Công dụng thuốc Tafuvol

Thuốc Tavufol có hoạt chất chính là Ondansetron. Thuốc được chỉ định trong phòng ngừa nôn và buồn nôn do hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật.

1. Tafuvol là thuốc gì?

Tafuvol có hoạt chất chính là Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) với hàm lượng 8 mg, một chất đối kháng thụ thể 5 - HT3 chọn lọc. Cơ chế tác dụng chính xác của thuốc trong việc kiểm soát nôn vẫn chưa được xác định rõ. Thông thường, hóa trị liệu và xạ trị có thể gây giải phóng 5HT và gây phản xạ nôn bằng cách hoạt hóa dây thần kinh phế vị thông qua thụ thể 5HT3. Tác dụng của Ondansetron trong dự phòng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu hoặc xạ trị có thể là do đối kháng các thụ thể 5HT3 trên dây thần kinh ở cả ngoại vi và hệ thần kinh trung ương. Các cơ chế chống buồn nôn và nôn sau phẫu thuật của thuốc vẫn chưa được biết rõ, nhưng có lẽ cũng theo cơ chế chống nôn và buồn nôn do nhiễm độc tế bào. Ngoài ra, Ondansetron không phải là chất ức chế thụ thể dopamin, nên không có tác dụng phụ ngoại tháp.

2. Công dụng của thuốc Tafuvol

Thuốc Tavufol được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để phòng ngừa buồn nôn, nôn khi điều trị ung thư bằng hóa chất hoặc xạ trị
  • Dự phòng nôn, buồn nôn sau phẫu thuật.

3. Liều lượng và cách dùng của thuốc Tavufol

Liều dùng:

Phòng ngừa nôn do hóa trị liệu hoặc xạ trị

Người lớn: Khả năng gây nôn của hóa trị liệu sẽ thay đổi theo từng loại hóa chất và phụ thuộc vào liều cũng như độ nhạy cảm của từng người bệnh. Do vậy, liều dùng của Tavufol tùy theo từng cá thể, khoảng từ 8 - 32 mg/24 giờ. Nhìn chung, liều Tavufol thông thường là 8 mg ngay trước khi dùng hóa chất hoặc xạ trị hoặc cũng có thể dùng 1 - 2 giờ trước khi dùng hóa chất hoặc xạ trị. Sau đó, cứ 12 giờ uống tiếp 8 mg. Ðể phòng ngừa nôn muộn hoặc kéo dài sau 24 giờ, có thể cho bệnh nhân uống 8 mg x 2 lần/ngày, dùng trong 5 ngày sau 1 đợt điều trị.

Trẻ em 4 - 12 tuổi: Khuyến cáo dùng 1 liều 5 mg/m2 diện tích cơ thể (hoặc 0,15 mg/kg), ngay trước khi điều trị hóa chất. Sau đó, cứ sau mỗi 12 giờ cho bệnh nhân uống 4 mg, trong tối đa 5 ngày.

Phòng ngừa nôn và buồn nôn sau phẫu thuật

  • Người lớn: Khuyến cáo dùng liều đơn 4 mg, uống một giờ trước khi gây mê.
  • Trẻ em (trên 2 tuổi): Liều khuyến cáo là 0,1 mg/kg, tối đa 4 mg
  • Người bệnh suy gan: Liều tối đa khuyến cáo là 8 mg/ngày cho người xơ gan và bệnh gan nặng.
  • Người cao tuổi: Liều lượng không thay đổi và dùng giống như người lớn.
  • Người suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều Tavufol

Cách dùng: Thuốc Tavufol được dùng bằng đường uống và nên được sử dụng trước khi hóa trị 30 phút, 1 đến 2 giờ trước khi xạ trị hoặc 30 đến 60 phút trước khi phẫu thuật hoặc gây mê.

4. Tác dụng phụ của thuốc Tavufol là gì?

Bệnh nhân sử dụng thuốc Tavufol có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn bao gồm:

Thường gặp, ADR > 1/100

  • Thần kinh trung ương: Ðau đầu, mệt mỏi, an thần, sốt.
  • Tiêu hóa: Táo bón hoặc tiêu chảy.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Thần kinh trung ương: Chóng mặt.
  • Tiêu hóa: Co cứng bụng, khô miệng.
  • Thần kinh - cơ - xương: Yếu cơ.
  • Tiết niệu - sinh dục: Bí tiểu, bệnh phụ khoa

Hiếm gặp, ADR < 1/1000

  • Toàn thân: Quá mẫn, sốc phản vệ.
  • Tim mạch: Tim nhanh, loạn nhịp, hạ huyết áp.
  • Trung ương: Ðau đầu nhẹ, động kinh.
  • Da: Nổi ban, ban xuất huyết.
  • Nội tiết: Giảm kali huyết.
  • Gan: Tăng nhất thời aminotransferase và bilirubin huyết thanh.
  • Hô hấp: Co thắt phế quản, thở khò khè, thở ngắn.
  • Phản ứng khác: Ðau ngực, nấc.

5. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Tavufol

Nên dùng thuốc Tavufol với mục đích dự phòng, không dùng với mục đích điều trị, vì thuốc này chỉ dùng để phòng ngừa nôn và buồn nôn chứ không dùng chữa nôn.

Thời kỳ mang thai: Ondansetron đi qua nhau thai. Nguy cơ phát triển dị tật bẩm sinh sau khi tiếp xúc với thuốc trong ba tháng đầu đang được nghiên cứu. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang mang thai.

Theo nhà sản xuất, quyết định cho con bú trong khi điều trị với Tavufol cần cân nhắc nguy cơ và lợi ích của thuốc.

6. Tương tác thuốc khi sử dụng

Tương tác thuốc sẽ ảnh hưởng tới hiệu quả điều trị hoặc gia tăng tác dụng ngoại ý. Sau đây là một số tương tác cần lưu ý khi sử dụng thuốc Tavufol:

  • Tăng độc tính: Chuyển hóa Ondansetron bị thay đổi bởi các chất ức chế cytocrom P450 như Alopurinol, Disulfiram, Cimetidin.
  • Ondansetron được chuyển hóa nhờ hệ men cytocrom P450 ở gan, nên thanh thải thuốc sẽ bị thay đổi khi dùng đồng thời với tác nhân gây cảm ứng cytocrom P450 như Barbiturat, Carbamazepin, Phenytoin và Phenylbutazon.
  • Amiodarone: Có thể tăng cường tác dụng kéo dài QT của Ondansetron. Vì vậy nên xem xét các lựa chọn thay thế. Nếu kết hợp, cần theo dõi khoảng QT và rối loạn nhịp thất. Lưu ý bệnh nhân có thêm các yếu tố nguy cơ kéo dài QT có thể có nguy cơ cao hơn.

Trên đây là những thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Tavufol. Nếu bệnh nhân có thắc mắc về thuốc, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

1.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan