Các quy định về dán nhãn thực phẩm

Thông tin cụ thể của thực phẩm (ví dụ tên thực phẩm, trọng lượng hoặc thể tích, thành phần, ngày tháng và điều kiện bảo quản, ...) phải xuất hiện trên nhãn thực phẩm theo luật, mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ. Những thông tin này sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn thực phẩm tốt và có hiệu quả kinh tế cao.

1. Nhãn thực phẩm

Thông tin được cung cấp trên bao bì của sản phẩm thực phẩm để giúp người tiêu dùng lựa chọn giữa các loại thực phẩm, nhãn hiệu và hương vị khác nhau. Quy định Thông tin thực phẩm (FIR) của Châu Âu (EU) có hiệu lực và áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên. Quy định mới nhằm tập hợp luật ghi nhãn thực phẩm và ghi nhãn dinh dưỡng chung hiện hành đồng thời cập nhật những phát triển gần đây về thông tin thực phẩm. Nó cũng đã đơn giản hóa các khía cạnh nhất định để cải thiện sự rõ ràng. Do đó, sự hiểu biết của người tiêu dùng cũng được cải thiện và nâng cao.

2. Các hướng dẫn ghi nhãn thực phẩm

2.1. Tên của thực phẩm hoặc đồ uống

Trên bao bì phải ghi rõ tên thực phẩm. Một số thực phẩm có tên riêng, và nhãn thực phẩm không cung cấp thông tin về thành phần của chúng hoặc cách chúng được chế biến, thì phải đưa ra mô tả chi tiết về thực phẩm sao cho không mơ hồ và không gây hiểu lầm. Nếu thực phẩm đã được chế biến theo một cách nào đó, thì quy trình đó phải được nêu trong tên của loại thực phẩm đó, ví dụ như mơ khô, đậu phộng muối hoặc cá thu hun khói. Tên cũng phải mô tả sự khác biệt giữa các sản phẩm có vẻ giống nhau. Ví dụ: sữa chua trái cây nên được tạo hương bằng trái cây thật, trong khi sữa chua có hương trái cây có thể được tạo hương bằng hương liệu nhân tạo.

2.2. Danh sách các thành phần

Danh sách thành phần phải bao gồm tất cả các thành phần của thực phẩm hoặc đồ uống bao gồm nước và phụ gia, mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ. Các thành phần phải được liệt kê theo thứ tự trọng lượng, số lượng đã được sử dụng để làm thực phẩm. Quá trình ghi nhãn thực phẩm được bắt đầu với thành phần lớn nhất và kết thúc bằng thành phần nhỏ nhất. Tên thành phần phải được liệt kê bằng ngôn ngữ phù hợp với quốc gia nơi thực phẩm được bán.

2.3. Thành phần biến đổi gen (GM)

Sự hiện diện trong thực phẩm của sinh vật biến đổi gen (GMO) hoặc các thành phần được sản xuất từ ​​GMO phải được ghi trên nhãn. Thực phẩm được sản xuất bằng công nghệ biến đổi gen (ví dụ như pho mát được sản xuất bằng enzym biến đổi gen) và các sản phẩm như thịt, sữa và trứng từ động vật được nuôi bằng thức ăn chăn nuôi biến đổi gen không phải dán nhãn.

gmo
Tem dán thực phẩm của sinh vật biến đổi gen (GMO)

2.4. Đồ uống có cồn hoặc caffein

Đồ uống có cồn trên 1,2% thể tích sẽ phải được dán nhãn theo độ mạnh thực tế của thể tích cồn. Đồ uống có hàm lượng caffein cao (hơn 150mg/l) sẽ phải được dán nhãn với lượng caffein mà chúng chứa, trừ khi chúng được làm từ cà phê hoặc trà. Điều này là do đồ uống có chứa nhiều caffeine không được khuyến khích cho trẻ em hoặc phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

2.5. Trọng lượng hoặc khối lượng

Trọng lượng hoặc thể tích thực của thực phẩm hoặc đồ uống phải được ghi trên nhãn nếu lớn hơn 5g hoặc 5ml. Trọng lượng hoặc thể tích không nhất thiết phải chính xác nhưng ít nhất phải trong khoảng vài gam hoặc vài ml. Đối với thực phẩm được đóng gói ở dạng lỏng, ví dụ: ngô ngọt, khối lượng thực phẩm đã ráo nước nên được hiển thị. Một số thực phẩm, chẳng hạn như trà và bơ, chỉ được bán với số lượng tiêu chuẩn. Ký hiệu E được sử dụng để thể hiện rằng trọng lượng tuân thủ yêu cầu của EU về trọng lượng theo hệ thống trung bình, tức là gói trung bình ít nhất là trọng lượng được công bố. So sánh trọng lượng và giá cả của các thương hiệu khác nhau cho phép người tiêu dùng đưa ra lựa chọn về giá trị đồng tiền giữa các thương hiệu.

2.6. Thời gian sản xuất, hạn sử dụng và điều kiện bảo quản

Hầu hết các loại thực phẩm phải được đánh dấu bằng ngày tốt nhất trước khi sử dụng hoặc sử dụng trước để biết rõ sản phẩm có khả năng tồn tại bao lâu sau khi mua và/hoặc mở. Ngày sử dụng trước được sử dụng cho các loại thực phẩm rất dễ hỏng, ví dụ: sữa, thịt, cá và do đó không an toàn để ăn sau ngày này mặc dù chúng có thể không có mùi vị gì khác biệt. Các loại thực phẩm khác có ngày tốt nhất, sau ngày đó thực phẩm có thể không ở trạng thái tốt nhất về hương vị, màu sắc và kết cấu. Tuy nhiên, chúng có thể sẽ an toàn để ăn miễn là chúng đã được bảo quản theo hướng dẫn trên nhãn. Hướng dẫn bảo quản phải được bao gồm để đảm bảo độ tươi. Việc tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và chế biến sẽ giúp thực phẩm không bị hư quá nhanh, giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm và đảm bảo thực phẩm trông ngon nhất khi ăn. Các hướng dẫn khác về phương thức lưu trữ đã trở nên phổ biến. Ví dụ, một hệ thống sao đơn giản được sử dụng để chỉ ra nhiệt độ thực phẩm nên được giữ ở nhiệt độ nào và trong bao lâu:

  • -6 °C trong 1 tuần (chỉ thực phẩm đông lạnh trước)
  • -12 °C trong 1 tháng (chỉ thực phẩm đông lạnh trước)
  • -18 °C trong 3 tháng (chỉ thực phẩm đông lạnh trước)
  • -18 ° C hoặc lạnh hơn trong 6 tháng (thực phẩm đông lạnh trước; cũng có thể được sử dụng để đông lạnh thực phẩm tươi từ nhiệt độ phòng)

2.7. Hướng dẫn chuẩn bị và bảo quản

Khi cần thiết, phải ghi trên nhãn sản phẩm hướng dẫn cách chế biến và nấu chín thực phẩm. Nếu thức ăn phải được làm nóng, nhiệt độ của lò và thời gian nấu thường phải được nêu rõ. Hướng dẫn cũng có thể được cung cấp để làm nóng trong lò vi sóng. Những hướng dẫn này phải đảm bảo thực phẩm có mùi vị ngon nhất và nó sẽ được làm nóng kỹ đến nhiệt độ cốt lõi là 75 ° C, giúp giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm.

Tem
Trên nhãn sản phẩm có thể có thông tin hướng dẫn cách chế biến và nấu chín thực phẩm

2.8. Tên và địa chỉ của nhà sản xuất

Chi tiết liên hệ của nhà sản xuất thực phẩm chịu trách nhiệm về thông tin trên nhãn phải được nêu rõ. Điều này giúp người tiêu dùng có cơ hội liên hệ với nhà sản xuất nếu họ có khiếu nại về sản phẩm hoặc nếu họ muốn biết thêm về sản phẩm.

2.9. Nước xuất xứ

Nhãn phải hiển thị rõ ràng thực phẩm đến từ đâu nếu không hiển thị nó sẽ gây hiểu lầm, ví dụ: sữa chua Hy Lạp được sản xuất tại Pháp. Điều này bao gồm thịt tươi và thịt đông lạnh. Nguồn gốc của các thành phần chính phải được cung cấp nếu điều này khác với nơi sản xuất sản phẩm cuối cùng.

2.10. Lô hoặc số lô hàng được sản xuất

Đây không phải là một phần của quy định ghi nhãn nhưng được yêu cầu theo luật của Vương quốc Anh. Số lô hoặc số lô là mã có thể xác định các lô thực phẩm trong trường hợp nhà sản xuất, đóng gói hoặc sản xuất phải thu hồi. Dấu ngày đôi khi được sử dụng làm dấu lô, hoặc dấu lô có thể được biểu thị bằng chữ L.

2.13. Thông tin gây dị ứng

Có 14 thành phần thực phẩm: sữa, trứng, đậu phộng, các loại hạt từ cây (bao gồm quả hạch Brazil, quả phỉ, hạnh nhân và quả óc chó), cá, động vật thân mềm (như trai và hàu), động vật giáp xác (bao gồm cả cua và tôm), đậu nành, ngũ cốc có chứa gluten (lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen và yến mạch), lupin, cần tây, mù tạt, hạt mè, sulfur dioxide và sulphites phải luôn được dán nhãn rõ ràng vì chúng được biết là gây dị ứng và không dung nạp ở một số người. Theo quy định của Châu Âu các thành phần hoặc thực phẩm này phải được khai báo trong danh sách thành phần và được đánh dấu theo cách làm cho nó nổi bật.

2.12. Thông tin khác

Thông tin khác có thể xuất hiện nhưng không bắt buộc bao gồm: công thức nấu ăn và hướng dẫn nấu ăn trên nhãn sử dụng sản phẩm. Hình ảnh sản phẩm được sử dụng như một phần của món ăn hoặc bữa ăn tổng hợp được coi là gợi ý về khẩu phần ăn. Điều này để chỉ ra rằng đây không phải là cách sản phẩm sẽ trông như thế nào khi bao bì được gỡ bỏ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: nutrition.org.uk

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

909 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan