Công dụng thuốc Granbas

Thuốc Granbas có thành phần chính là Acid ursodeoxycholic, được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Thuốc được chỉ định điều trị sỏi mật cholesterol không cản quang đối với những bệnh nhân có túi mật hoạt động bình thường. Cùng nắm rõ công dụng của thuốc Granbas và những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc trong bài viết dưới đây.

1. Thuốc Granbas là thuốc gì?

Thuốc Granbas có thành phần chính là Acid ursodeoxycholic hàm lượng 150mg cùng các tá dược khác gồm dầu đậu nành, dầu cọ, lecithin, sáp ong trắng, glycerin, dung dịch sorbitol, ethyl vanillin, butylated hydroxytoluen gelatin, methyl paraben, propyl paraben, titan dioxyd, allura red AC, tartrazin, brilliant blue vừa đủ 1 viên.

Thuốc Granbas được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex, lưu hành tại nước ta với VD-28183-17. Granbas được bào chế ở dạng viên nang mềm. Quy cách đóng gói gồm hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên.

Thuốc Granbas có tác dụng hiệu quả trong làm tan sỏi mật cholesterol không cản quang trên những bệnh nhân có túi mật hoạt động bình thường. Bên cạnh đó, Granbas còn hỗ trợ bảo vệ và phục hồi tế bào gan hiệu quả.

2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Granbas

Thuốc Granbas được chỉ định sử dụng điều trị những trường hợp sau:

Chống chỉ định sử dụng Granbas đối với các trường hợp:

  • Người bệnh mẫn cảm với thành phần của thuốc Granbas
  • Bệnh nhân bị tắc nghẽn ống mật
  • Phụ nữ có thai
  • Thành phần của Granbas có chứa dầu đậu nành, nên người bị dị ứng với lạc hoặc đậu nành không được sử dụng thuốc này.

3. Liều dùng của thuốc Granbas

3.1. Cách dùng:

Thuốc Granbas được sử dụng bằng đường uống và dùng thuốc sau bữa ăn

3.2. Liều dùng:

Điều trị sỏi túi mật cholesterol:

  • Liều Granbas có tác dụng là từ 5 – 10 mg/kg/ngày, ở những người có thể trạng trung bình, liều trung bình khuyến cáo là 7,5 mg/kg/ngày.
  • Đối với người béo phì, liều khuyên dùng là 10 mg/kg/ngày, tùy theo thể trọng mà liều Granbas từ 2 – 3 viên nang/ngày.
  • Nên dùng uống một lần vào buổi tối hoặc chia thành hai lần buổi sáng và tối.
  • Thời gian điều trị thông thường là 6 tháng, tuy nhiên thời gian điều trị có thể kéo dài đến 1 năm nếu sỏi có kích thước lớn hơn 1cm.

Điều trị bệnh lý gan mật mạn tính:

  • Liều điều trị của thuốc Granbas là từ 13 – 15 mg/kg/ngày.
  • Nên bắt đầu từ liều dùng Granbas 200mg/ngày, sau đó tăng liều Granbas theo bậc thang để đạt liều điều trị tối ưu vào khoảng sau 4 – 8 tuần điều trị.

Trường hợp bệnh gan mật mắc phải do bệnh lý nhầy nhớt:

  • Liều Granbas điều trị tối ưu của thuốc là 20 mg/kg/ngày.
  • Thuốc chia làm 2 lần, uống vào buổi sáng và buổi tối và uống cùng với bữa ăn.

3.3. Xử trí khi quá liều, quên liều

Quá liều: Trong trường hợp sử dụng thuốc Granbas quá liều so với quy định và có những biểu hiện bất thường, cần liên hệ ngay đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Trong quá trình sử dụng thuốc Granbas, người bệnh cần tuân thủ liệu trình điều trị của bác sĩ, tránh xảy ra tình trạng quên liều làm giảm hiệu quả điều trị. Cần áp dụng chính xác liều dùng thuốc Verfucas ghi trên bao bì, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Không tự ý tính toán, áp dụng hoặc thay đổi liều dùng.

4. Tác dụng phụ của thuốc Granbas

Trong quá trình sử dụng thuốc Granbas có thể gặp một số tác dụng phụ cụ thể như sau:

  • Acid ursodeoxycholic không gây ra kích ứng màng nhầy ruột vì tính tan tại ruột rất kém. Vì vậy, các trường hợp xảy ra tiêu chảy là rất hiếm.
  • Khi bắt đầu điều trị chứng ứ mật nặng, có thể gia tăng chứng ngứa ngáy, mề đay. Vì vậy, liều khởi đầu khuyến cáo ở những bệnh nhân này thường là 200 mg/ngày.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Buồn nôn, nôn, ngứa da, sỏi mật vôi hóa,...

5. Thận trọng khi dùng thuốc Granbas

Trong quá trình sử dụng thuốc Granbas, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề sau đây:

  • Đối với liệu pháp điều trị dài hạn, mặc dù acid ursodeoxycholic không có tác dụng gây ung thư nhưng giám sát trực tràng được khuyến cáo thực hiện.
  • Trường hợp điều trị sỏi túi mật cholesterol, nên chẩn đoán hình ảnh sau 6 tháng để kiểm tra hiệu quả điều trị.
  • Trường hợp điều trị bệnh gan mật mạn tính.
  • Bệnh nhân bị xơ gan kết hợp với suy giảm chức năng tế bào gan hoặc ứ mật (hàm lượng bilirubin huyết trên 200 micromol/L), chức năng gan phải được giám sát.
  • Trường hợp ứ mật gây mẩn ngứa, cần tăng dần liều dùng của acid ursodeoxycholic với liều khởi đầu là 200 mg/ngày. Trong trường hợp này, cần thiết sử dụng đồng thời cholestyramin với điều kiện cholestyramin phải được dùng cách 5 giờ với acid ursodeoxycholic.
  • Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra việc gây quái thai trong giai đoạn sớm của thai kỳ. Vì vậy, không được sử dụng acid ursodeoxycholic khi mang thai trừ khi thật cần thiết.
  • Thuốc không ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc.
  • Hiện chưa có có dữ liệu lâm sàng về sự an toàn của acid ursodeoxycholic đối với phụ nữ đang cho con bú. Do đó, không dùng acid ursodeoxycholic cho phụ nữ cho con bú.

6. Tương tác thuốc Granbas

  • Không dùng đồng thời Granbas với cholestyramin: Tác dụng của acid ursodeoxycholic bị giảm do gắn kết với cholestyramin và bị đào thải ra ngoài. Nếu cần dùng cholestyramin, nên dùng cách 5 giờ với thời điểm dùng acid ursodeoxycholic.
  • Không nên sử dụng với các loại thuốc kích thích tố estrogen, bởi các thuốc này gây gia tăng cholesterol mật.
  • Tránh sử dụng Granbas với các thuốc gắn với acid mật khác như các thuốc kháng acid, than hoạt tính vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Trong quá trình sử dụng thuốc Granbas, người bệnh cần chú ý làm đúng theo những chỉ dẫn của bác sĩ, đọc kỹ các lưu ý trước khi dùng để có thể mang lại hiệu quả điều trị cao nhất, hạn chế tác dụng phụ có thể xảy ra.

1.2K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan