Nhiều tổn thương liên quan đến việc sử dụng thuốc được phát hiện trong quá trình nội soi thực quản dạ dày tá tràng, bao gồm:
- Viêm thực quản do thuốc
- Viêm thực quản bong tróc
- Trào ngược dạ dày thực quản tiến triển
- Viêm thực quản do hóa trị liệu, thay đổi niêm mạc dạ dày do thuốc ức chế bơm proton
- Loét và trợt dạ dày do thuốc
- Giả hắc tố dạ dày
- Viêm niêm mạc dạ dày liên quan đến olmesartan
- Lắng đọng lanthanum trong dạ dày
- Tổn thương dạ dày do viên kẽm acetate hydrat
- Viêm dạ dày do tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch
- Bệnh lý ruột giống sprue liên quan đến olmesartan, giả hắc tố tá tràng và lắng đọng lanthanum.
Bài viết được viết bởi ThS.BS Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Bác sĩ nội soi phải chẩn đoán những thay đổi niêm mạc này bằng cách thu thập kiến thức có liên quan về các tổn thương do thuốc gây ra, đồng thời hỏi về tiền sử dùng thuốc của bệnh nhân.
Mặc dù thông tin về một số tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa trên do thuốc được đưa vào tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, nhưng không phải tất cả bác sĩ kê đơn đều quen thuộc với những tình trạng này do chúng không thường xuyên xảy ra. Do đó, các bác sĩ nội soi nên có được kiến thức chính xác về các biến đổi niêm mạc do thuốc khác nhau để chẩn đoán chính xác. Kiến thức này cũng rất quan trọng đối với chẩn đoán phân biệt các tình trạng khác, bao gồm cả tổn thương tân sinh.
Lắng đọng Lanthanum trong dạ dày
Lanthanum cacbonat được sử dụng để điều trị tăng phosphat máu, chủ yếu ở những bệnh nhân suy thận mãn tính. Các tổn thương màu trắng là đặc điểm nội soi đặc trưng chỉ ra sự lắng đọng lanthanum ở dạ dày. Những chất lắng đọng màu trắng này dễ dàng phân biệt được thông qua hình ảnh dải hẹp hoặc laser xanh. Chúng tôi đã làm sáng tỏ rằng các biểu hiện nội soi của sự lắng đọng lanthanum ở dạ dày khác nhau giữa niêm mạc có và không có teo. Ở niêm mạc không teo, lanthanum ban đầu lắng đọng ở thành sau của độ cong lớn của thân dạ dày, biểu hiện dưới dạng các tổn thương màu trắng lan tỏa, mức độ tăng dần theo thời gian (Hình 1A và B ). Tính nhạy cảm của thành sau với độ cong lớn của thân dạ dày cho thấy thành phần hoạt tính của lanthanum được uống vào vẫn tiếp xúc lâu dài với vùng này.
Ngược lại, ở niêm mạc teo, đặc biệt là với chứng loạn sản ruột, lắng đọng lanthanum biểu hiện dưới dạng tổn thương màu trắng dạng hạt hoặc tròn (Hình 1 C và D ), và mức độ lắng đọng lanthanum tăng lên đồng thời với sự mở rộng của chứng loạn sản ruột. Tính thấm tăng của lanthanum ở những vùng loạn sản ruột so với tính thấm ở niêm mạc bình thường có thể tạo điều kiện cho sự lắng đọng của nó trên niêm mạc dạ dày. Chúng tôi suy đoán rằng sự xuất hiện đa ổ và phân bố giống như khảm của chứng loạn sản ruột dẫn đến sự xuất hiện dạng hạt hoặc tròn của lắng đọng lanthanum. Việc xác nhận tiền sử uống lanthanum cacbonat là điều cần thiết để chẩn đoán tình trạng này.

Ý nghĩa bệnh lý của lắng đọng lanthanum trong niêm mạc dạ dày của con người vẫn chưa rõ ràng. Cho đến nay, chưa có báo cáo nào về tình trạng suy giảm sức khỏe liên quan đến lắng đọng lanthanum ở dạ dày, cho thấy chẩn đoán lắng đọng lanthanum ở dạ dày không nhất thiết phải bắt buộc ngừng sử dụng lanthanum carbonate. Tuy nhiên, tiên lượng lâu dài của tình trạng này hiện vẫn chưa rõ và việc theo dõi liên tục các trường hợp riêng lẻ là điều mong muốn.
Kết luận
Việc thiết lập chẩn đoán giúp phân biệt các triệu chứng đường tiêu hóa có phải do một loại thuốc cụ thể gây ra hay không, ngăn ngừa các xét nghiệm không cần thiết nhằm loại trừ các bệnh khác và tạo điều kiện xác định các biện pháp can thiệp thích hợp. Quá trình chẩn đoán tổn thương đường tiêu hóa trên do thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tạo điều kiện cho việc quản lý y tế phù hợp. Việc hiểu các hình ảnh nội soi đặc trưng được trình bày trong bài báo này và tiến hành chẩn đoán kỹ lưỡng sẽ giúp triển khai các biện pháp điều trị và phòng ngừa phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. Bordin DS, Livzan MA, Gaus OV, Mozgovoi SI, Lanas A. Drug-Associated Gastropathy: Diagnostic Criteria. Diagnostics (Basel). 2023;13 a
2. Joo MK, Park CH, Kim JS, Park JM, Ahn JY, Lee BE, Lee JH, Yang HJ, Cho YK, Bang CS, Kim BJ, Jung HK, Kim BW, Lee YC; Korean College of Helicobacter Upper Gastrointestinal Research. Clinical Guidelines for Drug-Related Peptic Ulcer, 2020 Revised Edition. Gut Liver. 2020;14:707-726.
3.Iwamuro M, Kawano S, Otsuka M. Drug-induced mucosal alterations observed during esophagogastroduodenoscopy. World J Gastroenterol 2024; 30(16): 2220-2232