Thuốc Zevalin: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Bệnh ung thư là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trên thế giới, tuy nhiên tỷ lệ sống sót của căn bệnh này đang dần được cải thiện nhờ những tiến bộ trong y học. Trong đó, thuốc Zevalin kit là loại thuốc được tìm ra để sử dụng trong trường hợp ung thư tái phát hay chưa đáp ứng điều trị khác.

1. Thuốc Zevalin công dụng là gì?

Zevalin Kit chứa Ibritumomab là thuốc được dùng để kết hợp với chất phóng xạ Yttrium-90 và sử dụng cùng với rituximab để điều trị một loại bệnh ung thưu lympho tế bào B không Hodgkin ở những bệnh nhân ung thư tái phát hay chưa đáp ứng điều trị khác.

Ibritumomab và rituximab được gọi là kháng thể đơn dòng, chúng hoạt động bằng cách tiêu diệt một số tế bào máu và ung thư từ hệ thống miễn dịch (tế bào B), trong khi đó Yttrium-90 giúp tiêu diệt các tế bào ung thư.

2. Cách sử dụng thuốc Zevalin

Thuốc Zevalin là thuốc được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp. Liều lượng thuốc Zevalin được tính dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và phản ứng của bệnh nhân với điều trị.

3. Phản ứng phụ của thuốc Zevalin

Thuốc Zevalin có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, đau dạ dày, ho, chóng mặt, nhức đầu, đỏ bừng hoặc chán ăn. Nếu bất kỳ tác dụng nào của thuốc Zevalin kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Những người sử dụng thuốc Zevalin có thể có các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ đã kê đơn thuốc Zevalin vì họ đánh giá rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu người bệnh có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào của thuốc Zevalin bao gồm: đau, sưng tại chỗ tiêm, sưng mắt cá chân, sưng bàn chân, thay đổi tâm thần như lo lắng, phân đen, chất nôn trông giống như bã cà phê, chảy máu âm đạo.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng của thuốc Zevalin: suy nhược một bên cơ thể, các vấn đề về thị lực, lú lẫn, nói lắp.

Thuốc Zevalin hiếm khi gây ra các loại ung thư khác (bao gồm hội chứng rối loạn sinh tủy - MDS, bệnh bạch cầu cấp dòng tủy - AML), tình trạng này có thể dẫn đến rối loạn máu rất nghiêm trọng.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc Zevalin là rất hiếm với các triệu chứng gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở.

Rituximab - một loại thuốc được sử dụng cùng với ibritumomab, hoạt chất này hiếm khi gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng (tử vong), bao gồm các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng (ví dụ: thiếu oxy, thâm nhiễm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp tính) hoặc các vấn đề về tim (ví dụ: đau tim, bất thường nhịp tim, huyết áp thấp).

Những tác dụng này thường xảy ra trong vòng 30 phút đến 2 giờ sau khi tiêm rituximab và nguy cơ của những tác động này sẽ lớn hơn trong lần điều trị đầu tiên. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bệnh nhân có bất kỳ dấu hiệu như khó thở (khó thở, thở khò khè), ngứa, sưng tấy, chóng mặt dữ dội, nhịp tim nhanh - chậm - không đều, đau ngực.

Zevalin
Thuốc Zevalin được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Zevalin

Trước khi sử dụng thuốc Zevalin, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bệnh nhân bị dị ứng với Ibritumomab hoặc các loại thuốc khác trong kế hoạch điều trị (rituximab, Yttrium-90) hay bất kỳ dị ứng nào khác.

Trước khi sử dụng thuốc Zevalin, người bệnh cần cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh, đặc biệt là các rối loạn máu, tủy xương (ví dụ: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu), tình trạng nhiễm trùng gần đây hoặc hiện tại.

Thuốc Zevalin có thể làm cho người dùng bị chóng mặt. Bệnh nhân đang điều trị với thuốc Zevalin không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì khi chưa thể đảm bảo sự an toàn.

Bệnh nhân không tiêm chủng khi chưa được sự đồng ý của bác sĩ, tránh tiếp xúc với những người vừa được tiêm vắc-xin bại liệt hoặc vắc-xin cúm hít qua mũi.

Người bệnh cần rửa tay sạch sẽ thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.

Thuốc Zevalin được làm từ máu người, mặc dù máu đã được kiểm tra cẩn thận và trải qua một quy trình sản xuất đặc biệt, tuy nhiên vẫn có khả năng rất nhỏ có thể khiến bệnh nhân bị nhiễm trùng do thuốc (nhiễm vi rút như viêm gan).

Cho bác sĩ biết nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc dự định có thai vì theo khuyến cáo, không nên có thai khi đang sử dụng ibritumomab do ibritumomab có thể gây hại cho thai nhi.

Phụ nữ và nam giới sử dụng thuốc Zevalin nên hỏi bác sĩ về các hình thức kiểm soát sinh sản đáng tin cậy trong khi điều trị và trong 12 tháng sau khi ngừng điều trị. Nếu bệnh nhân hoặc đối tác có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay lập tức về những rủi ro và lợi ích của thuốc Zevalin.

Thuốc Zevalin có thể gây rối loạn máu rất nghiêm trọng (giảm chức năng tủy xương dẫn đến số lượng tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu thấp). Tác động này có thể gây thiếu máu, giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể hoặc khiến cơ thể dễ bị bầm tím hoặc chảy máu hơn. Cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bệnh nhân xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào sau đây: dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, đau họng), dễ bầm tím, dễ chảy máu, mệt mỏi bất thường, tim đập nhanh / đập mạnh.

Các phản ứng da nghiêm trọng rất hiếm khi xảy ra (ví dụ hội chứng Stevens-Johnson) ở những bệnh nhân đang sử dụng phác đồ điều trị này. Những phản ứng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc vài ngày đến vài tháng sau khi điều trị xong.

Nếu trước đó bệnh nhân đã bị phản ứng da nghiêm trọng do ibritumomab tiuxetan hoặc (các) loại thuốc khác được sử dụng trong phác đồ điều trị (ví dụ: rituximab, yttrium), đừng bắt đầu lại phác đồ điều trị này.

Thuốc Zevalin
Thuốc Zevalin có thể gây ra buồn nôn, nôn mửa

5. Tương tác của thuốc Zevalin

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc Zevalin hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Zevalin bao gồm: thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch (azathioprine, cyclosporine, corticosteroid như prednisone), thuốc có thể gây chảy máu hoặc bầm tím (warfarin/heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu bao gồm cả NSAID như ibuprofen, aspirin.

Nên tiếp tục dùng aspirin liều thấp nếu được bác sĩ kê đơn để phòng và điều trị cơn đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường ở liều 81-325 mg mỗi ngày).

Các triệu chứng quá liều thuốc Zevalin có thể bao gồm: dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, đau họng kéo dài), dễ bị bầm tím, dễ chảy máu, mệt mỏi bất thường, tim đập nhanh, đập mạnh.

Các xét nghiệm như công thức máu toàn bộ, tiểu cầu, huyết áp) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh hoặc kiểm tra các tác dụng phụ của thuốc Zevalin.

Để đạt được lợi ích tốt nhất, điều quan trọng là bệnh nhân phải đúng liều thuốc Zevalin theo lịch trình của thuốc này theo chỉ dẫn. Nếu bỏ lỡ một liều thuốc Zevalin, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập một lịch dùng thuốc mới.

Thuốc Zevalin là thuốc được dùng trong một bệnh viện, vì vậy thuốc sẽ không được lưu trữ ở nhà.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

207 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Sungemtaz
    Công dụng thuốc Sungemtaz

    Thuốc Sungemtaz có thành phần chính là Gemcitabine, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý ung thư như ung thư bàng quang, tuyến tiền liệt, buồng trứng... Tìm hiểu các thông tin chung về thành phần, ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Công dụng thuốc Belrapzo
    Công dụng thuốc Belrapzo

    Thuốc Belrapzo thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư và có thành phần Bendamustine được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Thuốc Belrapzo được chỉ định trong điều trị các bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính và ung thư ...

    Đọc thêm
  • Albatox 10
    Công dụng thuốc Albatox 10

    Thuốc Albatox 10mg thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc Albatox 10mg có thành phần hoạt chất chính là Tamoxifen và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc có tác dụng ...

    Đọc thêm
  • Paclirich
    Công dụng thuốc Paclirich

    Thuốc Paclirich có thành phần chính là Paclitaxel, được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc pha tiêm và đóng gói theo quy cách hộp 1 lọ 17ml. Đây là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác ...

    Đọc thêm
  • dilonas
    Công dụng thuốc Dilonas

    Dilonas – thuốc điều trị ung thư kê đơn. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Dilonas, người dùng cần biết được một số thông tin về công dụng, liều dùng và đối tượng sử dụng để có được ...

    Đọc thêm