Sơ cứu nạn nhân chấn thương cột sống

Bài viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Phạm Đức Lượng - Bác sĩ Cấp cứu - Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City

Chấn thương tủy sống là chấn thương nghiêm trọng cần cấp cứu kịp thời. Việc sơ cứu nạn nhân chấn thương cột sống đúng cách sẽ đem lại tiên lượng sống tốt và phục hồi nhanh chóng.

1. Cột sống rất dễ bị chấn thương

Cột sống có cấu tạo bởi nhiều đốt sống ghép lại, bên trong có ống sống chứa tủy sống. Cột sống có chức năng là điểm tựa, là “trụ cột” chịu sức nặng của toàn bộ cơ thể và chức năng thần kinh của tủy sống. Vì là xương lớn, phải chịu tải trọng cao nên cột sống rất dễ bị chấn thương. Chấn thương cột sống có thể gây tổn thương đến một hoặc nhiều phần của cột sống như xương (đốt sống), các đĩa mô ngăn cách các đốt sống (đĩa đệm), các cơ xung quanh và dây chằng hoặc tủy sống và các dây thần kinh phân nhánh xuất phát từ nó.

Nguy cơ nghiêm trọng nhất liên quan đến chấn thương cột sống là tổn thương tủy sống. Những tổn thương như vậy có thể gây mất cơ lực và/hoặc cảm giác bên dưới vùng bị thương. Tủy sống hoặc các rễ thần kinh có thể bị tổn thương tạm thời nếu chúng bị chèn ép bởi các đĩa đệm bị di lệch hoặc do các mảnh xương gãy. Nếu dây bị đứt một phần hoặc hoàn toàn, tổn thương có thể vĩnh viễn. Vì vậy, sơ cứu nạn nhân chấn thương nhằm mục đích tránh tổn thương thêm và nhanh chóng sắp xếp chuyển bệnh nhân đến bệnh viện.

Cột sống
Cột sống là bộ phận quan trọng giúp tạo khung và chống đỡ cơ thể

2. Nguyên nhân gây chấn thương cột sống

Có nhiều nguyên nhân gây nên chấn thương cột sống như sau:

  • Tai nạn giao thông: là nguyên nhân hàng đầu.
  • Tai nạn lao động: ngã cao từ thang, từ cây, từ mái nhà...
  • Chấn thương thể thao: đua xe đạp, đua ngựa, nhảy cầu...
  • Vết thương cột sống do hỏa khí như đạn bắn, mảnh bom.
  • Gãy cột sống cổ như ở các nạn nhân tự tử bằng thắt cổ...

XEM THÊM: Phương pháp điều trị chấn thương cột sống gây phù tủy D10 - D11?

3. Triệu chứng của chấn thương cột sống

Triệu chứng của chấn thương cột sống phụ thuộc mức độ và vị trí tổn thương:

Nếu nạn nhân tổn thương chỉ ở phần các đốt sống, chưa ảnh hưởng đến tủy sống, triệu chứng chủ yếu là đau tại chỗ vùng tổn thương. Đau tại cột sống có thể bị che lấp bởi những tổn thương khác đau đớn hơn.

Nếu đã có chèn ép hoặc tổn thương tủy sống, các triệu chứng sẽ phụ thuộc phân đoạn tủy bị tổn thương:

  • Tổn thương các đốt sống cổ thường có khó thở do liệt cơ hô hấp (khám có thể thấy lồng ngực bệnh nhân di động rất kém hoặc có biểu hiện liệt cơ hoành), yếu hoặc liệt các cơ do phân đoạn tủy cổ chi phối (cơ hô hấp, chi trên, chi dưới), rối loạn cảm giác, rối loạn cơ tròn, mất phản xạ gân xương.
  • Tổn thương các đốt sống ngực cũng có các triệu chứng chung như rối loạn cơ tròn, dị cảm, yếu, liệt chi, đau nhưng khu vực tổn thương phía dưới thấp hơn.
  • Tương tự như vậy, với tổn thương cột sống thắt lưng, các biểu hiện chủ yếu là rối loạn cảm giác, yếu hoặc liệt hai chi dưới, rối loạn cơ tròn.
  • Một triệu chứng tương đối hay gặp trong chấn thương cột sống đã có chèn ép, tổn thương tủy sống đó là tụt huyết áp (choáng tủy) nhưng mạch chậm lại.

XEM THÊM: Kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán chấn thương tuỷ sống?

4. Xử trí nạn nhân chấn thương

4.1. Đối với nạn nhân còn tỉnh

Trấn an nạn nhân và khuyên nạn nhân không nên cử động. Gọi hoặc yêu cầu người khác gọi 115 hoặc dịch vụ y tế cấp cứu tại địa phương để được trợ giúp khẩn cấp.

Quỳ hoặc nằm sau đầu nạn nhân. Đặt khuỷu tay của bạn trên mặt đất hoặc trên đầu gối của bạn để giữ cho cánh tay của bạn ổn định, nắm chặt hai bên đầu của nạn nhân. Hãy tách các ngón tay ra để bạn không bịt tai nạn nhân và để họ có thể nghe thấy bạn nói những gì. Giữ vững và đỡ đầu nạn nhân ở tư thế trung lập này, trong đó đầu, cổ và cột sống thẳng hàng.

Sơ cứu nạn nhân chấn thương cột sống

Yêu cầu người trợ giúp đặt chăn, khăn tắm hoặc quần áo cuộn lại ở hai bên đầu và cổ của nạn nhân, trong khi bạn giữ đầu của họ ở vị trí trung tính. Tiếp tục hỗ trợ đầu của nạn nhân cho đến khi đội cấp cứu chuyên nghiệp đến, bất kể việc này có thể kéo dài bao lâu.

Sơ cứu nạn nhân chấn thương cột sống
Cách sơ cứu nạn nhân chấn thương cột sống khi nạn nhân còn tỉnh

Nhờ người trợ giúp của bạn theo dõi và ghi lại các dấu hiệu quan trọng như ý thức, nhịp thở và mạch trong khi chờ sự trợ giúp đến.

4.2. Đối với nạn nhân bất tỉnh

Quỳ hoặc nằm sau đầu nạn nhân, đặt khuỷu tay của bạn trên mặt đất hoặc trên đầu gối của bạn để giữ cho cánh tay ổn định. Nắm chặt hai bên đầu, hỗ trợ đầu để đầu, thân và chân của nạn nhân nằm trên một đường thẳng.

Mở đường thở của nạn nhân bằng kỹ thuật đẩy hàm. Đặt đầu đầu ngón tay của bạn vào góc hàm của nạn nhân. Nâng nhẹ hàm để mở đường thở, chú ý không nghiêng cổ nạn nhân.

Sơ cứu nạn nhân chấn thương cột sống
Sơ cứu chấn thương cột sống khi nạn nhân bất tỉnh

Kiểm tra hô hấp của nạn nhân, nếu nạn nhân đang thở, hãy tiếp tục đỡ đầu. Gọi hoặc yêu cầu người khác gọi 115 hoặc dịch vụ y tế cấp cứu tại địa phương để được trợ giúp khẩn cấp.

Nếu nạn nhân không thở, hãy bắt đầu hô hấp nhân tạo. Nếu cần chuyển nạn nhân, hãy sử dụng kỹ thuật xoay nạn nhân (kỹ thuật log-roll).

Nhờ người trợ giúp của bạn theo dõi và ghi lại các dấu hiệu quan trọng, mức độ phản ứng, nhịp thở và mạch, trong khi chờ sự trợ giúp đến.

5. Kỹ thuật Log-roll

Kỹ thuật này được sử dụng để xoay một nạn nhân có nghi ngờ chấn thương cột sống. Định vị nạn nhân và người cứu hộ như hình minh họa, nạn nhân khoanh tay trước ngực. Người giữ đầu sẽ ra lệnh lăn khi mọi người đã vào đúng vị trí.

Hướng dẫn người trợ giúp của bạn lăn nạn nhân theo hướng đã thống nhất. Luôn giữ cho đầu, thân và chân của nạn nhân trên một đường thẳng. Đùi cần được hỗ trợ ở tư thế hơi nâng lên để giữ thẳng cột sống.

Kỹ thuật Log-roll
Kỹ thuật Log-roll

Chấn thương cột sống là một tình trạng bệnh lý phức tạp, có nhiều mức độ khác nhau. Chính vì vậy khi có nghi ngờ bị chấn thương cột sống, bệnh nhân cần được thăm khám, kiểm tra, đánh giá mức độ tổn thương, từ đó các bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp. Việc phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp làm giảm các biến chứng, di chứng của chấn thương cột sống với bệnh nhân.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

4.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan