Các cách điều trị nổi mề đay

Mề đay là 1 phản ứng mạch máu của da, được đánh dấu bằng sự xuất hiện thoáng qua của các sẩn hoặc mảng, hơi gồ lên trên da, có quầng đỏ xung quanh và kèm theo ngứa. Hầu hết các trường hợp nổi mề đay là tự giới hạn trong thời gian ngắn, đợt cấp tính hiếm khi kéo dài hơn vài ngày, nhưng có thể tái phát trong nhiều tuần. Mục tiêu chính của điều trị mề đay là kiểm soát mức độ nghiêm trọng của các tổn thương mề đay cấp tính.

1. Triệu chứng lâm sàng của mề đay

Mề đay là 1 dạng tổn thương cơ bản ngoài da, đặc trưng bởi sự xuất hiện nhanh của các sẩn phù và sưng nề ở da. Mề đay thường có hình dạng và kích thước khác nhau, có quầng đỏ bao xung quanh, đôi khi kèm theo ngứa hoặc cảm giác rát bỏng. Mề đay thường tự biến mất trong vòng 24 giờ. Tuỳ theo thời gian diễn biến bệnh, mề đay được chia làm 2 thể là cấp tính và mạn tính:

  • Mề đay cấp tính (thời gian diễn biến dưới 6 tuần): Thường xuất hiện sau khi tiếp xúc với dị nguyên gây bệnh từ vài phút đến vài giờ, triệu chứng kéo dài từ 1 vài ngày đến vài tuần. Nguyên nhân gây mề đay cấp tính thường là do các loại thức ăn (cua, tôm, cá...), thuốc (chẳng hạn như kháng sinh nhóm Beta lactam, NSAID, Sulfamide hoặc thuốc cản quang...), nọc côn trùng (kiến, ong) vàphấn hoa.
  • Mề đay mạn tính (thời gian diễn biến ≥ 6 tuần): Triệu chứng có thể kéo dài trong nhiều tháng đến nhiều năm và không rõ căn nguyên gây bệnh. Mề đay mạn tính chủ yếu xảy ra ở người lớn và nữ nhiều hơn nam. Mề đay mạn tính ngoài gây tổn thương trên da còn ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần và chất lượng cuộc sống. Mề đay mạn tính thường đáp ứng kém với các giải pháp điều trị. Mặc dù không gây nguy hiểm ngay lập tức nhưng nếu không chăm sóc và điều trị mề đay mạn tính đúng cách, có thể gây ra các biến chứng: Tăng sắc tố da, chàm hóa và tăng nguy cơ mắc bệnh dị ứng khác.

Dấu hiệu thực thể của 2 nhóm bệnh này không có gì khác biệt. Khoảng 80% trường bệnh khởi phát cấp tính và thuyên giảm sau vài giờ đến vài ngày mà không để lại dấu vết. Chỉ có khoảng 5 – 10% trường hợp bệnh cấp tính phát triển sang giai đoạn mạn tính.

Đặc điểm lâm sàng của mề đay:

Biểu hiện là các đám sẩn phù có mật độ mềm, hơi nổi gồ trên mặt da và thường gây ngứa nhiều. Xung quanh tổn thương có quầng đỏ và ở giữa có màu hồng nhạt. Tổn thương mề đay mạn tính diễn biến kéo dài có thể không nổi gồ trên mặt da và có màu đỏ sẫm.

Hình thái và kích thước của mề đay rất đa dạng, đường kính có thể thay đổi từ một vài mm đến hàng chục cm tuỳ theo nguyên nhân, có thể hình tròn, hình vòng cung hoặc dạng mảng như bản đồ. Tổn thương mề đay có giới hạn rõ với vùng da lành.

Mề đay có thể xuất hiện ở mọi vị trí trên cơ thể, như mặt và tứ chi, thân mình. Tổn thương mề đay có xu hướng thay đổi hình thái và kích thước rất nhanh. Tổn thương đơn lẻ thường xuất hiện và biến mất trong vòng một vài giờ và ít khi tồn tại quá 8 giờ, chúng có thể di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Mề đay hay xuất hiện về sáng sớm và chiều tối, giảm dần vào buổi sáng và buổi trưa.

2. Cách điều trị mề đay cấp tính

2.1 Điều trị đặc hiệu

Cách điều trị mề đay cấp tính tương đối dễ dàng. Trong mọi trường hợp cần loại trừ căn nguyên gây bệnh nếu xác định được. Tránh tiếp xúc hoặc loại bỏ các căn nguyên gây bệnh hoặc làm nặng bệnh: Ngưng dùng thuốc, thức ăn, đổi nghề, chuyển chỗ ở, tránh nóng, lạnh và ánh nắng mặt trời.

Trường hợp không thể loại bỏ được dị nguyên gây bệnh, cân nhắc điều trị giảm mẫn cảm đặc hiệu.

2.2 Điều trị triệu chứng

Các nhóm thuốc chủ yếu để kiểm soát triệu chứng gồm: Thuốc kháng histamin H1, H2 và Glucocorticoid.

2.2.1 Thuốc kháng Histamin

Thuốc kháng histamin là thuốc chính trong điều trị mề đay, được sử dụng để ức chế phóng thích histamin vào da, giúp giảm ngứa và kiểm soát tổn thương lâm sàng.

Thuốc kháng histamin H1 được chỉ định dùng trong tất cả các thể mề đay. Hiệu quả của các loại thuốc kháng histamin H1 là tương đương nhau, chỉ khác nhau về tác dụng phụ. Có thể lựa chọn một trong các thuốc như Diphenhydramine, Chlorpheniramine, Hydroxyzine, Fexofenadine, Cetirizine và Loratadine.

Thuốc kháng histamin thế hệ mới thường được sử dụng hơn do dùng liều 1 lần mỗi ngày và ít gây các tác dụng không mong muốn hơn. Một số lựa chọn bao gồm Cetirizine 10mg x 1 lần/ngày, Fexofenadine 180mg x 1 lần/ ngày. Thuốc kháng histamin uống thế hệ cũ (Hydroxyzine 10-25mg mỗi 4 đến 6 giờ, Diphenhydramine 25 - 50 mg, mỗi 6 giờ) có tác dụng an thần và đôi khi khá hiệu quả.

Thuốc kháng histamin H2 được chỉ định trong điều trị mề đay cấp tính khi bệnh nhân mề đay cấp tính không đáp ứng với thuốc kháng H1 đơn thuần, dùng phối hợp với thuốc kháng H1.

Các thuốc kháng histamin H2 trong điều trị mề đay cấp tính:

Thuốc Liều lượng cách dùng
Famotidine Người lớn: 40mg/ ngày uống hoặc tiêm tĩnh mạch
Trẻ em: 0,5 - 1mg/ kg/ ngày. Tổng liều ≤ 40mg/ ngày.
Ranitidine Người lớn: Viên 150mg uống 2 - 3v/ ngày.
Trẻ em: > 12 tuổi: 1,25 - 2.5mg/ kg uống 2 lần/ ngày, tổng liều ≤ 300mg/ ngày
Cimetidine Người lớn: 300 - 800mg uống 6 - 8 giờ/ 1 lần
Trẻ em: 20 - 40mg/ kg/ ngày uống chia 6 giờ/ 1 lần.

2.2.2 Glucocorticoid

Dùng phối hợp với thuốc kháng H1 và H2 để giảm triệu chứng trong trường hợp mề đay nặng không đáp ứng với các thuốc trên hoặc để dự phòng các triệu chứng tái phát. Các loại Glucocorticoid thường sử dụng trong điều trị mề đay: Prednisolon (viên 5mg), Prednison (viên 5mg), Methylprednisolon (viên 4mg, 16mg, lọ tiêm 40mg, 125mg và 500mg). Chỉ nên dùng Glucocorticoid với liều trung bình, ngắn ngày để hạn chế tác dụng phụ.

2.3 Các biện pháp khác

Trong mề đay mạn tính, nếu bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng histamin thì có thể sử dụng thuốc kháng IgE (Omalizumad) hoặc Cyclosporine. Ngoài ra, có thể áp dụng các biện pháp khác như lọc huyết tương hoặc immunoglobulin tĩnh mạch.

3. Theo dõi điều trị

Trong thời gian điều trị, người bệnh cần theo dõi các yếu tố sau: Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, các tác dụng phụ của thuốc, số lượng bạch cầu ái toan và nồng độ IgE đặc hiệu (nếu có thể).

Tóm lại, mề đay cấp tính thường xuất hiện trong vòng vài giờ và thuyên giảm mà không để lại dấu vết gì. Trong mọi trường hợp, cần loại trừ căn nguyên gây xuất hiện mề đay ở bệnh nhân nếu có thể. Thuốc kháng histamin là thuốc điều trị mề đay chính. Trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc kháng histamin H1, có thể kết hợp với thuốc kháng histamin H2 và glucocorticoid.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

498 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan