Lưu ý trong chế độ ăn trước khi thụ thai và khi đang mang thai

Mang thai là một hành trình của sự thay đổi kỳ diệu. Trẻ phát triển tốt sẽ phụ thuộc vào chế độ chăm sóc dinh dưỡng của mẹ. Bên cạnh đó, việc chuẩn bị cũng như chăm sóc tốt cho cả bố và mẹ trước khi bước vào quá trình mang thai có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Vậy, cần lưu ý những gì trong chế độ ăn trước khi thụ thai và khi đang mang thai.

1. Ăn uống lành mạnh trong và trước khi mang thai

Mang thai là một giai đoạn đặc biệt của cuộc đời vì chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe của không chỉ một mà hai cá nhân. Do đó, một chế độ ăn uống trước khi mang thai lành mạnh và đa dạng rất quan trọng cho sức khỏe của cả mẹ và con. Chế độ ăn uống của phụ nữ trước khi thụ thai cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

Phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cố gắng sinh con được khuyên nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng và cân bằng tương tự như chế độ ăn được khuyến nghị cho người bình thường. Trong thực tế, điều này có nghĩa là áp dụng chế độ ăn kiêng dựa trên thực phẩm giàu tinh bột (chọn các loại ngũ cốc nguyên hạt hoặc khoai tây có vỏ khi bạn có thể), và bao gồm nhiều trái cây và rau quả, lượng vừa phải thịt, cá và / hoặc các nguồn protein khác (chẳng hạn như trứng và đậu), và một lượng vừa phải các sản phẩm từ sữa (chẳng hạn như sữa, sữa chua hoặc pho mát). Thực phẩm và đồ uống giàu chất béo và đường chỉ nên được tiêu thụ với số lượng hạn chế.

Để tăng cân khi mang thai, mẹ bầu nên có chế độ dinh dưỡng đa dạng
Chế độ ăn uống trước khi mang thai lành mạnh và đa dạng rất quan trọng cho sức khỏe của cả mẹ và con

2. Khi cố gắng cho một em bé

Ăn uống lành mạnh khi cố gắng có con để đảm bảo thai nhi phát triển tối ưu, có thể cần phải thay đổi một số chế độ ăn uống và lối sống ngay cả trước khi thụ thai. Trong thời kỳ thụ thai, phụ nữ nên bổ sung axit folic (400 μg), nên tiếp tục cho đến tuần thứ 12 của thai kỳ. Điều này sẽ làm giảm nguy cơ trẻ sinh ra bị khuyết tật ống thần kinh. Những phụ nữ đang cố gắng mang thai cũng nên ngừng uống rượu hoàn toàn. Những cặp vợ chồng đang cố gắng có con cũng nên ngừng hút thuốc, vì hút thuốc (kể cả hút thuốc thụ động) có thể làm giảm cơ hội thụ thai cho hai vợ chồng không những thế nó có thể còn là yếu tố rủi ro có thể gây hại cho thai nhi.

Trọng lượng cơ thể dường như có liên quan đến khả năng sinh sản, vì vậy nếu một phụ nữ béo phì (BMI trên 30 kg / m2) hoặc nhẹ cân (BMI dưới 19 kg / m2) gặp vấn đề trong việc thụ thai. Những đối tượng này thường được khuyên rằng việc đạt được trọng lượng cơ thể khỏe mạnh có thể tăng lên cơ hội thụ thai.

Một vài lời khuyên dành cho nam giới

Uống quá nhiều rượu có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và nam giới được khuyến cáo không nên uống nhiều hơn mức khuyến cáo nên sử dụng từ 3 đến 4 đơn vị mỗi ngày.

Nam giới hút thuốc có nhiều khả năng bị giảm chất lượng tinh dịch và ngừng hút thuốc cũng có thể làm giảm tác động của việc hút thuốc thụ động đối với bạn tình của họ. Ngừng hút thuốc có thể tăng cơ hội thụ thai và cải thiện sức khỏe chung.

Đàn ông béo phì (BMI trên 30 kg / m2) cũng có thể bị giảm khả năng sinh sản và nên hướng tới trọng lượng cơ thể khỏe mạnh để cải thiện cơ hội thụ thai.

Điều quan trọng là nam giới phải ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng. Các chất dinh dưỡng cụ thể có trong một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng được biết là quan trọng đối với khả năng sinh sản của nam giới. Ví dụ, selen là cần thiết để tạo ra tinh trùng khỏe mạnh, kẽm cần thiết để đảm bảo mức testosterone khỏe mạnh và axit béo omega-3 chuỗi dài có trong cá béo giúp sản xuất prostaglandin, chất quan trọng để tạo ra tinh trùng.

3. Chế độ ăn khi đang mang thai

Ăn uống lành mạnh khi mang thai có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng nhu cầu năng lượng của phụ nữ mang thai về cơ bản tăng lên đáng kể so với nhu cầu năng lượng trước khi thụ thai. Một số phụ nữ mang thai nghĩ rằng họ phải ăn cho hai người và do đó có nguy cơ tăng cân quá mức trong thai kỳ.

Sự gia tăng nhu cầu năng lượng thực tế chỉ là một phần tương đối nhỏ so với năng lượng ăn vào của phụ nữ không mang thai. Nhu cầu năng lượng trong giai đoạn đầu và thứ hai không thay đổi. Giá trị tham chiếu của chế độ ăn uống đối với năng lượng nạp vào khi mang thai ở Anh là thêm 200 kcal / ngày chỉ trong tam cá nguyệt thứ ba.

Không hút thuốc lá để phòng ngừa bệnh mạch vành
Đàn ông ngừng hút thuốc có thể tăng cơ hội thụ thai và cải thiện sức khỏe chung

4. Tăng cân lành mạnh khi mang thai

Tăng cân một chút là dấu hiệu của một thai kỳ khỏe mạnh. Cân nặng tăng lên bao gồm: thai nhi, nhau thai, nước ối, lượng máu và chất lỏng mẹ tăng lên, mô vú và chất béo dự trữ sẵn sàng cho con bú. Tăng cân khỏe mạnh khi mang thai sẽ giúp tránh sinh con nhẹ cân và giảm các rủi ro liên quan. Trẻ sơ sinh nhẹ cân có nguy cơ mắc nhiều bệnh khác nhau khi trưởng thành, chẳng hạn như bệnh tim, tăng huyết áp và tiểu đường loại 2.

Nhiều bà bầu nhờ các chuyên gia y tế tư vấn về yếu tố nào tạo nên sự tăng cân phù hợp trong thai kỳ. Tuy nhiên, không có hướng dẫn dựa trên bằng chứng của Vương quốc Anh về phạm vi tăng cân được khuyến nghị trong thai kỳ. Thật vậy, sự tăng cân khi mang thai rất khác nhau giữa các cá nhân. Mức tăng cân trung bình khi mang thai khoảng 10 - 12,5kg.

Tuy nhiên, mức độ tăng cân phù hợp của phụ nữ còn phụ thuộc vào cân nặng trước khi mang thai. Phụ nữ nhẹ cân đặc biệt được khuyến khích tăng cân tối thiểu để tránh sinh con nhẹ cân. Những phụ nữ thừa cân hoặc béo phì trước khi thụ thai có thể cần giảm cân.

Cần tránh tăng cân quá mức. Phụ nữ tăng cân quá nhiều trong thời kỳ mang thai có nguy cơ cao bị các biến chứng liên quan đến thừa cân và béo phì. Chúng bao gồm tiểu đường thai kỳ, sẩy thai, tiền sản giật, huyết khối tắc mạch (cục máu đông) và tử vong ở mẹ. Nguy cơ biến chứng trong quá trình chuyển dạ và nguy cơ sinh mổ khẩn cấp cũng tăng lên. Ngoài ra, trẻ sinh ra từ người mẹ béo phì cũng có nguy cơ cao bị chết lưu thai, thai chết lưu, dị tật bẩm sinh và béo phì về sau. Việc tăng cân quá nhiều khi mang thai cũng dễ dẫn đến tình trạng thừa cân, béo phì ở mẹ sau sinh.

Tuy nhiên, việc ăn kiêng để giảm cân khi mang thai là điều không nên làm. Việc cung cấp không đủ năng lượng và chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và sức khỏe của thai nhi. Thay vào đó, nên kiểm soát việc tăng cân khi mang thai, thông qua việc ăn uống lành mạnh, cân bằng và tham gia các hoạt động thể chất để tăng cường tối đa sức khỏe của mẹ và bé.

5. Một số chất cần bổ sung trước khi thụ thai và khi đang mang thai

5.1. Folate / axit folic

Tình trạng folate ở người mẹ thấp trong giai đoạn đầu của thai kỳ có liên quan đến nguy cơ trẻ sinh ra bị khuyết tật ống thần kinh (NTD), chẳng hạn như tật nứt đốt sống. Vì vậy, cần bổ sung acid folic cho bà bầu.

Cột sống của phôi thai đạt đến giai đoạn quan trọng trong giai đoạn đầu của thai kỳ và đây là lúc tình trạng đủ folate của người mẹ là quan trọng nhất. Vào tuần thứ 3 và 4 của thai kỳ, hệ thần kinh trung ương, đầu tiên phát triển như một tấm tế bào phẳng (tấm thần kinh), cuộn lại (ống thần kinh) và đóng lại để tạo thành hệ thần kinh trung ương. Nếu ống không đóng đúng cách, điều này sẽ dẫn đến NTD. NTDs là một nhóm các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh đang phát triển (ví dụ: tật nứt đốt sống). Hiện tại, nguyên nhân chính xác của NTD vẫn chưa được biết và vẫn tiếp tục nghiên cứu. Tuy nhiên, bổ sung axit folic (400 μg mỗi ngày) trước và trong 12 tuần đầu của thai kỳ có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh NTDs. Nguy cơ NTD sẽ tăng lên nếu tiền sử gia đình có NTD hoặc nếu mẹ bị tiểu đường, và có thể cần dùng liều cao hơn axit folic trong những trường hợp này. Nếu đang dùng thuốc chống động kinh, thì cũng có thể cần bổ sung một lượng axit folic cao hơn.

Một chế độ ăn uống đa dạng lành mạnh chứa nhiều folate cũng rất quan trọng trong 12 tuần đầu của thai kỳ và cả trước khi thụ thai. nguồn là cam, quả mọng, rau lá xanh, củ dền, đậu và bánh mì nâu.

5.2. Vitamin D

Vitamin D rất quan trọng đối với sự phát triển của khối lượng xương và sức khỏe của xương. Đã có báo cáo về bệnh còi xương, một dấu hiệu lâm sàng của sự thiếu hụt vitamin D, đang bùng phát trở lại ở một số nhóm dân cư ở Anh. Nguồn chính của vitamin D được da tổng hợp thông qua tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Ở Anh, trong những tháng mùa hè có đủ ánh sáng mặt trời tia cực tím có bước sóng thích hợp để da tổng hợp đủ vitamin D nhưng từ giữa tháng 10 đến tháng 4, bước sóng của ánh sáng mặt trời không thích hợp để tổng hợp vitamin D. Nguồn thực phẩm khá hạn chế; các nguồn tốt bao gồm cá nhiều dầu, trứng và thực phẩm được tăng cường vitamin D (ví dụ như một số loại ngũ cốc ăn sáng). Phụ nữ mang thai che da khi ra ngoài, có làn da sẫm màu hơn (ví dụ như người gốc Phi, châu Phi-Caribê hoặc Nam Á) hoặc dành nhiều thời gian trong nhà, có nguy cơ thiếu vitamin D cao hơn. Việc thiếu vitamin D trong thai kỳ có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển xương của thai nhi và cũng có thể hạn chế sự tích lũy các kho dự trữ vitamin D của trẻ trong những tháng đầu đời. Do đó, tất cả phụ nữ mang thai nên bổ sung 10 μg vitamin D hàng ngày trong suốt thai kỳ.

Vitamin D
Vitamin D rất quan trọng đối với sự phát triển của khối lượng xương và sức khỏe của xương

5.3. Sắt

Ăn nhiều thực phẩm giàu chất sắt. Trong thời kỳ mang thai, cần bổ sung thêm sắt để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi, sự phát triển của nhau thai, mở rộng khối lượng hồng cầu của mẹ và để bao phủ lượng sắt bị mất trong máu khi sinh. Tuy nhiên, có sự tiết kiệm sắt trong thời kỳ mang thai do không có kinh nguyệt và do tỷ lệ hấp thu sắt từ thức ăn cũng thường tăng lên. Do đó, không có khuyến nghị chính thức nào về sự gia tăng trong thai kỳ đã được đưa ra. Nhưng một số nhóm phụ nữ có thể đã có lượng sắt hấp thụ thấp trước khi mang thai và do đó có nguy cơ bị thiếu máu. Thiếu máu do thiếu sắt khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ trẻ sinh ra bị nhẹ cân và mắc chứng thiếu máu do thiếu sắt trong những tháng đầu đời. Do đó, cần ưu tiên nhiều hơn về lượng sắt khi tư vấn cho phụ nữ trẻ về cách ăn uống lành mạnh để giúp đảm bảo rằng những người bước vào thời kỳ mang thai đã có đủ lượng chất cần thiết. Tương tự, trong suốt thai kỳ, phụ nữ được khuyên ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều chất sắt. Các nguồn cung cấp chất sắt tốt bao gồm thịt đỏ (như thịt bò và thịt cừu), đậu, các loại hạt, trứng, rau lá xanh như cải xoong, bánh mì nguyên cám, trái cây sấy khô và thực phẩm tăng cường như ngũ cốc ăn sáng. Vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt từ các nguồn thực vật. Vì vậy, ăn thực phẩm hoặc đồ uống có chứa vitamin C, ví dụ: một ly 150ml nước trái cây không đường cùng lúc với bữa ăn có chứa chất sắt từ nguồn thực vật có thể giúp cơ thể hấp thụ nhiều chất sắt hơn. Trà và cà phê có thể làm giảm lượng sắt hấp thụ từ thực phẩm thực vật được ăn trong cùng một bữa ăn. Những phụ nữ có lượng sắt thấp có thể được bác sĩ tư vấn để bổ sung sắt.

5.4. Vitamin A

Mặc dù vitamin A cần thiết cho sức khỏe tốt và cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, nhưng một lượng lớn trong thai kỳ có liên quan đến nguy cơ dị tật bẩm sinh cao hơn. Phụ nữ mang thai được khuyến cáo không nên bổ sung vitamin A, bổ sung dầu gan cá hoặc các chất bổ sung vitamin tổng hợp có chứa vitamin A. Các sản phẩm gan và gan cũng có thể chứa nhiều vitamin A và nên tránh dùng trong thai kỳ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: nutrition.org.uk

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

33.8K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan