Công dụng thuốc Tiphallerdin

Thuốc Tiphallerdin có thành phần hoạt chất chính là Loratadin, thường được sử dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, mày đay, các rối loạn dị ứng da, ...

1. Tiphallerdin là thuốc gì?

Thuốc Tiphallerdin được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco – Việt Nam và lưu hành trên thị trường với số đăng ký là VD – 24282 – 16. Tiphallerdin được xếp vào nhóm thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn, thành phần hoạt chất chính của thuốc là Loratadin.

Dạng bào chế: Viên nén, mỗi viên chứa 100mg Loratadin và các tá dược khác của nhà sản xuất.

Dạng đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên hoặc chai 100 viên.

2. Công dụng thuốc Tiphallerdin

Dược lực học: Loratadin là chất kháng histamin có tác dụng kéo dài với tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi và không có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, Loratadin còn có công dụng giảm ngứa và mày đay liên quan đến histamin. Tuy nhiên, Loratadin không có tác dụng trong những trường hợp giải phóng histamin nặng như sốc phản vệ.

Khác với các thuốc khác histamin thế hệ một, Loratadin không có tác dụng an thần.

Dược động học:

  • Hấp thu: Loratadin được hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đạt đỉnh trong huyết tương sau 1,5 giờ.
  • Phân bố: Tỉ lệ gắn kết của Loratadin với protein huyết tương là 97%.
  • Chuyển hoá: Loratadin được chuyển hóa nhiều khi qua gan lần đầu bởi enzym cytocrom P450, chất chuyển hóa có tác dụng dược lý chủ yếu là descarboethoxyloratadin.
  • Thải trừ: Khoảng 80% tổng liều của Loratadin được bài tiết qua nước tiểu và phân ngang nhau, dưới dạng chất chuyển hoá trong vòng 10 ngày.

3. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Tiphallerdin

Thuốc Tiphallerdin thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng Tiphallerdin trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Tiphallerdin.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi

4. Liều lượng và cách dùng thuốc Tiphallerdin

Tiphallerdin là thuốc kê đơn vì vậy người bệnh chỉ được dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ và phải tuân thủ theo liệu trình điều trị. Người bệnh không nên tự ý thay đổi liều lượng, đường dùng của thuốc hoặc ngưng thuốc. Đồng thời, không nên sử dụng chung thuốc Tiphallerdin với người khác hoặc đưa thuốc cho người khác sử dụng ngay cả khi họ có cùng chẩn đoán.

Liều lượng:

  • Trẻ em > 12 tuổi và người lớn: 1 viên / lần / ngày (tính theo viên 100mg).
  • Trẻ em 6 – 12 tuổi có cân nặng từ 30kg trở lên: 1 viên / lần / ngày.
  • Trẻ em 6 – 12 tuổi có cân dưới 30kg: 1⁄2 viên / lần / ngày.
  • Người bệnh suy gan hoặc suy thận: 1⁄2 viên / ngày hoặc 1 viên / lần mỗi 2 ngày.

Cách dùng: Thuốc Tiphallerdin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim và dùng theo đường uống. Uống thuốc cùng với một lượng vừa đủ nước lọc, không uống cùng các loại chất lỏng khác như nước trà, nước chè, cà phê, ... vì có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc. Không bẻ đôi, nghiền nát viên thuốc để uống.

Xử trí khi quên liều thuốc Tiphallerdin:

  • Nếu thời điểm phát hiện quên liều cách thời điểm uống thuốc chỉ 1 – 2 giờ thì có thể bổ sung liều khác càng sớm càng tốt. Nếu thời điểm phát hiện quên liều gần với lần dùng thuốc tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên, tiếp tục dùng liều tiếp theo như bình thường. Không sử dụng gấp đôi liều cho phép để bù liều đã quên. Bệnh nhân nên chú ý dùng thuốc đúng chỉ dẫn, không nên để quên liều nhiều lần trong một liệu trình điều trị.

Xử trí khi quá liều thuốc Tiphallerdin:

  • Quá liều thuốc Tiphallerdin có thể gây ra buồn ngủ, nhức đầu, nhịp tim nhanh.
  • Khi nghi ngờ bệnh nhân quá liều, cần nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu. Điều trị quá liều Tiphallerdin thường là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bắt đầu ngay và duy trì chừng nào còn cần thiết.

5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Tiphallerdin

Ngoài tác dụng điều trị, thuốc Tiphallerdin có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn khác trong quá trình sử dụng như:

  • Thường gặp: đau đầu, khô miệng
  • Ít gặp: khô mũi, hắt hơi, chóng mặt, viêm kết mạc
  • Hiếm gặp: tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực, trầm cảm, chức năng gan bất thường, ngoại ban, mày đay, choáng phản vệ, buồn nôn, kinh nguyệt không đều.

Nếu các tác dụng không mong muốn do Tiphallerdin tiến triển nghiêm trọng hoặc bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào khác, hãy liên lạc ngay với bác sĩ để được hướng dẫn.

6. Tương tác thuốc

Để sử dụng thuốc Tiphallerdin an toàn và hiệu quả, tránh hiện tượng tương tác thuốc, bệnh nhân cần liệt kê và thông báo với bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng để điều trị những bệnh khác. Một vài loại thực phẩm và đồ uống như nước ép bưởi, thức ăn lên men, rượu bia, nước trà, nước chè, cà phê, ... có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng những loại thực phẩm này trong quá trình điều trị với Tiphallerdin.

Các thuốc đã được chứng minh là có tương tác với Tiphallerdin là:

Cimetidine, Fluconazole, Fluoxetine, Erythromycin, Ketoconazole, Quinidine khi phối hợp với Tiphallerdin sẽ làm tăng nồng độ Tiphallerdin trong máu.

7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Tiphallerdin

  • Sử dụng thuốc Tiphallerdin cho phụ nữ có thai: Chưa có đầy đủ bằng chứng về tính an toàn khi sử dụng Tiphallerdin trong thai kỳ. Do đó, phụ nữ mang thai chỉ sử dụng thuốc này khi thật cần thiết và dùng với liều thấp trong thời gian ngắn.
  • Sử dụng thuốc Tiphallerdin cho phụ nữ đang cho con bú: Tiphallerdin và các chất chuyển hóa bài tiết qua sữa mẹ. Nếu cần sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú, cần dùng với liều thấp trong thời gian ngắn.
  • Thuốc Tiphallerdin có thể gây đau đầu, chóng mặt nên cần thận trọng khi sử dụng cho người lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao, ...
  • Thận trọng khi sử dụng Tiphallerdin cho người bệnh suy gan, suy thận.

8. Bảo quản thuốc

  • Bảo quản thuốc Tiphallerdin trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi thoáng mát, không ẩm ướt (độ ẩm dưới 80%), tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng cường độc cao, nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Để Tiphallerdin tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh chúng không biết nhai phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
  • Không dùng thuốc Tiphallerdin đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tính chất, mùi vị, không còn nguyên tem nhãn.
  • Không vứt thuốc Tiphallerdin vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu.

Trên đây là toàn bộ thông tin về thuốc Tiphallerdin, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng. Lưu ý, Tiphallerdin là thuốc kê đơn, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý điều trị tại nhà.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

380 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan