Các điểm cần lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng

Mục lục

Lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng sẽ giúp bệnh nhân tránh được những ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và các biến chứng tiềm ẩn khác. Buồng trứng là cơ quan nội tiết quan trọng trong cơ thể phụ nữ. Những tăng sinh bất thường ở buồng trứng có thể hình thành các khối u, trong đó phổ biến nhất là u nang buồng trứng.  

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Đinh Thanh Hà - Bác sĩ Sản phụ khoa - Khoa Sản phụ khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.

1. Tổng quan bệnh lý u nang buồng trứng

1.1 U nang buồng trứng là bệnh gì?

U nang buồng trứng là một bệnh lý phổ biến, với tần suất là 12,8 trường hợp trên 100.000 phụ nữ. Bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ trẻ em gái đến phụ nữ đã mãn kinh. Đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, hầu hết các trường hợp u nang buồng trứng thường là lành tính. Tuy nhiên, nguy cơ tiến triển thành ác tính tăng dần theo tuổi tác.

U nang buồng trứng chiếm khoảng 80% trong tổng số các bệnh lý gây ra khối u ở buồng trứng. Khi phát hiện bệnh, người bệnh cần được điều trị kịp thời, tránh bỏ sót nguy cơ ung thư buồng trứng – một bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao ở phụ nữ. Việc theo dõi và điều trị sớm là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

1.2 Tại sao bị u nang buồng trứng?

Các bác sĩ xác định rằng u nang buồng trứng có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Thai kỳ: Trong một số trường hợp, u nang có thể hình thành khi nang trứng tồn tại trên buồng trứng trong suốt thai kỳ.
  • Lạc nội mạc tử cung: Đây là tình trạng các tế bào nội mạc tử cung phát triển bất thường bên ngoài tử cung, trong đó, một số mô nội mạc có thể bám vào buồng trứng, hình thành các khối u nang.
  • Nhiễm trùng vùng chậu: Khi nhiễm trùng lan đến buồng trứng, tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể dẫn đến hình thành u nang buồng trứng.
  • Tiền sử u nang buồng trứng: Người bệnh từng xuất hiện u nang trước đây có nguy cơ tái phát u nang cao hơn so với người không có tiền sử bệnh lý này.
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có mẹ hoặc chị/em gái từng bị u buồng trứng cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. 
Yếu tố di truyền là một trong những yếu tố nguy cơ gây u nang buồng trứng
Yếu tố di truyền là một trong những yếu tố nguy cơ gây u nang buồng trứng

2. Các dạng bệnh lý u nang buồng trứng thường gặp

Bệnh lý u nang buồng trứng bao gồm nhiều dạng khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: u nang buồng trứng cơ năng và u nang buồng trứng thực thể.

2.1. Bệnh lý u nang buồng trứng cơ năng

Đây là dạng u nang hình thành do rối loạn nội tiết của buồng trứng. Mặc dù xuất hiện khối u, nhưng giải phẫu bệnh các tổ chức buồng trứng vẫn bình thường, không có sự thay đổi. U nang cơ năng gồm hai dạng chính:

  • Nang bọc noãn: Nang trứng phát triển nhưng không vỡ, dẫn đến không xảy ra quá trình rụng trứng. Các nang này tiếp tục phát triển (kích thước có thể vượt quá 10 cm) và tiết ra hormone estrogen, gây hiện tượng chậm kinh ở bệnh nhân. Trong một số trường hợp, nang bọc noãn bị vỡ gây chảy máu nhiều trong ổ bụng, cần can thiệp phẫu thuật cấp cứu.
  • Nang hoàng tuyến: Dạng này thường gặp ở phụ nữ mắc các bệnh lý như chửa trứng, ung thư nguyên bào nuôi, đa thai hoặc đang điều trị vô sinh hiếm muộn.

2.2. Bệnh lý u nang buồng trứng thực thể

Đây là nhóm u nang có sự biến đổi tổ chức học của buồng trứng, làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư. Các dạng thường gặp bao gồm:

  • U nang nước buồng trứng: Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 40% trường hợp. Nếu trên bề mặt u xuất hiện các mạch máu tăng sinh dạng hình lược hoặc các nhú ở bề mặt/bên trong lòng u, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư hóa.
  • U nang nhầy buồng trứng: Chiếm khoảng 20% các khối u thực thể. Loại này thường có kích thước lớn, đôi khi đạt đến vài chục kilôgam và dễ dính vào các mô xung quanh, gây khó khăn trong điều trị.
  • U nang bì buồng trứng: Gặp ở khoảng 25% trường hợp, phổ biến nhất là u quái. Loại u này có cấu trúc đặc biệt, với thành u chứa mô tương tự da, có cấu trừng sừng hoặc tuyến bã. Trong nang chứa các thành phần như tóc, răng, chất bã... 
U nang nước buồng trứng là bệnh lý u nang buồng trứng thường gặp
U nang nước buồng trứng là bệnh lý u nang buồng trứng thường gặp

Việc phân biệt rõ ràng giữa các loại u nang là rất quan trọng để có phương án điều trị phù hợp, giúp ngăn ngừa nguy cơ biến chứng và ung thư hóa.

3. Dấu hiệu nhận biết u nang buồng trứng

Bệnh lý u nang buồng trứng thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng, nên phần lớn các trường hợp được phát hiện tình cờ qua khám phụ khoa định kỳ hoặc khi người bệnh thăm khám vì các vấn đề sức khỏe khác. Tuy nhiên, khi khối u nang phát triển lớn, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng u nang buồng trứng sau:

  • Đau bụng vùng hạ vị: Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng bụng dưới. Đôi khi, cơn đau trở nên rõ rệt khi thực hiện các hoạt động mạnh hoặc đặc biệt. Đau do u nang buồng trứng thường dễ nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa khác như viêm cổ tử cung, u xơ tử cung. Trong trường hợp nặng, nếu u nang lớn hơn 4 cm hoặc gây xoắn buồng trứng, người bệnh có thể bị đau dữ dội, cần được cấp cứu.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt có thể bị thay đổi, bao gồm chậm kinh, kinh nguyệt không đều hoặc lượng kinh bất thường.
  • Triệu chứng chèn ép: Khối u nang lớn có thể chèn ép lên các cơ quan lân cận, gây ra các triệu chứng như tiểu khó, tiểu rắt hoặc táo bón.
  • Dấu hiệu gợi ý khối u tiến triển ác tính: Khi u nang phát triển nhanh, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như bụng chướng to, sụt cân không rõ nguyên nhân, chán ăn, mệt mỏi... Những dấu hiệu này có thể cảnh báo nguy cơ u nang ác tính, cần được khám và điều trị kịp thời.

Việc khám phụ khoa định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh lý u nang buồng trứng, tránh nguy cơ biến chứng và ung thư hóa.

4. Các điểm cần lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng

4.1. Lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng: Các biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị

Bệnh lý u nang buồng trứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, tùy thuộc vào loại u và tình trạng của từng bệnh nhân. Nhiều trường hợp, biến chứng chính là dấu hiệu giúp chẩn đoán bệnh. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

4.1.1 Xoắn u nang

  • Có thể xảy ra với bất kỳ loại u nang nào, nhưng dễ gặp nhất ở các u nhỏ, cuống dài và không dính.
  • Triệu chứng: Người bệnh đột ngột đau bụng dữ dội, liên tục, kèm buồn nôn, nôn ói và đôi khi choáng do cơn đau nghiêm trọng.
  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ có thể ghi nhận tình trạng bụng chướng, ấn đau vùng hạ vị và hai hố chậu, phản ứng thành bụng dương tính. Khám âm đạo phát hiện khối u căng cứng, ít di động và rất đau khi chạm.

4.1.2 Vỡ nang

  • Khi u nang vỡ, người bệnh thường đau bụng đột ngột và liên tục ở vùng hạ vị và hai hố chậu, kèm theo phản ứng thành bụng.
  • Biến chứng nặng: Một số trường hợp vỡ nang gây chảy máu ổ bụng, thậm chí dẫn đến choáng do mất máu cấp.
  • Thăm khám lâm sàng: Khám âm đạo khó xác định khối u hơn, đau tăng khi di động tử cung, cùng đồ sau có thể đầy.

4.1.3 Chèn ép các tạng lân cận

Đây là biến chứng xuất hiện muộn, khi khối u đã lớn. Các triệu chứng thường gặp:

  • Chèn ép bàng quang: Gây tiểu rắt, tiểu buốt.
  • Chèn ép trực tràng: Gây táo bón kéo dài.
  • Chèn ép niệu quản: Dẫn đến ứ nước ở bể thận.
  • Hiếm gặp: U nang rất lớn có thể chèn ép tĩnh mạch chủ dưới gây tuần hoàn bàng hệ, phù hai chân, cổ trướng,...

4.2. Lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng trong giai đoạn thai kỳ

Bệnh lý u nang buồng trứng ở thai phụ thường được phát hiện qua khám thai định kỳ hoặc siêu âm. Những điều cần lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng trong giai đoạn mang thai bao gồm:

  • Loại u nang thường gặp: Thai phụ có thể mắc bất kỳ loại u nang buồng trứng nào, nhưng phổ biến nhất là nang hoàng thể và u nang bì. Các trường hợp u nang ác tính rất hiếm gặp.
  • Thời điểm cân nhắc phẫu thuật: Phẫu thuật được cân nhắc sau tuần thứ 13 của thai kỳ. Lúc này, nhau thai đã tiết đủ hormone cần thiết để duy trì sự phát triển của bào thai, giảm nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi khi can thiệp.
  • Trường hợp nang hoàng thể: Đối với u nang dạng nang hoàng thể, kích thước thường giảm dần hoặc ngừng phát triển sau tuần thứ 13. Trong các trường hợp này, bệnh nhân có thể không cần phẫu thuật mà chỉ theo dõi và làm giải phẫu bệnh lý để đánh giá tình trạng.
  • Lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng phát triển to: Nếu u nang buồng trứng tiếp tục phát triển lớn trong 3 tháng giữa thai kỳ, phẫu thuật là cần thiết để tránh các biến chứng như xoắn u, vỡ nang hoặc chèn ép các cơ quan lân cận. 
Cần khám kỹ lưỡng, lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng trong giai đoạn mang thai
Cần khám kỹ lưỡng, lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng trong giai đoạn mang thai

Lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng thai kỳ cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa, với kế hoạch điều trị cá nhân hóa nhằm bảo đảm an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Chủ động khám thai định kỳ và theo dõi sát sao là yếu tố quan trọng giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

5. Điều trị u nang buồng trứng

Việc điều trị u nang buồng trứng phụ thuộc vào loại u được chẩn đoán, bao gồm u nang cơ năng và u nang thực thể, vì cách xử trí của hai loại này khác nhau đáng kể.

5.1. Điều trị u nang cơ năng

  • Theo dõi và siêu âm định kỳ: Các u nang cơ năng thường tự biến mất sau một vài chu kỳ kinh nguyệt mà không cần điều trị. Người bệnh được khuyến cáo theo dõi bằng siêu âm định kỳ để đánh giá sự tiến triển.
  • Điều trị bằng thuốc: Một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc tránh thai dạng kết hợp để điều chỉnh rối loạn nội tiết, nhưng hiệu quả của phương pháp này chưa được chứng minh rõ ràng.
  • Xử trí các biến chứng: Trường hợp hiếm gặp khi u nang cơ năng gây biến chứng như xoắn nang hoặc vỡ nang gây chảy máu, điều trị phẫu thuật cấp cứu sẽ được chỉ định để bảo toàn sức khỏe và tính mạng bệnh nhân.

5.2. Điều trị u nang thực thể

5.2.1 Phẫu thuật điều trị

Với các u nang thực thể, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, cần thực hiện càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng nguy hiểm. Phác đồ điều trị sẽ dựa trên:

  • Kích thước và tính chất khối u.
  • Nguyện vọng sinh sản của bệnh nhân.

5.2.2 Các loại phẫu thuật

Điều trị bóc tách: Bác sĩ có thể mổ bóc tách khối u và giữ lại phần buồng trứng lành. Tuy nhiên, phương pháp này có nguy cơ tái phát u nang cao hơn.

Phẫu thuật triệt để: Toàn bộ khối u và buồng trứng cùng bên được cắt bỏ. Phương pháp này được chỉ định trong các trường hợp:

  • U nang không thể bóc tách.
  • Nang có nguồn gốc từ tế bào biểu mô tuyến.
  • U quái lớn hơn 10 cm.
  • U nang dính chặt, không thể tách khỏi buồng trứng.
  • U nang xuất hiện ở phụ nữ mãn kinh với kích thước lớn hơn 5 cm.

5.2.3 Lựa chọn phương pháp phẫu thuật

Tùy thuộc vào đánh giá trước mổ, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp phẫu thuật phù hợp, bao gồm:

  • Mổ nội soi: Thường được ưu tiên cho các khối u nhỏ, ít dính.
  • Mổ hở: Được áp dụng khi u nang lớn, dính nặng hoặc có nguy cơ ác tính.
  • Trong một số trường hợp, đặc biệt với bệnh nhân có các bệnh lý kèm theo, bác sĩ có thể chỉ định cắt toàn bộ tử cung và phần phụ để giảm nguy cơ tái phát và biến chứng sau này. 
Một trong những lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng là cần chú ý theo dõi sau phẫu thuật để đảm bảo không có biến chứng hoặc tái phát.
Một trong những lưu ý khi điều trị u nang buồng trứng là cần chú ý theo dõi sau phẫu thuật để đảm bảo không có biến chứng hoặc tái phát.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên đánh giá lâm sàng, hình ảnh chẩn đoán và tình trạng sức khoẻ của người bệnh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ