Công dụng thuốc Ospex

Thuốc Ospex 600 thuộc nhóm khoáng chất và chất điện giải, được kê đơn cho nhiều lứa tuổi nhằm phát triển chức năng xương răng. Vậy cụ thể thuốc Ospex là gì? Công dụng thuốc Ospex như thế nào? Hãy cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm thông tin hữu ích.

1. Thuốc Ospex là gì?

Thuốc Ospex là sản phẩm của Công ty Synmedic Laboratories (Ấn Độ), có thành phần chính là Microcrystalline Hydroxyapatitiec 600mg (hợp chất ossein - hydroxyapatite khan) = 321mg Hydroxyapatite tương đương với: Canxi 129mg và Photpho 58mg. Ngoài ra, thuốc còn bao gồm nhiều tá dược khác như: Microcrystalline Cellulose, Natri Croscarmellose, Natri Starch Glycolat, Colloidal Anhydrous Silica, Magnesi Stearat, Talc tinh khiết, Hydromellose, Titan Dioxid, Ethylcellulose, Oxit sắt vàng.

Thuốc được dùng trong trường hợp bổ sung cả canxi và photpho ở phụ nữ có thai và cho con bú, trong giai đoạn phát triển cơ thể (trẻ em, nam, nữ thanh thiếu niên), dùng bổ sung để tránh loãng xương ở người cao tuổi, phụ nữ thời kỳ mãn kinh và sau khi mãn kinh.

Thuốc Ospex được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc được đóng gói 10 vỉ trong 1 hộp, 6 viên/vỉ.

2. Công dụng thuốc Ospex

Thuốc Ospex 600 được ứng dụng hiệu quả trong các trường hợp sau:

  • Cung cấp canxi cho trẻ em, người già nhằm phát triển xương và mô khỏe mạnh
  • Thuốc được kê đơn nhằm điều trị và phòng ngừa bệnh loãng xương.
  • Tăng cường mật độ xương
  • Hỗ trợ duy trì sức khỏe của xương và răng.
  • Bổ sung canxi cho phụ nữ thời kỳ mãn kinh.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú có nhu cầu bổ sung canxi.

Mặt khác, thuốc Ospex không được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm với canxi hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị tăng canxi huyết, tăng canxi niejey nặng
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận

Về dược lực học

Microcrystalline hydroxyapatite là dạng vi tinh thể của canxi và photpho theo tỷ lệ chính xác được tạo thành trong cơ thể.

Canxi là thành phần khoáng chất quan trọng nhất của xương, cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể. Xương chứa 99% tổng lượng canxi trong cơ thể ở dạng kết tinh tương tự như chất khoáng hydroxyapatite.

Photpho là thành phần thiết yếu trong tất cả các mô của cơ thể. Hơn 80% trong tổng lượng photpho của cơ thể có trong xương, và khoảng 15% trong các mô mềm. Photpho là một thành phần của màng photpholipid. Trong cơ thể canxi và photpho cùng có vai trò duy trì sự phát triển và cấu trúc của bộ xương.

Về dược động học

Calcium được chuyển qua niêm mạc ruột bởi một protein - vận chuyển đặc hiệu. Sự hấp thu calcium từ ruột tới bờ lớp nhung mao tăng nhanh khi có mặt của vitamin D. Phần lớn lượng calci được thấy trong phân, đây có thể do lượng calci trong thức ăn không được hấp thu và một phần do calci từ các tế bào biểu mô và dịch tiêu hoá. Sự tái hấp thu calci tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố. Nước tiểu bình thường chứa từ 100 - 350mg calci mỗi ngày, lượng này thay đổi tùy theo từng người và thường cao vào mùa hè.

Phosphate được hấp thu từ ruột. Ở người lớn khoảng 2/3 lượng phosphate uống vào được hấp thu và thải gần như hoàn toàn qua nước tiểu. Nồng độ phosphate trong huyết tương của trẻ em cao hơn người lớn.

Phosphate có trong huyết tương và trong dịch ngoại bào, trong màng tế bào và trong dịch nội bào, trong collagen và xương. Trong dịch ngoại bào, phosphate tồn tại dưới dạng vô cơ, nồng độ chất vô cơ trong huyết tương thay đổi tùy theo tuổi. Sự bài xuất của phosphate qua đường thận, hơn 90% nồng độ phosphate trong huyết tương được lọc qua thận, trong đó 80% được tái hấp thu.

3. Cách dùng và liều dùng

Thuốc Ospex 600 được sử dụng bằng đường uống. Khi uống bạn nên nuốt cả viên với nước lọc, không nên nghiền nát hoặc nhai viên thuốc. Thuốc được dùng cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi.

Liều thuốc được kê đơn phụ thuộc vào độ tuổi, mục đích sử dụng của người bệnh. Cụ thể:

  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 6 - 12 viên/ngày, chia làm 3 lần.
  • Trẻ em 6 - 14 tuổi: 3 - 9 viên/ngày, chia làm 3 lần.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Dùng dạng bào chế khác cho phù hợp (ví dụ: Dung dịch uống).

Lưu ý: Mỗi người sẽ được kê đơn thuốc khác nhau, cho nên bạn không được sử dụng chung đơn thuốc với người khác. Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có liều dùng phù hợp bạn cần thăm khám và hỏi ý kiến của bác sĩ.

Hiện nay, chưa ghi nhận trường hợp nào bị quá liều thuốc Ospex 600. Tuy nhiên, trong trường hợp uống quá nhiều, bạn nên thông báo đến bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Ngược lại, nếu bạn bị quên liều thuốc Ospex 600, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Tuyệt đối không được dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ thuốc Ospex 600

Thuốc Ospex có thể gây ra một số tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một trong số các tác dụng phụ có thể kể đến như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn
  • Hình thành sỏi trong đường tiết niệu
  • Mê sảng, lú lẫn, hôn mê

Trên đây không phải là tất cả các triệu chứng của tác dụng phụ từ thuốc Ospex. Nếu người bệnh gặp bất cứ dấu hiệu nào bất thường nghi ngờ do dùng thuốc hãy thông báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý kịp thời.

5. Tương tác thuốc

Tương tác thuốc xảy ra có thể làm giảm hiệu quả sử dụng thuốc hoặc gia tăng các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc Ospex. Dưới đây là một số thuốc khi sử dụng đồng thời với Ospex có thể gây tương tác:

  • Dùng chung thuốc Ospex 600 với các kháng sinh Fluoroquinolone có thể làm giảm hấp thụ thuốc do có thành phần canxi. Vì thế không nên dùng các chế phẩm bổ sung canxi và các sản phẩm từ sữa trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc kháng sinh.
  • Kết hợp với Levothyroxine cũng làm giảm sự hấp thụ của thuốc Ospex
  • Sắt: Liều cao với canxi có thể làm giảm sự hấp thu của sắt.
  • Kẽm: Liều cao với canxi có thể làm giảm sự hấp thu của kẽm.
  • Thuốc lợi tiểu Thiazide kết hợp với thuốc Ospex sẽ làm tăng canxi huyết.
  • Dùng chung với Atenolol sẽ làm giảm nồng độ tối đa của atenolol trong huyết tương.
  • Muối sắt: Sự hấp thu của sắt tại đường tiêu hoá bị giảm.
  • Các kháng sinh nhóm tetracycline: Giảm sự hấp thu và nồng độ của các tetracycline trong huyết thanh.
  • Verapamil: Hiệu quả lâm sàng và độc tính của verapamil bị thay đổi.

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc Ospex

Để quá trình sử dụng thuốc an toàn, người bệnh cần “nằm lòng” những lưu ý sau:

  • Bệnh nhân bị suy gan và/hoặc suy thận cần cân nhắc và trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ trước khi kê đơn
  • Phải kiểm tra sự bài xuất của canxi trong nước tiểu ở những bệnh nhân bị tăng canxi niệu mức độ nhẹ (vượt quá 300mg 7.5mol/24 giờ)
  • Uống nhiều nước ở những bệnh nhân có thể hình thành sỏi đường niệu.
  • Thuốc được dùng an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng
  • Đối với nhi khoa, thuốc được dùng an toàn với liều đề nghị

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

708 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan