Công dụng thuốc Dibencozid

Thuốc Dibencozid thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, có tác dụng trong việc hỗ trợ các trường hợp trẻ nhỏ bị suy dinh dưỡng, chán ăn, chậm lớn. Vậy cụ thể tác dụng của thuốc Dibencozid là gì và được chỉ định dùng cho những trường hợp nào?

1. Thuốc Dibencozid là thuốc gì?

Thuốc Dibencozid có thành phần chính là hoạt chất Dibencozid và các tá dược khác vừa đủ. Thuốc được bào chế dưới dạng cốm có màu hồng nhạt, thơm mùi dâu. Thuốc được đóng gói thành hộp, mỗi hộp gồm 10 gói 1,5g.

2. Công dụng của thuốc Dibencozid

2.1 Công dụng - chỉ định

Thuốc Dibencozid có tác dụng điều trị trong các trường hợp:

  • Hỗ trợ trong việc điều trị trẻ nhỏ chán ăn, bị suy dinh dưỡng, chậm lớn.
  • Giúp người bệnh phục hồi sau các bệnh nhiễm khuẩn tái phát, rối loạn tiêu hóa sau khi phẫu thuật, người đang dưỡng bệnh sau khi bị ốm nặng.
  • Hỗ trợ phục hồi cơ thể ở những người bị suy nhược và người cao tuổi
  • Giúp giảm trương lực cơ lành tính có tiến triển chậm

2.2 Chống chỉ định

Thuốc Dibencozid chống chỉ định dùng cho các trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với hoạt chất Dibencozid
  • Người có tiền sử bị dị ứng với các hoạt chất Cobalamin như vitamin B12 và các chất liên quan
  • Người đang bị u ác tính. Vì Vitamin B12 có thể thúc đẩy sự phát triển của các khối u này bởi nó có liên quan đến sự phát triển của các mô có tốc độ sinh trưởng cao
  • Người có cơ địa bị dị ứng, mắc các bệnh như hen suyễn, Eczema

Lưu ý: chống chỉ định là các trường hợp chống chỉ định tuyệt đối, tức là không vì có bất kỳ lý do nào mà các trường hợp đó lại được linh hoạt sử dụng thuốc, tránh gây ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.

3. Cách dùng và liều dùng thuốc Dibencozid

Cách dùng: Thuốc Dibencozid được điều chế dưới dạng cốm bột pha nên được sử dụng bằng đường uống. Hoà tan cốm trong nước với lượng nước phù hợp. Không hòa thuốc với các chất lỏng như rượu, bia, nước ngọt.

Liều dùng:

  • Đối với người lớn: sử dụng 3 đến 6 gói trên ngày, chia thành 3 lần uống.
  • Đối với người lớn tuổi: dùng liều như người lớn
  • Đối với trẻ em: sử dụng 3 đến 6 gói trên ngày, chia thành 2 lần uống.

Lưu ý: Liều lượng trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi việc xác định đúng liều dùng còn phải phụ thuộc vào sức khỏe cơ thể của mỗi người. Vì vậy, người dùng cần phải được thăm khám và chẩn đoán, kê đơn để có được liều dùng phù hợp nhất. Sau đó, người bệnh cần tuân thủ đúng với liều lượng đã được chỉ định, không được tự ý tăng, giảm liều dùng.

Trong trường hợp quên liều: có thể sử dụng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã quá gần với lần sử dụng tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục sử dụng liều đúng với thời gian đã được chỉ định trong đơn thuốc. Người dùng nên sử dụng thuốc đều đặn để bệnh tình được tiến triển tốt.

Trong trường hợp quá liều: nếu phát hiện ra mình sử dụng quá liều và thấy xuất hiện các triệu chứng bất thường nghi do dùng thuốc, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ điều trị ngay lập tức để có được sự tư vấn và xử lý kịp thời.

4. Tác dụng phụ của thuốc Dibencozid

Trong khi sử dụng thuốc, ngoài tác dụng chính mà Dibencozid mang lại, người dùng còn có thể gặp phải một số triệu chứng không mong muốn như:

  • Ảnh hưởng trên da: ngứa, nổi mày đay, ban đỏ da, gây phù da, phù Quincke, nổi mụn, Eczema, sốc phản vệ
  • Ảnh hưởng đến đường tiết niệu: gây đổi màu nước tiểu
  • Một số triệu chứng khác: đau đầu, sốt, co thắt phế quản, hoa mắt, buồn nôn, phù mạch miệng - hầu.

Lưu ý: nếu nhận thấy cơ thể xuất hiện các triệu chứng trên nghi do dùng thuốc, người dùng cần liên hệ ngay cho bác sĩ, dược sĩ để được chẩn đoán và có hướng xử lý kịp thời, hiệu quả.

5. Các tương tác với thuốc Dibencozid

Các tương tác với thuốc Dibencozid có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc làm gia tăng ảnh hưởng tác dụng phụ của thuốc. Để giảm thiểu tối đa những tương tác xấu xảy ra, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ, dược sĩ những loại thuốc, thực phẩm chức năng mà mình đang sử dụng, tuyệt đối không được tự ý dùng thuốc, ngưng sử dụng thuốc hoặc tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ điều trị. Đặc biệt là:

  • Kết hợp với các thuốc kháng histamin H, colchicin, neomycin, acid aminosalicylic: có thể làm giảm sự hấp thu vitamin B12 qua đường tiêu hóa.
  • Sử dụng thuốc chung với các thuốc tránh thai sử dụng bằng đường uống: có thể làm giảm nồng độ vitamin B12 có trong huyết thanh.

6. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Dibencozid

  • Tuyệt đối không được cho những người có cơ địa bị dị ứng, mắc bệnh hen suyễn, eczema sử dụng thuốc
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc nếu đang trong quá trình lái tàu, xe hoặc đang vận hành máy móc
  • Thuốc Dibencozid an toàn, được sử dụng cho phụ nữ có thai
  • Với những trường đang trong quá trình cho con bú, nên hỏi ý kiến của bác sĩ vì chưa có báo cáo nghiên cứu nào về trường hợp này.
  • Không sử dụng thuốc khi thuốc đã hết hạn sử dụng được ghi trên bao bì, thuốc có dấu hiệu chảy nước, biến dạng.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên về thuốc Dibencozid sẽ giúp cho người bệnh sử dụng thuốc đúng cách, thông minh và hiệu quả hơn.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

6.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan