Công dụng thuốc Ometadol

Thuốc Ometadol có thành phần chính là Alfacalcidol 0,25mcg thuộc nhóm vitamin và khoáng chất. Thuốc được chỉ định trong những bệnh lý gây ra bởi rối loạn chuyển hóa canxi dẫn đến giảm sự tổng hợp nội sinh 125- dihydroxy vitamin D3. Để sử dụng thuốc hiệu quả, người bệnh hãy tham khảo thông tin về thành phần và cách sử dụng trong bài viết sau đây.

1. Thuốc Ometadol là thuốc gì?

Thuốc Ometadol có tác dụng gì? Thuốc Ometadol có thành phần chính là Alfacalcidol 0,25mcg thuộc nhóm vitamin và khoáng chất. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm, đóng gói hộp 10 vỉ x10 viên.

Thuốc được chỉ định trong những bệnh lý gây ra bởi rối loạn chuyển hóa canxi dẫn đến giảm sự tổng hợp nội sinh 125- dihydroxy vitamin D3.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Ometadol

Thuốc Ometadol có tác dụng gì? Thuốc Ometadol được chỉ định trong các trường hợp sau đây:

2.1. Chỉ định

Nhờ thành phần hoạt chất nên thuốc Ometadol được chỉ định để điều trị các bệnh lý gây ra bởi rối loạn chuyển hóa canxi. Từ đó, dẫn đến giảm tổng hợp nội sinh 125- dihydroxy vitamin D3, cụ thể:

  • Bệnh loạn dưỡng xương do thận
  • Điều trị bệnh thiểu năng tuyến cận giáp sau khi thực hiện phẫu thuật, tự phát
  • Bệnh thiểu năng tuyến cận giáp giả
  • Bệnh còi xương, nhuyễn xương kháng Vitamin D
  • Bệnh còi xương phụ thuộc vào vitamin D
  • Điều trị giảm canxi huyết hoặc bệnh còi xương ở trẻ sơ sinh
  • Chứng kém hấp thu canxi
  • Chứng loãng xương sau mãn kinh

2.2. Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng thuốc Ometadol với những bệnh nhân bị tăng calci huyết

3. Liều lượng và cách dùng thuốc Ometadol

Thuốc Ometadol được bào chế dưới dạng viên nang mềm nên được dùng bằng đường uống.

Liều dùng của thuốc Ometadol sẽ được cân nhắc, điều chỉnh dựa trên nồng độ canxi huyết của bệnh nhân. Theo đó, liều lượng thuốc Ometadol được chỉ định cụ thể như sau:

Người lớn và trẻ em trên 20kg: (Bệnh liều /dùng mỗi ngày)

Loạn dưỡng do thận: 0.5 -1μg

Giảm năng tuyến cận giáp, bệnh lý do bất thường chuyển hóa vitamin D

  • Người lớn: 1,0 – 4,0μg
  • Trẻ em: 0,01 – 0,03μg

Loãng xương sau mãn kinh 1μg: Liều duy trì: 0,25μg – 1μg mỗi ngày.

Người cao tuổi: 0,5 μg/ngày

Cần lưu ý: Liều dùng thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ đã kê đơn để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn.

4. Tương tác thuốc Ometadol

Trong quá trình sử dụng thuốc Ometadol, có thể xảy ra một số tương tác thuốc sau đây:

  • Glycosid digitalis: Khi sử dụng kết hợp đồng thời ở những bệnh nhân bị tăng calci huyết sử dụng digitalis có thể gây ra tình trạng rối loạn nhịp tim. Vì vậy, người bệnh cần cẩn trọng khi sử dụng đồng thời digitalis với thuốc Ometadol.
  • Barbiturat, thuốc chống co giật và gây cảm ứng men: Ở những người bệnh sử dụng barbiturate hoặc thuốc chống co giật gây cảm ứng men cần tăng liều thuốc Alfacalcidol để đạt được kết quả như mong muốn.
  • Thuốc làm ảnh hưởng đến độ hấp thu của ruột: Độ hấp thu của hoạt chất Alfacalcidol có thể bị suy giảm khi sử dụng đồng thời với dầu khoáng, cholestyramine, sucralfate colestiopol, hoặc một lượng lớn thuốc kháng acid có chứa nhôm.
  • Magnesi: Người bệnh cần cẩn thận trọng khi dùng thuốc kháng acid có chứa magnesium, thuốc nhuận tràng ở những người bệnh thẩm phân máu kéo dài đang được điều trị với hoạt chất Alfacalcidol. Theo đó, sự tăng magnesium huyết có thể xuất hiện.
  • Calci/Thiazid: Khi sử dụng kết hợp hoạt chất Alfacalcidol với chế phẩm có chứa calci hay thuốc lợi tiểu Thiazid có thể làm tăng calci huyết.
  • Vitamin D và các dẫn xuất: Hoạt chất Alfacalcidol chính là dẫn xuất chính của Vitamin D. Vì vậy, không nên kết hợp sử dụng hoạt chất Alfacalcidol với vitamin D hoặc những dẫn xuất của nó. Bởi điều này có khả năng làm tăng tác dụng của thuốc, từ đó dẫn đến nguy cơ bị tăng canxi huyết.

5. Tác dụng phụ của thuốc Ometadol

Hoạt chất Alfacalcidol có trong thuốc Ometadol thường dễ dung nạp. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người bệnh cũng có thể gặp một số tác dụng phụ, ví dụ như: tăng canxi huyết. Khi gặp phải tác dụng phụ này thì người bệnh có thể điều chỉnh bằng cách ngưng sử dụng thuốc cho đến khi nồng độ canxi trong máu được trở lại bình thường.

Ngoài tác dụng phụ làm tăng canxi huyết người bệnh còn có thể gặp một số tác dụng phụ khác như: chán ăn, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, táo bón, co thắt bụng, đau dạ dày, ngứa, phát ban, xung huyết kết mạc, tăng GPT, GOT, LDH và y-GOT.

Trong quá trình sử dụng thuốc Ometadol, người bệnh gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào thì cần thông báo cho bác sĩ được biết để bác sĩ kịp thời điều chỉnh, cân nhắc, tránh các tác dụng phụ làm ảnh hưởng đến sức khỏe.

6. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Ometadol

Trong quá trình sử dụng thuốc Ometadol, người bệnh cần lưu ý đến một số vấn đề sau đây:

  • Trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần kiểm tra nồng độ calci huyết thanh thường xuyên. Bên cạnh đó, liều dùng cũng cần được điều chỉnh để nồng độ calci huyết thanh không được vượt quá mức bình thường.
  • Người cao tuổi: Thận trọng khi sử dụng thuốc Ometadol ở người cao tuổi, bởi vì chức năng cơ thể của người già đã bị suy yếu dần dần.
  • Trẻ em: Việc điều trị cho trẻ em bằng hoạt chất Alfacalcidol cần điều chỉnh từ liều thấp, sau đó tăng lên từ từ.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người mẹ, thai nhi, cũng như em bé bú mẹ thì người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Ometadol khi có sự tư vấn và chỉ định của bác sĩ.

Bảo quản thuốc Ometadol ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay của trẻ em, vật nuôi trong gia đình. Trước khi sử dụng thuốc cần kiểm tra hạn sử dụng. Nếu thuốc có dấu hiệu chảy nước, méo mó thì người bệnh không nên sử dụng. Tham khảo các công ty môi trường về phương pháp tiêu hủy thuốc.

Thuốc Ometadol có thành phần chính là Alfacalcidol 0,25mcg thuộc nhóm vitamin và khoáng chất. Thuốc được chỉ định trong những bệnh lý gây ra bởi rối loạn chuyển hóa canxi dẫn đến giảm sự tổng hợp nội sinh 125- dihydroxy vitamin D3. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn, đồng thời tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn tư vấn.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

117 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan