Dạng bào chế - biệt dược

Viên nén: Mifestad 200 mg.

Nhóm thuốc – Tác dụng

Thuốc gây sảy thai nhóm kháng progesterone

Chỉ định

Gây sảy thai trong vòng 49 ngày kể từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng.

Chống chỉ định

Quá mẫn với thành phần thuốc, prostaglandin; suy thượng thận mạn tính; đang điều trị corticoid lâu dài; rối loạn xuất huyết, bệnh ưa chảy máu, đang dùng thuốc chống đông; mang thai chưa được xác định bằng siêu âm hoặc xét nghiệm; mang thai hơn 49 ngày, thai ngoài tử cung; đã/đang mắc bệnh tim mạch (đau thắt ngực, hội chứng Raynaud, nhịp tim bất thường, suy tim, tăng huyết áp nặng); phụ nữ > 35 tuổi và hút > 10 điếu thuốc/ngày, rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Thận trọng

Hen phế quản, COPD, xuất huyết, thiếu máu; thay van tim, tiền sử viêm màng trong tim, RhD (-), đái tháo đường; đang dùng thuốc chống nấm.

Tác dụng không mong muốn

Chảy máu, đau co thắt tử cung. Khó chịu ở dạ dày, nôn, tiêu chảy. Hiếm gặp: Hạ huyết áp, chàm, mày đay, đỏ da, lupus, TEN. Rất hiếm gặp: Nhức đầu, phát nóng, choáng váng, ớn lạnh và sốt nhẹ.

Liều và cách dùng

Người lớn: Uống 1 viên 200 mg mifepristone, 48 giờ sau tiếp tục uống 400 microgam misoprostol.

Chú ý khi sử dụng

Uống bổ sung thuốc giảm đau nếu cần (paracetamol, ibuprofen). Khám lại sau 2 tuần dùng thuốc mifepristone. Chảy máu xuất hiện 1 - 2 ngày sau khi dùng thuốc, nặng nhất 2 - 3 ngày và kéo dài trung bình 10 - 16 ngày.

Phụ nữ có thai: X (FDA).

Phụ nữ cho con bú: Nên ngừng cho con bú 3, 4 ngày sau khi dùng mifepristone.

Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn sử dụng của Nhà sản xuất, AMH.

Câu chuyện khách hàng Sử dụng thuốc an toàn