Công dụng thuốc Becaspira 3.0 M.I.U

Thuốc Becaspira 3.0 MIU là thuốc được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn xương khớp, dự phòng nhiễm khuẩn ở phụ nữ mang thai,... Trong bài viết dưới đây, các bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

1. Thuốc Becaspira 3.0 MIU công dụng thế nào?

Becaspira 3.0 MIU có chứa thành phần chính là hoạt chất Spiramycin. Đây vốn là kháng sinh thuộc nhóm Macrolid có khả năng hấp thụ vào cơ thể nhanh khi uống, có tỉ lệ liên kết với protein huyết tương là 10%. Hoạt chất này thường chuyển hóa chậm ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Theo nhiều tài liệu nghiên cứu, Spiramycin có phổ tác dụng rộng rãi trên cả vi khuẩn gram âm và vi khuẩn gram dương như Staphylococcus, Streptococcus, Branhamella catarrhalis, Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae...

2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Becaspira 3.0 MIU

Với thành phần chính là Spiramycin, từ đây thuốc Becaspira 3.0 MIU được chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Thường là sự lựa chọn thứ hai được sử dụng trong điều trị những bệnh nhân mắc nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, da và sinh dục do các vi khuẩn nhạy cảm gây nên.
  • Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị dự phòng viêm màng não nguyên nhân do meningococcus, khi bệnh nhân chống chỉ định với rifampicin.
  • Becaspira 3.0 MIU sử dụng trong dự phòng chứng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh ở phụ nữ thời kỳ mang thai.
  • Sử dụng trong điều trị dự phòng viêm thấp khớp cấp tái phát ở người bệnh dị ứng với penicilin.

Tuy nhiên, Becaspira không phù hợp sử dụng cho những bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

3. Liều dùng và cách dùng thuốc Becaspira 3.0 MIU

Liều dùng thông thường của Becaspira cơ bản như sau:

  • Người lớn: Sử dụng thuốc với liều 6 - 9 MIU chia làm 2 - 3 lần/ngày.
  • Trẻ em cân nặng trên 20kg: Sử dụng thuốc với liều 1,5 MIU/10 kg/ngày chia làm 2 - 3 lần/ngày.

Do thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim nên bệnh nhân sử dụng thuốc bằng đường uống với khoảng 30 – 50 ml, thời điểm sử dụng phù hợp là sau bữa ăn.

Ngoài ra, bệnh nhân lưu ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được bẻ đôi hay giã nhỏ viên thuốc vì có thể làm giảm chất lượng thuốc cũng như ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ thuốc của cơ thể.

4. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Becaspira 3.0 MIU

Tương tự như một số loại thuốc Tây khác, việc sử dụng Becaspira 3.0 MIU có thể gây ra một số tác dụng phụ cho người dùng như:

  • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Gây ra một số vấn đề như buồn nôn, nôn mửa, đau tức bụng, tiêu chảy.
  • Ảnh hưởng đến da và tổ chức dưới da: Phát ban đỏ, dị ứng, mẩn ngứa trên da.
  • Ảnh hưởng đến thần kinh: Khiến người bệnh có cảm giác nhức đầu, chóng mặt nhẹ.

Nếu xuất hiện bất cứ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh cần ngưng dùng thuốc và thăm khám tại các cơ sở y tế để có giải pháp kiểm soát tác dụng phụ kịp thời.

5. Tương tác thuốc

Trong quá trình sử dụng thuốc Becaspira 3.0 MIU, có thể xảy ra hiện tượng cạnh tranh hoặc tương tác giữa thuốc với thức ăn hoặc các thuốc, thực phẩm chức năng khác như:

  • Các thuốc có khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương như Etomidate, Ketamine, Thiopental.
  • Các loại thuốc kháng sinh Cephalosporin, Amoxicillin, Tetracycline.

Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ biết về các loại thuốc mình đang sử dụng để có được những lời khuyên tốt nhất trong việc điều trị, hạn chế tối đa tương tác có thể xảy ra.

6. Thận trọng khi dùng Becaspira 3.0 MIU

  • Thận trọng khi sử dụng Becaspira 3.0 MIU chon những bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng, bệnh nhân rối loạn đông máu, người cao tuổi.
  • Đối với người lái xe và vận hành máy móc, người lao động nặng, việc dùng thuốc Becaspira 3.0 MIU dễ gây đau đầu, chóng mặt ảnh hưởng đến khả năng tập trung nên cần dùng ở thời điểm phù hợp.
  • Sử dụng đúng liều thuốc được ghi trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa hiện tượng tích lũy thuốc trong cơ thể.
  • Không tự ý dừng thuốc trong quá trình điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ vì điều này có thể làm tình trạng bệnh đang mắc phải trở nên nặng hơn.

Trên đây là một số thông tin về thuốc Becaspira 3.0 MIU mà bạn đọc có thể tham khảo. Về cơ bản, bạn hãy chú ý đọc kỹ thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc, ghi nhớ yêu cầu của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe tốt nhất.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

82 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • thuốc Hadozyl
    Công dụng thuốc Hadozyl

    Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều bài viết liên quan đến thuốc Hadozyl, tuy nhiên vẫn còn chưa đầy đủ và chính xác nhất. Cùng tìm hiểu công dụng thuốc Hadozyl cũng như Hadozyl hiệu quả nhất.

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Audogyl
    Công dụng thuốc Audogyl

    Thuốc Audogyl được chỉ định trong điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính hoặc tái phát như áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm nướu, viêm nha chu, viêm miệng,...Hãy cùng tìm hiểu ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Befaryl
    Công dụng thuốc Befaryl

    Thuốc Befaryl là thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm có thành phần Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU, và được dùng để điều trị các bệnh lý viêm nhiễm nha khoa như ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Ametrazol
    Công dụng thuốc Ametrazol

    Ametrazol là thuốc được kê đơn trong điều trị các bệnh lý liên quan đến ký sinh trùng, nhiễm nấm và nhiễm virus. Ametrazol thuốc là một sự kết hợp hoàn hảo của kháng sinh Spiramycin với hoạt chất kháng ...

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Grovatab
    Công dụng thuốc Grovatab

    Thuốc Grovatab được bào chế dưới dạng viên nén, có thành phần chính là Spiramycin. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với hoạt chất thuốc.

    Đọc thêm