Các tác dụng phụ có thể gặp của thuốc Brukinsa

Thuốc Brukinsa có dược chất là Zanubrutinib, đây là một loại thuốc được sử dụng trong việc điều trị u lympho tế bào thần kinh rất hiệu quả. Thuốc Breyanzi hiện đã được cấp phép sử dụng ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.

1. Thuốc Brukinsa có tác dụng gì?

Zanubrutinib là hoạt chất chính của thuốc Brukinsa. Thuốc có bản chất là một chất ức chế Kinase - một loại enzyme thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Có nhiều loại kinase trong cơ thể giúp kiểm soát các giai đoạn phát triển khác nhau của tế bào, bằng cách ngăn chặn một loại enzyme cụ thể, thuốc Brukinsa có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Brukinsa

Thuốc Brukinsa được bào chế dưới dạng viên nang, sử dụng theo đường uống và nên nuốt toàn bộ viên thuốc Brukinsa với một cốc nước. Viên nang Brukinsa không được bẻ, mở ra hoặc nhai, thuốc có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Nếu bệnh nhân bỏ lỡ liều thuốc Brukinsa của mình, hãy dùng liều thuốc Brukinsa tiếp theo ngay khi nhớ ra và sau đó trở lại lịch trình bình thường vào ngày hôm sau.

Nồng độ thuốc Brukinsa trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại thực phẩm và thuốc, vì vậy cần tránh dùng thuốc Brukinsa với: Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole, Fluconazole, Isavuconazole, Clarithromycin, Diltiazem, Erythromycin, Rifampin và Omeprazole. Liều thuốc Brukinsa có thể bị giảm nếu bệnh nhân đang dùng một số loại thuốc khác.

Thuốc Brukinsa cũng có thể gây tái hoạt viêm gan B ở những bệnh nhân đã từng bị viêm gan. Hãy chắc chắn rằng bác sĩ đã biết về chẩn đoán và điều trị viêm gan B trước đó của bệnh nhân. Người bệnh cũng có thể được dùng thuốc dự phòng vi rút Herpes simplex và viêm phổi do Jiroveci.

3. Bảo quản thuốc Brukinsa như thế nào?

Bảo quản thuốc Brukinsa trong bao bì gốc, có dán nhãn, ở nhiệt độ phòng và ở nơi khô ráo và xa tầm tay trẻ em, vật nuôi.

Nếu người chăm sóc chuẩn bị liều thuốc Brukinsa cho bệnh nhân, họ nên cân nhắc đeo găng tay hoặc đổ thuốc trực tiếp từ hộp đựng vào nắp, cốc hoặc cho trực tiếp vào tay của bệnh nhân, tránh chạm vào viên thuốc Brukinsa. Luôn rửa tay trước và sau khi cho bệnh nhân dùng thuốc Brukinsa. Phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên chuẩn bị liều thuốc Brukinsa cho người bệnh. Không xả thuốc Brukinsa xuống bồn cầu hoặc vứt vào thùng rác.

4. Tác dụng phụ có thể có của thuốc Brukinsa

Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp khác nhau để kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Brukinsa cho từng người bệnh cụ thể. Sau đây là một số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Brukinsa:

4.1. Nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu giảm

Thuốc Brukinsa có thể gây nhiễm trùng đe dọa tính mạng, có hoặc không làm giảm số lượng bạch cầu. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn ngừa một số bệnh nhiễm trùng phát triển liên quan đến phương pháp điều trị thuốc Brukinsa.

Tế bào bạch cầu có vai trò chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng cho cơ thể tuy nhiên trong quá trình điều trị bằng thuốc Brukinsa, số lượng bạch cầu có thể giảm, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng. Điều quan trọng là người bệnh đang dùng thuốc Brukinsa hãy thông báo cho bác sĩ hoặc y tá ngay lập tức nếu có dấu hiệu của nhiễm trùng như: Sốt hơn 38 độ, đau họng, cảm lạnh, khó thở, ho, tiểu gắt buốt hoặc các vết loét chậm lành. Một số khuyến cáo của bác sĩ để hạn chế nhiễm trùng trong thời gian dùng thuốc Brukinsa:

  • Rửa tay thường xuyên, kể cả bệnh nhân, thân nhân hoặc khách thăm bệnh.
  • Hạn chế đến những nơi đông người, tiếp xúc với người có dấu hiệu nhiễm các bệnh lây nhiễm.
  • Không xử lý chất thải vật nuôi khi đang điều trị với thuốc Brukinsa.
  • Giữ vệ sinh tại các thương hở hoặc vết xước.
  • Tắm rửa, vệ sinh thân thể, răng miệng thường xuyên.
  • Không lấy khóe, cắt móng tay/ móng chân quá sâu.
  • Trao đổi với bác sĩ ung thư trước khi thực hiện một thủ thuật nha khoa trong khi đang dùng thuốc Brukinsa.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi chủng ngừa bất kỳ loại vắc-xin nào khi đang uống thuốc Brukinsa.

4.2. Giảm tiểu cầu

Tiểu cầu là một phần của quá trình đông máu, khi số lượng tiểu cầu giảm sẽ dẫn đến nguy cơ chảy máu, bệnh nhân đang dùng thuốc Brukinsa hãy cho bác sĩ biết nếu xuất hiện các vết bầm tím hoặc tình trạng chảy máu bất thường (chảy máu mũi hay chân răng, tiêu tiểu ra máu,...). Truyền tiểu cầu là biện pháp xử trí cần thiết nếu số lượng tiểu cầu giảm quá thấp khi dùng thuốc Brukinsa. Bên cạnh đó, người bệnh cũng nên tránh một số hoạt động có khả năng gây chảy máu trong khi điều trị với thuốc Brukinsa như sau:

  • Hạn chế hoặc tránh sử dụng dao cạo.
  • Tránh các môn thể thao tiếp xúc mạnh, có khả năng gây thương tích, chảy máu.
  • Không dùng đồng thời thuốc Brukinsa với Aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Không sử dụng chỉ nha khoa, tăm xỉa răng do nguy cơ chảy máu.
  • Không chải răng bằng bàn chải có lông quá cứng.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, thuốc Brukinsa có thể gây chảy máu nghiêm trọng, còn được gọi là xuất huyết. Bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tình trạng chảy máu nào, khi thay đổi trong cách nói hoặc cơn đau đầu không biến mất. Nếu được lên kế hoạch phẫu thuật, bệnh nhân có thể sẽ phải ngừng dùng thuốc Brukinsa trong một khoảng thời gian.

4.3. Số lượng tế bào hồng cầu giảm thấp, thiếu máu

Các tế bào hồng cầu có trách nhiệm mang oxy đến các mô trong cơ thể, khi số lượng hồng cầu thấp có thể khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu ớt. Nếu số lượng quá thấp, bệnh nhân có thể được truyền máu.

4.4. Phát ban

Một số bệnh nhân có thể phát ban khi dùng thuốc Brukinsa. Khi đó nên sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa cồn trên da và môi, tránh kem dưỡng ẩm có nước hoa hoặc mùi hương. Nếu da của bệnh nhân bị nứt hoặc chảy máu, hãy nhớ giữ vùng da đó sạch sẽ để tránh nhiễm trùng. Cần thông báo cho bác sĩ ung thư của về bất kỳ tình trạng phát ban nào phát triển, vì đây có thể là một phản ứng. dị ứng thuốc Brukinsa.

4.5. Tiêu chảy

Tiêu chảy là một tác dụng phụ có thể xảy ra do thuốc Brukinsa có nguy cơ dẫn đến mất nước, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc để kiểm soát tình trạng này. Ngoài ra, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp như:

  • Hạn chế thực phẩm nhiều chất xơ, nên ăn nhạt;
  • Tránh ăn trái cây tươi, rau sống, bánh mì nguyên hạt, ngũ cốc, các loại hạt.
  • Sử dụng các loại thực phẩm có chất xơ hòa tan như chuối chín, khoai tây luộc, khoai tây chiên, sản phẩm từ bột mì trắng hay bột yến mạch.
  • Uống đủ nước, hạn chế đồ uống có cồn hay caffeine để ngăn ngừa mất nước.

4.6. Tác dụng phụ ít phổ biến hơn nhưng quan trọng của thuốc Brukinsa

  • Các vấn đề về tim: Thuốc Brukinsa có thể gây ra nhịp tim nhanh hoặc bất thường hoặc nhịp tim bất thường, rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân cảm thấy nhịp tim bất thường hoặc có biểu hiện chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
  • Đau, nhức cơ hoặc khớp: Bác sĩ có thể giới thiệu các loại thuốc và các chiến lược khác để giúp giảm đau.
  • Ung thư thứ phát: Là bệnh phát triển sau quá trình điều trị cho một bệnh lý ung thư khác, điều này là khá hiếm, nhưng bệnh nhân vẫn nên đề phòng tất cả các rủi ro. Ung thư này có thể xảy ra nhiều năm sau khi điều trị, thường liên quan đến việc điều trị lặp đi lặp lại hoặc dùng liều cao các loại thuốc điều trị. Cân nhắc kiểm tra công thức máu đầy đủ khi đang điều trị với các liệu pháp nguy cơ cao. Có rất ít nguy cơ phát triển ung thư da không phải khối u ác tính do điều trị bằng thuốc Brukinsa, tình trạng này có thể xảy ra nhiều năm sau khi điều trị. Thuốc Brukinsa có liên quan đến sự phát triển của ung thư da, vì vậy cần tránh ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian từ 10 - 2 giờ chiều, thoa kem chống nắng (SPF ít nhất là 15) hàng ngày, đeo kính râm.

5. Mối quan tâm về sức khỏe sinh sản khi sử dụng thuốc Brukinsa

  • Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Brukinsa có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm bố khi đang dùng thuốc Brukinsa.
  • Kiểm soát sinh sản hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị thuốc Brukinsa và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng của thuốc Brukinsa cho cả phụ nữ và nam giới.
  • Không nên cho con bú khi đang dùng thuốc Brukinsa hoặc trong 2 tuần sau liều cuối cùng.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

52 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Paclispec 30
    Công dụng thuốc Paclispec 30

    Paclispec 30 là thuốc điều trị ung thư, tác động trực tiếp vào hệ miễn dịch. Thuốc chứa thành phần chính Paclitaxel. Để hiểu rõ hơn về thuốc Paclispec 30 có tác dụng gì, cùng tìm hiểu qua bài viết ...

    Đọc thêm
  • getoxatin 100mg
    Công dụng thuốc Getoxatin-100mg/50ml

    Thuốc Getoxatin 100mg/50ml được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền, có thành phần chính là Oxaliplatin. Thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư đại tràng - trực tràng giai đoạn muộn.

    Đọc thêm
  • Zaverucin
    Công dụng thuốc Zaverucin

    Zaverucin là thuốc gì? Zaverucin thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch cơ thể. Thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu thể tủy cấp ở người lớn và dùng trong ...

    Đọc thêm
  • Albatox 10
    Công dụng thuốc Albatox 10

    Thuốc Albatox 10mg thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ miễn dịch. Thuốc Albatox 10mg có thành phần hoạt chất chính là Tamoxifen và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Thuốc có tác dụng ...

    Đọc thêm
  • dilonas
    Công dụng thuốc Dilonas

    Dilonas – thuốc điều trị ung thư kê đơn. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc Dilonas, người dùng cần biết được một số thông tin về công dụng, liều dùng và đối tượng sử dụng để có được ...

    Đọc thêm