Công dụng thuốc Atisolu 40 inj

Thuốc Atisolu 40 inj được sử dụng dưới dạng tiêm bắp hoặc tiêm tại chỗ nhằm điều trị cho các vấn đề như bệnh về da, viêm khớp, bệnh về dạ dày, hô hấp,... Nhằm đảm bảo an toàn khi sử dụng Atisolu, người bệnh nên dùng thuốc theo những hướng dẫn cặn kẽ từ bác sĩ chuyên khoa.

1. Thuốc Atisolu 40 inj là gì?

Thuốc Atisolu 40 inj là một sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm, có thành phần chính là methylprednisolon. Thuốc Atisolu có tác dụng giảm viêm hiệu quả, được sử dụng chủ yếu cho các tình trạng như mắc bệnh lý về da, chức năng vỏ thượng thận bất thường, bệnh về dạ dày ruột, huyết học, hô hấp, gan, mắt, thần kinh, thận, thấp khớp, viêm khớp, viêm gân,...

Thuốc Atisolu được đóng gói theo quy cách hộp 1 lọ kèm một ống dung môi, hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi hoặc hộp 5 lọ kèm 5 ống dung môi. Trong đó, ống dung môi nước cất pha tiêm có hàm lượng 1ml. Hoạt chất chính methylprednisolon trong thuốc có nồng độ tương ứng 40mg, dưới dạng methylprednisolon natri succinat.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Atisolu 40 inj

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Atisolu 40 inj

Thuốc Atisolu 40 inj được bác sĩ chỉ định sử dụng có các trường hợp dưới đây:

  • Tình trạng rối loạn dị ứng.
  • Người có những bất thường trong chức năng của vỏ thượng thận.
  • Người mắc bệnh viêm khớp, viêm gân hoặc thấp khớp.
  • Người mắc các bệnh lý về da, huyết học, thần kinh, thận, gan, mắt, hô hấp, dạ dày ruột.
  • Người bị chấn thương thần kinh.
  • Người có khối u làm tăng canxi máu.
  • Điều trị viêm màng ngoài tim.

2.2. Công dụng của thuốc Atisolu 40 inj

Dược lực học

Hoạt chất chính methylprednisolon trong thuốc Atisolu là một glucocorticoid (dẫn xuất 6 - alpha - methyl của prednisolon), có khả năng chống dị ứng, kháng viêm và ức chế miễn dịch. Thuốc có tác dụng ức chế hiện tượng gây viêm nhờ sự ngăn chặn tình trạng thoát mạch và thấm bạch cầu vào mô. Khi sử dụng methylprednisolon đường toàn thân có thể làm giảm số lượng các tế bào lympho, tăng bạch cầu trung tính, nhờ đó cải thiện sự viêm nhiễm trong cơ thể.

Mặt khác, methylprednisolon cũng ức chế chức năng của các đại thực bào của mô và các tế bào lympho. Hơn nữa, hoạt chất này còn giảm phản ứng viêm nhờ khả năng làm giảm tổng hợp prostaglandin do sự hoạt hóa phospholipase A2.

Dược động học

Khả sinh dụng của hoạt chất methylprednisolon đạt gần 80% với nồng độ đạt đỉnh trong huyết tương trung bình từ 1 – 2 tiếng sau khi dùng thuốc. Thuốc Atisolu 40 inj có tác dụng ngắn đối với ức chế tuyến yên (khoảng 11⁄2 ngày). Theo nghiên cứu, methylprednisolon chuyển hoá chủ yếu trong gan tương tự như hydrocortison. Sau khi chuyển hoá, thuốc sẽ được bài tiết qua đường nước tiểu với nửa đời xấp xỉ 3 tiếng.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Atisolu 40 inj

Thuốc Atisolu được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm, có thể tiêm tại chỗ hoặc tiêm bắp (IM), với liều lượng cụ thể như sau:

Liều tiêm tại chỗ Atisolu:

  • Điều trị bệnh thấp khớp hoặc viêm khớp từ 1 – 5 tuần: Tiêm từ 4 – 80mg methylprednisolon tuỳ theo khớp.
  • Điều trị viêm gân: Tiêm từ 4 – 40mg methylprednisolon.
  • Điều trị các bệnh về da: Tiêm từ 20 – 60mg methylprednisolon.

*Liều tiêm bắp (IM) Atisolu:

  • Điều trị tăng tiết hormone thượng thận: Tiêm 40mg methylprednisolon trong vòng 2 tuần.
  • Điều trị thấp khớp: Tiêm 40 – 120mg methylprednisolon trong một tuần.
  • Điều trị các bệnh về da: Tiêm 40 – 120mg methylprednisolon từ 1 – 4 tuần.
  • Điều trị bệnh hen: Tiêm IM từ 80 – 120mg methylprednisolon 1 tuần hoặc mỗi 2 tuần đối với viêm mũi dị ứng.
  • Điều trị đợt cấp xơ cứng rải rác: Tiêm 160mg methylprednisolon / ngày trong một tuần, sau đó điều chỉnh liều tiêm còn 64mg / ngày trong một tháng.

4. Một số tác dụng phụ của thuốc Atisolu 40 inj

Thuốc Atisolu 40 inj có thể gây ra một số tác dụng phụ từ phổ biến cho đến hiếm gặp cho người bệnh trong quá trình điều trị, cụ thể:

Tác dụng phụ thường gặp của Atisolu:

Tác dụng phụ ít gặp của Atisolu:

  • Co giật, u giả ở não, chóng mặt, loạn tâm thần, nhức đầu, mê sảng, ảo giác, thay đổi tâm trạng, sảng khoái.
  • Tăng huyết áp hoặc phù nề.
  • Teo da, mọc mụn trứng cá, tăng sắc tố mô hoặc thâm tím da.
  • Buồn nôn, nôn mửa, viêm loét thực quản, loét dạ dày, viêm tuỵ, chướng bụng.
  • Ức chế trục tuyến yên – thượng thận, hội chứng Cushing, chậm lớn, nhiễm kiềm, giữ natri, vô kinh, không dung nạp lactose, hạ kali máu hoặc tăng glucose huyết.
  • Loãng xương, yếu cơ hoặc gãy xương.

Người bệnh cần báo cho bác sĩ biết nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện sau khi dùng thuốc Atisolu 40 inj. Việc nhận biết và có cách giải quyết sớm sẽ giúp bệnh nhân tránh được những hệ lụy sức khỏe nghiêm trọng.

5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Atisolu 40 inj

5.1. Cần thận trọng những gì khi điều trị bằng thuốc Atisolu 40 inj

Trước và trong quá trình sử dụng thuốc Atisolu 40 inj, bạn cần lưu ý một số điều dưới đây:

  • Những bệnh nhân bị loãng xương, rối loạn tâm thần, loét tá tràng, loét dạ dày, tăng huyết áp, trẻ đang phát triển, suy tim hoặc người mới nối thông mạch máu cần sử dụng hết sức cẩn trọng thuốc Atisolu.
  • Người cao tuổi có xu hướng nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc, do đó cần thận trọng khi dùng corticosteroid toàn thân, tốt nhất nên dùng với liều thấp nhất và chỉ trong thời gian ngắn.
  • Tránh ngừng thuốc Atisolu đột ngột khi stress hoặc sau thời gian dài điều trị vì điều này có thể dẫn đến tình trạng suy tuyến thượng thận cấp.
  • Khi dùng thuốc Atisolu liều cao có thể gây ảnh hưởng đến tác dụng của vắc xin.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc bà mẹ nuôi con bú cần trao đổi kỹ với bác sĩ trước khi điều trị bằng thuốc Atisolu.

5.2. Các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Atisolu 40 inj

Thuốc Atisolu không được khuyến cáo sử dụng cho các trường hợp dưới đây:

Người có cơ địa quá mẫn với hoạt chất methylprednisolon hoặc các dược chất khác trong thuốc.

  • Bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển hoặc bị suy thận nặng.
  • Người đang sử dụng vắc xin sống.
  • Người bị nhiễm nấm toàn thân.
  • Người mắc một số căn bệnh về tiêu hoá.

5.3. Thuốc Atisolu 40 inj tương tác với các loại thuốc nào?

Việc sử dụng thuốc Atisolu 40 inj có thể xảy ra phản ứng tương tác làm giảm công dụng của thuốc và tăng tỷ lệ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng chung với một số thuốc điều trị bệnh khác. Dưới đây là danh sách các loại thuốc có thể tương tác với Atisolu:

  • Có thể tác động đến chuyển hóa của erythromycin, ciclosporin, phenytoin, phenobarbital, ketoconazol, carbamazepin và rifampicin do hoạt chất methylprednisolon trong thuốc là cơ chất của enzyme P450 3A và là chất cảm ứng enzyme cytochrom P450.
  • Hiệu lực của methylprednisolon có thể giảm xuống nếu dùng chung với các loại thuốc lợi tiểu làm giảm kali máu, rifampin, phenobarbital hoặc phenytoin.
  • Do methylprednisolon có khả năng làm tăng glucose trong máu, do đó người bệnh cần sử dụng liều insulin cao hơn.
  • Một số loại thực phẩm chức năng.

Nhằm tránh gặp phải phản ứng tương tác khi sử dụng thuốc Atisolu, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết về danh sách các loại dược phẩm và chất mà mình đang sử dụng, trong đó bao gồm cả thảo dược và vitamin bổ sung. Ngoài ra, bạn cũng cần trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khoẻ hiện tại cũng như tiền sử mắc các bệnh khác trước đó nhằm đánh ra nguy cơ cũng như lợi ích khi dùng Atisolu.

5.4. Hướng dẫn bảo quản và xử lý thuốc Atisolu đúng cách

Mỗi một dược phẩm đều có cách bảo quản riêng nhằm đảm bảo giữ chất lượng thuốc tốt nhất. Đối với thuốc Atisolu 40 inj, bạn nên bảo quản thuốc tại khu vực thoáng mát (không quá 30 độ C), tránh nơi ẩm mốc hoặc có ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp. Bạn cần lưu ý tránh cất thuốc trong tủ lạnh hoặc nhà tắm, ngoài ra không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu mốc, biến dạng, thay đổi màu sắc hoặc hết hạn. Trong trường hợp muốn tiêu huỷ thuốc Atisolu hết hạn, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để xử lý thuốc một cách an toàn, tránh gây ô nhiễm môi trường.

Thuốc Atisolu 40 inj được sử dụng dưới dạng tiêm bắp hoặc tiêm tại chỗ nhằm điều trị cho các vấn đề như bệnh về da, viêm khớp, bệnh về dạ dày, hô hấp,... Nhằm đảm bảo an toàn khi sử dụng Atisolu, người bệnh nên dùng thuốc theo những hướng dẫn cặn kẽ từ bác sĩ chuyên khoa. Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

17.2K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan