Công dụng thuốc Atisartan 300

Thuốc Atisartan 300 thường được kê đơn điều trị cho những bệnh nhân bị tăng huyết áp hoặc hỗ trợ đẩy lùi bệnh thận ở những người mắc đái tháo đường tuýp 2 kèm tăng huyết áp. Trong suốt thời gian sử dụng thuốc Atisartan 300, bệnh nhân cần thực hiện theo đúng kế hoạch điều trị mà bác sĩ đề xuất để sớm khỏi bệnh.

1. Thuốc Atisartan 300 là thuốc gì?

Atisartan 300 thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng để điều trị hiệu quả tình trạng tăng huyết áp và bệnh thận cho những người mắc tiểu đường loại 2 kèm tăng huyết áp.

Thuốc Atisartan 300 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mỗi hộp gồm 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Atisartan có chứa các thành phần dược chất sau:

  • Hoạt chất chính: Irbesartan hàm lượng 300mg.
  • Các tá dược khác: Polysorbat 80, Colloidai silicon dioxyd, bột Talc, Lactose monohydrat, Natri croscamellose, Microcrystallin cellulose 102, Natri lauryl sulfat, HPMC E15, PEG 6000, Magnesi stearat và Titan dioxyd.

2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Atisartan 300

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Atisartan 300

Hiện nay, thuốc Atisartan 300 thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  • Điều trị tình trạng tăng huyết áp nguyên phát.
  • Điều trị bệnh thận đối với những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 kèm theo tăng huyết áp.

2.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Atisartan 300

Không nên điều trị bằng thuốc Atisartan 300 cho các đối tượng dưới đây khi chưa được bác sĩ chấp thuận:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với hoạt chất Irbesartan hay bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
  • Phụ nữ đang nuôi con bú.

3. Liều dùng và hướng dẫn cách sử dụng thuốc Atisartan 300

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Atisartan 300

Dưới đây là liều dùng thuốc Atisartan 300 theo khuyến cáo chung của bác sĩ:

  • Liều ban đầu và duy trì: Dùng 150mg / lần / ngày, có thể uống cùng thức ăn hoặc không. Ở liều này, hoạt chất Irbesartan có thể phát huy công dụng kiểm soát huyết áp trong vòng 24 giờ, được đánh giá là tốt hơn so với dùng liều 75mg. Tuy vậy, bác sĩ thường khuyến cáo người bệnh nên điều trị khởi đầu với liều 75mg, đặc biệt là bệnh nhân trên 75 tuổi hoặc đang chạy thận nhân tạo.
  • Đối với bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp ở liều 150mg: Có thể cân nhắc tăng liều lên 300mg / lần / ngày hoặc sử dụng phối hợp thêm thuốc điều trị cao huyết áp khác theo chỉ định của bác sĩ. Tác dụng của Irbesartan đặc biệt tăng cao khi dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu (ví dụ như Hydrochlorothiazide).
  • Liều điều trị cho bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 kèm tăng huyết áp: Dùng liều ban đầu 150mg / lần / ngày, sau đó duy trì liều 300mg / lần / ngày.
  • Đối với bệnh nhân suy thận: Không cần phải điều chỉnh liều thuốc Atisartan 300 cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận. Có thể dùng liều khởi đầu 75mg cho những người đang chạy thận nhân tạo.
  • Đối với bệnh nhân bị tiết giảm thể tích nội mạch: Nên giảm thể tích hoặc natri nội mạch trước khi điều trị bằng thuốc Atisartan 300.
  • Liều cho bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân bị suy gan mức nhẹ - vừa.
  • Liều cho người cao tuổi: Dùng liều ban đầu 75mg cho người bệnh trên 75 tuổi.
  • Liều cho trẻ nặng từ 10 – 20kg: Dùng liều khởi đầu 37,5mg / lần / ngày.
  • Liều cho trẻ nặng từ 21 – 40kg: Dùng liều khởi đầu 75mg / lần / ngày.
  • Liều cho trẻ nặng trên 40kg: Dùng liều khởi đầu 150mg / lần / ngày.

3.2 Hướng dẫn sử dụng thuốc Atisartan 300

Thuốc Atisartan 300 được sử dụng bằng đường uống. Bệnh nhân nên uống nguyên viên thuốc cùng 240ml nước, có thể dùng thuốc trước hoặc sau khi ăn. Trong quá trình điều trị tăng huyết áp bằng Atisartan, bạn cần uống thuốc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và sớm đạt kết quả.

4. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Atisartan 300

Thuốc Atisartan 300mg có thể gây ra một số phản ứng phụ trên người bệnh như sau:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, hạ huyết áp tư thế đứng, tụt huyết áp, suy thận hoặc giảm huyết áp nghiêm trọng kèm hẹp động mạch thận 2 bên.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Ngứa, phát ban da, nổi mày đay, tăng enzyme gan, phù mạch, đau cơ, đau khớp hoặc tăng kali huyết.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Rối loạn hô hấp, ho, rối loạn tiêu hoá, đau lưng, giảm bạch cầu trung tính hoặc mệt mỏi.

Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ ngoài ý muốn nào trong quá trình điều trị bằng thuốc Atisartan 300. Việc phát hiện và xử lý sớm các phản ứng phụ sẽ giúp bệnh nhân ngăn ngừa những hệ lụy sức khoẻ khác.

5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Atisartan 300

Trong thời gian điều trị bằng thuốc Atisartan 300mg, bạn cần lưu ý và thận trọng những điều sau:

  • Thận trọng khi dùng thuốc Atisartan 300 cho người bị giảm thể tích máu, chẳng hạn mất nước và muối do điều trị bằng thuốc lợi tiểu mạnh, nôn hay tiêu chảy kéo dài. Tốt nhất, trước khi dùng Atisartan 300mg cần cho những đối tượng này điều trị giảm thể tích máu trước.
  • Đối với những người bị hẹp động mạch thận khi điều trị bằng Atisartan 300mg sẽ có nguy cơ bị suy giảm chức năng thận hoặc tụt huyết áp nghiêm trọng.
  • Cần thận trọng khi dùng thuốc Atisartan 300mg cho người bị suy thận hoặc thực hiện ghép thận. Nên kiểm tra thường xuyên nồng độ creatinin và kali huyết trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Khi sử dụng thuốc Atisartan 300, những bệnh nhân có chức năng thận và tim kém có thể gặp phải hiện tượng tăng kali huyết. Đối với những đối tượng này nên thường xuyên kiểm tra kali huyết và tránh dùng phối hợp thuốc cùng thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Nguy cơ cường Aldosteron tiên phát đối với những người bệnh không đáp ứng với thuốc Atisartan 300mg.
  • Thận trọng khi dùng Atisartan 300mg cho người bị hẹp van 2 lá, hẹp van động mạch chủ hoặc mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
  • Thuốc Atisartan 300mg có thể gây các tác dụng phụ như mệt mỏi, đau cơ, đau khớp,... gây ảnh hưởng phần nào đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc của người bệnh.

6. Thuốc Atisartan 300 có thể tương tác với thuốc nào?

Dưới đây là danh sách các thuốc có thể xảy ra phản ứng tương tác khi dùng chung với Atisartan 300:

  • Thuốc Lithium.
  • Thuốc lợi tiểu.
  • Các thuốc điều trị tăng huyết áp khác.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Thuốc bổ sung kali.
  • Thuốc kháng viêm không Steroid.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ biết các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng trong thời điểm hiện tại để được tư vấn và có hướng điều trị hiệu quả nhất.

Hy vọng với những chia sẻ trên giúp người dùng hiểu rõ hơn về công dụng Atisartan 300 cũng như cách sử dụng thuốc để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

295 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan