Hở van động mạch chủ

Tìm hiểu bệnh hở van động mạch chủ - sinh lý bệnh, nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh với bác sĩ chuyên gia đầu ngành tại bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi bác sĩ tại Trung Tâm Tim Mạch - Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City.

1. Hở van động mạch chủ là gì?

Van động mạch chủ, nằm giữa tâm thất trái và động mạch chủ, có nhiệm vụ đóng lại để ngăn dòng máu từ động mạch chủ trôi ngược về tâm thất trái trong giai đoạn tâm trương, đảm bảo sự tuân thủ của dòng máu từ tim đến các cơ quan.

Bệnh hở van động mạch chủ (hay Aortic Valve Regurgitation) là sự không đóng kín của van động mạch chủ trong giai đoạn tâm trương, khiến cho một phần máu trôi ngược từ động mạch chủ trở về tâm thất trái.

Ảnh minh hoạ hở van động mạch chủ   Nguồn: mayoclinic.org
Ảnh minh hoạ hở van động mạch chủ Nguồn: mayoclinic.org

2. Nguyên nhân hở van động mạch chủ

Nguyên nhân gây ra có thể xuất phát từ sự bất thường tại lá van hoặc tại gốc của van động mạch chủ. Dưới đây là các nguyên nhân gây bệnh thường gặp :

2.1 Nguyên nhân từ bệnh lý tại lá van động mạch chủ

  • Lá van động mạch chủ bẩm sinh có 2 hoặc 1 mảnh.
  • Sự hậu thấp của van động mạch chủ xảy ra sau khi tim đã hoạt động từ 10 đến 20 năm.
  • Sự thoái hóa vôi của lá van động mạch chủ thường xảy ra ở người cao tuổi hoặc người mắc bệnh xơ vữa động mạch.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
  • Chấn thương.

2.2 Nguyên nhân từ bệnh lý tại gốc van động mạch chủ gây giãn vòng van, làm cho van không đóng kín

  • Hội chứng Marfan: Đây là một bệnh bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, bao gồm xương khớp, mắt, và tim. Bệnh này thường gây ra hở van động mạch chủ và làm cho gốc van động mạch chủ bị giãn to.
  • Viêm động mạch chủ do bệnh giang mai.
  • Phình, bóc tách động mạch chủ.

2.3 Căn nguyên bệnh theo độ tuổi

Hở van động mạch chủ có thể phân chia thành hai loại: cấp tính (rất hiếm) và mạn tính. Nguyên nhân chủ yếu của hở van động mạch chủ cấp tính bao gồm tách thành động mạch chủ và viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.

Trong khi đó, nguyên nhân chính của hở van động mạch chủ mạn tính ở người lớn bao gồm thoái hóa gốc van động mạch chủ (có hoặc không đi kèm bệnh van hai lá), phình động mạch chủ ngực, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, thoái hóa mô liên kết, thấp tim, chấn thương.

Ở trẻ em, nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng mạn tính là bất thường vách liên thất có sa lá van động mạch chủ. Hiếm gặp hơn, căn nguyên bệnh ở trẻ em có thể bắt nguồn từ nhiều bệnh lý khác nhau như các bệnh lý cột sống huyết thanh âm tính (ví dụ: viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vẩy nến, viêm khớp phản ứng), viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, bệnh xương thủy tinh, viêm khớp với viêm loét đại tràng, giang mai, tách rời màng trong hẹp dưới động mạch chủ hoặc trên van, vỡ phình xoang Valsalva, viêm động mạch Takayasu, bệnh to đầu chi, và viêm mạch tế bào khổng lồ.

Hở van động mạch chủ với nguyên nhân thoái hóa mô liên kết có khả năng xuất hiện và tiến triển ở những bệnh nhân mắc phải hội chứng Marfan hoặc Ehlers-Danlos.

3. Sinh lý bệnh hở van động mạch chủ

Khi van động mạch chủ bị hở, có thể xảy ra vấn đề quá tải thất trái. Khi tâm trương, ngoài máu từ nhĩ trái, thất trái còn nhận cả máu từ động mạch chủ do tình trạng trào ngược.

Trong tình trạng cấp tính, thất trái không giãn nở kịp thời với sự gia tăng về thể tích máu, dẫn đến tăng áp lực thất trái một cách đột ngột, gây ra phù phổi và tình trạng giảm cung lượng tim.

Ở trường hợp mạn tính, áp lực tâm thất trái duy trì ổn định và cung lượng tim không giảm do tình trạng cơ tim phì đại và giãn nở có thể xuất hiện. Tuy nhiên, sau cùng, tình trạng mất bù sẽ xuất hiện và phát triển, gây ra các vấn đề như rối loạn nhịp tim, suy thất trái và suy tim.

4. Các loại hở van động mạch chủ

Tương tự như các loại hở van tim 2 lá, 3 lá, và hở van động mạch phổi, hở van động mạch chủ cũng có thể được phân loại thành 4 mức độ:

4.1 Hở van động mạch chủ 1/4

Xảy ra khi phân suất tống máu đạt mức bình thường (trên 50%), tâm thất trái không bị giãn hoặc giãn rất ít, và người bệnh không có bất kỳ triệu chứng bổ sung nào.

4.2 Hở van động mạch chủ 2/4

Ở mức độ trung bình này, hở van động mạch chủ 2/4 thường đã bắt đầu gây ra những triệu chứng khó chịu như khó thở, đau ngực, mệt mỏi, hồi hộp trống ngực... Càng nặng, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và khả năng chữa khỏi giảm đi.

Thường thì, các trường hợp hở van động mạch chủ ở mức 2/4 và tương tự như hở van tim nói chung, rất khó để chữa khỏi hoàn toàn. Ngay cả khi can thiệp để điều trị về cấu trúc của van động mạch chủ đã thực hiện, vẫn có nguy cơ cao tái phát và có thể gặp các biến chứng nếu không được duy trì điều trị.

4.3 Hở van động mạch chủ 3/4

Hở van động mạch chủ ở mức 3/4 đánh dấu một mức độ nặng, gần như làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và van này cũng đóng vai trò quan trọng nhất trong tình trạng sức khỏe của họ. Vì vậy, nếu bác sĩ đã đề xuất thay van tim, bạn không nên trì hoãn quá lâu, vì việc này có thể gây hại đến chức năng tim và làm mất cơ hội phẫu thuật thay van trong tương lai. Trong trường hợp bác sĩ chưa đưa ra đề xuất thay van, bạn nên tối ưu hóa điều trị nội khoa để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và cải thiện sức khỏe của mình.

Liên quan đến siêu âm, hở van động mạch chủ ở mức 3/4 được xem là nặng. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định có cần phải phẫu thuật hay chưa, cần xem xét thông tin lâm sàng chi tiết và các dữ liệu siêu âm khác.

4.4 Hở van động mạch chủ 4/4

Hở van động mạch chủ 4/4 là tình trạng nghiêm trọng nhất và đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Điều trị cho hở van động mạch chủ mức độ này thường đòi hỏi phẫu thuật cấp cứu để thay thế hoặc sửa chữa van bị hỏng. Quá trình phẫu thuật này phức tạp và đòi hỏi sự can thiệp của một đội ngũ y tế chuyên nghiệp.

Hở van động mạch chủ 4/4 thường đòi hỏi phải phẫu thuật kịp thời
Hở van động mạch chủ 4/4 thường đòi hỏi phải phẫu thuật kịp thời

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần phải được theo dõi một cách cẩn thận và thực hiện điều trị hậu phẫu để đảm bảo rằng chức năng tim và sức khỏe tổng thể được duy trì. Việc điều trị hở van động mạch chủ 4/4 đòi hỏi sự can thiệp chuyên nghiệp và sự kiên nhẫn của cả bác sĩ và bệnh nhân.

5. Triệu chứng hở van động mạch chủ

Thường thì, sự tiến triển của bệnh diễn ra một cách chậm rãi, và người bệnh có thể không có triệu chứng trong nhiều năm. Khi các triệu chứng xuất hiện, thường là dấu hiệu của tình trạng nặng. Các dấu hiệu nhận biết bệnh sẽ là:

  • Sự mệt mỏi và suy nhược, đặc biệt khi hoạt động tăng cao.
  • Khó thở khi tập thể dục, cố gắng, hoặc khi nằm nghỉ.
  • Sưng lớn ở phần mắt cá chân và bàn chân.
  • Đau ngực, khó chịu hoặc căng tức ở ngực, thường gia tăng khi vận động.
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim) hoặc cảm giác tim đập nhanh, đánh trống ngực.
Hở van tim động mạch hầu hết đều có các triệu chứng khá nhẹ, dễ bị bỏ qua
Hở van tim động mạch hầu hết đều có các triệu chứng khá nhẹ, dễ bị bỏ qua

6. Biến chứng từ hở van động mạch chủ

Nếu không phát hiện kịp thời và can thiệp kịp thời, bệnh hở van động mạch chủ có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sau:

  • Suy tim: Do lượng máu từ động mạch chủ dội ngược về thất trái trong thời kỳ tâm trương kéo dài, làm cho thất trái giãn dần ra (được gọi là quá tải thể tích thất trái). Cuối cùng, cơ tim không còn khả năng bù trừ, dẫn đến suy giảm khả năng co bóp và gây ra triệu chứng suy tim.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Do dòng máu phụt ngược từ động mạch chủ về thất trái với tốc độ cao, có thể gây tổn thương cho lớp nội mạc tim. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn trong dòng máu để bám vào và gây ra nhiễm trùng hoặc áp-xe.
  • Loạn nhịp tim: Có thể xảy ra khi tim đã tăng kích thước do suy tim.
  • Tử vong: Nếu bệnh nhân không được điều trị hoặc phẫu thuật kịp thời, có thể dẫn đến suy tim không thể hồi phục và tử vong.

7. Phương pháp chẩn đoán tổng quát

Bác sĩ sẽ tiến hành thu thập thông tin bệnh sử, đánh giá các triệu chứng và thực hiện kiểm tra lâm sàng. Bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp cận lâm sàng sau để hỗ trợ quá trình chẩn đoán, xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh:

7.1 Siêu âm tim

Siêu âm tim được sử dụng để khảo sát van và động mạch chủ. Phương pháp này có khả năng xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh, cũng như giúp phát hiện các bệnh lý tim khác. Công nghệ siêu âm tiên tiến như ACUSON Sequoia của Đức, máy siêu âm Philips Affiniti 70G, và máy siêu âm đàn hồi Supersonic Aixplorer Match 30 đều được sử dụng để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.

7.2 Siêu âm tim qua thực quản

Giúp khảo sát van động mạch chủ một cách chi tiết hơn, đặc biệt hữu ích khi hình ảnh siêu âm tim qua ngực không đủ để đưa ra chẩn đoán chính xác.

7.3 Điện tâm đồ

Dùng để phát hiện sự giãn của các buồng tim và loạn nhịp tim.

7.4 X-quang ngực

Dùng để kiểm tra hình dáng và chức năng của tim, đánh giá trạng thái của động mạch chủ, và phát hiện các biểu hiện của suy tim hoặc bệnh lý phổi kèm theo. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh sử dụng hệ thống X-quang kỹ thuật số treo trần DigiRAD-FP để cung cấp hình ảnh chẩn đoán chính xác và hiệu quả.

7.5 Trắc nghiệm gắng sức

Dùng để theo dõi triệu chứng của bệnh van động mạch chủ, đặc biệt là khi bệnh nhân không thể tập thể dục. Bác sĩ có thể sử dụng thuốc để tạo ra tình trạng giống như khi gắng sức với tim.

7.6 Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim

Tạo hình ảnh chi tiết của tim, bao gồm cả van và động mạch chủ. Công nghệ mới như MAGNETOM Amira BioMatrix (Siemens – Đức) được sử dụng để cung cấp hình ảnh chất lượng cao và tiện lợi.

7.7 Chụp CT tim

Máy chụp CT SOMATOM Drive 2 (Đức) cho phép chụp nhanh và giảm liều tia xạ. Nó hỗ trợ chẩn đoán hiệu quả các bệnh lý tim mạch và khảo sát mạch vành.

7.8 Thông tim

Sử dụng khi các phương pháp cận lâm sàng khác không đủ để đưa ra chẩn đoán hoặc xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ sử dụng thuốc cản quang để tạo hình ảnh và đo áp suất trong buồng tim, giúp xác định tình trạng van và động mạch chủ.

8. Tiên lượng bệnh

Với phương pháp điều trị hiện nay, tỷ lệ sống sót 10 năm cho bệnh nhân hở van động mạch chủ ở mức từ nhẹ đến trung bình đạt khoảng từ 80% đến 95%. Khi quá trình thay van được thực hiện đúng thời điểm, tức là trước khi suy tim phát triển và tuân thủ các tiêu chuẩn can thiệp được chấp nhận, tiên lượng lâu dài cho bệnh nhân mức trung bình đến nặng là tích cực. Tuy nhiên, đối với những người mắc bệnh ở mức độ nặng và đã phát triển suy tim, tiên lượng trở nên đáng kể kém hơn.

Phần lớn các phương pháp chẩn đoán hở van động mạch chủ chính xác cần có đánh giá lâm sàng từ bác sĩ
Phần lớn các phương pháp chẩn đoán hở van động mạch chủ chính xác cần có đánh giá lâm sàng từ bác sĩ

9. Phương pháp điều trị hở van động mạch chủ

Nếu người bệnh không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ, cần thường xuyên theo dõi tình trạng của họ. Bác sĩ có thể đề nghị thay đổi lối sống và sử dụng thuốc để điều trị các triệu chứng hoặc giảm nguy cơ phát triển biến chứng. Khi bệnh tiến triển nghiêm trọng hơn, việc thay thế van động mạch chủ có thể cần thiết.

Trong một số tình huống, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng, chẳng hạn như khi hở van động mạch chủ nặng và thất trái đã giãn lớn, hoặc khi chức năng co bóp của thất trái bắt đầu suy giảm. Đôi khi, bệnh nhân có thể được phẫu thuật van động mạch chủ cùng với phẫu thuật khác trên tim nếu cần thiết. Trong một số trường hợp, phải sửa chữa hoặc thay thế một phần của động mạch chủ trong quá trình phẫu thuật.

7.1 Phẫu thuật

Trong một số trường hợp hiếm, phẫu thuật sẽ được thực hiện để tách các lá van bị dính lại, loại bỏ mô van thừa hoặc vá các lỗ trên van.

Đối với những trường hợp điều trị hở van động mạch chủ nặng, phẫu thuật thay thế van động mạch chủ là phương pháp chính. Bác sĩ sẽ thay thế van bệnh bằng van cơ học hoặc van sinh học hoặc sử dụng van động mạch phổi của chính bệnh nhân.

Cần lưu ý rằng van sinh học sẽ bị thoái hóa theo thời gian và có thể cần phải thay thế. Người sử dụng van cơ học vẫn sẽ cần sử dụng thuốc làm loãng máu vĩnh viễn để ngăn sự tích tụ của cục máu đông. Bác sĩ sẽ thảo luận với người bệnh về các lợi ích và rủi ro của từng loại van, tùy thuộc vào mong muốn của bệnh nhân và hiệu quả của liệu pháp.

7.2 Không cần phẫu thuật

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thay van qua đường ống mà không cần phẫu thuật. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định chữa hở van động mạch chủ bằng thuốc như sau:

  • Các thuốc giãn mạch: Các loại thuốc này bao gồm các thuốc ức chế men chuyển (ACE), có thể không hiệu quả ở giai đoạn đầu của bệnh khi hệ thống Renin-Angiotensin chưa được kích hoạt. Tuy nhiên, chúng trở thành lựa chọn quan trọng ở giai đoạn sau. Các thuốc ức chế kênh canxi nhóm Dihydropyridine (như Amlodipine) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn đầu.
  • Các thuốc chặn Beta giao cảm: Mặc dù về lý thuyết chúng không được khuyến nghị do tác dụng kéo dài thời kỳ tâm trương, nhưng có thể được sử dụng với liều nhỏ để giảm nguy cơ nhịp tim chậm.
  • Điều trị bằng thuốc không thể chữa khỏi hẳn hở van động mạch chủ, nhưng có vai trò quan trọng đối với những bệnh nhân không có triệu chứng hoặc không được chỉ định phẫu thuật.
  • Bệnh nhân cần tham khảo chuyên gia tim mạch về hoạt động thể lực. Họ nên tránh các hoạt động nặng nhọc như tập thể dục vận động tốt. Tuy nhiên, đạp xe có thể được khuyến khích, vì nó tập trung vào các nhóm cơ lớn ở chi dưới, giúp giãn mạch và cải thiện tình trạng sức khỏe.

10. Phòng ngừa hở van động mạch chủ bằng cách nào?

Người bệnh cần chú ý đến những yếu tố có thể tăng nguy cơ hở van động mạch chủ, bao gồm:

Sốt thấp khớp: Khi trẻ có triệu chứng đau họng, nên đưa trẻ đi khám ngay lập tức. Viêm họng nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến sốt thấp khớp. Tuy nhiên, viêm họng do liên cầu khuẩn có thể hoàn toàn điều trị bằng kháng sinh nếu được sử dụng đúng cách.

Vệ sinh răng miệng: Hãy duy trì vệ sinh răng miệng, đánh răng sau khi ăn. Định kỳ kiểm tra sức khỏe răng miệng mỗi 6 tháng, đặc biệt khi bạn có bệnh về van tim hoặc bệnh tim bẩm sinh.

Tăng huyết áp: Hãy thường xuyên kiểm tra huyết áp để đảm bảo rằng bạn đang kiểm soát tình trạng của mình và hạn chế nguy cơ cũng như chữa hở van động mạch chủ.

Quan trọng nhất, bạn cần xây dựng một lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe tim mạch bằng cách:

Chế độ ăn uống khoa học: Hãy ăn nhiều loại trái cây, rau, sản phẩm từ sữa ít béo hoặc không có chất béo, thịt gia cầm, cá và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, cũng như giảm tiêu thụ muối và đường.

Duy trì cân nặng hợp lý.

Thực hiện hoạt động thể chất đều đặn: Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu tập thể dục, đặc biệt nếu bạn đang xem xét các môn thể thao có tính đối kháng.

Kiểm soát căng thẳng và stress: Sử dụng các phương pháp thư giãn, thiền, hoạt động thể chất và dành thời gian cho gia đình và bạn bè để giảm căng thẳng.

Bỏ thuốc lá và tránh xa khói thuốc lá.

Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ có hở van tim cần thảo luận kỹ với bác sĩ trước khi có kế hoạch mang thai. Cần tìm hiểu về loại thuốc an toàn và liệu trình cần thiết trước khi mang thai. Cần theo dõi sát sao suốt quá trình mang thai và sinh con. Trong trường hợp hở van tim nặng, bác sĩ có thể khuyên ngừng mang thai để tránh nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Bệnh nhân hở van động mạch chủ cần chủ động thay đổi lối sinh hoạt hằng ngày lành mạnh hơn để phòng ngừa bệnh tái phát hoặc tiến triển xấu
Bệnh nhân hở van động mạch chủ cần chủ động thay đổi lối sinh hoạt hằng ngày lành mạnh hơn để phòng ngừa bệnh tái phát hoặc tiến triển xấu

11. Cần chuẩn bị những gì trước khi đi khám bệnh?

Hãy viết ra tất cả các dấu hiệu mà bạn đang trải qua và trả lời các câu hỏi sau:

● Khi bạn bắt đầu xuất hiện các triệu chứng này?

● Triệu chứng có xuất hiện thường xuyên không? Có bất kỳ biến đổi nào theo thời gian?

● Mức độ nặng của các triệu chứng như thế nào? Có những thời điểm nào mà chúng trở nên nặng hơn hoặc nhẹ hơn?

● Có những yếu tố nào có thể làm triệu chứng trở nên tốt hơn hoặc trầm trọng hơn? Ví dụ, việc thay đổi tư duy, tập thể dục, hoặc dùng thuốc có ảnh hưởng đến triệu chứng của bạn không?

● Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc bệnh tim mạch không? Điều này bao gồm cha mẹ, anh chị em hoặc những người thân khác?

Hãy tạo một danh sách chi tiết về thông tin y tế quan trọng, bao gồm:

● Các vấn đề sức khỏe khác mà bạn đã gặp phải gần đây, bất kể chúng có liên quan đến triệu chứng hiện tại hay không. Ví dụ, bệnh tiểu đường, huyết áp cao, bệnh dạ dày, v.v.

● Danh sách các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm tên, liều lượng và tần suất dùng.

● Bất kỳ thực phẩm chức năng hoặc bổ sung nào bạn đang dùng để cải thiện sức khỏe hoặc kiểm soát triệu chứng.

Ngoài ra, hãy cố gắng đưa theo người thân hoặc bạn bè để họ có thể ghi nhớ thông tin mà bác sĩ tư vấn và hướng dẫn bạn. Điều này có thể giúp đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào trong cuộc hội thoại với bác sĩ.

Hiện nay, Trung tâm tim mạch - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là 1 trong những trung tâm mũi nhọn về thăm khám, chẩn đoán, tầm soát và điều trị các bệnh lý tim mạch. Vinmec không chỉ có sự hội tụ của đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực điều trị ngoại khoa, nội khoa, thông tim can thiệp mà còn có hệ thống các trang thiết bị hiện đại, ngang tầm với các bệnh viện uy tín nhất trên thế giới như: Máy cộng hưởng từ MRI 3 Tesla (Siemens), máy CT 640 (Toshiba), các thiết bị nội soi cao cấp EVIS EXERA III (Olympus Nhật Bản), hệ thống gây mê cao cấp Avace, phòng mổ Hybrid theo tiêu chuẩn quốc tế... Đặc biệt, với không gian được thiết kế theo tiêu chuẩn khách sạn, Vinmec đảm bảo sẽ mang đến cho người bệnh sự thoải mái, thân thiện, yên tâm nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

48.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan