Thuốc Kaletra: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Thuốc Kaletra còn được gọi với cái tên khác là LOPINAVIR-RITONAVIR. Thuốc được điều chế ở dạng viên nén, khối lượng mỗi viên là 20mg - 50mg. Thuốc có màu vàng, hình bầu dục, bao phim, in chìm với "logo và KA".

1. Công dụng của thuốc Kaletra

  • Thuốc Kaletra được điều chế dựa trên sự kết hợp giữa hai loại thuốc lopinavir và ritonavir. Loại thuốc được dùng để điều trị HIV cũng như kiểm soát nguồn lây nhiễm HIV.
  • Cơ chế hoạt động của thuốc Kaletra là làm giảm lượng virus HIV trong cơ thể để giúp cho hệ miễn dịch trong cơ thể hoạt động tốt hơn. Từ đó, giúp cho bệnh nhân giảm nguy cơ gặp các biến chứng của HIV như: Các bệnh nhiễm trùng cơ hội hay ung thư.
  • Ngoài ra, việc sử dụng thuốc Kaletra đều đặn và lâu dài còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của các bệnh nhân nhiễm HIV. Hai loại thuốc lopinavir và ritonavir thuộc nhóm chất ức chế protease HIV và có tác dụng hỗ trợ lẫn nhau, khi dùng Ritonavir sẽ làm tăng mức độ của lopinavir. Điều này giúp lopinavir hoạt động tốt hơn. Tuy nhiên, Lopinavir và ritonavir không được coi là thuốc chữa HIV.

2. Cách sử dụng thuốc Kaletra

  • Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc. Trường hợp có bất kỳ thắc mắc nào về loại thuốc này bạn cần liên lạc với bác sĩ để được giải đáp.
  • Thuốc được sử dụng bằng đường uống và không nên kết hợp với thức ăn. Bạn cần nuốt toàn bộ viên thuốc. Không được nghiền nát, bẻ thuốc hoặc nhai viên thuốc.
  • Liệu lượng sử dụng thuốc được kê dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, phản ứng của cơ thể đối với các loại thuốc trong quá trình điều trị. Thông thường, liều lượng dùng thuốc là một đến hai lần mỗi ngày hoặc làm theo chỉ định của bác sĩ. Đối với trẻ em, liều lượng được tính dựa trên tuổi, cân nặng và chiều cao. Thuốc được khuyến cáo không được sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Trong quá trình điều trị với thuốc Kaletra, bạn vẫn có thể dùng thêm thuốc Didanosine, nhưng với điều kiện hãy dùng cả hai và không dùng chung với thức ăn. Bạn cần phải tuân thủ chặt chẽ theo các quy định mà bác sĩ đề ra như uống thuốc đúng giờ, đủ liều,... Cách tốt nhất giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ liều thuốc nào, hãy đặt lịch nhắc nhở tại các thời điểm cần dùng thuốc trong điện thoại của bạn.
  • Bạn không được sử dụng thuốc quá nhiều so với chỉ định của bác sĩ, không được ngừng thuốc một cách đột ngột kể cả những thuốc điều trị HIV khác. Điều này không những làm cho số lượng vi rút tăng lên mà còn làm cho tình trạng nhiễm trùng trở nên khó điều trị hơn (có thể xuất hiện tình trạng kháng thuốc) hoặc làm các tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn.
Kaletra điều trị HIV
Thuốc Kaletra còn được gọi với cái tên khác là Lopinavir-RitonavirI

3. Các phản ứng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Kaletra

  • Trong quá trình sử dụng thuốc bạn có thể gặp phải một số triệu chứng như: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó chịu ở dạ dày, đầy hơi, nhức đầu và khó ngủ. Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào có chuyển biến xấu, hãy đến ngay cơ sở y tế để nhận sự giúp đỡ từ bác sĩ.
  • Một khi hệ thống miễn dịch của bạn được cải thiện và trở nên khỏe mạnh hơn; thì khi đó cơ thể bạn sẽ bắt đầu chống lại các bệnh nhiễm trùng mắc phải, điều này có thể khiến các triệu chứng của bệnh tái phát trở lại. Các phản ứng của cơ thể có thể xuất hiện bất cứ lúc nào (khi mới bắt đầu điều trị hoặc đã điều trị được một thời gian).
  • Hãy đến bệnh viện để nhận sự giúp đỡ từ nhân viên y tế nếu bạn gặp phải các trường hợp sau: Giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi nghiêm trọng, đau hoặc yếu cơ không biến mất, đau đầu dữ dội, đau khớp, tê hoặc ngứa ran bàn tay hoặc bàn chân hoặc cánh tay hoặc chân, thay đổi thị lực, dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như sốt, ớn lạnh, sưng hạch bạch huyết, khó thở, ho, vết loét da không lành), các dấu hiệu của tuyến giáp hoạt động quá mức (khó chịu, căng thẳng, không dung nạp nhiệt, nhịp tim nhanh hoặc đập hoặc không đều, mắt lồi, phát triển bất thường ở cổ hoặc tuyến giáp được gọi là bướu cổ), dấu hiệu của một vấn đề thần kinh nào đó được gọi là hội chứng Guillain - Barre (như khó thở hoặc nuốt hoặc cử động mắt, mặt xệ, liệt, khó nói).
  • Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm: Khô miệng, đi tiểu nhiều lần, lú lẫn, buồn nôn hoặc nôn dai dẳng, nước tiểu sẫm màu, vàng da và niêm mạc, đau bụng hoặc gặp phải các vấn đề về dạ dày.
  • Nếu bạn có một trong các triệu chứng sau: Triệu chứng của cơn đau tim (như đau ngực hoặc hàm hoặc cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường), chóng mặt dữ dội, ngất xỉu, chậm hoặc nhanh hoặc không đều nhịp tim, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế
  • Không những vậy, thuốc Kaletra còn làm tăng nồng độ mỡ trong máu (cholesterol và triglycerid). Vì vậy, những người sử dụng thuốc này cần kiểm tra cholesterol và chất béo trung tính trước và trong quá trình điều trị.
  • Một số phản ứng báo hiệu bạn bị dị ứng nghiêm trọng với thuốc như: Phát ban, ngứa ngáy, sưng đỏ, đặc biệt là ở vị trí mặt hoặc lưỡi và cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng, hô hấp khó khăn.

4. Các biện pháp phòng ngừa

  • Trước khi sử dụng hãy báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với các thành phần của thuốc hoặc bất kỳ loại dị ứng nào bạn có thể gặp phải. Trong loại thuốc này có chứa một số chất không hoạt động, các chất này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng bất thường trong quá trình sử dụng thuốc hãy tìm đến bác sĩ để được chữa trị kịp thời.
  • Khai báo chi tiết về tiền sử bệnh của bạn với bác sĩ, đặc biệt là: Bệnh gan, tiểu đường, viêm tụy, nồng độ mỡ trong máu cao (cholesterol hoặc triglyceride), các vấn đề về tim (bệnh mạch vành, đau tim), các vấn đề về chảy máu (chẳng hạn như bệnh ưa chảy máu), nhiễm một số bệnh trước đây (viêm gan B và C, mắc bệnh lao). Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc kê đơn thuốc cũng như kết quả của quá trình điều trị.
  • Các thành phần như lopinavir hoặc ritonavir có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim (hội chứng kéo dài QT). Vì vậy, nếu xuất hiện các triệu chứng như: Nhịp tim nhanh, không đều và một số triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu), bạn cần liên hệ với bác sĩ hoặc đến ngay các cơ sở y tế.
  • Trước các cuộc phẫu thuật, hãy liệt kê đầy đủ tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc mua ngoài hoặc các sản phẩm chức năng). Người lớn tuổi nên cẩn thận khi sử dụng thuốc này do họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là kéo dài QT.
  • Việc điều trị sớm có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm HIV cho con bạn. Thảo luận thật kỹ về những rủi ro và lợi ích mà thuốc mang lại với bác sĩ của bạn. Do sữa mẹ có thể lây truyền HIV vì vậy bạn không nên cho con bú.
Kê thuốc kaletra
Hãy thông báo với bác sĩ tiền sử bệnh trước khi được kê thuốc Kaletra

5. Các lưu ý khi sử dụng thuốc Kaletra

  • Tuyệt đối không được dùng chung thuốc này với những người khác.
  • Bạn nên đi khám định kỳ hoặc thực hiện các xét nghiệm kiểm tra cơ bản (như chức năng gan, công thức máu, nồng độ cholesterol hoặc triglycerid máu, đường huyết) để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Không tự ý chuyển đổi loại thuốc nếu chưa có sự đồng ý từ bác sĩ.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Việc để thuốc ở nơi có độ ẩm cao có thể làm cho thuốc bị ẩm mốc gây ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc. Tránh bảo quản sản phẩm này lâu hơn 2 tuần bên ngoài hộp đựng. Để thuốc ở xa tầm với của trẻ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: Webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

713 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Cabenuva
    Tác dụng của thuốc Cabenuva

    Thuốc Cabenuva là thuốc kê đơn, được sử dụng trong điều trị HIV. Bài viết sẽ cung cấp thông tin về công dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc Cabenuva.

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Laviz 100
    Công dụng thuốc Laviz 100

    Thuốc Laviz 100 có thành phần chính Lamivudin 100mg, có công dụng trong điều trị viêm gan siêu vi B. Việc sử dụng thuốc Laviz 100 theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ giúp người bệnh đảm bảo an ...

    Đọc thêm
  • Mebipharavudin
    Công dụng thuốc Mebipharavudin

    Thuốc Mebipharavudin được chỉ định trong điều trị viêm gan siêu virus B mãn tính ở bệnh nhân có bằng chứng sao chép virus viêm gan B và phối hợp với Zidovudin cho điều trị HIV ở người lớn và ...

    Đọc thêm
  • Limatex
    Công dụng thuốc Limatex

    Limatex thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm được bào chế ở dạng viên nén bao phim. Thành phần chính của thuốc là Lamivudine, được chỉ định trong điều trị viêm gan siêu ...

    Đọc thêm
  • zadonir
    Công dụng thuốc Lamozit

    Lamozit là thuốc có chứa hỗn hợp hoạt chất Lamivudin và Zidovudin. Vậy Lamozit có công dụng gì và cần sử dụng thuốc như thế nào cho đúng cách? Mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây để biết ...

    Đọc thêm