Công dụng thuốc Alpha-ktal

Thuốc Alpha ktal thường được sử dụng chủ yếu để điều trị cho các tình trạng như phù nề sau mổ/ chấn thương, nhiễm trùng hoặc làm loãng đàm ở phổi,... Nhằm đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị cao khi sử dụng thuốc Alpha ktal, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ những hướng dẫn về liều lượng và tần suất dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa.

1. Alpha ktal là thuốc gì?

Thuốc Alpha-ktal thuộc nhóm thuốc giảm đau hạ sốt, thuốc điều trị bệnh xương khớp, bệnh Gútchống viêm không steroid. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén với quy cách đóng gói hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên hoặc hộp 50 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Alpha ktal có chứa các dược chất chính sau:

  • Hoạt chất chính: Chymotrypsin hàm lượng 4,2 mg;
  • Các tá dược vừa đủ: Talc, isomalt, menthol, aerosil và magnesi stearat.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Alpha ktal

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Alpha ktal

Thuốc Alpha ktal thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp dưới đây:

  • Kháng viêm, điều trị tình trạng phù nề sau mổ hoặc chấn thương, ví dụ như chấn thương cấp, tổn thương mô mềm, khối tụ máu, nhiễm trùng, tan máu bầm, phù nề mi mắt, chấn thương do thể thao hoặc chuột rút;
  • Giúp làm loãng các dịch tiết ở đường hô hấp trên ở những bệnh nhân mắc bệnh hen, bệnh phổi, viêm phế quảnviêm xoang;

Điều trị các tình trạng như viêm amidan, viêm tai kết dính, viêm họng,...

2.2. Công dụng của thuốc Alpha ktal

Hoạt chất chymotrypsin trong thuốc là một loại enzyme thuỷ phân protein hỗ trợ phẫu thuật. Loại enzyme này được điều chế thông qua hoạt hóa chymotrypsinogen – chiết xuất từ tuỵ bò. Theo nghiên cứu khoa học, chymotrypsinogen có công dụng xúc tác chọn lọc đối với một số liên kết peptid liền kề các loại acid amin có nhân thơm. Ngoài ra, loại enzyme này cũng được áp dụng trong nhãn khoa nhằm làm tan dây chừng mảnh treo thuỷ tinh, hỗ trợ lấy nhân mắt đục trong bao, từ đó làm giảm nguy cơ chấn thương mắt.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Alpha-ktal

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Alpha-ktal

Thuốc Alpha ktal được sử dụng dưới 2 dạng, bao gồm viên ngậm dưới lưỡi và đường uống. Tuỳ thuộc vào từng dạng mà liều lượng sử dụng thuốc sẽ được xác định cụ thể như sau:

  • Đối với dạng viên uống Alpha ktal: Uống 2 viên / ngày, ngày 3 – 4 lần;
  • Đối với dạng viên ngậm dưới lưỡi: Ngậm 4 – 6 viên và chia làm nhiều lần trong ngày. Lưu ý để viên nén dưới lưỡi cho đến khi tan hoàn toàn, tránh nhai hoặc nuốt chửng.

Khi sử dụng thuốc Alpha ktal, người bệnh cần tuân thủ chính xác liều chỉ dẫn ghi trên bao bì hoặc khuyến cáo của bác sĩ. Tránh tự ý tính toán, thay đổi liều dùng theo ý thích cá nhân.

3.2. Xử lý quá liều hoặc quên liều thuốc Alpha ktal

*Cách giải quyết uống quá liều Alpha ktal:

Bất kỳ loại thuốc nào khi sử dụng quá liều lượng quy định cũng có thể tiềm ẩn các tác dụng phụ nguy hại cho sức khỏe. Nếu nhận thấy xuất hiện một số phản ứng sau khi uống hoặc ngậm quá liều Alpha ktal như buồn nôn, phát ban, nổi mẩn,... người bệnh cần ngừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa để có hướng khắc phục kịp thời.

*Cách giải quyết quên uống liều thuốc Alpha ktal:

Đối với trường hợp trót quên uống / ngậm liều thuốc Alpha ktal, bạn cần dùng thuốc càng sớm càng tốt. Nếu đã quá gần với thời gian dùng liều Alpha ktal tiếp theo, người bệnh không nên cố uống bù liều mà chỉ dùng thuốc theo đúng lịch trình chỉ định.

4. Một số tác dụng phụ của thuốc Alpha ktal

Hiện chưa ghi nhận bất kỳ tác dụng phụ lâu dài nào khi sử dụng thuốc Alpha ktal, ngoại trừ những đối tượng đặc biệt như thai phụ, trẻ em, người viêm loét dạ dày,... Một số nghiên cứu cũng cho thấy, liều thông thường các enzyme không được phát hiện trong máu sau 24 – 48 giờ đồng hồ. Bệnh nhân có thể biểu hiện một số tác dụng phụ tạm thời như thay đổi màu sắc, mùi và đô rắn của phân, tuy nhiên triệu chứng này thường biến mất sau khi giảm liều và ngừng điều trị bằng Alpha ktal.

Ngoài ra, một số trường hợp hiếm gặp có thể bị rối loạn tiêu hoá, chẳng hạn như nặng bụng, đầy hơi, táo bón, buồn nôn và tiêu chảy. Khi dùng thuốc Alpha ktal liều cao có thể gặp phải phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da.

Người bệnh cần lưu ý rằng, các triệu chứng trên không phải là tác dụng phụ đầy đủ của thuốc Alpha ktal. Trong quá trình điều trị, người bệnh cũng có thể mắc phải một số triệu chứng chưa được nghiên cứu, tuy nhiên khá hiếm gặp. Nếu nhận thấy cơ thể có biểu hiện bất thường khi sử dụng thuốc Alpha ktal, hãy dừng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.

5. Một số điều cần lưu ý khi điều trị bằng thuốc Alpha ktal

5.1. Thận trọng khi sử dụng thuốc Alpha ktal

Khi sử dụng thuốc Alpha ktal, các đối tượng dưới đây cần hết sức thận trọng, bao gồm:

  • Bệnh nhân đang sử dụng nhóm thuốc làm loãng máu;
  • Người mắc bệnh rối loạn đông máu;
  • Người sắp tiến hành cuộc phẫu thuật;
  • Người bị dị ứng với các protein;
  • Trẻ nhỏ;
  • Người bị loét dạ dày;
  • Thai phụ, người đang nuôi con bú.

5.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Alpha ktal

Tuyệt đối không dùng thuốc Alpha ktal cho những đối tượng sau:

  • Người bị dị ứng với chymotrypsin hoặc mẫn cảm với các dược chất khác trong thuốc;
  • Người bị suy giảm alpha-l antrypsin (nhóm nguy cơ cao gồm có người mắc hội chứng thận hư, khí phế thủng, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

5.3. Tương tác của Alpha ktal với thuốc hoặc thực phẩm khác

Một số loại thuốc hoặc thực phẩm có thể xảy ra tương tác khi sử dụng cùng lúc với thuốc Alpha ktal, bao gồm:

  • Khi dùng cùng với các enzyme khác có thể tăng tác dụng điều trị của hoạt chất chymotrypsin;
  • Bổ sung vitamin, khoáng chất và ăn uống cân bằng giúp tăng hoạt tính của chymotrypsin;
  • Tránh sử dụng chymotrypsin cùng một số loại hạt như đậu tương bởi chúng có chứa các protein làm ức chế hoạt tính của thuốc. Nếu sử dụng các loại hạt này, bạn có thể bất hoạt protein trong chúng bằng cách đun sôi;
  • Không dùng đồng thời thuốc alpha ktal cùng với Acetylcystein – thuốc có tác dụng làm tan đờm ở phổi;
  • Không dùng Alpha ktal kết hợp với các thuốc chống đông máu.

Tóm lại Alpha ktal thường được sử dụng chủ yếu để điều trị cho các tình trạng như phù nề sau mổ/ chấn thương, nhiễm trùng hoặc làm loãng đàm ở phổi,... Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ những hướng dẫn về liều lượng và tần suất dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

6.6K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan