Bệnh tim bẩm sinh có nguy hiểm không? Cách phòng ngừa và cải thiện bệnh

"Bệnh tim bẩm sinh có nguy hiểm không?” là một câu hỏi thường được đặt ra bởi những người thân của bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh hoặc chính bệnh nhân đang điều trị các bệnh liên quan đến vấn đề tim mạch. Bài viết dưới đây sẽ giúp người bệnh, người thân của họ và cả những người quan tâm đến thông tin trên có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm của bệnh tim bẩm sinh cũng như các biến chứng và cách quản lý bệnh

1. Bệnh tim bẩm sinh (dị tật tim bẩm sinh) là gì?

Bệnh tim bẩm sinh, còn được gọi là dị tật tim bẩm sinh, đề cập đến một hoặc nhiều vấn đề về cấu trúc tim ngay từ khi sinh ra. Những bất thường này xảy ra khi tim hoặc mạch máu không hình thành bình thường trong thời kì bào thai. Điều này dẫn đến các loại dị tật tim khác nhau và gây ảnh hưởng đến chức năng của tim. Một số dị tật tim bẩm sinh như: dị tật gây tắc nghẽn, dị tật vách ngăn và một số dị tật tim khác.

2. Dấu hiệu của bệnh tim bẩm sinh

Một số dị tật tim bẩm sinh không có dấu hiệu hoặc triệu chứng. Đôi khi các dấu hiệu chỉ có thể xuất hiện sau này trong cuộc sống và các triệu chứng cũng có thể quay trở lại nhiều năm sau khi điều trị. Trong khi đó, bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em nghiêm trọng thường được phát hiện ngay sau khi sinh hoặc trong vài tháng đầu đời. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

● Khó thở: Trẻ thở nhanh và khó khăn, thường là do máu không lưu thông đúng cách qua tim.

● Mệt mỏi: Trẻ thường mệt mỏi nhanh chóng và không có năng lượng như những đứa trẻ khác.

● Tím da niêm mạc (cyanosis): Một biểu hiện quan trọng của dị tật tim bẩm sinh là tím tái, đặc biệt ở môi, móng tay, móng chân hoặc toàn bộ khuôn mặt. Đây là kết quả của việc máu không được bơm đủ oxy đến các bộ phận cơ thể.

● Cổ chướng: Một số trẻ bị tràn dịch ổ bụng (sưng gan và bạch huyết), do các vấn đề liên quan đến tuần hoàn máu.

● Ăn kém và chậm tăng cân: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc ăn và tăng cân chậm so với các đứa trẻ khác cùng độ tuổi.

● Đau ngực: Có thể xuất hiện triệu chứng đau ngực hoặc khó chịu khi trẻ hoạt động.

● Chậm phát triển: Trẻ có thể có suy giảm phát triển thể chất và trí tuệ nếu không được điều trị kịp thời.

● Ngừng tim (ngưng thở): Đây là trường hợp nghiêm trọng và nguy hiểm. Nếu trẻ ngưng tim, cần cấp cứu ngay lập tức.

Bệnh tim bẩm sinh nghiêm trọng thường được phát hiện trong vài tháng đầu đời
Bệnh tim bẩm sinh có nguy hiểm không?

Một số dị tật tim bẩm sinh ít nghiêm trọng có thể không được nhận ra cho đến khi trẻ lớn hơn. Các dấu hiệu và triệu chứng của dị tật tim bẩm sinh ở trẻ lớn có thể bao gồm:

● Khó thở: Trẻ trải qua cơn khó thở khi hoạt động vận động hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi. Triệu chứng này tăng lên khi trẻ tập thể dục hoặc có hoạt động nặng.

● Mệt mỏi: Trẻ có thể cảm thấy mệt mỏi dễ dàng hơn so với bạn bè cùng tuổi và trẻ cần thời gian nghỉ ngơi thường xuyên hơn.

● Đau ngực: Trẻ có thể trải qua đau ngực hoặc khó chịu ở vùng ngực, đặc biệt khi tập thể dục hoặc hoạt động nặng.

● Cảm giác yếu đuối: Trẻ có thể trải qua cảm giác nhanh mệt hoặc buồn ngủ nhanh chóng sau khi hoạt động.

● Sưng chân và bàn chân: Một số trẻ trải qua sưng chân và bàn chân do sự tuần hoàn máu không ổn định.

● Trẻ nói về đau tim hoặc cảm giác không thoải mái: Trẻ có thể mô tả cảm giác không thoải mái ở vùng ngực hoặc nói về đau tim.

● Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Trẻ có thể có nguy cơ nhiễm trùng dễ dàng hơn do hệ miễn dịch yếu.

Cha mẹ, người thân cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời nếu thấy bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở trên để trẻ được điều trị kịp thời.

3. Nguyên nhân hình thành bệnh tim bẩm sinh

Dị tật tim bẩm sinh phát triển do một sự kết hợp phức tạp của yếu tố di truyền, môi trường, lối sống không lành mạnh xung quanh: thuốc lá và một số bệnh lý trong quá trình mang thai của người mẹ. Trong sáu tuần đầu tiên của thai kỳ, trái tim của em bé bắt đầu hình thành từ một lớp mô đơn giản. Tại thời điểm này trong quá trình phát triển của trẻ, dị tật tim bẩm sinh có thể xuất hiện. Có nhiều loại dị tật tim bẩm sinh khác nhau và rơi vào các nhóm chung được mô tả dưới đây:

● Dị tật do vách ngăn: thông liên nhĩ, thông liên thất.

● Dị tật van tim bẩm sinh (nhóm bệnh tim bẩm sinh có tắc nghẽn): hẹp van động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi, hẹp dưới van động mạch chủ, hẹp eo động mạch chủ, van động mạch chủ hai lá van

● Bệnh tim bẩm sinh có tím: tứ chứng Fallot, teo van 3 lá, chuyển vị đại động mạch

● Các dị tật tim bẩm sinh khác: hội chứng thiểu sản tim trái, còn ống động mạch, bất thường Ebstein

Nguyên nhân hình thành bệnh tim bẩm sinh
Nguyên nhân hình thành bệnh tim bẩm sinh

Các yếu tố nguy cơ gây dị tật tim bẩm sinh:

Hầu hết các dị tật tim bẩm sinh là do những thay đổi xảy ra sớm khi tim của em bé đang phát triển trước khi sinh. Nguyên nhân chính xác của hầu hết các dị tật tim bẩm sinh vẫn chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được xác định. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim bẩm sinh bao gồm:

● Rubella (sởi Đức)

● Bệnh tiểu đường

● Thuốc

● Uống rượu khi mang thai

● Hút thuốc lá

● Tiền sử bệnh lý của gia đình và yếu tố di truyền

4. Bệnh tim bẩm sinh có nguy hiểm không? Biến chứng của bệnh tim bẩm sinh

“Bệnh tim bẩm sinh có nguy hiểm không" sẽ được làm rõ ràng hơn qua những thông tin dưới đây:

Các biến chứng tiềm ẩn của dị tật tim bẩm sinh có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và cuộc sống của trẻ bị dị tật tim:

Suy tim sung huyết: là một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra ở trẻ có dị tật tim nghiêm trọng. Sung huyết là kết quả của việc tim không hoạt động hiệu quả và không đủ để bơm máu cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho cơ thể. Triệu chứng bao gồm thở nhanh, thường thở hổn hển và tăng cân kém.

● Nhiễm trùng tim: dị tật tim bẩm sinh có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng mô tim, gọi là viêm nội tâm mạc. Nhiễm trùng tim có thể gây hại cho van tim và cơ tim, dẫn đến các vấn đề mới về tim và van tim.

● Rối loạn nhịp tim: dị tật tim bẩm sinh hoặc phẫu thuật tim có thể gây ra những thay đổi về nhịp tim. Rối loạn nhịp tim có thể yêu cầu điều trị hoặc theo dõi chặt chẽ.

● Đột quỵ: mặc dù không phổ biến, nhưng một số trẻ bị dị tật tim bẩm sinh có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn do cục máu đông có thể di chuyển lên não.

● Chậm tăng trưởng và phát triển: trẻ bị dị tật tim bẩm sinh nghiêm trọng thường phát triển và tăng trưởng chậm hơn so với trẻ bình thường. Bé có thể nhỏ hơn những đứa trẻ cùng tuổi và nếu hệ thần kinh bị ảnh hưởng, trẻ có thể học đi và nói muộn hơn.

● Rối loạn tâm thần: một số trẻ bị dị tật tim bẩm sinh có thể phát triển rối loạn sức khỏe tâm thần, bao gồm lo âu hoặc căng thẳng. Xuất phát từ khó khăn trong cuộc sống do dị tật tim và hạn chế hoạt động.

5. Cách phòng ngừa bệnh tim bẩm sinh

Vì nguyên nhân chính xác của hầu hết các dị tật tim bẩm sinh vẫn chưa rõ ràng nên việc ngăn ngừa không phải lúc nào cũng có thể thực hiện. Tuy nhiên, có một số bước cha mẹ có thể thực hiện để giảm nguy cơ tổng thể cho thai kỳ và sức khỏe của bé:

● Tăng cường sức khỏe của người mẹ: Đảm bảo mẹ trước và sau khi mang thai duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này bao gồm việc duy trì cân nặng lành mạnh, tập thể dục đều đặn và thực hiện một chế độ ăn giàu dinh dưỡng.

Tăng cường sức khỏe người mẹ để giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cho bé

● Hạn chế tiếp xúc với yếu tố nguy cơ: Tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ có thể gây ra dị tật tim bẩm sinh như: thuốc lá, rượu bia và các chất độc hại. Thuốc lá và rượu có thể gây hại cho phôi thai trong thai kỳ.

● Điều trị các bệnh lý nền: Nếu người mẹ có các bệnh lý khác như bệnh tiểu đường hoặc bệnh nhiễm trùng, cần điều trị và theo dõi chặt chẽ để giúp giảm nguy cơ dị tật tim bẩm sinh.

● Xét nghiệm trước thai kỳ: Nếu gia đình có tiền sử bệnh lý liên quan đến tim mạch, cha mẹ cần làm xét nghiệm và sàng lọc di truyền trong thai kỳ để kiểm tra nguy cơ dị tật tim cho bé.

● Thăm khám và theo dõi đều đặn trong quá trình mang thai

Qua bài viết bệnh tim bẩm sinh có nguy hiểm không, chúng ta đã có cái nhìn khát quát và tổng thể. Hy vọng mọi người có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm của bệnh tim bẩm sinh cũng như các biến chứng và cách quản lý bệnh.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

7 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan