Thuốc giãn phế quản theo cơ chế kháng Cholinergic

Thuốc giãn phế quản giúp những người mắc bệnh hen suyễn thư giãn các cơ xung quanh đường thở và làm sạch chất nhầy khỏi phổi. Thuốc có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thuốc hít, dung dịch phun sương và viên nén. Mặc dù bệnh hen suyễn không thể chữa khỏi nhưng nó có thể được kiểm soát. Các thuốc kháng cholinergic này là những thuốc giãn phế quản hữu ích trong bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.

1. Thuốc giãn phế quản là gì?

Thuốc giãn phế quản là một loại thuốc giúp thở dễ dàng hơn bằng cách thư giãn các cơ trong phổi và mở rộng đường thở.

Chúng thường được sử dụng để điều trị các tình trạng lâu dài nơi đường thở có thể bị hẹp và viêm, chẳng hạn như:

  • Hen suyễn, một tình trạng phổi phổ biến do viêm đường hô hấp.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), một nhóm các bệnh về phổi, thường do hút thuốc gây ra, gây khó thở.

2. Tác dụng của thuốc giãn phế quản

Thuốc giãn phế quản có thể là:

  • Tác dụng ngắn: được sử dụng để giảm đau ngắn hạn khỏi các cơn khó thở đột ngột, bất ngờ.
  • Tác dụng lâu dài: được sử dụng thường xuyên để giúp kiểm soát khó thở trong bệnh hen suyễn và COPD, đồng thời tăng hiệu quả của corticosteroid trong bệnh hen suyễn.

3. Thuốc giãn phế quản theo cơ chế kháng cholinergic

3.1. Atropine

Sử dụng atropin toàn thân hoặc dưới dạng dung dịch phun sương, dẫn đến giãn phế quản. Liều hít 2,5 mg atropine có liên quan đến các tác dụng phụ như khô miệng, nhịp tim nhanh, đánh trống ngựcmờ mắt. Với liều hít cao hơn, sự hấp thụ toàn thân có thể dẫn đến bí tiểu (đặc biệt ở người cao tuổi), nhức đầu và thay đổi trạng thái tâm thần. Do đó, Atropine không còn được dùng dưới dạng dung dịch phun sương.

3.2. Ipratropium bromide

Ipratropium bromide là một chất tương tự cấu trúc của atropin, với cấu trúc nitơ bậc bốn. Cấu trúc này làm giảm khả năng của phân tử qua màng tế bào. Do đó, sự hấp thụ toàn thân với ipratropium khí dung ít hơn so với atropine khí dung. Ipratropium ngăn chặn sự co thắt phế quản do methacholine và gây giãn phế quản ở bệnh nhân hen suyễn và bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Không có tác dụng đo lường được đối với thể tích đờm, độ nhớt của đờm hoặc độ thanh thải của niêm mạc với liều ipratropium được khuyến cáo trên lâm sàng.

Giãn phế quản tối đa với ipratropium, được hít từ ống hít định lượng, xảy ra với liều 40-80 microgam. Mặc dù một số chứng giãn phế quản rõ ràng ngay sau khi hít vào, nhưng đáp ứng tối đa xảy ra 1,5-2,0 giờ sau đó. Thời gian giãn phế quản đáng kể sau khi dùng liều tiêu chuẩn ipratropium là 4-6 giờ.

Ipratropium không thể được phát hiện trong máu sau khi hít phải. Trong các nghiên cứu thực nghiệm, khi nó được sử dụng qua đường tiêm, thời gian bán hủy của nó được ước tính là 3 giờ. Các nghiên cứu dài hạn không cho thấy bằng chứng về việc giảm khả năng đáp ứng (phản vệ nhanh) khi điều trị thường xuyên.

Các tác dụng phụ chính của ipratropium liên quan đến hoạt động kháng cholinergic của nó. Có tới 15% bệnh nhân cho biết bị khô miệng thoáng qua và 'ngứa ngáy' trong cổ họng. Trong một số nghiên cứu, có tới 30% bệnh nhân cho biết có vị đắng. Những tác dụng phụ này hiếm khi dẫn đến việc bệnh nhân phải ngừng thuốc nếu họ nhận thấy rằng thuốc có tác dụng với họ. Tác dụng trên tim mạch (nhịp tim nhanh và tăng cung lượng tim), đặc trưng của thuốc chủ vận bêta (nếu dùng đủ liều để hấp thụ toàn thân) không thấy với liều ipratropium thông thường.

Chỉ định lâm sàng chính của ipratropium bromide là làm giảm triệu chứng khó thở ở bệnh nhân COPD. Nó hiếm khi được yêu cầu điều trị cho bệnh nhân hen suyễn vì điều trị thích hợp cho bệnh nhân hen bằng corticosteroid dạng hít và thuốc chủ vận beta tác dụng kéo dài giúp kiểm soát tốt cho đa số bệnh nhân. Mức độ giãn phế quản với ipratropium ở bệnh nhân COPD tương tự như mức độ giãn phế quản với thuốc chủ vận beta dạng hít. Sự lựa chọn giữa ipratropium và thuốc chủ vận beta cho bệnh nhân COPD được xác định bởi khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân hơn là hiệu quả của thuốc. Nếu gặp phải các tác dụng ngoại ý khó chịu với ipratropium hoặc với thuốc chủ vận beta, bệnh nhân có thể dung nạp tốt với thuốc khác vì hồ sơ tác dụng ngoại ý của mỗi loại thuốc là khá khác nhau.

3.3. Tiotropium bromide

Tiotropium bromide là một chất tương tự cấu trúc của ipratropium. Các nghiên cứu in vitro đã chỉ ra rằng tiotropium có thời gian bán hủy trên thụ thể M3 là khoảng 36 giờ, trong khi thời gian bán hủy liên kết với thụ thể của ipratropium là ba giờ. Thời gian gắn kết với thụ thể M3 có thể giải thích tại sao một liều tiotropium hít duy nhất lại gây giãn phế quản kéo dài khoảng 24 giờ. Các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn đã chỉ ra rằng tiotropium hít một lần mỗi ngày làm tăng thể tích thở ra cưỡng bức và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân COPD.

Trong các nghiên cứu so sánh, bệnh nhân dùng tiotropium một lần mỗi ngày, hoặc ipratropium bốn lần mỗi ngày, trong một năm. Cả hai loại thuốc đều cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng tiotropium dẫn đến FEV1 cao hơn ở cuối khoảng cách liều. Tiotropium cũng kéo dài thời gian đến đợt cấp đầu tiên và thời gian nhập viện lần đầu do đợt cấp của COPD. Số bệnh nhân cần được điều trị bằng tiotropium trong một năm để ngăn ngừa một đợt cấp là 9 bệnh nhân và 23 bệnh nhân cần được điều trị để ngăn ngừa một đợt nhập viện do COPD.

Tiotropium dạng hít là thuốc giãn phế quản kháng cholinergic hiệu quả một lần mỗi ngày ở bệnh nhân COPD. Chưa có nghiên cứu lâu dài về tiotropium trong bệnh hen suyễn nên không được chỉ định cho bệnh nhân hen suyễn.

4. Cách dùng thuốc giãn phế quản

Những người thường xuyên sử dụng thuốc giãn cơ trơn phế quản dạng hít vì định dạng này cho phép thuốc đến phổi nhanh chóng. Nó cũng cho phép một người dùng liều lượng thuốc nhỏ hơn và dẫn đến ít tác dụng phụ trên toàn cơ thể hơn so với khi mọi người dùng chúng bằng đường uống.

Loại thuốc giãn phế quản tốt nhất để dùng có thể phụ thuộc vào độ tuổi, sở thích và mức độ tỉnh táo của một người. Phù hợp với thiết bị tốt nhất với khả năng của người đó sẽ mang lại hiệu quả điều trị cao nhất.

Điều quan trọng là phải hiểu cách dùng thuốc giãn phế quản đúng cách để đảm bảo rằng thuốc đến phổi nhiều nhất có thể. Các cách phổ biến nhất để sử dụng thuốc giãn phế quản bao gồm:

Liều đo liều hít:

Ống hít theo liều định lượng (MDI) là một ống nhỏ, có điều áp có chứa thuốc. Thiết bị giải phóng thuốc khi một người ấn xuống ống đựng thuốc. Một chất đẩy trong MDI đưa liều thuốc vào phổi.

Máy phun sương:

Máy phun sương sử dụng thuốc làm giãn phế quản ở dạng chất lỏng và biến nó thành bình xịt mà người bệnh hít vào sau đó qua ống ngậm.

Ống hít bột khô:

Thuốc hít dạng bột khô không có chất đẩy, thuốc giãn phế quản ở dạng bột.

Ống hít sương mềm:

Một số loại thuốc giãn phế quản có sẵn trong ống hít sương mềm. Ống hít sương mềm đưa một đám mây khí dung vào phổi mà không cần thuốc đẩy.

Nghiên cứu cũ hơn chỉ ra rằng khí dung từ ống hít sương mềm di chuyển chậm hơn và tồn tại lâu hơn so với khí dung từ MDI, có nghĩa là chúng cung cấp nhiều thuốc hơn đến phổi và ít hơn ở phía sau cổ họng.

5. Cơ chế hoạt động của thuốc giãn phế quản theo cơ chế kháng cholinergic

Cơ chế thuốc giãn phế quản bao gồm nhắm mục tiêu vào thụ thể beta-2, là thụ thể kết hợp với protein G, trong đường thở của phổi. Khi thụ thể beta-2 được kích hoạt, cơ trơn của đường thở sẽ giãn ra. Sau đó, bệnh nhân cảm nhận được luồng không khí tốt hơn trong một khoảng thời gian. Sử dụng liên tục các chất chủ vận beta-2 trong một thời gian dài sẽ làm giảm hiệu quả của chúng do sự điều hòa của thụ thể beta-2 trong đường thở. Do đó, cần dùng liều lượng thuốc cao hơn để đạt được kết quả tương tự. Sự chuyển hóa thuốc giãn phế quản xảy ra ở đường tiêu hóa bởi các enzym cytochrom P-450. Khoảng 80% đến 100% được bài tiết qua nước tiểu, và dưới 20% được bài tiết qua phân. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn có thời gian bán hủy từ 3 đến 6 giờ, trong khi thuốc giãn phế quản tác dụng dài hơn có thời gian bán hủy từ 18 đến 24 giờ.

Thuốc kháng cholinergic nhắm mục tiêu vào các thụ thể của hệ thần kinh đối giao cảm trong đường thở và ức chế chức năng của chúng. Vì hệ thống thần kinh phó giao cảm chịu trách nhiệm tăng tiết dịch phế quản và co thắt, việc đảo ngược những điều này sẽ làm giãn phế quản và tiết ít dịch tiết hơn.

6. Tác dụng phụ của thuốc giãn phế quản

Tác dụng ngoại ý của thuốc giãn phế quản là do kích hoạt hệ giao cảm. Các tác dụng phụ thường xuyên và phổ biến nhất bao gồm run rẩy, hồi hộp, tim đập nhanh, đáng chú ý và chuột rút. Các tác dụng nghiêm trọng hơn bao gồm co thắt đột ngột đường dẫn khí phế quản, hoặc co thắt phế quản nghịch lý, hạ kali máu, và trong một số trường hợp hiếm hoi, nhồi máu cơ tim. Bệnh nhân nên nói chuyện với bác sĩ chăm sóc chính của họ nếu họ có bất kỳ bệnh đi kèm nào.

Đối với thuốc kháng cholinergic, tác dụng phụ bao gồm các triệu chứng do giảm âm phế vị. Chúng có thể bao gồm khô miệng, bí tiểu, nhịp tim nhanh, táo bón và khó chịu ở dạ dày. Thận trọng luôn luôn cần thiết khi dùng thuốc kháng cholinergic cho bệnh nhân cao tuổi do khả năng xảy ra mê sảng cấp tính.

7. Thuốc giãn phế quản và mang thai

Các chuyên gia y tế khuyến cáo những người có thai bị hen suyễn tiếp tục dùng thuốc trong thai kỳ. Tỷ lệ cao hơn của một số, nhưng không phải hầu hết, dị tật bẩm sinh ở trẻ sinh ra từ những người dùng thuốc giãn phế quản trong thai kỳ. Bao gồm các:

  • Teo thực quản ảnh hưởng đến thực quản
  • Mất hậu môn trực tràng ảnh hưởng đến hậu môn
  • Omphalocele ảnh hưởng đến thành bụng

Tuy nhiên, không rõ liệu bệnh hen suyễn có gây ra những tình trạng này hay không hay liệu các loại thuốc kiểm soát nó có gây ra bệnh hay không.

Các nhà nghiên cứu đã thiết lập mối tương quan giữa việc mắc bệnh hen suyễn và nguy cơ cao hơn về kết quả mang thai tiêu cực. Điều này có nghĩa là đối với những người mà bệnh hen suyễn không thuyên giảm khi mang thai, tiếp tục sử dụng thuốc thường là lựa chọn an toàn hơn.

Người mang thai nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích của việc điều trị với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

8. Bản tóm tắt về thuốc giãn phế quản

Thuốc giãn phế quản là một nhóm thuốc giúp thư giãn các cơ xung quanh đường thở. Thuốc giãn phế quản là một trong những phương pháp điều trị chính cho các bệnh đường hô hấp, chẳng hạn như hen suyễn, COPD và viêm phế quản mãn tính.

Có hai loại thuốc giãn phế quản chính: tác dụng ngắn và tác dụng kéo dài. Ngoài ra còn có các loại và định dạng khác nhau, tất cả đều hoạt động theo những cách hơi khác nhau. Loại mà một người chọn sử dụng có thể tùy thuộc vào hoàn cảnh, sở thích, tuổi tác và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.

Mặc dù thuốc giãn phế quản có thể làm giảm các triệu chứng, chẳng hạn như thở khò khè và khó thở, nhưng chúng cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Những người bị bệnh phổi có thể làm việc với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của họ để xác định xem lợi ích của thuốc giãn phế quản có lớn hơn tác dụng phụ có thể xảy ra hay không.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Thuốc homatropaire
    Thuốc Homatropaire: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

    Thuốc Homatropaire thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic, được sử dụng trước và sau khi phẫu thuật mắt, và để điều trị bệnh ở mắt như viêm màng bồ đào. Homatropine hydrobromid hoạt động bằng cách mở rộng (làm giãn) đồng ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • trihexyphenidyl 5mg
    Công dụng thuốc Trihexyphenidyl 5mg

    Trihexyphenidyl 5mg, một thuốc kháng cholinergic được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson. Thuốc có khả năng ức chế thần kinh phế vị của tim, chống lại các co thắt cơ trơn, ức chế trung tâm vận động ở ...

    Đọc thêm
  • thuốc Cuvposa
    Công dụng thuốc Cuvposa

    Thuốc Cuvposa thuộc về một nhóm thuốc được gọi là thuốc kháng cholinergic. Thuốc Cuvposa được sử dụng để giảm chảy nước dãi ở trẻ em từ 3 đến 16 tuổi mắc một số bệnh lý, chẳng hạn như mắc ...

    Đọc thêm
  • alupent
    Công dụng thuốc Alupent

    Metaproterenol là hoạt chất thuộc họ thuốc giãn phế quản adrenergic, làm mở ống phế quản trong phổi, tăng lưu lượng khí qua các ống phế quản. Đây cũng là thành phần hoạt chất chính có trong thuốc Alupent. Vậy ...

    Đọc thêm
  • Lomerate
    Công dụng thuốc Lomerate

    Lomerate là thuốc điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Với tác dụng chống nôn, giảm cảm giác chướng bụng, khó tiêu sau khi ăn, thuốc đang được nhiều bệnh nhân ưa chuộng. Vậy ...

    Đọc thêm