Công dụng thuốc Czartan 25

Czartan 25 là thuốc thuộc nhóm lợi tiểu với thành phần chính là Losartan Kali 25mg. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về công dụng thuốc Czartan 25 cũng như liều dùng, cách dùng và những lưu ý quan trọng.

1. Thuốc Czartan là thuốc gì?

Czartan 25 là thuốc được chỉ định sử dụng cho các trường hợp điều trị tăng huyết áp.

  • Tên dược phẩm: Czartan 25.
  • Nhóm thuốc: Thuốc lợi tiểu.
  • Thành phần: Losartan Kali 25mg và các hoạt chất, tác dược khác vừa đủ.
  • Bào chế: Viên nén bao phim.
  • Quy cách đóng gói: Đóng gói hộp 5 vỉ x 10 viên.

2. Công dụng thuốc Czartan 25

Thuốc Czartan 25 được chỉ định phổ biến trong việc điều trị tăng huyết áp và giúp làm giảm nguy cơ mắc và tử vong do các bệnh về tim mạch cho người bệnh bị tăng huyết áp có phì đại thất trái.

Thuốc có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc và tử vong do các bệnh về tim mạch như: tử vong do nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tim mạch trên người bệnh bị tăng huyết áp có phì đại thất trái.

Thuốc giúp bảo vệ thận cho những người bệnh tiểu đường loại 2 có protein niệu, qua đó làm chậm lại quá trình tiến triển của bệnh thận, giúp giảm tỷ lệ biến cố phối hợp tăng gấp đôi hàm lượng creatinine trong máu. Ngoài ra thuốc cũng có thể xuất hiện trong đơn kê điều trị một số bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng và cách dùng thuốc Czartan 25

3.1. Cách dùng

Thuốc được sử dụng qua đường uống, dùng theo đúng sự chỉ định của bác sĩ điều trị, có thể dùng trong hoặc sau bữa ăn. Đặc biệt, liều lượng sẽ tùy thuộc vào từng đối tượng và cần được điều chỉnh để đáp ứng với huyết áp.

3.2. Liều lượng

Liều lượng cụ thể:

  • Liều lượng ban đầu và duy trì cho người lớn thường là 50mg mỗi ngày. Đối với người bệnh đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc có tiền sử rối loạn chức năng gan dùng 25mg mỗi ngày. Có thể uống Losartan Kali 1- 2 lần mỗi ngày với tổng liều lượng trong khoảng từ 25 - 100mg.
  • Không cần điều chỉnh liều lượng đối với bệnh nhân dưới 75 tuổi. Các số liệu điều trị dành cho người bệnh cao tuổi hơn còn hạn chế. Chính vì vậy nên bắt đầu điều trị với liều lượng là 25mg/ngày cho nhóm bệnh nhân này.
  • Không cần điều chỉnh liều lượng đối với người bệnh suy thận nhẹ (Clc; 20 - 50ml/phút), đối với người bệnh suy thận từ vừa đến nặng (Clc; < 20ml/phút) hoặc người bệnh thẩm phân máu nên bắt đầu với liều lượng 25mg/ngày.

Có thể sử dụng chung Losartan Kali với các loại thuốc hạ huyết áp khác. Tuy nhiên không được phối hợp cùng thuốc lợi tiểu giữ kali, nguyên nhân là có nguy cơ làm tăng kali huyết.

3.3. Xử lý khi quá liều, quên liều Czartan 25

Quá liều: Hiện tại dữ liệu về tình trạng quá liều ở người bệnh còn hạn chế. Biểu hiện thường gặp khi quá liều là hạ huyết áp và nhịp tim đập nhanh, đôi khi là tình trạng tim đập chậm bởi kích thích thần kinh đối giao cảm. Riêng với trường hợp hạ huyết áp, người bệnh phải điều trị hỗ trợ. Cả Losartan Kali và chất chuyển hoá có hoạt tính đều không thể được loại bỏ thông qua phương pháp thẩm phân máu.

Quên liều: Nếu bỏ quên một liều trong quá trình dùng thuốc, người bệnh nên uống bổ sung càng sớm càng tốt (thông thường là cách 1 - 2 giờ so với thời gian được bác sĩ yêu cầu). Tuy nhiên, nếu thời điểm nhớ ra đã gần với liều kế tiếp, người bệnh nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo như đúng chỉ định của bác sĩ.

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Czartan 25

4.1. Chống chỉ định

Losartan Kali chống chỉ định đối với các trường hợp sau đây:

  • Người bệnh quá mẫn cảm với Losartan hoặc với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
  • Chống chỉ định dùng kết hợp với các thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân dưới 18 tuổi, bởi mức độ hiệu quả và an toàn của Losartan Kali chưa được thiết lập đối với nhóm tuổi này.

4.2. Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng Czartan 25 thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Gây hạ huyết áp, hạ huyết áp thế đứng, nhịp chậm xoang, tim đập nhanh, đau ngực, blốc A-V độ II, đỏ mặt, phù mặt.
  • Choáng váng, lo âu, mất ngủ, mất điều hoà, trầm cảm, lú lẫn, đau đầu, đau nửa đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, sốt.
  • Xuất hiện bệnh gút, tăng hoặc giảm K huyết.
  • Đau bụng, ỉa chảy, khó tiêu, đầy hơi, táo bón, buồn nôn, nôn mửa, mất vị giác, co thắt ruột, viêm dạ dày.
  • Đau chân, đau lưng, dị cảm, run, đau cơ, đau xương, yếu cơ, đau xơ cơ, phù khớp.
  • Gây hạ hemoglobin và hematocrit, làm giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, thiếu máu bất sản.
  • Làm tăng hoặc hạ acid uric huyết (liều cao) tăng nhẹ creatinin/urea, nhiễm khuẩn đường niệu.
  • Sưng huyết mũi, viêm xoang, ho, viêm phế quản, khó thở, viêm mũi, khó chịu ở họng, sưng huyết đường thở, chảy máu cam.
  • Gây rụng tóc, khiến da khô, ban đỏ, viêm da, ngứa ngáy, nổi mề đay, xuất hiện vết bầm, ngoại ban, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Xuất hiện cảm giác bất lực, giảm ham muốn tình dục, đi đái đêm, đái nhiều, viêm thận kẽ, suy thận.
  • Làm tăng nhẹ thử nghiệm chức năng gan/bilirubin, viêm tuỵ, viêm gan, vàng da ứ mật trong gan.
  • Mắt nhìn mờ, bị giảm thị lực, nóng rát và đau nhức tại mắt, viêm kết mạc.
  • Toát mồ hôi, ù tai.
  • Gây tăng lipid huyết (liều cao), tăng glucose huyết.
  • Gây hạ Mg/Na huyết, hạ phosphat huyết, tăng Ca huyết, kiềm hoá giảm clor huyết.

Phần lớn, các tác dụng ngoài ý muốn thường mất dần theo thời gian sau khi ngưng dùng thuốc. Tuy nhiên, nếu những biểu hiện bất thường kéo dài và có dấu hiệu nghiêm trọng hơn, người bệnh nên liên hệ ngay với bác sĩ để có hướng giải quyết phù hợp.

4.3. Tương tác thuốc

Qua những thử nghiệm dược độc học lâm sàng, kết quả đã chỉ ra không có tương tác thuốc mang ý nghĩa lâm sàng giữa losartan cùng các thuốc sau đây: Phenobarbital, ketoconazole, hydrochlorothiazide, digoxin, cimetidine erythromycin và warfarin. Đã có báo cáo cho thấy fluconazole và rifampin có khả năng làm giảm hàm lượng chất chuyển hoá còn hoạt tính. Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng của những tương tác này vẫn chưa được đánh giá một cách đầy đủ.

Tương tự như các thuốc khác nằm trong nhóm chẹn angiotensin II hoặc các chất có tác dụng tương tự. Khi dùng kết hợp với các thuốc lợi tiểu bổ sung kali, giữ kali chất thay thế muối có chứa kali thì có nguy cơ gây ra tăng kali trong huyết thanh. Ngoài ra, hạn chế sử dụng thuốc với các loại thực phẩm như rượu bia, thuốc lá, đồ uống có gas, nước ngọt... bởi chúng có chứa các hoạt chất có khả năng gây ra hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với thuốc.

4.4. Thận trọng khi sử dụng

  • Khi dùng thuốc, cần giám sát đặc biệt hoặc giảm liều ở những người bệnh đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu, mất nước và có những yếu tố khác gây hạ huyết áp.
  • Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận 1 bên hoặc 2 bên, người chỉ còn 1 thận cũng sẽ xuất hiện nguy cơ cao xảy ra các tác dụng ngoại ý và cũng cần được giám sát khi điều trị.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử suy thận, suy gan và nên dùng với liều lượng thấp hơn.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Công dụng thuốc Czartan 25 cũng như hướng dẫn cách dùng, liều lượng và những lưu ý quan trọng. Tuy nhiên, bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh nên sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ, dược sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.7K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan