dụng kìm khuẩn, tuy nhiên khi phối hợp đồng thời cùng nhau sẽ tạo nên một công thức diệt khuẩn hiệu quả.

Theo nghiên cứu cho thấy, hoạt chất Sulfamethoxazol có phổ kháng khuẩn rộng đối với nhiều loại vi khuẩn ưa khí gram dương và âm, chẳng hạn như Streptococcus, Staphylococcus, Legionella pneumophila, Neisseria gonorrhoeae, Shigella, Enterobacter, Proteus indol dương tính, E. coli, Salmonella, Haemophilus influenzae,... Hoạt chất Sulfamethoxazol trong thuốc Dutased có cấu trúc giống với Axit para aminobenzoic (PABA). Nhờ có ái lực cao với Dihydropteroat synthetase mà thuốc có thể cạnh tranh với PABA, giúp ức chế giai đoạn đầu của quá trình tổng hợp axit folic của các chủng vi khuẩn.

2.2. Chỉ định sử dụng thuốc Dutased

Thuốc Dutased thường được bác sĩ kê đơn để điều trị cho các bệnh nhiễm khuẩn sau:

  • Tình trạng nhiễm khuẩn bắt nguồn từ vi khuẩn nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm xoang mũi, viêm phổi, viêm tai giữa, viêm phế quản mãn.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – thận, chẳng hạn như viêm đài bể thận, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt cấp và mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, kiết lỵ mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn do vi khuẩn E.Coli, Shigella hoặc Salmonella.
  • Điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn ở trẻ em theo chỉ định riêng của bác sĩ.

2.3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Dutased

Dưới đây là các trường hợp không được sử dụng thuốc Dutased khi chưa có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa:

  • Không dùng thuốc có chứa Sulfamethoxazol, Trimethoprim hoặc các dược chất khác nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hay dị ứng với những thành phần này.
  • Chống chỉ định thuốc Dutased đối với bệnh nhân bị dị ứng với thuốc kháng sinh thuộc nhóm Trimethoprim hoặc Sulfamid.
  • Thuốc Dutased không kê đơn cho bệnh nhân bị tổn thương nhu mô gan, suy thận nặng không đo được nồng độ thuốc trong huyết tương.
  • Chống chỉ định thuốc Dutased cho người bị rối loạn huyết học nặng.
  • Không dùng thuốc Dutased cho thai phụ, người dự định mang thai hoặc bà mẹ đang nuôi con bú.
  • Thuốc Dutased cũng không được phép dùng cho trẻ sinh thiếu tháng (sinh non) hoặc trẻ chưa đủ tháng < 6 tuần tuổi, ngoại trừ dùng thuốc để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh viêm phế nang gây ra do Pneumocystis carinii dành cho trẻ > 4 tuần tuổi.

3. Liều lượng và hướng dẫn dùng thuốc Dutased

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Dutased

Liều dùng thuốc Dutased thường được xác định dựa trên độ tuổi cũng như tình trạng nhiễm khuẩn của từng bệnh nhân, cụ thể:

Trẻ em < 12 tuổi: Liều dùng thuốc khuyến cáo theo cân nặng thường là 30mg Sulfamethoxazol & 6mg Trimethoprim / 1kg trong vòng 24 giờ. Chia liều thuốc thành 2 lần với hàm lượng bằng nhau với liều tiêu chuẩn như sau:

  • Trẻ từ 6 tuần – 5 tháng tuổi: Uống 2,5ml cách nhau mỗi 12 giờ.
  • Trẻ từ 6 tháng – 5 tuổi: Uống 5ml cách nhau mỗi 12 giờ.
  • Trẻ từ 6 – 12 tuổi: Uống 10ml cách nhau mỗi 2 giờ.

Trẻ > 12 tuổi và người lớn: Uống 20ml cách nhau mỗi 12 giờ.

Bệnh nhân cần duy trì điều trị nhiễm khuẩn bằng thuốc Dutased cho đến khi hết hẳn các triệu chứng khoảng 2 ngày. Đa phần, thời gian điều trị khuyến cáo thường tối thiểu 5 ngày. Trong trường hợp sau một tuần điều trị bằng Dutased mà bệnh nhân không đạt được những tín hiệu cải thiện về mặt lâm sàng, khi đó cần báo cho bác sĩ để xem xét và tìm hiểu nguyên do cụ thể.

Đối với bệnh nhân mắc tình trạng viêm phế nang xảy ra do Pneumocystis carinii, bác sĩ có thể kê đơn Dutased với liều cao, bao gồm 100mg Sulfamethoxazol và 20mg Trimethoprim / kg thể trọng / ngày. Chia liều thành 2 lần uống hoặc nhiều liều và sử dụng trong vòng 2 tuần.

3.2 Hướng dẫn sử dụng thuốc Dutased an toàn và hiệu quả

Thuốc Dutased được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch dùng bằng đường uống. Bệnh nhân có thể pha thuốc theo tỷ lệ 1 gói (gồm 200mg Sulfamethoxazol và 40mg Trimethoprim) trong 5ml nước. Sau khi phá, chú ý lắc kỹ hỗn dịch để đảm bào các thành phần dược chất hoà đều nhau.

4. Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc Dutased

Trong quá trình điều trị nhiễm khuẩn bằng thuốc Dutased, bệnh nhân có thể gặp phải một số phản ứng bất lợi dưới đây:

  • Hiện tượng bội nhiễm và nhiễm khuẩn.
  • Rối loạn máu.
  • Phát triển nấm quá mức.
  • Rối loạn hệ thống Lympho.
  • Giảm bạch cầu trung tính / bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản, thiếu máu do nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu do methaemoglobin, thiếu máu tan máu.
  • Một số thay đổi nhẹ về huyết học, có khả năng phục hồi khi ngừng điều trị.
  • Rối loạn hệ thống miễn dịch.
  • Rối loạn hệ thần kinh.
  • Rối loạn chuyển hoá.
  • Viêm cơ tim dị ứng, lupus ban đỏ hệ thống hoặc phù mạch.
  • Tăng Kali huyết, giảm Natri máu, giảm đường huyết, biếng ăn.
  • Buồn nôn, tiêu chảy hoặc ói mửa.
  • Viêm tụy hoặc có màng giả.
  • Rối loạn gan mật.
  • Hội chứng Lyell, nhạy cảm với ánh sáng, phát ban đỏ đa dạng, viêm tróc da, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Suy giảm chức năng thận.
  • Bệnh viêm thận kẽ.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào được liệt kê ở trên trong quá trình dùng thuốc Dutased, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ để sớm điều trị và ngăn ngừa nguy cơ di chứng xấu.

5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Dutased

5.1 Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Dutased?

Khi điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn bằng thuốc kháng sinh Dutased, người bệnh cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Có thể xảy ra các phản ứng nặng gây nguy hại cho sức khỏe người bệnh trong thời gian dùng thuốc Dutased, tuy nhiên rất hiếm gặp, bao gồm nhiễm độc biểu bì hoại tử, thiếu máu bất sản, hội chứng Stevens-Johnson, một số rối loạn máu nghiêm trọng, hoại tử gan bùng phát hoặc quá mẫn với đường hô hấp.
  • Nếu phát hiện có phản ứng phát ban da, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc Dutased ngay.
  • Luôn thận trọng khi dùng thuốc Dutased cho người cao tuổi, bởi đây là những đối tượng có cơ địa nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ bất lợi của thuốc và dễ chịu ảnh hưởng nặng nề hơn khi kèm theo các vấn đề khác như suy gan hay suy thận.
  • Thận trọng khi điều trị nhiễm khuẩn bằng thuốc Dutased cho bệnh nhân nghi ngờ thiếu hụt folate. Khi đó, người bệnh cần lưu ý bổ sung đầy đủ folate.
  • Thường xuyên duy trì đẩy đủ lượng nước tiểu trong thời gian sử dụng thuốc Dutased. Đôi khi, bệnh nhân có thể gặp phải hiện tượng tinh thể niệu hoặc tinh thể sulphonamide trong nước tiểu lạnh. Nguy cơ xảy ra tình trạng này sẽ tăng lên ở những bệnh nhân bị suy dinh dưỡng.
  • Nếu sử dụng thuốc Dutased lâu dài, người bệnh nên thực hiện xét nghiệm tế bào máu định kỳ hàng tháng bởi một số thay đổi không biểu hiện rõ ràng về chỉ số xét nghiệm huyết học do thiếu folate có thể xảy ra. Tuy nhiên, những thay đổi này có khả năng phục hồi khi người bệnh sử dụng khoảng 5 – 10mg axit folic / ngày. Liều bổ sung axit folic này không gây ảnh hưởng đến hoạt tính kháng khuẩn của Dutased.
  • Việc dùng thuốc Dutased cho người bị thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G-6-PD) cần hết sức cẩn trọng nhằm ngăn ngừa nguy cơ xảy ra tình trạng tan máu.
  • Bệnh nhân bị hen phế quản hoặc dị ứng nặng cần thận trọng khi dùng thuốc Dutased.
  • Lưu ý lắc đều thuốc Dutased trước khi uống để đảm bảo thuốc phân tán đồng đều.
  • Bảo quản thuốc tại nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc khu vực dễ sinh nấm mốc.
  • Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình dùng thuốc Dutased, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ phụ trách điều trị để sớm có biện pháp khắc phục.
  • Thuốc không khuyến cáo dùng cho thai phụ hoặc bà mẹ nuôi con bú, nếu buộc phải dùng Dutased, bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ để cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro mà loại thuốc này có thể mang lại.

5.2 Thuốc Dutased tương tác với các loại thuốc nào?

Khi kết hợp dùng thuốc Dutased với một số loại thuốc khác có thể xảy ra phản ứng tương tác gây giảm hiệu lực của các hoạt chất hoặc tăng nguy cơ tiến triển nghiêm trọng một số tác dụng phụ. Dưới đây là các loại thuốc có thể đối kháng với Dutased khi dùng cùng lúc, bao gồm:

  • Giảm tiểu cầu hoặc phát ban xuất huyết ở người bệnh cao tuổi khi dùng phối hợp thuốc Dutased với thuốc lợi tiểu (Thiazid).
  • Làm tăng thời gian prothrombin khi dùng chung thuốc chống đông Warfarin với Dutased.
  • Làm ức chế chuyển hoá tại gan của thuốc Phenytoin khi dùng thuốc này chung với Dutased. Khi dùng thuốc Dutased ở liều thông thường có thể làm tăng tới 39% nửa đời sinh học của Phenytoin, đồng thời làm giảm khoảng 27% tốc độ thanh thải chất chuyển hóa Phenytoin.
  • Làm tăng nồng độ thuốc Methotrexate khi dùng chung với Dutased.
  • Tăng nồng độ Digoxin trong máu khi điều trị đồng thời với thuốc Dutased, nhất là ở bệnh nhân lớn tuổi. Nếu bắt buộc dùng cả 2 loại thuốc này, bệnh nhân cần theo dõi thường xuyên nồng độ Digoxin trong huyết thanh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

21.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan