Tác dụng của thuốc Dermazene

Thuốc Dermazene được bào chế dưới dạng kem bôi ngoài da, thường dùng trong những trường hợp nhiễm nấm da, viêm da hoặc bệnh chàm,... Sản phẩm có sự kết hợp của hai hoá chất chính, bao gồm Hydrocortison và Iodoquinol, giúp khắc phục nhanh chóng và hiệu quả các vấn đề về da. Tuy nhiên, bệnh nhân nên tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình dùng Dermazene để đạt được kết quả điều trị tối ưu, đồng thời ngăn gặp các tác dụng phụ bất lợi.

1. Dermazene là thuốc gì?

Dermazene là loại thuốc bôi ngoài da, giúp điều trị các tình trạng về da như nhiễm nấm, chàm hoặc ngứa da. Thuốc được bào chế dưới dạng kem, mỗi gam Dermazene 1% có chứa Hydrocortison (10mg) và Iodoquinol (10mg). Ngoài ra, trong công thức thuốc còn bao gồm một số tá dược khác như Cerasynt SE, Amerchol L101, Myrj 52, Tween 60, Arlacel 60, Axit sorbic, rượu Cetyl, Methyl paraben, Propylene glycol, Isopropyl palmitat, Propyl paraben và nước tinh khiết.

Thuốc Dermazene chỉ được dùng khi có sự cho phép của bác sĩ chuyên khoa da liễu. Vì vậy, người bệnh cần tránh tự ý sử dụng Dermazene trong mọi trường hợp nhằm hạn chế tối đa nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ bất lợi.

2. Công dụng của thuốc Dermazene

Mỗi hoạt chất trong thuốc bôi Dermazene sở hữu những công dụng và đặc tính riêng, khi kết hợp với nhau giúp nâng cao khả năng điều trị các vấn đề về da, cụ thể:

  • Iodoquinol: Đóng vai trò là một loại kháng sinh có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của chúng.
  • Hydrocortison: Là một loại corticosteroid nhẹ, có đặc tính chống viêm, chống ngứa và co mạch, giúp giảm tình trạng sưng đỏ và ngứa ngáy khó chịu ở vùng da nhiễm bệnh.

Hoạt chất Hydrocortison được hấp thu qua da nhanh chóng. Quá trình viêm hoặc các bệnh viêm nhiễm khác ở da có thể làm tăng khả năng hấp thụ qua da của Hydrocortison. Ngoài ra, việc băng kín vùng da điều trị cũng làm tăng sự hấp thu qua da của các corticosteroid tại chỗ.

Sau khi được hấp thụ qua da, Hydrocortison sẽ được chuyển hoá tại gan và hầu hết các mô của cơ thể thành dạng Hydro hoá và dạng thoái hoá như Tetrahydrocortisol và Tetrahydrocortisone. Sau đó, chúng được bài tiết qua đường nước tiểu phần lớn ở dạng liên hợp Glucuronide cùng với một lượng cực nhỏ Hydrocortisone không đổi.

Hiện nay, Hydrocortison thường được kết hợp với Iodoquinol để khắc phục hiệu quả và nhanh chóng các bệnh về da liên quan đến nhiễm nấm hoặc chàm. Tuy nhiên, việc sử dụng các sản phẩm có chứa hai thành phần này cần được chỉ định bởi bác sĩ nhằm đảm bảo an toàn.

3. Chỉ định và chống chỉ định dùng thuốc Dermazene

Thuốc bôi ngoài da Dermazene hiện được bác sĩ chỉ định dùng để điều trị các tình trạng về da cụ thể như sau:

  • Viêm da tiếp xúc.
  • Dị ứng.
  • Chàm bội nhiễm.
  • Bệnh chàm ở trẻ sơ sinh.
  • Bệnh chàm dạng đồng tiền.
  • Viêm da cơ địa.
  • Viêm da mủ.
  • Viêm da ứ trệ.
  • Mụn mề đay.
  • Viêm tai ngoài chàm mãn tính.
  • Viêm da thần kinh khu trú / lan tỏa.
  • Lichen đơn dạng mãn tính.
  • Ngứa hậu môn sinh dục (gồm bìu, âm hộ và hậu môn).
  • Viêm nang lông.
  • Viêm da do vi khuẩn Declatoses.
  • Bệnh nấm da như Cruris, Corporis, Capitis và Pedis.
  • Bệnh nấm Candida.

Tuy nhiên, chống chỉ định dùng thuốc Dermazene cho các đối tượng bệnh nhân dưới đây:

  • Người bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với hoạt chất Hydrocortison, Iodoquinol hay bất kỳ thành phần tá dược khác có trong thuốc.
  • Không khuyến cáo dùng Dermazene cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Chống chỉ định tương đối thuốc Dermazene cho phụ nữ có thai và bà mẹ nuôi con bú.

4. Hướng dẫn sử dụng và liều dùng thuốc Dermazene

Bệnh nhân chỉ sử dụng Dermazene trên da, không dùng cho các khu vực khác như mắt hoặc miệng. Trước khi thoa thuốc, rửa sạch tay với xà phòng, đồng thời làm sạch và lau khô ráo hoàn toàn vùng da cần xử lý. Tiếp đó, thoa một lớp Dermazene mỏng lên da và xoa nhẹ nhàng để các chất thẩm thấu toàn diện. Nên thoa thuốc từ 3 – 4 lần/ ngày hoặc theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ. Sau khi thoa thuốc, rửa tay một lần nữa để tránh thuốc dính sang vùng da khác (trừ khi đang điều trị ở vùng da tay).

Theo khuyến cáo của bác sĩ, bệnh nhân sau khi bôi Dermazene không nên quấn, che hay băng kín vết thương vì điều này dễ làm tăng tính hấp thụ của thuốc vào da. Bên cạnh đó, tránh dùng thuốc cho mũi, miệng, mắt hoặc bên trong âm đạo. Nếu lỡ để thuốc tiếp xúc với những khu vực đó, hãy cẩn trọng rửa sạch nhanh chóng với nhiều nước.

Trong quá trình điều trị các bệnh lý về da với thuốc Dermazene, bệnh nhân cần tránh lạm dụng sản phẩm quá thường xuyên hoặc cố ý kéo dài thời gian dùng thuốc lâu hơn so với quy định. Bởi điều này dễ dẫn đến sự phát sinh của các tác dụng phụ ngoài ý muốn.

Điều quan trọng, bệnh nhân cần nhớ dùng Dermazene đều đặn mỗi ngày theo đúng lịch trình để nhận được nhiều nhất lợi ích trị bệnh từ thuốc. Nhằm tránh hoặc hạn chế tối đa tình trạng bỏ lỡ liều, bạn nên bôi thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Tiếp tục dùng Dermazene cho tới khi hết phác đồ quy định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau một vài ngày đầu sử dụng thuốc. Việc ngừng điều trị quá sớm có thể làm tái phát trình trạng nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm. Trong trường hợp, các dấu hiệu bệnh vẫn không thuyên giảm, có xu hướng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bạn cần báo ngay cho bác sĩ để có cách giải quyết phù hợp.

5. Thuốc Dermazene gây ra các tác dụng phụ gì cho người dùng?

Trong một số trường hợp nhất định, thuốc Dermazene có thể gây khô da cho bệnh nhân. Nếu tác dụng phụ này kéo dài hoặc diễn tiến tồi tệ hơn, bạn cần thông báo sớm cho bác sĩ.

Thực tế, Dermazene thuốc bôi ngoài da chỉ được kê đơn khi bác sĩ đã đánh giá mặt lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người bệnh cao hơn nhiều so với rủi ro. Vì vậy, rất ít trường hợp gặp phải các tác dụng phụ trong quá trình dùng Dermazene.

Tuy nhiên, cần đến cơ sở y tế ngay nếu thấy cơ thể xuất hiện bất kỳ biểu hiện nào dưới đây sau khi dùng Dermazene:

  • Kích ứng hoặc nóng rát vùng da bôi thuốc.
  • Mọc nhiều lông bất thường.
  • Da mỏng yếu hoặc đổi màu.
  • Nổi mụn trứng cá.
  • Vết rạn da.
  • Nổi vết sưng nhỏ có màu đỏ trên da.
  • Viêm nang lông.
  • Phản ứng dị ứng với các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng ở mặt / cổ họng / lưỡi, khó thở, chóng mặt hoặc nổi mày đay.
  • Xuất hiện tình trạng nhiễm khuẩn hoặc nhiễm nấm mới do dùng thuốc dài ngày hoặc lặp lại nhiều lần.

6. Các biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ liên quan đến thuốc Dermazene

Trước khi sử dụng Dermazene, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết nếu cơ thể bị dị ứng với các chất Hydrocortison, Iodoquinol hoặc 8-hydroxyquinolines khác (ví dụ Clioquinol); hoặc với các Corticosteroid khác (như Triamcinolone). Ngoài ra, trao đổi cụ thể với bác sĩ trước khi điều trị với Dermazene nếu bản thân có bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc đang mắc các vấn đề y tế nào khác. Trong sản phẩm có thể chứa những thành phần gây dị ứng, thậm chí làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Một số căn bệnh cần cân nhắc thận trọng trước khi quyết định dùng Dermazene nhằm đảm bảo hạn chế gặp phải các tác dụng phụ, bao gồm:

  • Các vấn đề về hệ thống miễn dịch.
  • Bệnh lao da.
  • Tuần hoàn máu kém.
  • Nhiễm trùng mắt hoặc da do vi rút, chẳng hạn như thuỷ đậu hoặc mụn rộp.

Mặt khác, Dermazene có thể gây thay đổi màu da hoặc quần áo, vì vậy cần thận trọng trong quá trình bôi thuốc. Đối với trẻ em có cơ địa dễ bị nhạy cảm và dẫn đến tình trạng nhiễm độc toàn thân khi dùng Dermazene, do đó cần trao đổi với bác sĩ để có liều dùng phù hợp cho trẻ. Ngoài ra, phụ huynh của bệnh nhân nhi nên tránh thoa thuốc Dermazene lên vùng da được quấn tã vì điều này có thể làm tăng sự hấp thụ của các hoạt chất.

Theo nghiên cứu cho thấy, Iodoquinol được hấp thu qua da và có khả năng can thiệp vào kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp. Nếu bạn chuẩn bị thực hiện những xét nghiệm như vậy, hãy ngừng điều trị bằng Dermazene ít nhất một tháng để không gây ảnh hưởng tới kết quả. Một số trường hợp thực tế đã ghi nhận cho kết quả dương tính giả ở bệnh nhân thực hiện xét nghiệm Clorua sắt cho bệnh Phenylketon niệu (PKU) do có nồng độ Iodoquinol trong nước tiểu.

Bên cạnh đó, bệnh nhân cần tránh dùng Dermazene kéo dài nhằm ngăn chặn sự phát triển quá mức của các sinh vật không nhạy cảm với thuốc. Ngoài ra, nên để sản phẩm cách xa tầm với của trẻ cũng như vật nuôi. Đối với phụ nữ có thai và bà mẹ nuôi con bú, chỉ nên dùng Dermazene khi thực sự cần thiết và đã được bác sĩ chấp thuận.

Nhằm hạn chế tối đa nguy cơ tương tác giữa các thuốc với Dermazene khi dùng chung với nhau, bạn nên báo cho bác sĩ những dược phẩm khác hiện đang dùng. Một số loại thuốc có thể xảy ra tương tác gây bất lợi với Dermazene, bao gồm thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch (ví dụ Cyclosporine) hoặc các loại thuốc corticosteroid khác (ví dụ Prednisone).

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Dermazene, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc Dermazene điều trị tại nhà vì có thể sẽ gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

89 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan