Công dụng thuốc Alpelisib

Alpelisib là thuốc điều trị ung thư vú đột biến PIK3CA, tiến triển hoặc di căn sang các khu vực lân cận trong cơ thể dành cho cả nam giới và nữ giới. Để nhằm hạn chế tối đa các tác dụng phụ và phát huy tối tốt nhất công dụng điều trị của Alpelisib, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ theo những chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

1. Alpelisib là thuốc gì?

Alpelisib thuộc nhóm thuốc ức chế phosphoinositide 3-kinase (PI3K), được sử dụng cho cả nam giới và nữ giới trải qua thời kỳ mãn kinh bị ung thư vú âm tính với HR, HER2 âm tính đã tiến triển hoặc di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể. Thuốc Alpelisib có thể được sử dụng kết hợp cùng với fulvestrant (Faslodex) nhằm giúp điều trị cho loại ung thư vú đã di căn đến các mô lân cận hoặc những bộ phận khác trong cơ thể.

Thành phần chính trong Alpelisib là piqray, giúp ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể bằng cách ức chế các tín hiệu làm nhân lên tế bào gây ung thư. Thuốc Alpelisib được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với hàm lượng 50mg, 150mg hoặc 250mg.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Alpelisib

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Alpelisib

Thuốc Alpelisib thường được bác sĩ kê đơn dùng cho những trường hợp cụ thể dưới đây:

  • Bệnh nhân có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người (HR) dương tính.
  • Điều trị cho bệnh nhân nhạy cảm với thụ thể HER2.
  • Điều trị cho nam giới và nữ giới sau mãn kinh bị ung thư vú đột biến PIK3CA.
  • Điều trị bệnh ung thư vú đã tiến triển trong hoặc sau khi áp dụng liệu pháp nội tiết.

2.2 Công dụng của thuốc Alpelisib

Hoạt chất piqray can thiệp vào sự phát triển của các tế bào ung thư và sau đó tiêu diệt chúng. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ảnh hưởng đến cả những tế bào bình thường trong cơ thể, do đó người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn.

  • Hấp thu: Thuốc Alpelisib sau khi uống vào cơ thể sẽ mất khoảng 2 – 4 giờ để đạt được nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax). Ước tính, alpelisib có mức độ khả sinh dụng tối ưu > 99%, tuy nhiên thấp hơn nếu dùng chung với thức ăn (gần 68,7% ở liều 300mg). Nhìn chung, nồng độ hoạt chất piqray trong huyết tương đạt trạng thái ổn định sau khoảng 3 ngày dùng thuốc.
  • Phân bổ: Theo nghiên cứu, mức độ liên kết của Alpelisib với protein huyết tương ở mức vừa phải. Alpelisib được phân bố trải đều giữa huyết tương và các tế bào hồng cầu, với tỷ lệ máu trên huyết tương (in vitro) trung bình khoảng 1,03. Ở trạng thái ổn định, thể tích phân bổ của alpelisib là 114 lít.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Alpelisib

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Alpelisib

Liều lượng sử dụng thuốc Alpelisib sẽ được xác định dựa trên từng đối tượng bệnh nhân khác nhau và cần uống theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, số liều Alpelisib dùng mỗi ngày và khoảng thời gian giữa các liều thuốc cũng phụ thuộc vào vấn đề sức khoẻ mà người bệnh đang mắc phải.

Khi điều trị ung thư vú bằng thuốc Alpelisib, người bệnh có thể tham khảo các liều sau:

  • Người lớn: Uống 300mg (gồm 2 viên 150mg) / lần / ngày.
  • Trẻ em: Không sử dụng alpelisib khi chưa được bác sĩ chỉ định.

Khi kết hợp alpelisib cùng fulvestrant, liều khuyến cáo dành cho thuốc fulvestrant là 500mg, uống vào các ngày 1, 15 và 29 và mỗi tháng một lần sau đó.

Nếu bạn trót bỏ lỡ một liều thuốc Alpelisib và trong vòng 9 giờ sau thời gian dùng thuốc thông thường, hãy cố gắng uống thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã quên liều quá 9 tiếng, nên bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình dùng thuốc mà bác sĩ khuyến cáo. Nếu bị nôn sau khi uống alpelisib, bạn cần tránh dùng liều khác thay thế, tốt nhất hãy chờ và uống liều tiếp theo vào đúng thời gian đã được chỉ định.

3.2 Cách sử dụng thuốc Alpelisib

Thuốc Alpelisib được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, do đó bệnh nhân có thể sử dụng thuốc bằng đường uống. Trước và trong quá trình điều trị bằng Alpelisib, người bệnh cần đọc kỹ các hướng dẫn trên bao bì thuốc hoặc tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nhìn chung, thuốc Alpelisib được uống với thức ăn và dùng vào cùng một thời điểm trong ngày. Khi uống, bạn cần đảm bảo nuốt trọn viên thuốc, tránh làm vỡ, nghiền nát hoặc nhai thuốc. Trong trường hợp bị nôn sau khi uống một liều Alpelisib, người bệnh không nên uống liều thay thế mà hãy chờ cho đến khi dùng liều tiếp theo.

Hoạt chất piqray trong alpelisib có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng mất nước, tổn thương thận và đe dọa đến tính mạng. Nếu tình trạng tiêu chảy xảy ra, người bệnh có thể sử dụng thuốc chống tiêu chảy loperamide (Imodium) và cố gắng uống nhiều nước.

4. Thuốc Alpelisib gây ra các tác dụng phụ gì?

Trong quá trình sử dụng thuốc Alpelisib, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ đáng chú ý. Nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban, nổi mẩn ngứa, khó chịu, sưng mặt / họng, nhịp tim nhanh; hoặc gặp phải phản ứng da nghiêm trọng như bỏng mắt, đau da, sốt, bầm tím da, phồng rộp hoặc bong tróc, người bệnh cần báo ngay cho cơ sở y tế.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần tìm kiếm sự trợ giúp của y tế nếu sau khi dùng thuốc Alpelisib gặp phải các phản ứng có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều bộ phận trên cơ thể, bao gồm:

  • Bầm tím bất thường.
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Suy nhược nghiêm trọng.
  • Đau nhức cơ.
  • Phát ban trên da.
  • Sốt hoặc sưng hạch.
  • Rụng tóc, ợ nóng hoặc đau đầu.
  • Khô âm đạo.
  • Đau bụng.

Bên cạnh những tác dụng phụ trên, người bệnh cũng có thể gặp phải các triệu chứng nguy hiểm khác như:

  • Tiêu chảy liên tục hoặc tiêu chảy nặng.
  • Đau tức ngực, khó thở và ho.
  • Loét / phồng rộp miệng, sưng / đỏ nướu, khó nuốt.
  • Mệt mỏi bất thường, lạnh tay chân hoặc da xanh xao.
  • Ít hoặc không thể đi tiểu.
  • Tăng khát, tăng đường huyết, khô miệng, lú lẫn, hơi thở có mùi trái cây, sụt cân hoặc đói.

5. Một số điều cần thận trọng trong quá trình điều trị bằng Alpelisib

Trước khi quyết định điều trị ung thư vú bằng thuốc Alpelisib, người bệnh cần thận trọng một số điều dưới đây:

  • Tránh dùng thuốc Alpelisib nếu có tiền sử dị ứng với qipray hoặc các hoạt chất khác trong thuốc.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn mắc bệnh tiểu đường hoặc có các triệu chứng phát ban da nghiêm trọng (ví dụ như bong tróc da, mẩn đỏ, đau rát da, bỏng rát mắt, phồng rộp miệng hoặc môi).
  • Mặc dù thuốc Alpelisib được chỉ định sử dụng cho những phụ nữ sau mãn kinh (không còn khả năng mang thai), tuy nhiên bạn vẫn cần phải thử thai âm tính trước khi bắt đầu điều trị bằng alpelisib.
  • Thuốc fulvestrant và Alpelisib có thể gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ giới. Do đó, người bệnh cần cân nhắc lợi ích và rủi ro của thuốc trước khi sử dụng nếu đang trong độ tuổi sinh sản.
  • Phụ nữ cần tránh cho con bú khi đang điều trị bằng Alpelisib và ít nhất 7 ngày sau liều cuối cùng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Alpelisib, việc hiểu rõ về thuốc sẽ giúp quá trình sử dụng cho bệnh nhân được hiệu quả hơn.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

574 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan